Ngày 17/4/2013, Bộ Nông nghiệp & PTNT ban hành Thông tư số 21/2013/TT-BNNPTNT về việc Ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, hạn chế sử dụng, cấm sử dụng và Danh mục bổ sung giống cây trồng được phép sản xuất, kinh doanh ở Việt Nam
1. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam gồm:
a) Thuốc sử dụng trong Nông nghiệp:
- Thuốc trừ sâu: 745 hoạt chất với 1662 tên thương phẩm
- Thuốc trừ bệnh: 552 hoạt chất với 1229 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ cỏ: 217 hoạt chất với 664 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ chuột: 10 hoạt chất với 22 tên thương phẩm.
- Thuốc điều hoà sinh trưởng: 52 hoạt chất với 139 tên thương phẩm.
- Chất dẫn dụ côn trùng: 8 hoạt chất với 9 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ ốc: 25 hoạt chất với 134 tên thương phẩm.
- Chất hỗ trợ (chất trải): 5 hoạt chất với 6 tên thương phẩm
b) Thuốc trừ mối: 13 hoạt chất với 19 tên thương phẩm
c) Thuốc bảo quản lâm sản: 6 hoạt chất với 8 tên thương phẩm
d) Thuốc khử trùng kho: 3 hoạt chất với 3 tên thương phẩm
đ) Thuốc sử dụng cho sân golf:
- Thuốc trừ sâu: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm
- Thuốc trừ bệnh: 3 hoạt chất với 3 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.
- Thuốc điều hoà sinh trưởng: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm
e) Thuốc xử lý hạt giống: Thuốc trừ sâu: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm
2. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng ở Việt Nam gồm:
a) Thuốc sử dụng trong Nông nghiệp
- Thuốc trừ sâu: 2 hoạt chất với 4 tên thương phẩm
- Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất với 2 tên thương phẩm
b) Thuốc trừ mối: 2 hoạt chất với 2 tên thương phẩm
c) Thuốc bảo quản lâm sản: 5 hoạt chất với 5 tên thương phẩm
d) Thuốc khử trùng kho: 3 hoạt chất với 9 tên thương phẩm
3. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam gồm:
a) Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản: 21 hoạt chất
b) Thuốc trừ bệnh: 6 hoạt chất
c) Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất
d) Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất
4. Các loại thuốc: Vimoca 20EC; Suprathion 40EC; Hostathion 40EC; Agrosan 40EC, 50EC; Edisan 30EC; Kuang Hwa San 50EC; Vihino 40EC trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam chỉ được phép buôn bán, sử dụng đến ngày 25/8/2013.
Các loại thuốc Kosfuran 3GR; Vifuran 3GR; DuPontTM Lannate® 40SP, Supermor 24SL trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng ở Việt Nam chỉ được phép buôn bán, sử dụng đến ngày 25/8/2013.
DOWNLOAD DANH MỤC THUỐC BVTV NĂM 2016
Xem text
- 1. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Phụ lục 1. DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM (Ban hành kèm theo Thông tư số 21 /2013/TT-BNNPTNT ngày 17 tháng 4 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn). http://thuocbvtv.com/ TT MÃ HS TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP: http://thuocbvtv.com/ 1. Thuốc trừ sâu: 1 3808.10 Abamectin Ababetter 1.8 EC, 3.6EC, 5EC 1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè 3.6EC: nhện đỏ/ quýt, bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài; sâu cuốn lá/ lúa 5EC: nhện đỏ/ quýt; sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky Abafax 1.8EC, 3.6EC sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH SX – TM Tô Ba Abagold 38EC, 55EC, 65EC 38EC: Sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/chè; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam 55EC: nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá/lúa 65EC: Nhện gié/lúa, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/chè Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong Abagro 1.8 EC, 4.0EC 1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi 4.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp Asiagro Pacific Ltd Abakill 1.8 EC, 3.6 EC, 10WP 1.8EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa; bọ trĩ/ xoài Công ty TNHH MTV DV PTNN Đồng Tháp 1
- 2. 3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam 10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam Abamec-MQ 50EC Sâu khoang/lạc, nhện đỏ/chè Doanh nghiệp Tư nhân DV TM M&Q Abamine 1.8 EC, 3.6EC, 5WG, 5.4EC 1.8EC: sâu xanh/ bắp cải, dòi đục lá/ cà chua, sâu vẽ bùa/ cam 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu 5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa 5.4EC: sâu cuốn lá /lúa; sâu đục quả/ đậu tương Công ty CP Thanh Điền Aba-navi 5.5EC, 40EC 5.5EC: sâu cuốn lá/ lúa 40EC: nhện gié/ lúa Công ty CP Khử trùng Nam Việt Abapro 1.8 EC, 5.8EC 1.8EC: bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải 5.8EC: rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa Sundat (S) Pte Ltd Abasuper 1.8EC, 3.6EC, 5.55EC 1.8EC, 3.6EC, 5.55EC: sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài 5.55EC: nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH Phú Nông Aba thai 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC, 6.5EC 1.8EC: bọ trĩ/ xoài, sâu cuốn lá/ lúa 3.6EC: nhện/ cam; bọ trĩ/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 5.4EC: sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 6.5EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ phấn/ lúa; nhện đỏ/xoài; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/đậu tương Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng Abatimec 1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương 3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà chua; sâu Công ty CP Đồng Xanh 2
- 3. đục quả/ đậu tương Abatin 1.8 EC, 5.4 EC 1.8EC: sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ dưa chuột; sâu vẽ bùa/ cam 5.4EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải Map Pacific PTE Ltd Abatox 1.8EC, 3.6EC 1.8EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè 3.6EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu Abavec super 5.5EC, 7.5EC 5.5EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài 7.5EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành Abekal 3.6EC, 5.0EC 3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông Abvertin 3.6EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Aceny 1.8 EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.5EC 1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam 4.2EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Acimetin 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5.6EC, 6.5EC, 8EC 1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu 3.6EC: bọ trĩ, nhện gié/ lúa, rệp muội/ cam, rầy bông/ xoài 5EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè 5.6EC:: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu 3
- 4. nhung/nhãn 6.5EC: nhện đỏ/ vải 8EC:: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/nhãn Agbamex 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 6.5EC 1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ chè 3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ rau họ thập tự; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa 6.5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Agromectin 1.8 EC, 5.0WG, 6.0EC 1.8EC: nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành 5.0WG, 6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Nam Bắc Agrovertin 50EC Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/cà chua Công ty TNHH Việt Hoá Nông Akka 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 22.2WP 1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu 5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd. Alfatin 1.8 EC, 6.5 EC 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa 6.5EC: sâu đục quả/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Alfa (SaiGon) Alibaba 1.8EC, 3.6EC, 4.5EC, 6.0EC 1.8EC, 6.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc 3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc 4.5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa Công ty TNHH TM Thái Nông Amazin’s 3.6EC, 5.5EC 3.6EC: Sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 5.5EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, nhện đỏ/chè Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ Amectinaic 18EC, 36EC, 45EC rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải, nhện lông nhung/nhãn Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC AMETINannong 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu Công ty TNHH An Nông 4
- 5. 5.55EC, 10WP, 18WP xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu. Anb40 Super 1.8EC, 3.6 EC, 6.0EC, 18WP, 22.2WP 1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 6.0EC, 18WP, 22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè Công ty TNHH MTV Gold Ocean Andomec 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5WP 1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu đục ngọn/ điều 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa 5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài 5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/ cà phê Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân Ankamec 1.8EC, 3.6EC, 4EC 1.8EC: nhện gié/lúa 3.6EC, 4EC: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Agricare Việt Nam Aremec 18EC, 36EC, 45EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ Cali – Parimex Inc. 5
- 6. bông vải; bọ trĩ/ điều Azimex 20 EC, 40EC 20EC, 40EC: sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê 40EC: sâu khoang, sâu xanh/ lạc Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. B40 Super 2.0 EC, 3.6 EC, 5.5EC 2.0EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng Bamectin 1.8 EC, 5.55EC, 22.2WG 1.8EC: sâu đục thân, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, ruồi hại lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng 5.55EC, 22.2WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng Binhtox 1.8 EC, 3.8EC 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá, bông vải 3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Bailing International Co., Ltd Brightin 1.0EC, 1.8EC, 4.0EC 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi, nhện lông nhung/nhãn 4.0EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí Bm Abamatex 1.8EC sâu cuốn lá/ lúa Behn Meyer Agcare LLP 6
- 7. Bnongduyen 2.0 EC, 4.0EC sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải Công ty CP SAM Boama 2.0EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông BP Dy Gan 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC 1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài 3.6EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài 5.4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Côngty TNHH TM Bình Phương Carbamec 50EC, 50WP, 75EC, 100EC, 100WP, 150WP Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ Car pro 1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC 1.8EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu 3.6 EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đuc lá/ cà chua 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam Công ty CP Bốn Đúng Catcher 2 EC nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi Sinon Corporation – Taiwan Catex 1.8 EC, 3.6 EC, 100WG 1.8 EC, 3.6 EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài 100WG: Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nicotex Chitin 2EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM 7
- 8. 2EC, 3.6EC 3.6EC: nhện đỏ/ chè, sâu cuốn lá/ lúa Kim Sơn Nông Đầu trâu Merci 1.8EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Bình Điền MeKong Daphamec 3.6EC, 5.0EC 3.6EC: Sâu xanh/cải xanh, bọ trĩ/dưa hấu 5.0EC: Rầy bông/xoài; rệp sáp/cà phê Công ty TNHH TM Việt Bình Phát Dibamec 1.8 EC, 3.6EC, 5 WG sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương Công ty TNHH XNK Quốc tê SARA DT Aba 50EC, 60.5EC 50EC: Sâu cuốn lá/lúa 60.5EC: Bọ trĩ/lúa Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành Fanty 2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, 5.0 EC, 5.6EC, 6.2EC 2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam 3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu 4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam 5.6EC, 6.2EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Haihamec 1.8EC, 3.6 EC bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ/ điều Công ty TNHH SX TM Hải Hằng Hifi 1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa 3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM ACP Honest 1.8EC, 54EC 1.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuôn lá/ lúa 54EC: sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông Công ty CP Hốc Môn 8
- 9. nhung/nhãn Invert 1.8EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Javitin 18EC, 36EC, 55EC, 65EC, 100WP 18EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/chè; dòi đục lá/cà chua; rệp sáp/ cà phê 36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè 55EC: nhện gié/lúa 65EC: sâu cuốn lá/ lúa 100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty CP Nông dược Nhật Việt Jianontin 2 EC, 3.6EC sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Longphaba 1.8 EC, 3.6 EC, 5EC 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài Công ty TNHH MTV Lucky Limectin 4.5EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM Thiên Nông Mahal 3.6EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM SX GNC Megamectin 40EC, 56EC, 126WG 40EC: Bọ cánh tơ/chè 56EC: Sâu cuốn lá/lúa 126WG: Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ Melia 0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 4.5EC, 5WP, 5.5WP 0.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi 3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải 4.5EC, 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Miktin 3.6 EC bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, Công ty CP TM BVTV Minh Khai 9
- 10. rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài Nafat 3.6EC, 5.0EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam Nas 9.9EC, 36EC, 60EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú Newsodant 2EC, 4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC 2EC, 4EC, 4.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam Công ty TNHH TM SX Khánh Phong Nimbus 1.8 EC, 6.0EC 1.8EC: sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam; sâu đục quả/ vải 6.0EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai Nockout 1.8 EC sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Novimec 1.8EC, 3.6EC, 7.2EC 1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè 3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam 7.2EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông Việthttp://thuocbvtv.com/ Nouvo 3.6EC bọ cánh tơ/ chè, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/điều Công ty CP Nông dược HAI NP Pheta 2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC, 6.0EC, 6.6EC 2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam 6.0EC: Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP BVTV Điền Thạnh 10
- 11. 6.6EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Obamausa 55EC Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Công ty TNHH Đồng Vàng (GFC) Oxatin 1.8 EC, 3.6EC, 6.5EC 1.8 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 3.6 EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè 6.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam Công ty TNHH Sơn Thành Parma 3.6EC, 5.4EC, 7.5EC 3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa 7.5EC: bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Công ty TNHH BVTV Đồng Phát Phesoltin 5.5EC Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH World Vision (VN) Phi ưng 4.0 EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh Phumai 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải Công ty CP ĐTKTNN và PTNT Trung ương Plutel 0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, 5 EC 0.9EC: sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam 1.8EC, 3.6 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; rệp muội/ na, nhãn; rầy/ xoài; sâu đo, sâu xanh/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua 5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) 11
- 12. bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua Queson 0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, 5.0EC sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc Reasgant 1.8EC, 2WG, 3.6EC, 5EC, 5WG 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông 2WG, 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột 5EC: rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu róm/ thông Công ty TNHH Việt Thắng Redsuper 4.5ME, 5WG, 20WG, 30EC, 39EC, 60EC 4.5ME: Bọ trĩ/ lúa 5WG, 20WG: Sâu cuốn lá/ lúa 30EC, 39EC: Sâu đục bẹ/ lúa 60EC: Sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ Sauaba 3.6EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ xít muỗi/chè Công ty TNHH TM Thái Phong Sau tiu 1.8EC, 3.6EC sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ Công ty CP TST Cần Thơ Shertin 1.8EC, 3.6EC, 5.0EC 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải 3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 12
- 13. phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhung/ vải Sieusher 1.8 EC, 3.6 EC, 4.4EC, 6.0 EC, 75EC 1.8EC, 3.6EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải 4.4EC, 6.0EC, 75EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng Silsau 1.8EC, 3.6EC, 4 EC, 4.3EC, 4.5EC, 4.7EC, 5EC, 5.3EC, 5.5EC, 6EC, 6.5EC, 8EC, 10WP 1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cây có múi 4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc 4.3EC, 4.7EC, 5.3EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 6.5EC: Nhện gié, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/lạc 10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua,ớt, cây có múi Công ty TNHH ADC Sittomectin 3.6EC, 5.0EC sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty TNHH Sitto Việt Nam Tập Kỳ 1.8 EC, 3.6EC 1.8EC: Sâu tơ/ bắp cải 3.6EC: Sâu cuốn lá/lúa Viện Di truyền Nông nghiệp Tigibamec 6.0EC sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Tiger five 5EC, 6.5EC 5EC: sâu cuốn lá/ lúa 6.5EC: sâu xanh da láng/ hành, nhện đỏ/ cam Công ty TNHH P-H 13
- 14. Tikabamec 1.8EC, 3.6EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xòai Công ty CP XNK Thọ Khang Tineromec 1.8EC, 3.6EC, 4.2EC, 70WG 1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều 3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều 4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài 70WG: Sâu tơ/bắp cải Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông Tungatin 1.8 EC, 3.6 EC, 10EC 1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 14
- 15. sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều Tervigo 020SC tuyến trùng/khoai tây, hồ tiêu, thanh long, cà phê Syngenta Vietnam Ltd Vibamec 1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC 1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam 3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu 5.55EC: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, Nhện đỏ/cam; rầy nâu, nhện gié, sâu năn/lúa; sâu xanh/ cải xanh Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Voi thai 2EC, 2.6EC, 3.6EC, 4 EC, 4.7EC, 5.5 EC, 5.8EC, 6.2EC, 25WP 2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 2.6EC, 4.7EC, 25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu 5.8EC: nhện đỏ/ cam; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa 6.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải Công ty TNHH – TM Nông Phát Voiduc 42EC, 58EC nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Việt Đức Waba 1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC, 10 WP, 18WP 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH US.Chemical Yomikendo 20WG, 38EC, 5.5ME 20WG, 5.5ME: Sâu cuốn lá/ lúa 38EC: Sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 2 3808.10 Abamectin 10g/l + Acelant rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp, bọ trĩ/ Công ty TNHH BVTV 15
- 16. Acetamiprid 30g/l 4EC bông; rầy nâu/ lúa An Hưng Phát 3 3808.10 Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l Newtoc 250EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội Safari 250EC rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC 4 3808.10 Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l), (7g/l), (25g/l), (36g/l) + Alpha-cypermethrin 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (43g/l), (50g/l) (54g/l) Shepatin 18EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC, 90EC 18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 50EC (48.5 g/l + 1.5g/l): sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh 50EC (7g/l + 43g/l): bọ trĩ, bọ xít, sâu cuốn lá, 75EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 90EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 5 3808.10 Abamectin 9g/l (18 g/l) + Alpha-cypermethrin 16g/l (32g/l) Siutox 25EC, 50EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 6 3808.10 Abamectin 18g/l (36g/l) + Alpha-cypermethrin 100g/l (100g/l) B thai 118 EC, 136EC 118EC: sâu cuốn lá/ lúa 136EC: nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 7 3808.10 Abamectin 25g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 475g/l Fultoc super 550EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức Sacophos 550EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam 16
- 17. 8 3808.10 Abamectin 3.5g/l (36g/l) +Azadirachtin 0.1g/l(1g/l) Mectinsuper 3.6EC, 37EC sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang 9 3808.10 Abamectin 3.5g/l (7g/l), (10g/l) + Azadirachtin 11.5g/l (18g/l), (26g/l) Fimex 15EC, 25EC, 36EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 10 3808.10 Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3% Azaba 0.8EC sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Nông Sinh 11 3808.10 Abamectin 35g/l (54g/l) + 1g/l (1g/l) Azadirachtin Agassi 36EC, 55EC 36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa 55EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ 12 3808.10 Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), (49.8g/l), (59.9g/l), (69g/kg), (99.9g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l), (0.1g/l), (1g/kg), (0.1g/kg) Goldmectin 36EC, 42EC, 50EC, 60SC, 70SG, 100SG 36EC, 42EC, 50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu 60SC, 70SG, 100SG: sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 13 3808.10 Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3 g/l Vinup 40 EC sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH US.Chemical 14 3808.10 Abamectin 6 g/l + Azadirachtin 1 g/l + Emamectin benzoate 5g/l Elincol 12ME sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải Công ty CP ENASA Việt Nam 15 3808.10 Abamectin 0.1% (1.7%), (3.5%) + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.9% (0.1%), (0.1%) Kuraba WP, 1.8EC, 3.6EC WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao 17
- 18. lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa 16 3808.10 Abamectin 0.9 % + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.1 % ABT 2 WP sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Nông Sinh 17 3808.10 Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19 g/kg Akido 20WP sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang 18 3808.10 Abamectin 2g/kg (35.5g/l), (53g/l)+ Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18g/kg (0.5g/l), (1g/l) Atimecusa 20WP, 36EC, 54EC sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 19 3808.10 Abamectin 1.8g/kg + Bacillus thuringiensis 20g/kg (1010 bt/g) Tridan 21.8WP sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành 20 3808.10 Abamectin 0.2 % (30g/l) + Beta-cypermethrin 0.8% (15g/l) Smash 1EC, 45EC 1EC: sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa 45EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; sâu ăn lá/vải Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai 21 3808.10 Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l) (25g/l), (36g/l) + Chlorfluazuron 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (50g/l), (54g/l) Confitin 18 EC, 36EC, 50EC, 75EC, 90EC 18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức 18
- 19. bông; bọ trĩ/ điều 50EC, 75EC, 90EC: Sâu xanh/ đậu xanh; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho 22 3808.10 Abamectin 18 g/l + Chlorantraniliprole 45g/l Voliam targo 063SC Sâu tơ/bắp cải; nhện lông nhung/nhãn; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa; nhện đỏ, bọ xít muỗi/chè Syngenta Vietnam Ltd 23 3808.10 Abamectin 2g/l + Chlorpyrifos Ethyl 148g/l Vibafos 15 EC sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 24 3808.10 Abamectin 9 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 241g/l Monifos 250EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 25 3808.10 Abamectin 0.9% + Chlorpyrifos ethyl 24.1% Phesoltinfos 25EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH World Vision (VN) 26 3808.10 Abamectin 10 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l Paragon 555EC Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Bailing International Co., Ltd 27 3808.10 Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5% Acek 50EC sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành 28 3808.10 Abamectin 40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l Cây búa vàng 190EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 29 3808.10 Abamectin 20 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 265g/l + Fenobucarb 265g/l Furacarb 550EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 30 3808.10 Abamectin 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Lambda-cyhalothrin Cotoc 555EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 25g/l Rotoc 555EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 31 3808.10 Abamectin 15g/l (25g/l), (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (505g/l), (610g/l) + Lambda- cyhalothrin 18g/l (25g/l), (65g/l) Sixtoc 333EC, 555EC, 700EC 333EC, 555EC: Sâu cuốn lá/lúa 700EC: Sâu phao đục bẹ/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông 32 3808.10 Abamectin 18 g/l + Cypermethrin 132 g/l Nongtac 150EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 33 3808.10 Abamectin 2g/l (60g/l) + Song Mã 24.5 EC: sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh Công ty TNHH Vật tư và 19
- 20. (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 243g/l (3g/l) 24.5 EC, 63EC tơ/ chè 63EC: Sâu cuốn lá/lúa Nông sản Song Mã 34 3808.10 Abamectin 15 g/l (100g/kg) + Deltamethrin 15 g/l (150g/kg) + Fipronil 45 g/l (450g/kg) Thiocron 75EC, 700WG 75EC: sâu cuốn lá/ lúa 700WG: rầy nâu/lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 35 3808.10 Abamectin 36 g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l Golcet 336EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 36 3808.10 Abamectin 30g/l + Emamectin benzoate 20g/l Uni-duapack 5EC Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương Công ty TNHH World Vision (VN) 37 3808.10 Abamectin 30 g/l (45g/kg), (45g/kg) + Emamectin benzoate 25g/l (41g/kg) (90g/kg) Footsure 55EC, 86WG, 135WG 55EC: Sâu khoang/lạc 86WG, 135WG: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Minh Thành 38 3808.10 Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), (15g/l), (30g/kg), (0.5g/kg), (27.5g/l), (35g/kg), (100g/kg), (150g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/l), (30g/kg), (50g/kg), 27.5g/l (35g/kg), (82g/kg), (100g/kg) Emalusa 10.2EC, 20.5EC, 35EC, 60SG, 50.5SG, 55EC, 70SG, 150SG, 182SG, 250SG 10.2EC, 20.5EC, 50.5SG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài 55EC: Rệp bông/ xoài 35EC: Bọ trĩ/chè 60SG: Nhện đỏ/cam 70SG: Sâu tơ/ bắp cải 150SG: Sâu đục thân/lúa 182SG, 250SG: Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 39 3808.10 Abamectin 18g/l (37g/l), (49g/kg), (55g/l), (1g/kg), (10g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l), (60g/kg), (70g/kg), (125g/kg) Divasusa 21EC, 38EC, 50WP, 56EC, 61WG, 80WG, 126WG 21EC: bọ trĩ/ lúa 21EC, 38EC, 50WP, 56EC: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông 61WG, 80WG, 126WG: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 40 3808.10 Abamectin 18g/l, (64g/l), (7.2%) + Acprodi 28 EC, 65EC, 11.2WP 28EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện lông nhung/nhãn 65EC: nhện đỏ/ vải Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu 20
- 21. Emamectin benzoate 10g/l, (1g/l), (4.0%) 11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa 41 3808.10 Abamectin 20g/l (47 g/l), (40g/l), (55g/l), (47g/l) + Emamectin benzoate 20g/l (10 g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/l) Voi tuyệt vời 40EC, 57EC, 60EC, 65EC, 67EC 40EC, 57EC, 65EC, 67EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa 60EC : Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện lông nhung/nhãn Công ty TNHH TM Nông Phát 42 3808.10 Abamectin 30g/l (36g/l), (36g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/kg) B52duc 40EC, 56EC, 56SG, 68WG, 80WG 40EC, 56EC, 80WG: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa 56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa 68WG: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Việt Đức 43 3808.10 Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1.5g/l) Sieufatoc 36EC, 50EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ 44 3808.10 Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Emamectin benzoate 0.2g/l(0.2g/l), (0.2g/l) Sitto Password 36.2EC, 42.2EC, 54.2EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific) 45 3808.10 Abamectin 37 g/l (55g/l), (1g/kg), (10g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 1g/l (1g/l), (60g/kg), (70g/kg), (125g/kg) Newmexone 38EC, 56EC, 61WG, 80WG, 126WG 38EC: Sâu phao/ lúa 56EC: Sâu đục thân/ lúa 61WG, 80WG, 126WG: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ 46 3808.10 Abamectin 2% + 1% Emamectin benzoate Hải cẩu 3.0EC sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh 47 3808.10 Abamectin 3% + Emamectin benzoate 2% Daiwantin 5EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương Taiwan Advance Science Co., Ltd. 48 3808.10 Abamectin 3% (60g/l) + Emamectin benzoate 2% (10g/l) Jia-mixper 5EC, 70EC 5EC: sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa 70EC: sâu cuốn lá, nhện gié /lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN) 49 3808.10 Abamectin 33g/l (43g/l), (53g/l), (60g/l) + Emamectin benzoate 5g/l (5g/l), (5g/l), (5g/l) S-H Thôn Trang 3.8EC, 4.8EC, 5.8EC, 6.5EC 3.8EC, 4.8EC, 5.8EC: sâu cuốn lá/ lúa 6.5EC: sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 50 3808.10 Abamectin 8.45% + Abavec gold Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM 21
- 22. Emamectin benzoate 1.54% 9.99EC Tân Thành 51 3808.10 Abamectin 18g/l (10g/l), (18g/l), (33g/l) + Emamectin benzoate 2g/l, (5 g/l), (9.5g/l), (2g/l) TC-Năm Sao 20EC, 15EC, 27.5EC, 35EC 20EC, 30EC: bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa 15EC, 27.5EC: Sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải 15EC: bọ xít/ vải Công ty TNHH Việt Thắng 52 3808.10 Abamectin 20g/l + Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l Vdcpenalduc 145EC rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Việt Đức 53 3808.10 Abamectin 0.8% + Etofenprox 5% Sazin 5.8EC sâu tơ/ bắp cải Mitsui Chemicals Agro, Inc. 54 3808.10 Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg) Michigane 3GR, 55SC, 800WG 3GR, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 55SC: sâu khoang/ lạc Cali – Parimex Inc. 55 3808.10 Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l) Scorpion 18 EC, 36EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 56 7 3808.10 Abamectin 15 g/l + Fipronil 45 g/l + 15g/l Lambda-cyhalothrin Calitoc 75EC sâu cuốn lá/ lúa Cali – Parimex. Inc. 57 3808.10 Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0% Abamix 1.45WP bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam Công ty CP Nicotex 58 3808.10 Abamectin 10g/l (10g/l), (10g/l), (10g/l), (1.8%) + Imidacloprid 98g/l Talor 10.8EC, 13.8EC, 15.8EC, 17.8EC, 10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 13.8EC, 15.8EC, 17.8EC, 26.8WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 22
- 23. (128g/l) (148g/l) (168g/l), (25%) 26.8WP 59 3808.10 Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l Aba-plus 100EC sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; rệp muội/ đậu tương Công ty TNHH Phú Nông Sieusauray 100 EC sâu khoang/ bắp cải Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 60 3808.10 Abamectin 15g/l (30g/l) + Imidacloprid 90g/l (90g/l) Nosauray 105EC, 120EC 105EC: rầy nâu/ lúa 120EC: sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài Công ty TNHH TM Nông Phát 61 3808.10 Abamectin 15g/l + Imidacloprid 90g/l Emicide 105EC sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành 62 3808.10 Abamectin 18.5g/l (37g/l), (63g/l), (90g/kg), (108g/kg) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l), (9g/l), (18g/kg), (27g/kg) Vetsemex 20EC, 40EC, 72EC, 108WG, 135WG 20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 72EC: Sâu cuốn lá/ lúa 108WG: Sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/lúa 135WG: Sâu khoang/lạc Công ty CP Nông dược Việt Nam 63 3808.10 Abamectin 18.5g/l + Imidacloprid 3.5g/l + Pyridaben 5.5g/l Dugamite 27.5EC sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt 64 3808.10 Abamectin 15g/l (15g/l) + Indoxacarb 50g/l (135g/l) Sixsess 65EC, 150EC 65EC: Sâu cuốn lá/ lúa 150EC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 65 3808.10 Abamectin 0.4% (9 g/l), (15g/l), (18g/kg) + Lambda-cyhalothrin 1.6% (45 g/l), (60g/l), (72g/kg) Karatimec 2EC, 54EC, 75EC, 90WG 2EC: sâu xanh/ lạc 54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa 75EC: Sâu cuốn lá/ lúa 90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc Công ty CP Nông dược Việt Nam 66 3808.10 Abamectin 19g/l (38g/l), Actamec 20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ Công ty CP Quốc tế 23
- 24. (9g/l), (48.5g/l), (18g/l), (36g/l) + Lambda-cyhalothrin 1g/l (2g/l), (27g/l) (1.5g/l), (32g/l), (39g/l) 20EC, 40EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 36EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 50EC(48.5g/l + 1.5g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 50EC (18g/l + 32g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa 75EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh Hòa Bình 67 3808.10 Abamectin 30g/l (20g/l), (10g/kg) + Lambda- cyhalothrin 50g/l (50g/l), (100g/kg) + Thiamethoxam 5g/l (50g/l), (20g/kg) Kakasuper 85EC, 120EW, 130WP Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 68 3808.10 Abamectin 0.2% (50g/l) + Matrine 2% (25g/l) Abecyny 2.2 EC, 75EC 2.2 EC: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam 75EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 69 3808.10 Abamectin 1g/l (20g/l) + Matrine 5g/l (5g/l) Ametrintox 6EC, 25EC sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài Công ty TNHH An Nông Luckyler 6EC, 25EC sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 24
- 25. xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 70 3808.10 Abamectin 20g/l + Matrine 5 g/l Aga 25 EC sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc 71 3808.10 Abamectin 20g/l (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l) Sudoku 22EC, 58EC 22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải 58EC: nhện gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung, bọ xít/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ nho Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ 72 3808.10 Abamectin 1.8% + Matrine 0.2% Miktox 2.0 EC bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua Công ty CP TM BVTV Minh Khai 73 3808.10 Abamectin 2.0% (4.3%), (5.4%) + Matrine 0.2 % (0.2%), (0.2%) Tramictin 2.2EC, 4.5EC, 5.6EC sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 74 3808.10 Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Matrine 1g/l (1.5g/l) Newlitoc 36EC, 50EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ 25
- 26. bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài 75 3808.10 Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + 0.1g/l (0.2g/l), (0.2g/l) Matrine Tinero 36.1EC, 42.2EC, 54.2EC sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 76 3808.10 Abamectin 36 g/l (54g/l) + Matrine 1 g/l (1g/l) Kendojapane 37EC, 55EC 37EC: Sâu đục bẹ/ lúa 55EC: Sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 77 3808.10 Abamectin 50 g/l + Matrine 5 g/l Amara 55 EC sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 78 3808.10 Abamectin 4g/l (1g/kg), (2g/kg) + Methylamine avermectin 35g/l (54 g/kg), (114g/kg) Pompom 3.9EC, 5.5WG, 11.6WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã 79 3808.10 Abamectin 35 g/l + Permethrin 100g/l Fisau 135EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản 80 3808.10 Abamectin 2% + Permethrin 7% Dotimec 9EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng 81 3808.10 Abamectin 40 g/l + Permethrin 150 g/l SBC-Thon Trang 190EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 82 3808.10 Abamectin 0.2% (20g/l) + Petroleum oil 24.3% (250g/l) Đầu trâu Bihopper 24.5EC, 270EC 24.5EC: sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải 270EC: nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê Công ty CP Bình Điền MeKong 83 3808.10 Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3% Koimire 24.5EC nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu Công ty CP Nông dược Nhật Việt Petis 24.5 EC nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH TMTùng Dương 84 3808.10 Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8% Feat 25EC sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khải Hoàn 26
- 27. lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn 85 3808.10 Abamectin 0.3% + Petroleum oil 88% Visober 88.3EC Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện lông nhung/nhãn Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 86 3808.10 Abamectin 0.2% (0.5 %) + Petroleum oil 24.3% (24.5 %) Soka 24.5EC, 25 EC 24.5EC: sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè 25EC: nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Trường Thịnh 87 3808.10 Abamectin 5g/l + Petroleum oil 245g/l Tikrice 25EC sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè Công ty CP XNK Thọ Khang 88 3808.10 Abamectin 0.3% (55g/l) + Petroleum oil 39.7%(5g/l) Sword 40 EC, 60EC 40EC: bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam 60EC: nhện đỏ/ vải, nhện lông nhung/nhãn Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu 89 3808.10 Abamectin 5g/l (5g/l), (5g/l) + Petroleum oil 245g/l (295g/l), (395g/l) Aramectin 250EC, 300EC, 400EC sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 90 3808.10 Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (342g/l), (464g/l) Blutoc 250EC, 360EC, 500EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 91 3808.10 Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (332g/l), (464g/l) Sieulitoc 250EC, 350EC, 500EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 27
- 28. sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài 92 3808.10 Abamectin 1% + Petroleum oil 24% Batas 25EC bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao 93 3808.10 Abamectin 18 g/l + Pyridaben 150 g/l Aben 168EC nhện đỏ/ chè, dưa hấu; nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông vải; rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, rầy chổng cánh/ cam Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 94 3808.10 Abamectin 20g/l + Pyridaben 160g/l Nomite-Sạch nhện 180EC Nhện đỏ/ cam Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh 95 3808.10 Abamectin 12g/l + Quinalphos 138g/l Sieu fitoc 150EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức 96 3808.10 Abamectin 12 g/l + Quinalphos 238 g/l Acpratin 250EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 97 3808.10 Abamectin 40 g/l + Quinalphos 100 g/l IQ-Thôn Trang 140EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 98 3808.10 Abamectin 20g/l + Spinosad 25 g/l Aterkil 45 SC sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 99 3808.10 Abamectin 22g/l + Spinosad 25g/l Rice NP 47SC Sâu đục quả/vải Công ty TNHH TM Nông Phát 100 3808.10 Abamectin 10 g/kg + Thiosultap-sodium (Monosultap) 950g/kg Aba-top 960WP sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa; rầy bông/ xoài; rầy xanh/ chè Công ty TNHH Phú Nông 101 3808.10 Acephate (min 97%) Anitox 50SC sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ Ansect 72SP sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài Công ty CP BVTV An Giang Appenphate 75SP sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam Asataf 75SP sâu xanh/ đậu tương Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd Binhmor 40EC sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê Bailing International Co., Ltd 28
- 29. BM Promax 75WP rầy nâu/ lúa Behn Meyer Agcare LLP Lancer 40EC, 50SP, 75SP, 97WG 40EC: rệp muội/ cam quýt, sâu đục thân/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu đục quả/ đậu tương 75SP: rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa 97WG: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Mace 75SP, 97SP 75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều 97SP: sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam MO – annong 40SL, 50SP, 75SP, 300SL 40SL: bọ xít/ lúa 50SP, 75SP, 300SL: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH An Nông Monster 40 EC,75 WP 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/ chè 75WP: sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ thuốc lá Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Mytox 5GR 40EC, 75SP sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Orthene 75SP, 97Pellet 75SP: sâu khoang/ lạc 97Pellet: rệp/ thuốc lá, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ cà chua Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd Song hy 75SP sâu cuốn lá/ lúa Sinon Corporation, Taiwan Viaphate 40EC, 75SP 40EC: sâu đục thân/ lúa 75SP: sâu xanh/ đậu tương Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 102 3808.10 Acephate 400g/l (400g/l) + Alpha – cypermethrin 10g/l (25g/l) Acesuper 410 EC, 425EC 410EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa 425EC: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 103 3808.10 Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14% Achony 35 WP sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 104 3808.10 Acephate 50% + Imidacloprid 1.8% Acemida 51.8 SP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam 29
- 30. 105 3808.10 Acetamiprid (min 97%) Actatoc 150EC, 200 WP, 200EC, 350EC 150 EC, 350EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp bông xơ/ mía 200EC: rầy nâu/ lúa 200WP: rầy nâu/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội Advice 3EC bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Afeno 30WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam Amender 200SP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Amsipilan 20SP Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Việt Hóa Nông Ascend 20 SP bọ phấn/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều, xoài Công ty TNHH Alfa (SaiGon) Cayman 25WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát Daiwance 200SP rầy nâu/ lúa Taiwan Advance Science Co., Ltd. Domosphi 10SP, 20 EC 10SP: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ đậu tương 20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ dưa hấu Công ty CP Thanh Điền Google 30WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX GNC Hotray 200SL rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM Thái Phong Melycit 20SP rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao Công ty TNHH Nhất Nông Mopride 20 WP sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ chè Công ty CP Nông nghiệp HP Mosflannong 30EC, 200WP, 300WP, 300SC, 600WG 30EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 300WP, 300SC, 600WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH An Nông Mospilan 3 EC, 20 SP 3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa; rầy xanh/bông vải 20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu Nippon Soda Co., Ltd 30
- 31. Motsuper 36WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI Nired 3 EC bọ trĩ, rầy nâu/lúa Công ty CP Nicotex Otoxes 200SP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng Raysuper 30EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV Quỳnh Giao Sadamir 200WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Sếu đỏ 3 EC rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Tosi 30WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH BMC Uni-aceta 20SP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH World Vision (VN) 106 3808.10 Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l Mospha 80 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương Công ty CP Đồng Xanh 107 3808.10 Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg Sieuray 250WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Hoá nông Mỹ Việt Đức 108 3808.10 Acetamiprid 10% + Buprofezin 15% Uni-acetafezin 25WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH World Vision (VN) 109 3808.10 Acetamiprid 15%, (170g/kg), (170g/kg) (170g/kg) + Buprofezin 35%, (380g/kg), (430g/kg) (480g/kg) Asimo super 50WP, 550WP, 600WP, 650WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 110 3808.10 Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 150g/kg Ba Đăng 300WP rầy nâu/ lúa, rệp muội/ cà phê Công ty TNHH Việt Thắng 111 3808.10 Acetamiprid 20% + Buprofezin 20% Penalty 40WP rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa Công ty TNHH ADC 112 3808.10 Acetamiprid 20% (22%), (24%) + Buprofezin 20% (25%), (30%) Khongray 40WP, 47WP, 54WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 113 3808.10 Acetamiprid 20% + Buprofezin 25% Binova 45WP Rầy nâu/ lúa Công ty CP Đồng Xanh 114 3808.10 Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg Everest 500WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ 115 3808.10 Acetamiprid 250g/kg + Acetapro 500WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Kital 31
- 32. Buprofezin 250g/kg 116 3808.10 Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg Atylo 650WP Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; rầy bông/ xoài; rầy chổng cánh/ cam Công ty TNHH TM Thái Nông 117 3808.10 Acetamiprid 150 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 450g/kg CLB-Thôn trang 750WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 118 3808.10 Acetamiprid 200g/l + Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l Chlorusa 750EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam 119 3808.10 Acetamiprid 40g/kg (10g/l), (1g/l), (50g/l), (300g/kg) + Buprofezin 120g/kg (20g/l), (1g/l), (50g/l), (200g/kg) + Fenobucarb 10g/kg (200g/l), (510g/l), (450g/l), (100g/kg) Chavez 170WP, 230EC, 512EC, 550EC, 600WP Rầy nâu/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung 120 3808.10 Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg Rakotajapane 500WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 121 3808.10 Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 255g/kg + Imidacloprid 150g/kg Calira 555WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình 122 3808.10 Acetamiprid 100 g/kg (20g/kg), (50g/l), (300g/kg) + Buprofezin 150 g/kg (20g/kg), (20g/l), (150g/kg) + Isoprocarb 50 g/kg (300g/kg), (300g/l), (150g/kg) Chesone 300WP, 340WP, 370EC, 600WP 300WP: rầy nâu/ lúa 340WP, 370EC, 600WP: rầy nâu, rầy lưng trắng /lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 123 3808.10 Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg Osioi 800.8WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông 124 3808.10 Acetamiprid 3% + Cartap 92% Hugo 95SP sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Hốc Môn 32
- 33. 125 3808.10 Acetamiprid 100g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos ethyl 400g/kg (550g/l) Checsusa 500WP, 650EC 500WP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa 650EC: Rầy nâu/lúa Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản 126 3808.10 Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18% Ecasi 20EC rệp sáp/ cà phê Công ty CP Enasa Việt Nam Nicopro 20EC Sâu đục thân, rầy nâu/lúa Công ty CP Nicotex 127 3808.10 Acetamiprid 30g/l+ Chlorpyrifos Ethyl 495g/l Megashield 525EC Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 128 3808.10 Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg Mopride rubi 500WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP 129 3808.10 Acetamiprid 80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l Classico 480EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Nông 130 3808.10 Acetamipride 200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg Mopride rubi 500WP Rệp sáp/cà phê, sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông nghiệp HP 131 3808.10 Acetamiprid 20% + Chlorpyrifos Methyl 30% Mopride gold 50WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP 132 3808.10 Acetamiprid 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 260g/l + Fenobucarb 306g/l Politoc 666EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình 133 3808.10 Acetamiprid 200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 200g/kg Xojapane 800WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 134 3808.10 Acetamiprid 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg Acnal 400WP Rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/dưa hấu; rệp sáp/cà phê; rầy bông/xoài Công ty TNHH TM Thái Nông 135 3808.10 Acetamiprid 50 g/l + Fenobucarb 350 g/l Jara 400EC Rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 136 3808.10 Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg) Dogent 3GR, 50SC, 800WG 3GR, 50SC, 800WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 3GR: sâu khoang/ lạc 50SC: rệp sáp/ cà phê Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 137 3808.10 Acetamiprid 5g/l (10g/kg), (280g/kg), (100g/kg), (20g/kg) + Redpolo 15EC, 30WP, 300WP, 400WG, 820WG 15EC, 30WP, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa 300WP: rầy nâu/ lúa 400WG: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 33
- 34. Fipronil 10g/l (20g/kg), (20g/kg), (300g/kg), (800g/kg) 138 3808.10 Acetamiprid 50g/l + Fipronil 50g/l Amibest 100ME Rầy nâu, sâu đục thân/lúa, rệp sáp giả/cà phê Công ty TNHH Việt Hoá Nông 139 3808.10 Acetamiprid 3% (30g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 2% (20g/l), (20g/kg), (20g/kg) Sutin 5EC, 50SC, 50WP, 50WG 5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè 50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa Công ty CP BVTV I TW 140 3808.10 Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg Sachray 200WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dươc Việt Nam 141 3808.10 Acetamiprid 200g/kg + Imidacloprid 200g/kg Azorin 400WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH Nông dược HAI Qui Nhơn 142 3808.10 Acetamiprid 100g/kg + Imidacloprid 50g/kg Mã lục 150WP rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Việt Thắng 143 3808.10 Acetamiprid 100 g/kg + Imidacloprid 200g/kg Vip super 300WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng 144 3808.10 Acetamiprid 100 g/l + Imidacloprid 55 g/l Nongiahy 155SL Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Thái Phong 145 3808.10 Acetamiprid 150 g/kg + Imidacloprid 200g/kg Setusa 350WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Thôn Trang 146 3808.10 Acetamiprid 150 g/kg , (150g/kg), (150g/kg)+ Imidacloprid 200g/kg (250 g/kg), (350g/kg) Setusa 350WP, 400WP, 500WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 147 3808.10 Acetamiprid 25% (20%) + Imidacloprid 8%(16%) Caymangold 33WP, 36WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 148 3808.10 Acetamiprid 77g/kg + Metolcarb (min 98%) 200g/kg Diệt rầy 277WP Rầy nâu/Lúa Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú 149 3808.10 Acetamiprid 250g/kg (400g/kg), (400g/kg) + Pymetrozine 250g/kg (300g/kg), (300g/kg) Secso 500WP, 700WP 700WG Rầu nâu/lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 150 3808.10 Acetamiprid 25% + Pymetrozine 50% Centrum 75WG Rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 34
- 35. 151 3808.10 Acetamiprid 30g/l + Pyridaben 170g/l Sedox 200EC nhện gié/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 152 3808.10 Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg Goldra 250WG rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía Công ty CP Nông dược Việt Nam 153 3808.10 Acetamiprid 100 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg B-41 350WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng 154 3808.10 Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 550g/kg Alfatac 600 WP sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 155 3808.10 Acetamiprid 50 g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin)700g/kg Goldan 750 WP Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 156 3808.10 Acrinathrin (min 99.0%) Rufast 3 EC nhện đỏ/ chè Bayer Vietnam Ltd (BVL) 157 3808.10 Alpha – cypermethrin (min 90 %) Ace 5 EC sâu phao/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ Alfacua 10 EC sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc Công ty CP Đồng Xanh Alfathrin 5EC sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH Alfa (SaiGon) Alpha 5EC, 10EC, 10SC 5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa 10EC: sâu khoang/ lạc 10SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu vẽ bùa/ cam Map Pacific PTE Ltd Alphacide 50EC, 100EC, 170EC, 260EC 50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải 100EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi 170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát Alphan 5 EC sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu riêng, bọ xít muỗi/ điều Công ty CP BVTV An Giang Altach 5 EC sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc Công ty CP Nông dược HAI Anphatox 2.5EC, 5EC, 25EW, 50EW, 100SC 2.5EC: sâu đục thân/ lúa 5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa 25EW, 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê Công ty TNHH An Nông 35
- 36. 100SC: bọ trĩ/ lúa Antaphos 25EC, 50EC, 100EC 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu cuốn lá/ lúa 50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương 100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân Bestox 5EC bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương FMC Chemical International AG Bpalatox 25EC, 50EC, 100EC 25EC: bọ trĩ/ lúa 50EC: sâu cuốn lá/ lúa 100EC: sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM Bình Phương Caterice 5EC Bọ trĩ/lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd Cyper – Alpha 5 EC sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Dantox 5 EC bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Fastac 5 EC bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê BASF Vietnam Co., Ltd. Fascist 5EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Long Hiệp Fastocid 5 EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Fastphos 50EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Fentac 2.0 EC sâu đục quả/ đậu tương Imaspro Resources Sdn Bhd FM-Tox 25EC, 50EC, 100EC 25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều 50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê 100EC: sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Việt Thắng Fortac 5 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc Forward International Ltd Fortox 25EC, 50 EC, 100EC 25EC, 50EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 100EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM DV Ánh Dương Motox 2.5EC, 5EC, 10EC 2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương 5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 36
- 37. 10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều Pertox 5 EC, 100EW, 250EW, 250WP 5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 100EW, 250EW, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Pytax-s 5EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Sapen – Alpha 5 EC, 5EW 5EC: sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn 5EW: sâu tơ/ rau cải Công ty CP BVTV Sài Gòn Supertox 25EC, 50EC, 100EC 50EC: sâu đục thân / lúa 25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Cali – Parimex. Inc. Thanatox 5EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam Tiper – Alpha 5 EC bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn Công ty TNHH – TM Thái Phong Unitox 5 EC bọ xít/ lúa Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Vifast 5EC, 10 SC 5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/ cây có múi, bọ xít muỗi/điều 10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 158 3808.10 Alpha-cypermethrin 30g/l (50g/kg) + Buprofezin 100g/l (200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (500g/kg) Soddy 430EC, 750WP 430SC: Rầy nâu/ lúa 750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH An Nông 159 3808.10 Alpha-cypermethrin 100g/l + Chlorfluazuron 10g/l + Fipronil 50g/l Kalou 160EW Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 160 3808.10 Alpha – cypermethrin 1% (2%), (1.6%) + Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%), (65%) Apphe 17EC, 40EC, 666EC 17EC: sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục quả/ bông vải 40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ cao su 666EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Đồng Xanh 37
- 38. 161 3808.10 Alpha-cypermethrin 20g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l (460g/l) Supertac 250EC, 500EC 250EC: sâu khoang/ lạc 500EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 162 3808.10 Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l Fitoc 550EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 163 3808.10 Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/kg), (50g/l), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, (500g/kg), (600g/l), (700g/l) VK.sudan 75EC, 550WP, 650EC, 750EC 75EC: Bọ trĩ/ lúa 550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê 650EC: Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê 750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu vẽ bùa/cam; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang 164 3808.10 Alpha-cypermethrin 2% + Chlorpyrifos Ethyl 38% Careman 40EC Mọt đục cành/cà phê Công ty CP TST Cần Thơ 165 3808.10 Alpha-cypermethrin 300g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l Light 700EC Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH TM SX GNC 166 3808.10 Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos ethyl 520g/l Marvel 570EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong 167 3808.10 Alpha-cypermethrin 40g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (410g/l) + Dimethoate 226g/l(297g/l) Bowing 666EC, 747EC 666EC: Sâu đục thân/ngô 747EC: rệp sáp/cà phê Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 168 3808.10 Alpha-cypermethrin 40g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 210g/l Rocketasia 650EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 169 3808.10 Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl Agritoc 550EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 482g/l + Emamectin benzoate 18g/l Filitox super 550EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 38
- 39. 170 3808.10 Alpha-cypermethrin 55g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Fenobucarb 311g/l Pictoc 666EC Sâu cuốn lá/Lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 171 3808.10 Alpha-cypermethrin 30g/l (25g/l), (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 220g/l (565 g/l), (440g/kg) + Imidacloprid 50g/l (5g/l), (100g/kg) Spaceloft 300EC, 595EC, 600WP 300EC: Bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/cà phê 595EC: Nhện đỏ/ cam, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà phê 600WP: Rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa Công ty TNHH An Nông 172 3808.10 Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l (545g/l) + Indoxacarb 30g/l (5g/l) Vitashield gold 600EC 600EC (50g/l + 520g/l + 30g/l): Sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/cà phê 600EC (50g/l + 545g/l + 5g/l): Mọt đục cành, p sáp/cà phê; Nhện gié, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ phấn/lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông 173 3808.10 Alpha -cypermethrin 66g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Quinalphos 200g/l Picmec 666EC sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 174 3808.10 Alpha-cypermethrin 50 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30 g/l Hiddink 630EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 175 3808.10 Alpha-cypermethrin 10g/l (15g/l), (20g/l) + Dimethoate 140g/l (185g/l), (280g/l) Cyfitox 150EC, 200EC, 300EC 150EC, 200EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 300EC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 176 3808.10 Alpha-cypermethrin 25g/l + Dimethoate 400 g/l Ablane 425EC Kiến/ thanh long Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 177 3808.10 Alpha-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 50g/l Redtoc 100EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam 178 3808.10 Alpha-cypermethrin 1% + Fenobucarb 40% Hopfa 41EC rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa BASF Vietnam Co., Ltd. 179 3808.10 Alpha-cypermethrin 5g/kg (10g/kg), (30g/l) + Sieugon 85GR, 370WP, 85GR, 370WP: rầy lưng trắng/lúa 530EC: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 39
- 40. Fenobucarb 50g/kg (10g/kg), (450g/l) + Isoprocarb 30g/kg, (350g/kg), (50g/l) 530EC 180 3808.10 Alpha-cypermethrin 100g/l (150g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 150g/l (300g/kg) Sieublack 350SC, 750WP 350SC: sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê 750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH An Nông 181 3808.10 Alpha-cypermethrin 1%, (75g/kg) + Fipronil 9% (150g/kg) + Indoxacarb 20% (75g/kg) Acmastersuper 30WP, 300SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu 182 3808.10 Alpha-cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l Alphador 50EC bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cam Công ty CP Long Hiệp 183 3808.10 Alpha-cypermethrin 50g/l + Imidacloprid 100g/l + Thiamethoxam 200g/l Zap 350SC rầy nâu/ lúa Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn 184 3808.10 Alpha-cypermethrin 50 g/l + Permethrin 5g/l + Profenofos 30g/l Ktedo 85EC bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 185 3808.10 Alpha-cypermethrin 50g/l (100 g/l), (100g/l), (30g/l) + Phoxim 45g/l (30 g/l), (100g/l), 400g/l) Kasakiusa 95EC, 130EW, 200EC, 430EC 95EC: Bọ trĩ/lúa 130EW, 200EC: Sâu cuốn lá/lúa 430EC: Sâu đục thân/lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 186 3808.10 Alpha – cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l Profast 210EC sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd 187 3808.10 Alpha – cypermethrin 30g/l (30g/l) + Profenofos 270g/l (570g/l) Actatac 300EC, 600EC 300EC: sâu đục thân/ lúa 600EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 188 3808.10 Alpha-cypermethrin 30 g/l + Quinalphos 270 g/l Moclodan 300EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 189 3808.10 Alpha-cypermethrin 35g/l + Quinalphos 215g/l Focotoc 250EC sâu khoang/ lạc Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 190 3808.10 Amino acid Amino 15SL Rầy nâu/ lúa Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành 40
- 41. 191 3808.10 Amitraz (min 97%) Binhtac 20 EC nhện đỏ/ cam Bailing International Co., Ltd Mitac 20 EC nhện/ cây có múi, nhện lông nhung/nhãn Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd 192 3808.10 Annonin (min 95%) TT-Anonin 1EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành 193 3808.10 Artemisinin Visit 5 EC sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi Công ty CP PAC 194 3808.10 Azadirachtin Agiaza 0.03 EC, 4.5EC 0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà 4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan Altivi 0.3EC sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Nicotex Aza 0.15 EC sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Phan Lê A-Z annong 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC 0.03EC, 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê. 0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua 0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH An Nông Bio Azadi 0.3SL bọ trĩ/ nho Công ty TNHH CNSH Điền Trang Xanh Boaza 0.6EC: Nhện gié/lúa Công ty TNHH Nông Duyên 41
- 42. 0.3EC, 0.6EC 0.3EC: Sâu tơ/bắp cải Cittioke 0.6EC, 0.9EC rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua Nongfeng Agrochem Co., Ltd. Goldgun 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH MTV Gold Ocean Hoaneem 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông Jasper 0.3 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Kozomi 0.15EC, 0.3EC, 1EC 0.15EC: bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa 0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài 1EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Minup 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC 0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua 0.6EC, 0.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH US.Chemical Misec 1.0 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải Viện Khoa học vật liệu ứng dụng Mothian 0.35EC, 0.7EC 0.35EC: sâu tơ/ bắp cải 0.7EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội, Công ty CP Nông nghiệp Thiên An 42
- 43. bọ nhảy/ rau cải; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ thuốc lá; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè Neem Nim Xoan Xanh green 0.15 EC, 0.3 EC 0.15EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè 0.3EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy Sarkozy 0.3EC, 1EC, 1WP sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ Sokotin 0.3EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn Super Fitoc 3EC, 5EC, 10EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty CP Công nghệ cao Hà Nội Trutat 0.32EC sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn Vineem 1500EC rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam VSN 10SL sâu cuốn lá/ chè Công ty TNHH chè Vina Suzuki 195 3808.10 Azadirachtin 1.5g/kg + Chlorfluazuron 200g/kg + Emamectin benzoate 5.5g/kg Mig 18 207WG Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng 196 3808.10 Azadirachtin 5g/l (7g/l), (9g/l) + Emamectin benzoate 5g/l (7.5g/l), (9g/l) Ramec 10EC, 15EC, 18EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 43
- 44. chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài 197 3808.10 Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), (0.2g/l) , (0.1g/kg), (0.1 g/kg), (0.1g/l), (0.1g/l), (0.1g/l), (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (40g/l), (54.9g/kg), (69.9g/kg), (74.9g/l), (79.9g/l), (99.9g/l), (102.9g/kg) Emacinmec 10.1EC, 20.1EC, 40.2EC, 55SG, 70SG, 75SC, 80EC, 100SC, 103SG 10.1EC, 20.1EC, 40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam 55SG, 80EC: sâu cuốn lá/ lúa 70SG, 75SC, 100SC: Sâu tơ/bắp cải 103SG: rầy nâu/lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 198 3808.10 Azadirachtin 3 g/l (3g/kg), (3g/l), (3g/kg), (3g/kg) + Emamectin benzoate 22 g/l (52g/kg), (52g/l), (62g/kg), (97g/kg) Promathion 25EC, 55WG, 65WG, 100WG 25EC: Sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/cam 55WG: Sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải 55EC: Sâu tơ/bắp cải 35WG, 100WG: Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ 199 3808.10 Azadirachtin 0.124% + Extract of Neem oil 66% Agrimorstop 66.124EC sâu khoang/ lạc Agrimor IL LTD 200 3808.10 Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l Lambada 5EC sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 201 3808.10 Azadirachtin 5g/l (7.5g/l), (10g/l) + Matrine 4g/l (7.5g/l), (10g/l) Golmec 9EC, 15EC, 20EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 202 3808.10 Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4% Biomax 1 EC sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông 203 3808.10 Azadirachtin 3g/l + Spinosad 17g/l Dompass 20SC Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH Agricare Việt Nam 204 3808.10 Azocyclotin (min 98%) Autopro 360SC: nhện đỏ/ cam, rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông 44
- 45. 100g/l (200g/kg) + Flonicamid (min 98%) 260g/l (550g/kg) 360SC, 750WP 750WP: nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/ vải, rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa 205 3808.10 Azocyclotin 300g/kg + Spiromesifen (min 97%) 400g/kg Trextot 700WP nhện gié/lúa Công ty TNHH An Nông 206 3808.10 Bacillus thuringiensis var. aizawai Aizabin WP sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao Aztron DF 35000 DMBU sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy Enasin 32WP Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, sâu tơ/bắp cải Công ty CP ENASA Việt Nam Map – Biti WP 50000 IU/mg sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá Map Pacific PTE Ltd Xentari 35WG sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho Valent BioSciences Corporation USA 207 3808.10 Bacillus thuringiensis var.kurstaki An huy (8000 IU/mg) WP sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Trường Thịnh Biobit 16 K WP, 32 B FC sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh / bông vải Forward International Ltd Biocin 16 WP, 8000 SC 16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ đậu 8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu Công ty CP BVTV Sài Gòn Baolus 50000 IU/mg WP sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH TM Kim Sơn Nông Bicilus 18WP sâu khoang/ lạc Công ty TNHH King Elong Comazol (16000 IU/mg) WP sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè Công ty CP Nicotex Crymax ® 35 WP sâu tơ/ bắp cải Cali – Parimex. Inc. 45
- 46. Delfin WG (32 BIU) sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông Certis USA Dipel 6.4WG sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè Valent BioSciences Corporation USA Firibiotox – P 16000 IU/mg bột sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ thông Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội Firibiotox – C 3 x 109 bào tử/ml dịch cô đặc sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội Forwabit 16 WP, 32WP sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải Forward International Ltd Halt 5% WP (32000 IU/mg) sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh Jiabat 15WG, (50000 IU/mg) WP 15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Kuang Hwa Bao WP 16000 IU / mg sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải Kuang Hwa Chemical Co., Ltd MVP 10 FS sâu tơ, sâu xanh/ rau Cali – Parimex. Inc. Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (32000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WG sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua Công ty TNHH An Nông Shian 32 WP (3200 IU/mg) sâu tơ/ rau thập tự Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa Thuricide HP, OF 36 BIU HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải, cà chua; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông ÔF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông Certis USA Vbtusa (16000 IU/mg) WP sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Vi – BT 16000WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng 46
- 47. 16000WP, 32000WP 32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu Việt Nam V.K 16 WP, 32 WP sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau Công ty CP BVTV I TW 208 3808.10 Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB Bitadin WP sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía Công ty TNHH Nông Sinh 209 3808.10 Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad 0.4% Xi-men 2SC bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH MTV Lucly 210 3808.10 Bacillus thuringiensis var. kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 54% Olong 55WP sâu xanh/ cải củ Công ty CP BVTV Sài Gòn 211 3808.10 Bacillus thuringiensis. var. 7216 Amatic (1010 bào tử/ml) SC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Trường Thịnh Pethian (4000 IU) SC sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông nghiệp Thiên An 212 3808.10 Bacillus thuringiensis var. T 36 TP – Thần tốc 16.000 IU sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua Công ty TNHH Thành Phương 213 3808.10 Beauveria bassiana Vuill Beauveria sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/ xoài Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Biobauve 5DP rầy nâu/ lúa; sâu róm/ thông Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học Biovip 1.5 x 109 bào tử/g rầy, bọ xít/ lúa Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long Muskardin sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP TST Cần Thơ 214 3808.10 Beauveria 107 CFU/g + Metarhizium 107 CFU/g Thiên địch-tàng hình WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH SX TM Lương Nông 215 3808.10 Beauveria bassiana 1 tỷ bào tử/ g + Metarhizium anizopliae 0.5 tỷ bào tử/g Trắng xanh WP Rầy nâu/ lúa Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành 216 3808.10 Bensultap (min 98%) Pretiny 95WP Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM – SX 47
- 48. Ngọc Yến 217 3808.10 Beta-cyfluthrin (min 96.2 %) Bulldock 025 EC sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá / đậu tương; sâu xanh, rệp thuốc lá; rệp/ dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/ nho; sâu đục quả/ cà phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi; sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều Bayer Vietnam Ltd (BVL) Notan 2.8EC sâu vẽ bùa/ cam Công ty CP Nicotex 218 3808.10 Beta-cyfluthrin 12.5g/l + Chlorpyrifos Ethyl 250g/l Bull Star 262.5 EC bọ xít/ nhãn; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, ca cao, hồ tiêu; sâu khoang/ đậu tương, lạc, khoai tây, ca cao; Bọ xít muỗi/ca cao, sâu khoang, sâu xám/ngô Bayer Vietnam Ltd (BVL) 219 3808.10 Beta-cyfluthrin 35g/l (62.5g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 535g/l (410g/kg) + Imidacloprid 25g/l (82.5 g/kg) Pustausa 555WP, 595EC 555WP: Bọ trĩ/lúa 595EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/lúa; nhện lông nhung/ vải, mọt đục cành/cà phê Công ty TNHH An Nông 220 3808.10 Beta-cyfluthrin 90g/l + Imidacloprid 210g/l Solomon 300 OD bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Rệp/ngô; rệp sáp/cà phê, cam, hồ tiêu, vải; bọ trĩ/xoài, điều Bayer Vietnam Ltd (BVL) 221 3808.10 Beta-cypermethrin (min 98.0 %) Chix 2.5 EC sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Daphatox 35 EC sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH TM Việt Bình Phát Nicyper 4.5 EC sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nicotex Viserin 4.5 EC sâu vẽ bùa/ cam Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 222 3808.10 Beta-cypermethrin 50g/l, (60g/kg), (200g/l), (10g/kg) + Buprofezin 50g/l, (60g/kg), (10g/l), (300g/kg) Okamex 100EC, 120WP, 210SC, 310WP 100EC: sâu đục thân/ lúa 120WP: Sâu cuốn lá/ lúa 210SC, 310WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 223 3808.10 Beta-cypermethrin 70g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l Superfos 550EC Rầy nâu/Lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam 48
- 49. 224 3808.10 Beta-cypermethrin 36g/l + Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Quinalphos 205g/l Wofamec 666EC Sâu đục thân/Lúa Công ty CP QT Hoà Bình 225 3808.10 Beta-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l + Lufenuron 60g/l Caranygold 120EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung 226 3808.10 Beta-cypermethrin 10 g/l, (15g/l), (20g/kg) (20g/l) + Profenofos 200 g/l (100g/l), (300g/kg) (500g/l) + Thiamethoxam 50 g/l (160g/l), (100g/kg) (50g/l) Akulagold 260 EW, 275SC, 420WP, 570EC 260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê 275SC: rầy lưng trắng/lúa 570EC: Rầy nâu/ lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung 227 3808.10 Benfuracarb (min 92 %) Oncol 3GR, 5GR, 20EC, 25WP 3GR: sâu đục thân/ lúa, mía 5GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê 20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng, Ấu trùng ve sầu/cà phê Otsuka Agritechno Co., Ltd 228 3808.10 Bifenthrin (min 97%) Talstar 10 EC sâu khoang/ lạc FMC Chemical International AG 229 3808.10 Bifenthrin 17.1% + Imidacloprid 17.1% Vote 34.2SC Sâu đục thân/ngô Công ty TNHH Phú Nông 230 3808.10 Buprofezin (min 98 %) Annongaplau 100WP, 250WP, 250SC, 400SC, 400WG rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông Anproud 70WG rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV An Giang Aperlaur 100WP, 250WG, 250WP, 500EC, 500WP, 700WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Apolo 10WP, 25WP, 25SC, 40WP 10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài 40WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông Applaud 10WP: rầy/ lúa, rầy xanh/ chè Nihon Nohyaku Co., Ltd 49
- 50. 10WP, 25SC 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam Asmai 100WP, 250WP, 350WP, 500WG, 500WPhttp://thuocbvtv .com/ rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng Bombi 300WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng Bush 700WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP Butal 10 WP, 25WP 10WP: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy chổng cánh/ cây có múi; bọ xít muỗi/ điều 25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều Bailing International Co., Ltd Butyl 10WP, 40WG, 400SC 10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè 40WG: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa 400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty CP BVTV Sài Gòn Difluent 10WP, 25WP 10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Encofezin 10WP, 25WP 10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè 25WP: rầy nâu / lúa Công ty TNHH Alfa (Saigon) Hoptara 25WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành Hello 250WP, 500WP, 700WG 250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam 500WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, na; rầy chổng cánh/cam 700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy xanh/lạc Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Lobby 10WP, 25WP 10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa Công ty TNHH ADC Map – Judo 25 WP, 800WP 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam 800WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa Map Pacific PTE Ltd 50
- 51. Oneplaw 10WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Pajero 30WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng Partin 25WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV Đồng Phát Profezin 10WP, 250WP, 400SC 10WP, 250WP: Rầy nâu/lúa 400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa Công ty CP Hốc Môn Ranadi 10 WP, 25WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Đồng Xanh Sấm sét 25WP, 400SC 25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 400SC: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Thần công 25WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát Tiffy Super 500WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP Tiksun 250WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Nông Duyên Uni-prozin 25WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH World Vision (VN) Viappla 10WP, 25WP rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 231 3808.10 Buprofezin 20g/l (100g/kg), (54.5g/l), (250g/kg), (90g/kg) + Dinotefuran 0.5g/l (100g/kg), (0.5 g/l), (10g/kg), (10g/kg) + Isoprocarb 60g/l (200g/kg), (400g/l), (200g/kg), (400g/kg) Sinevagold 81EW, 400WP, 455EC, 460WP, 500WP 81EW: bọ trĩ/lúa 455EC: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê 400WP, 460WP, 500WP: Rầy nâu/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 232 3808.10 Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40% Abm 50EC Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành 233 3808.10 Buprofezin 100g/l (g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (g/kg) Penalty gold 50EC, 50WP 50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân, nhện gié, rầy phấn trắng/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê 50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH ADC 51
- 52. 234 3808.10 Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 455g/l Proact 555EC Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp muội/đậu tương; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê Công ty TNHH Phú Nông 235 3808.10 Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l Bonus-gold 500EC Rầy nâu, sâu đục thân/lúa Công ty CP Nicotex 236 3808.10 Buprofezin 25% (150g/l)+ Chlorpyrifos Ethyl 5% (400g/l) U30-Thôn trang 30WP, 55EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 237 3808.10 Buprofezin 280g/kg, (100/kg), (300g/kg). (250g/l), (250g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/kg (400g/kg), (300g/kg), (400g/l), (510g/l) + Dinotefuran 15g/kg (100g/kg), (25g/kg), (16g/l), (17g/l) Dragoncin 595WP, 600WP, 625WP, 666EC, 777EC 595WP, 625WP, 666EC: Rầy nâu/lúa 777EC, 600WP: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ 238 3808.10 Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Dinotefuran 200g/l Nanosynusa 700EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông 239 3808.10 Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l Nanora super 700EC Sâu phao đục bẹ/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông 240 3808.10 Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l Winter 635EC rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rầy phấn trắng/lúa Công ty TNHH ADC 241 3808.10 Buprofezin 120 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 495 g/l + Fipronil 35 g/l ABM-gold 650EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành 242 3808.10 Buprofezin 200g/kg (90g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg (10g/l) Bamper 450WP, 500EC 450WP: Rầy nâu/lúa 500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê Công ty CP Nông dược Việt Thành 243 3808.10 Buprofezin 100 g/l + Clacostusa Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX 52
- 53. Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 50g/l 600EC Thôn Trang 244 3808.10 Buprofezin 150g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 150g/kg Himlam 700WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An 245 3808.10 Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg Federo 740WP Rầy nâu/ lúa Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd. 246 3808.10 Buprofezin 22% + Chlorpyrifos Ethyl 5% + Imidacloprid 3% Maraton 30EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ 247 3808.10 Buprofezin 300g/kg + Chlorpyrifos ethyl 400g/kg + Lambda- cyhalothrin 50g/kg Topple 750WP Rầy nâu/Lúa Công ty TNHH An Nông 248 3808.10 Buprofezin 100g/kg (160g/kg), (160g/kg), (170g/kg), (170g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 200g/kg (206g/kg) (210g/kg), (218g/kg), (228g/kg) + Pymetrozine 300g/kg (320g/kg), (330g/kg), (340g/kg), (370g/kg) Tresbacmy 600WP, 686WG, 700WP, 728WP, 768WP Rầy nâu/lúa Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ 249 3808.10 Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Permethrin 100g/l Supergun 600EC Rầy nâu/lúa Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI 250 3808.10 Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l Mastercide 45SC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều Sundat (S) Pte Ltd 251 3808.10 Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l Dadeci EC rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 252 3808.10 Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l Season 450SC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV XNK Đức Thành 53
- 54. 253 3808.10 Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 50g/kg Sieubup 200WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH Nam Nông Phát 254 3808.10 Buprofezin 25% + Dinotefuran 5% Apta 300WP Rầy nâu/ lúa, bọ cánh tơ/chè Công ty TNHH ADC 255 3808.10 Buprofezin 180g/kg + Dinotefuran 120g/kg Dino-top 300WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Khử trùng Nam Việt 256 3808.10 Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg Raynanusa 400WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông Lotoshine 400WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam Party 400WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH BVTV Đồng Phát 257 3808.10 Buprofezin 20% + Dinotefuran 10% Bn-dinobu 30WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Bảo Nông Việt 258 3808.10 Buprofezin 155g/kg + Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 145g/kg Bluecat 450WP Rầy nâu/lúa Công ty CP TM Đầu tư Bắc Mỹ 259 3808.10 Buprofezin 7% + Fenobucarb 20 % Applaud-Bas 27 WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 260 3808.10 Buprofezin 100g/l + Fenobucarb 500g/l Hoptara2 600EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành 261 3808.10 Buprofezin 5 g/kg, (100g/l), (300g/kg) + Fenobucarb 80 g/kg, (500g/l), (350g/kg) Roverusa 85GR, 600EC, 650WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang 262 3808.10 Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l Gold-cow 675EC Rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 263 3808.10 Buprofezin 100g/kg (120g/kg), (10g/l), (1g/l) (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/kg), (10g/l), (511g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (10g/kg), (350g/l), (1g/l), (30g/l) Helloone 120WP, 140WP, 370SC, 513EC, 550EC 120WP, 550EC: Rầy lưng trắng/lúa 140WP, 370SC, 513EC: rầy nâu/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 264 3808.10 Buprofezin 100g/kg + Buccas 120WP Rầy lưng trắng/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV 54
- 55. Fenobucarb 10g/kg + Thiamethoxam 10g/kg Liên doanh Nhật Mỹ 265 3808.10 Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg Lugens top 300WP rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Phú Nông 266 3808.10 Buprofezin 20g/l (125.5 g/kg), (20g/kg), (230g/kg) + Fipronil 20g/l (0.5g/kg), (100g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 5g/l (40g/kg), (100g/kg), (500g/kg) Fidanone 45EW, 166WP, 220WP, 760WG 45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/lúa 166WP, 760WG: Rầy nâu/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 267 3808.10 Buprofezin 6.7%, (40%) + Imidacloprid 3.3% (10%) Gold Tress 10WP, 50WP 10WP: rầy nâu/ lúa 50WP: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu/ lúa; rầy bông/ xoài Công ty CP Nông nghiệp HP 268 3808.10 Buprofezin 6.7% (22%) + Imdacloprid 3.3% (17%) Thần Công Gold 10WP, 39WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 269 3808.10 Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3% Admara 10WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành Imiprid 10WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát 270 3808.10 Buprofezin 10% + Imidacloprid 20% Daiphat 30WP rầy nâu, bọ trĩ/lúa Taiwan Advance Science Co., Ltd Uni-prozindor 30WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH World Vision (VN) 271 3808.10 Buprofezin 25% + Imidacloprid 15% IMI.R4 40WP Rầy nâu/ lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, sâu vẽ bùa/cam, bọ xít muỗi/điều Công ty CP Thanh Điền 272 3808.10 Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg Cytoc 250WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ Shepatoc 250WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình 273 3808.10 Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 50g/kg Anchies 250WP Rầy nâu/lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 274 3808.10 Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg Ascophy 220WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 55
- 56. 275 3808.10 Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg Efferayplus 275WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh 276 3808.10 Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg Imburad 300WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Bình Điền Mê Kông 277 3808.10 Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg Map spin 350WP rầy nâu/ lúa Map Pacific Pte Ltd 278 3808.10 Buprofezin 250g/kg (300g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (100g/kg) Babsax 300WP, 400WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Thắng 279 3808.10 Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg Wegajapane 450WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 280 3808.10 Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg Diflower 600WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê 281 3808.10 Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg) VK.Superlau 25WP, 120WP, 250EC, 400SC, 750WG 25WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 120WP: Rầy nâu/ lúa 250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang 282 3808.10 Buprofezin 90g/kg (20g/l), (50g/l), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 20g/kg (1g/l), (50g/l), (20g/kg), (300g/kg) + Isoprocarb 100g/kg (300g/l), (350g/l), (410g/kg), (100g/kg) Topogold 210WP, 321EC, 450EC, 450WP, 600WP 450EC, 600WP: Rầy nâu/lúa 210WP, 321EC, 450WP: rầy lưng trắng/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 283 3808.10 Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg) Iltersuper 380SC, 750WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông 56
- 57. 284 3808.10 Buprofezin 105g/kg, (190g/kg), (18g/kg), (150g/kg), (6g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 40g/kg, (18g/kg), (191g/kg), (150g/kg), (5g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Thiosultap-sodium 40g/kg, (38g/kg), (38g/kg), (50g/kg), (429g/kg), (710g/kg), (400 g/kg) Actaone 185WP, 246WP, 247WP, 350WG, 440WP, 750WP, 800WP 185WP, 350WG, 800WP: rầy nâu/ lúa 246WP, 247WP: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa 440WP: sâu cuốn lá/ lúa 750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 285 3808.10 Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 % Applaud – Mipc 25 SP rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Apromip 25WP rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Alfa (SaiGon) Jabara 25WP rầy nâu/ lúa Dongbu Farm Hannong Co., Ltd. 286 3808.10 Buprofezin 6% + Isoprocarb 19% Superista 25EC rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao 287 3808.10 Buprofezin 350g/kg (200g/kg) + Lambda-cyhalothrin 30g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (500g/kg) Goldcheck 680WP, 750WP 680WP: Bọ xít/ vải, nhện gié, rầy nâu/lúa 750WP: Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông 288 3808.10 Buprofezin 150 g/kg (200g/l), (150g/kg) + Pymetrozine 150 g/kg (400g/l), (500g/kg) Tvpymemos 300WP, 600EC, 650WG Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ 289 3808.10 Buprofezin 150g/kg (200g/kg), (50g/kg), (20g/kg) + Pymetrozine 20g/kg, (200g/kg), (500g/kg), (780g/kg) Chesgold 170WP, 400WP, 550WG, 800WP 170WP, 400WP, 550WG: Rầy nâu/lúa 800WP: rầy lưng trắng/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung 57
- 58. 290 3808.10 Buprofezin 200g/kg (50g/kg) + Pymetrozine 200g/kg (500g/kg) Topchest 400WP, 550WG 400WP: Rầy nâu/ lúa 550WG:Rầy lưng trăng/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 291 3808.10 Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg Chatot 600WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI 292 3808.10 Buprofezin 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg Vintarai 600WG Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Việt Thắng 293 3808.10 Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 % Jia-ray 15WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Quada 15WP rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd 294 3808.10 Buprofezin 250g/kg + Tebufenpyrad (min 98%) 350g/kg Newtime 600WP Nhện gié/lúa Công ty TNHH An Nông 295 3808.10 Buprofezin 250 g/kg + Thiamethoxam 50 g/kg Acme 300WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Alfa (SaiGon) 296 3808.10 Buprofezin 269g/kg (449 g/kg), (499g/l), (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/kg (1g/kg), (1g/l), (450g/kg) Aplougent 270WP, 450WP, 450SC, 500WP 270WP, 450WP, 450SC: Rầy nâu/lúa 500WP: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam 297 3808.10 Carbaryl (min 99.0 %) Baryl annong 85 WP sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài Công ty TNHH An Nông Carbavin 85 WP rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh Kuang Hwa Chemical Co., Ltd Comet 85 WP rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. Forvin 85 WP sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi Forward International Ltd Para 43 SC sâu đục quả/ nhãn Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Saivina 430 SC rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Sebaryl 85 SP rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Sevin 43 FW, 85 WP 43FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi 85WP: rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài Bayer Vietnam Ltd (BVL) 58
- 59. 298 3808.10 Carbosulfan (min 93%) Alfasulfan 5 GR sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Alfa (SaiGon) Afudan 3GR, 20 SC 3GR: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê 20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH – TM Thái Nông Amitage 200EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Hóa Nông Carbosan 25 EC rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia Coral 5GR, 200SC 5GR: sâu đục thân/ lúa 200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH – TM ACP Dibafon 5GR, 200SC 5GR: tuyến trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê Marshal 3GR, 5GR, 200SC 3GR: sâu đục thân/ mía 5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê 200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cà phê FMC Chemical International AG Vifu – super 5 GR tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng/lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 299 3808.10 Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l Sulfaron 250EC Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; sâu xanh láng/ lạc Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 300 3808.10 Carbosulfan 200 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l Bop 600EC Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/lúa Công ty TNHH ADC 301 3808.10 Cartap (min 97%) Alfatap 10GR, 95SP 10GR: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Alfa (SaiGon) Badannong 4GR, 10GR, 95SP 4GR: sâu đục thân/ lúa 10GR: sâu đục thân/ lúa, mía 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc Công ty TNHH An Nông Bazan 5GR sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Caral 95 SP sâu đục thân/ lúa Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd Dantac 50GR, 100GR, 500SP, 50GR, 100GR, 500SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 59
- 60. 950SP 950SP: sâu đục thân/ lúa Gà nòi 4GR, 95SP 4GR: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Jiatap 95SP sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Ledan 4GR, 10 GR, 95SP sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH – TM Bình Phương Longkick 50SP sâu đục thân/ lúa Dongbu Farm Hannong Co., Ltd. Nicata 95 SP sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nicotex Padan 4GR, 50SP, 95SP 4GR: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía; rầy xanh/ chè 95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu khoang/ lạc Sumitomo Chemical Co., Ltd Patox 4GR, 50SP, 95SP sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía Công ty CP BVTV I TW Supertar 950 SP Bọ xít/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; sâu đục hoa/đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Wofadan 4GR, 50GR, 95SP, 100GR, 500SP 4GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 50GR, 100GR, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa 95SP: sâu đục thân lúa, ngô Công ty CP Công nghệ cao Hà Nội Vicarp 4GR, 95SP 4GR: sâu đục thân/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 302 3808.10 Cartap 470 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg Abagent 500WP sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức 303 3808.10 Cartap 75% + Imidacloprid 10% Nosau 85WP sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 304 3808.10 Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 % Vipami 6.5 GR sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 305 3808.10 Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg Wofagent 500WP sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 306 3808.10 Cartap 45% + Thiamethoxam 1% Natera 46% SG sâu đục thân/lúa Syngenta Vietnam Ltd 60
- 61. 307 3808.10 Celastrus angulatus Agilatus 1EC sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá Công ty TNHH VT NN Phương Đông Emnus 1EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương Công ty TNHH Trường Thịnh 308 3808.10 Chlorantraniliprole (min 93%) DuPontTM Prevathon® 0.4GR, 5SC, 35WG 0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc, 35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa DuPont Vietnam Ltd 309 3808.10 Chlorantraniliprole 5g/kg (20%), (100g/l) + 10g/kg (20%), (200g/l) Thiamethoxam Virtako 1.5GR, 40WG, 300SC 1.5GR: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân, dòi đục lá /lúa 40WG: Rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhung/nhãn 300SC: bọ nhảy/ rau cải, rệp/ cà chua, sâu xám/khoai tây Syngenta Vietnam Ltd 310 3808.10 Chlorantraniliprole 100g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l Ampligo 150ZC Sâu cuốn lá/lúa Syngenta Vietnam Ltd 311 3808.10 Chlorfenapyr Chlorferan 240SC sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến Danthick 100EC sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI Ohayo 100SC Sâu xanh da láng/đậu xanh Công ty TNHH BMC Secure 10EC, 10SC 10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi , sâu cuốn lá/ lúa 10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc BASF Vietnam Co., Ltd. 312 3808.10 Chlorfenapyr 100g/l + Cypermethrin 20g/l Bugatteegold 120SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ 61
- 62. 313 3808.10 Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l Bạch Hổ 150SC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến 314 3808.10 Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 100g/l Force 200SC sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm 315 3808.10 Chlorfenapyr 50g/l + Hexythiazox 50g/l Secsorun 100SC Nhện gié/lúa Công ty CP Nông Việt 316 3808.10 Chlorfluazuron (min 94%) Alulinette 50EC sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Atabron 5EC sâu tơ/ bắp cải Ishihara Sangyo Kaisha Ltd Atannong 50EC, 50SC 50EC: sâu phao/ lúa 50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh Công ty TNHH An Nông Cartaprone 5 EC sâu xanh/ lạc Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông 317 3808.10 Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16% Bn-samix 26EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Bảo Nông Việt 318 3808.10 Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 120g/l + Indoxacarb 80g/l Thadant 300EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Anh Dẩu Tiên Giang 319 3808.10 Chlorfluazuron 150g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/kg (460g/l) + Fipronil 250g/kg (40g/l) Kampon 600WP, 600EC 600WP: Sâu đục thân/lúa 600EC: rầy nâu/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI 320 3808.10 Chlorfluazuron 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fipronil 100g/l Akief 400EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM Thái Nông 321 3808.10 Chlorfluazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l AK Dan 75EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành 322 3808.10 Chlorfluazuron 2g/l + Emamectin benzoate 40g/l Futoc 42EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức 323 3808.10 Chlorfluazuron 50g/l (100g/l), (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l), (40g/kg) Director 70EC, 140EC, 140WP 70EC: Sâu tơ/bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/hoa lay ơn 140EC, 140WP: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Khánh Phong 324 3808.10 Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin Ammeri 80EC, 150EC 80EC: Sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa 150EC: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh 62
- 63. benzoate 50g/l (30g/l) 325 3808.10 Chlorfluazuron 100g/l (g/kg) + 40g/l (g/kg) Emamectin benzoate Alantic 140SC, 140WG 140WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa 140SC: sâu cuốn lá /lúa Công ty TNHH Nam Bộ 326 3808.10 Chlorfluazuron 175g/kg + Emamectin benzoate 40g/kg + Fipronil 300g/kg VetuJapane 515WP Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 327 3808.10 Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l Fiplua 260EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam Luckystar 260EC Sâu năn, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rầy chổng cánh/cam; rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Phú Nông Zumon super 260EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Kiên Nam 328 3808.10 Chlorfluazuron 0.2g/kg, (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), (320g/kg) Chief 9.9GR, 260EC, 520WP 9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa 260EC: Rầy phấn trắng, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh/ lạc, 520WP: Rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc Công ty TNHH ADC 329 3808.10 Chlorfluazuron 110g/l (200g/kg), (220g/kg) + Fipronil 175g/l (325g/kg), (345g/kg) Schiepusamy 285EC, 525WP, 565WP 285EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 525WP, 565WP: Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 330 3808.10 Chlorfluazurron 100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg) Goodtrix 300SC, 750WP 300SC: Sâu cuốn lá/lúa 750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; nhện lông nhung/ vải Công ty TNHH An Nông 331 3808.10 Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 350 g/kg + Imidacloprid 100g/kg TT oxys 650WP Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành 332 3808.10 Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 200g/kg + Thiamethoxam 350g/kg Fipthoxam 750WG Sâu phao đục bẹ/lúa Công ty CP KT Dohaledusa 333 3808.10 Chlorfluazuron 70 g/l + NPellaugold Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM 63
- 64. Indoxacarb 150 g/l 220SC Nông Phát 334 3808.10 Chlofluazuron 15% + Indoxacarb 15% TT Bite 30SC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành 335 3808.10 Chlorfluazuron 49.9g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg Aniper 99.9WP Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản 336 3808.10 Chlorfluazuron 200g/kg (300g/kg) + Lambda- cyhalothrin 50g/kg (50g/kg)+ Nitenpyram 500g/kg (430g/kg) Onecheck 750WP, 780WP 750WP: Rầy nâu/ lúa 780WP: Bọ xít/ vải, sâu xanh da láng/đậu tương; sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH An Nông 337 3808.10 Chlorfluazuron 50g/l + Pemethrin 100g/l + Profenofos 300g/l Messigold 450EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung 338 3808.10 Chlorfluazuron 5g/l (93g/l), (10g/l), (220g/kg), (100g/l), (1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l), (1g/l), (10g/kg), (350g/l), (510g/l) + Thiamethoxam 10g/l (1g/l), (264g/l), (200g/kg), (50g/l), (1g/l) Bakari 86EW, 95EW, 275SC, 430WP, 500EC, 512EC 86EW: bọ trĩ/lúa 275SC: rầy nâu/lúa 430WP, 95EW: sâu cuốn lá/lúa 512EC, 500EC: Sâu đục thân/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 339 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %) Acetox 40EC Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/lạc Công ty TNHH Trường Thịnh Alocbale 40EC sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao Anboom 40EC, 48EC 40EC: rệp sáp/ cà phê, mối/điều 48EC: Mọt đục cành/cà phê, sâu đục ngọn/điều, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP BVTV An Giang Arusa 480EC rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH – TM Thái Nông Bonus 40 EC rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nicotex Bullet 48 EC sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê Imaspro Resources Sdn Bhd Chlorban 20EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH United 64
- 65. 20 EC, 48EC 48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương Phosphorus Việt Nam Forfox 250EC, 400EC sâu khoang/ lạc Công ty TNHH Việt Thắng Genotox 48EC, 55.5EC 48EC: sâu xanh da láng/ đậu tương 55.5EC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sau đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê Hoban 30EC, 500EC 30EC: sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê 500EC: bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục thân/lúa, mọt đục cành/cà phê Công ty CP Hốc Môn Lora 10GR Sâu đục thân/lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Lorsban 15GR, 30EC, 40EC, 75WG 15GR: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô 30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc; rệp sáp/ cà phê 40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê 75WG: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cam Dow AgroSciences B.V Mapy 48 EC rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/cà phê; sâu đục thân/lúa; mọt đục quả/cà phê Map Pacific PTE Ltd Maxfos 50 EC rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí Medomor 40EC Sâu cuốn lá/ lúa Asiagro Pacific Ltd Mondeo 40EC, 60EC 40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM Anh Thơ Noviphos 48EC rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nông Việt Nycap 15GR, 48EC 15GR: rệp sáp rễ/ cà phê, rệp sáp/ bưởi 48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Pictac 800WG Sâu đục thân/lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình Pro-tin 480EC Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH P – H Pyrinex 20EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử Công ty TNHH CN Makhteshim 65
- 66. 20 EC, 480EC lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa, na, cà phê 480EC: sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu khoang/lạc Agan Việt Nam Pyritox 200EC, 400EC, 480EC 200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục cành/ cà phê 480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa Công ty TNHH An Nông Sanpyriphos 20EC, 48EC 20EC: sâu đục thân/ lúa 48EC: sâu khoang/ lạc Forward International Ltd Sargent 6GR sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa, mối/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn Sieu Sao E 500WP sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty TNHH Phú Nông Siriphos 48EC Sâu cuốn lá/Lúa Bharat Rasayan Ltd. Termicide 40EC rệp sáp/ cà phê Hextar Chemicals Sdn, Bhd Tricel 20EC, 48EC 20EC: sâu xanh/ đậu tương 48EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê Excel Crop Care Limited Tipho-sieu 400EC sâu cuốn lá/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH – TM Thái Phong Virofos 20EC, 50EC 20EC: rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê 50EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Vitashield 18EC, 40EC 18EC: sâu đục thân/ lúa 40EC: rệp sáp/ cà phê, sâu vẽ bùa/ cây có múi Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông 340 3808.10 Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Buprofezin 100g/l B52-usa 500EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Nông dược Đại Nam 341 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Buprofezin 100 g/l Nanofos 600EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Nam Nông Phát 342 3808.10 Chlorpyrifos ethyl 350g/kg + Clothianidin 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg Killray TSC 600WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ 343 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 250g/l, Stopinsect 275EC: sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Nông dược 66
- 67. (450g/l), (550g/l) + Cypermethrin 25g/l, (50g/l), (200g/l) 275EC, 500EC, 750EC 500EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, bọ hà/khoai lang, sâu đục quả/cà phê 750EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa, bọ hà/khoai lang Đại Nông 344 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l Nurelle D 25/2.5 EC sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê Dow AgroSciences B.V 345 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), 200g/l), (250g/l) Triceny 50EC, 595EC, 705EC, 760EC 50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục bẹ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ na, cà phê 595EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê 705EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/cà phê 760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 346 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%), (550g/l)+ Cypermethrin 5% (10%), (150g/l) Docytox 40EC, 60EC, 700EC 40EC: sâu đục thân/ ngô 60EC: sâu cuốn lá/ lúa 700EC: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng 347 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (580g/l) + Cypermethrin 50g/l (100g/l) Aseld 450EC, 680EC 450EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc, sâu ăn lá/ nhãn 680EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài Công ty TNHH – TM Thái Nông 348 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 459g/l (530g/l) + 45.9g/l (50g/l) Cypermethrin Subside 505EC, 585EC 505EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/ cà phê 585EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM ACP 349 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 45.9% + Cypermethrin 4.59% Bintang 50.49EC Sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê Hextar Chemicals Sdn. Bhd. 350 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 45 g/l (100g/l), (200g/l), (400g/kg), (500g/l), (600g/l) + Cypermethrin 50 g/l (100g/l), (200g/l), (50g/kg), (60g/l), (60g/l) Cadicone 95EC, 200EC, 400EC, 450WP, 560EC, 660EC 95EC: Bọ trĩ/ lúa 200EC, 400EC: Sâu cuốn lá/ lúa 560EC, 450WP: Sâu đục thân/ lúa 660EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 351 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 25% (40%), (50%), (55%) + Cypermethrin 5% (1%), (5%), (5%) Tungcydan 30EC, 41EC, 55EC, 60EC 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô 41EC: mối/ cà phê, hồ tiêu Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 67
- 68. 55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê 60EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; mọt đục cành/ cà phê; sâu ăn lá/ khoai lang; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục thân, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp, rệp muội/ hồ tiêu 352 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 250g/l (530g/l) + Cypermethrin 50 g/l (55g/l) Victory 300EC, 585EC 300EC: Rệp/ mía 585EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê Công ty CP BVTV I TW 353 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5% Clothion 55EC sâu đục quả/ đậu tương, sâu róm/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ hồ tiều Công ty CP Thanh Điền 354 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l God 550EC rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH Phú Nông Co-cyfos 550EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Baconco Supraxong 550EC Sâu đục thân/lúa Côg ty TNHH MTV TM Hoàng Kim Bảo Trusul 550EC Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai Vanguard 550EC Sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong Wusso 550EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BMC 355 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l) + Cypermethrin 50g/l (200g/l) Lion super 550EC, 750EC 550EC: Sâu đục thân/ lúa 750EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH P-H 356 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 50 g/l (85g/l), (100g/l), (277g/l) Serpal super 550EC, 585EC, 600EC, 777EC 550EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa 585EC: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa 600EC: Rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa 777EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát 357 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l Đại Bàng Đỏ 700EC: sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/vải Công ty TNHH – TM 68
- 69. (550g/l), (560g/l) + Cypermethrin 200g/l (227g/l), (239g/l) 700EC, 777EC, 799EC 777EC: rầy nâu/ lúa 799EC: Sâu cuốn lá/ lúa Nông Phát 358 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l), (500g/l), (650 g/l), (650g/l), (650g/l) + Cypermethrin 55g/l (105), (150g/l), (205g/l), (250g/l), (130g/l) (150g/l), (200g/l) Pertrang 55.5EC, 605EC, 650EC, 705EC, 750EC, 780EC, 800EC, 850EC 55.5EC: sâu đục thân/ ngô 605EC, 705EC, 650EC, 750EC: sâu đục bẹ/ lúa 780EC, 800EC, 850EC: Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 359 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (g/kg) + Cypermethrin 200 g/l (g/kg) Tadagon 700EC, 700WP 700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao, sâu keo, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu đục ngọn/điều; sâu đục quả/đậu tương 700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê Công ty TNHH – TM Tân Thành 360 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + 5.5 % Cypermethrin Dragon 585 EC rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa Imaspro Resources Sdn Bhd 361 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 530g/l (590g/l) + Cypermethrin 55 g/l (110g/l) Dragoannong 585EC, 700EC 585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ đậu xanh 700EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH An Nông 362 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55 g/l Ca – hero 585EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ Sairifos 585EC Rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ xoài; rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn Tigishield 585EC Rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang 363 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 530g/l, (500 g/l) + Cypermethrin 55g/l (100 g/l) Wavotox 585EC, 600 EC 585EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê 600EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc Công ty TNHH Việt Thắng 69
- 70. 364 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5% Uni-dowslin 55EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH World Vision (VN) 365 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 60g/l Rầyusa 560EC Rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú 366 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5% Daiethylfos 60EC sâu cuốn lá/ lúa Taiwan Advance Science Co., Ltd 367 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 50g/l F16 600EC sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng Jia-cyfos 600EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN) 368 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 15% Laxytox 70EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An 369 3808.10 Chlorpyrifos ethyl 450g/l + Cypermethrin 50g/l Jubilant 500EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn 370 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 100g/l Fotoc 600EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 371 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 50g/l Inip 650EC Bọ trĩ/lúa Công ty TNHH Vi Dan 372 3808.10 Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Cypermethrin 150g/kg T-P Boshi 650EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM Thái Phong 373 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l Cáo sa mạc 700EC Sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH Cánh Đồng Việt.VN 374 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l Penny 700EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV Đồng Phát 375 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l Ekar 700EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Phương Nam 376 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l Acgoldfly 560EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky 377 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50 g/l + Fenpropathrin 100 g/l Rago 650EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Hốc Môn 378 3808.10 Chlorpyrifos ethyl 575g/l + Cypermethrin 100g/l + Fipronil 20g/l Overagon 695EC Rầy nâu/lúa Công ty CP XNK Thọ Khang 70
- 71. 379 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l + Indoxacarb 60g/l Pumgold 760EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM Nông Phát 380 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Cypermethrin 155g/l+ Imidacloprid 50 g/l Snatousamy 605EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 381 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Cypermethrin 150g/l + Imidacloprid 50g/l Andotox 600EC Rầy nâu/lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 382 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 120g/l + Lufenuron 50g/l Volz 700EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành 383 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (10g/l), (10g/l), (100g/kg), 100g/l, (5g/l), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (30g/l), (150g/l), (25g/kg), (25g/l), (40g/l), (40g/l)+ Phoxim 20g/kg (55g/l), (40g/l), (100g/kg), (10g/l), (400g/l), (26g/l) Cygold 60GR, 95EC, 200EC, 225WP, 225EC, 445EC, 666EC 60GR, 445EC, 666EC: Sâu đục thân/ lúa 95EC: Bọ trĩ/ lúa 200EC: Sâu cuốn lá/ lúa 225EC: rệp sáp/ cà phê 225WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 384 3808.10 Chlorpyrifos ethyl 370g/l + Cypermethrin 96g/l + Quinalphos 200g/l Sanafos 666EC Sâu đục thân/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 385 3808.10 Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Deltamethrin 36g/l + Quinalphos 205g/l Diophos 666EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 386 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Dinotefuran 150g/kg Hbousa 550WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 387 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda- cyhalothrin 25g/l Fiphos 555EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ Goldphos 555EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 71
- 72. Rockest 555EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 388 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Etofenprox 200 g/l Godsuper 600EC Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rầy bông/xoài; sâu vẽ bùa/cam; rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Phú Nông 389 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2% Visa 5 GR sâu đục thân, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 390 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 250 g/l + Fenobucarb 300 g/l Rockfos 550EC Rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 391 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 200 g/l (250g/l) + Fenobucarb 400 g/l (500g/l) Babsac 600EC, 750EC 600EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều 750EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều Công ty TNHH Việt Thắng 392 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Fenobucarb 300 g/l Fenfos 650EC Mọt đục cành/cà phê; bọ trĩ/thuốc lá; sâu róm/điều; sâu đục thân, sâu keo, bọ xít dài, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 393 3808.10 Chlorpyrifos ethyl 200g/l + Fenobucarb 350g/l Super Kill Plus 550EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 394 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 280g/l + Fenobucarb 306g/l + Imidacloprid 80g/l Sucotoc 666EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình 395 3808.10 Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Fenobucarb 340g/l + Lambda-cyhalothrin 26g/l Dratoc 666EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty Cổ phần Quốc tế Hòa Bình 396 3808.10 Chlorpyrifos ethyl 10g/l + Fenobucarb 480g/l + Phenthoate 300g/l Anhosan 790EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 397 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg) Wellof 3GR, 330EC 3GR: Rầy nâu/lúa 330EC: Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược HAI 398 3808.10 Chlorpyrifos ethyl 200g/l + Imidacloprid 20g/l Fidur 220EC Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty CP Khử trùng Việt Nam 399 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l) Losmine 5GR, 66WP, 250EC 5GR: rệp sáp/ hồ tiêu, rầy nâu/lúa, sâu đục thân/lúa 66WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê 250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu Công ty CP Đồng Xanh 72
- 73. đục thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải 400 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (450g/l), (450g/kg) + Imidacloprid 50g/l (150g/l), (150g/kg) Pro – per 250 EC, 600EC, 600WP 250EC: sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài 600EC, 600WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 401 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (570g/l), (720g/kg) + Imidacloprid 50g/l (25g/l) (57.7g/kg) Usagrago 250EC, 595EC, 777.7WP 250EC: sâu cuốn lá/ lúa 595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; âu xanh da láng/đậu xanh 777.7WP: Bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH An Nông 402 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 48% (480g/l) + Imidacloprid 7% (70g/l) Dizorin super 55EC rầy nâu, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê Công ty TNHH – TM Tân Thành 403 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Imidacloprid 20g/l Duca 500EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam 404 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%), (480g/l) + Imidacloprid 7% (20%), (120g/l) Repny 12GR, 65WP, 600EC 12GR: sâu đục thân/ lúa 65WP: rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 600EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 405 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 490 g/l (500g/kg) + Imidacloprid 105 g/l (250g/kg) Osakajapane 595EC, 750WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 406 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Imidaclorprid 50g/l Topol 45EC Rệp sáp/cà phê Công ty TNHH hoá chất NN Quốc tế 407 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + 45g/kg Lambda-cyhalothrin Ragonmy 555WP Rầy nâu/ lúa Công ty CP Lan Anh 408 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda- cyhalothrin 30 g/kg Caster 630WP Rầy nâu/ lúa Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd. 409 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 524g/l + Imidacloprid 40.5g/l + Lambda-cyhalothrin Sory 595EC Sâu cuốn lá/Lúa Công ty TNHH An Nông 73
- 74. 30.5g/l 410 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 235g/l (475g/l) + Lambda- cyhalothrin 15g/l (25g/l) Monofos 250EC, 500EC sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ 411 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 240 g/l (480g/l) + Lambda- cyhalothrin 10g/l (20g/l) Pyrifdaaic 250EC, 500EC Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC 412 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 450 g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l Endo-gold 500EC rầy nâu, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Phú Nông 413 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 475 g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l Chlorphos 500EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 414 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l Centerfly 600EC Sâu đục bẹ/ lúa Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd. 415 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Lambda-cyhalothrin 100g/l Disulfan 600EC Rầy nâu/lúa Changzhou Pesticide Group Co., Ltd 416 3808.10 Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 36g/l + Quinalphos 205g/l Shepemec 666EC Sâu đục thân/Lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 417 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 100g/l Cabatox 600EC Bọ trĩ, nhện gié/lúa Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ 418 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l Novas super 650EC Sâu xanh da láng/ đậu tương ; rầy nâu/lúa Công ty CP Nông Việt 419 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 5%, (10%),(500g/l), (500g/kg) + Permethrin 1%, (2%), (100g/l), (100g/kg) Tasodant 6GR, 12GR, 600EC, 600WP 6GR: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ve sầu, mối/ cà phê 12GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê 600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 600EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH ADC 420 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85 g/l Dagronindia 585EC Sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 421 3808.10 Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Permethrin 100g/l + Suuly 600EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PTNN ADI 74
- 75. Pymetrozine 100g/l 422 3808.10 Chlorpyrifos ethyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg Map arrow 420WP rầy nâu/lúa Map Pacific Pte Ltd 423 3808.10 Chlorpyrifos ethyl 10g/kg (50g/kg), (50g/kg), (400g/kg) (500g/l), (600g/l) + Pymetrozine 490g/kg (500g/kg), (550g/kg), (250g/kg), (166g/l), (177g/l) Schesyntop 500WG, 550WG, 600WP, 650WP, 666EC, 777EC 500WG, 550WG, 600WP, 650WP, 666EC, 777EC: Rầy nâu/lúa 666EC: rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ 424 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Pymetrozine 125g/l + Thiamethoxam 125g/l Aranta 500EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 425 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125 g/kg Scheccusa 625EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 426 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiosultap- sodium (Nereistoxin) 300g/kg Okachi 800WP Sâu đục thân/ lúa Bailing International Co., Ltd 427 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl 25% (500g/l) + Trichlorfon 25% (250g/l) Medophos 50EC, 750EC 50EC: sâu xanh/ đậu xanh 750EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức 428 3808.10 Chlorpyrifos Methyl (min 96%) Monttar 3 GR, 7.5EC, 20 EC, 40EC 3GR: sâu đục thân/ ngô 7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ ngô 40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông Sago – Super 3 GR, 20EC 3GR: sâu đục thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô 20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu Công ty CP BVTV Sài Gòn Sieusao 40EC sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê Công ty TNHH Phú Nông Taron 50 EC bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ Map Pacific PTE Ltd 75
- 76. dưa hấu 429 3808.10 Chlorpyrifos methyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg Map fang 420WP rầy nâu/lúa Map Pacific Pte Ltd 430 3808.10 Chlorpyrifos methyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg Novi-ray 500WP Rầy nâu/Lúa Công ty CP Nông Việt Plattino 500WP rầy nâu/ lúa Công ty CP NN HP 431 3808.10 Chromafenozide (min 91%) Phares 50 EC, 50SC 50EC: sâu xanh da láng/ đậu tương 50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương Nippon Kayaku Co., Ltd 432 3808.10 Clinoptilolite Map Logic 90WP tuyến trùng/ lúa, cam, hồ tiêu, thanh long, cà phê Map Pacific Pte Ltd 433 3808.10 Clofentezine (min 96%) MAP Oasis 10WP nhện đỏ/ cam Map Pacific PTE Ltd 434 3808.10 Clothianidin (min 95%) Dantotsu 16 SG, 0.5GR, 20SC, 50WG 16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam 0.5GR, 20SC, 50WG: Rầy nâu/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd Tiptof 16SG Rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam Công ty TNHH Phú Nông 435 3808.10 Clothianidin 160g/kg + Dinotefuran 200g/kg Clodin 360WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông Tín AG 436 3808.10 Clothianidin 500g/kg + Fipronil 250g/kg Fes 750WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành 437 3808.10 Cnidiadin Hetsau 0.4 EC sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH MTV Gold Ocean 438 3808.10 Cyantraniliprole (min 93%) DupontTM Benevia® 100 OD sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Syngenta Vietnam Ltd 439 3808.10 Cyantraniliprole 10% + Pymetrozine 50% Minecto™ star 60WG sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Syngenta Vietnam Ltd 440 3808.10 Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid 25 g ai/l ConSupra 050 EC rệp vảy/ cà phê Bayer Vietnam Ltd (BVL) 441 3808.10 Cyfluthrin 25g/l + Imidacloprid 74.9g/l Anfigoalusa Rầy xanh/lúa Công ty CP Nông dược 76
- 77. 99.9EC Việt Thành 442 3808.10 Cyfluthrin 300g/kg + Dinotefuran 200g/kg Bee-tt 500WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành 443 3808.10 Cypermethrin (min 90 %) Andoril 25.2EC, 50EC, 100EC, 250EC 25.2EC: Sâu cuốn lá/lúa 50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài 250EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ nhãn Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan Appencyper 10EC, 35EC 10EC: sâu xanh/ đậu tương 35EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam Arrivo 5EC, 10EC, 25EC 5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương 10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương FMC Chemical International AG Biperin 50EC, 100EC, 250EC 50EC: bọ xít/ lúa 100EC: sâu cuốn lá/ lúa 250EC: sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH TM Bình Phương Classtox 250WP sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Nam Nông Phát Cymerin 5EC, 10EC, 25EC 5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải 25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Cymkill 10EC, 25EC 10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ bông vải Forward International Ltd Cyper 25 EC sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương Công ty CP Nông dược HAI Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC 5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều Công ty CP BVTV An Giang Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC 5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa 10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải 25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ vải; sâu Agriphar S.A. Belgium 77
- 78. đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây Cypermap 10 EC, 25 EC 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài 25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ cà phê; kiến/ thanh long Map Pacific PTE Ltd Cypersect 5 EC, 10 EC 5EC: sâu ăn lá/ khoai tây, rệp/ cà phê 10EC: bọ xít lúa, rệp/ mãng cầu Agrimatco Vietnam Co., Ltd. Cypetox 500EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thanh Điền Cyrux 5 EC, 10 EC, 25 EC 5EC: sâu xanh/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 10EC: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25EC: sâu xanh/ bông vải, sâu đục bông/ xoài Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Dibamerin 5 EC, 10 EC, 25 EC 5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam 10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Dosher 25EC bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng Indicy 25EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Đồng Xanh Nitrin 10EC sâu xanh/ đậu xanh Công ty CP Nicotex NP-Cyrin super 100EC, 250EC, 200EC, 480EC 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa; sâu đục quả/ xoài 200 EC: bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ vải 250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài, sâu xanh/ đậu tương 480EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát Pankill 5EC, 10EC, 25EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Power 5 EC bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/ xoài Imaspro Resources Sdn Bhd Pycythrin 5 EC sâu phao/ lúa, sâu đục quả/ xoài Forward International Ltd SecSaigon 5 EC, 5ME, 10EC, 10ME, 25EC, 30EC, 50EC 5EC: rệp/ cây có múi, sâu xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/ lúa 5ME, 10ME: sâu tơ/ bắp cải 10EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu tương, Công ty CP BVTV Sài Gòn 78
- 79. sâu cuốn lá/ lúa 25EC: sâu hồng/ bông vải, rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ xít/ nhãn, sâu cuốn lá/ lúa 30EC: sâu khoang/ ca cao 50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương Sherbush 5EC, 10EC, 25EC 5EC: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều 10EC: rệp/ cây có múi; bọ xít, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều 25EC: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Sherpa 10EC, 25EC 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải 25EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ lạc, đậu tương Bayer Vietnam Ltd (BVL) Shertox 5EW, 5 EC, 10EW, 10 EC, 25 EC, 25EW, 50EC 5EW, 50EC: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê 5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê 10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc 10EC: bọ xít/ lúa 25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa 25EW: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê Công ty TNHH An Nông Somethrin 10EC Bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH P-H Southsher 5EC, 10EC, 25EC 5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Superrin 50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC 50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa 100EC: bọ trĩ/ lúa 150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Cali – Parimex. Inc. Tiper 10 EC, 25 EC 10 EC: sâu keo/ lúa 25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều Công ty TNHH – TM Thái Phong Tornado 10 EC, 25EC 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, ruồi đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. Tungrin 5EC, 10EC, 25EC, 5EC: sâu đục quả/ xoài; sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 79
- 80. 50EC 10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh da láng/ đậu tương 25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều 50EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp/ thuốc lá Ustaad 5 EC, 10 EC 5EC: rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa 10EC: sâu xanh/ bông vải, bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Visher 10EW, 25EC, 25EW, 50EC 10EW: sâu cuốn lá, sâu phao/ lúa, sâu xanh/ cà chua, thuốc lá; rệp/ cây có múi 25 EW: sâu xanh/ cà chua, thuốc lá; sâu phao/ lúa; rệp/ cây có múi 25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ xoài 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp muội/ cam Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Waja 10EC Bọ trĩ/ lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd. Wamtox 50EC, 100EC, 250EC, 500EC 50EC, 500EC: sâu khoang/ lạc 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc 250EC: bọ xít/ vải, sâu khoang/ lạc Công ty TNHH Việt Thắng 444 3808.10 Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 400 g/l Nugor super 450EC Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu xanh/đậu tương; bọ xít muỗi, sâu đục cành/điều; rệp sáp giả, mọt đục cành/cà phê Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 445 3808.10 Cypermethrin 2% + Dimethoate 8% Cypdime (558) 10 EC sâu đục thân/ lúa Công ty CP TM và XNK Thăng Long 446 3808.10 Cypermethrin 3.0% + Dimethoate 27.0% Nitox 30 EC sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều Công ty CP Nicotex 447 3808.10 Cypermethrin 3 % + Dimethoate 37 % Diditox 40 EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW 448 3808.10 Cypermethrin 3 % + Dimethoate 42 % Fastny 45EC sâu keo/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 449 3808.10 Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 300g/l Dizorin 35 EC bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ nhãn; rệp, bọ trĩ/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi Công ty TNHH – TM Tân Thành 80
- 81. 450 3808.10 Cypermethrin 2% (20g/l) + Dimethoate 10 % (200g/l) + Fenvalerate 3% (30g/l) Antricis 15 EC, 250EC 15EC: bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 250EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu vẽ bùa/ cam Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 451 3808.10 Cypermethrin 2.6% + Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9% TP – Pentin 15 EC rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Thành Phương 452 3808.10 Cypermethrin 260g/l + Indoxacarb 140g/l Millerusa 400SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 453 3808.10 Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 % Metox 809 8 EC sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty CP Nicotex 454 3808.10 Cypermethrin 3 % + Malathion 42 % Macyny 45 EC sâu keo/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 455 3808.10 Cyromazin 25% + Monosultap 50% Hotosin 75WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Phú Nông 456 3808.10 Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175 g/l Sherzol 205 EC sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ dưa hấu Công ty CP BVTV Sài Gòn 457 3808.10 Cypermethrin 6.25% + Phosalone 22.5 % Serthai 28.75EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát 458 3808.10 Cypermethrin 40 g/l + Profenofos 400 g/l Forwatrin C 44 EC bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ xoài Forward International Ltd Polytrin P 440 EC sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê Syngenta Vietnam Ltd 459 3808.10 Cypermethrin 40g/l + Profenofos 400g/l Acotrin 440EC nhện đỏ/ cam Công ty TNHH – TM Thái Nông 460 3808.10 Cypermethrin 30g/l + Quinalphos 200g/l Kinagold 23 EC sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh, xoài; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam 461 3808.10 Cypermethrin 5 %, (10%) + Quinalphos 20 %, (40%) Tungrell 25 EC, 50EC 25EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu ăn lá/ sầu riêng 50EC: Sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân, ện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc;sâu xanh/đậu xanh; sâu vẽ bùa/cam Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 81
- 82. 462 3808.10 Cyromazine Ajuni 50WP dòi đục lá/ đậu tương Công ty CP Nicotex Chip 100 SL sâu vẽ bùa/ cây có múi Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Newsgard 75 WP sâu vẽ bùa/ cam Công ty CP Đồng Xanh Nôngiahưng 75WP Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/cà chua Công ty TNHH – TM Thái Phong Roninda 100SL Dòi đục lá/cà chua Công ty CP BVTV Sài Gòn Trigard 100 SL dòi đục lá/ dưa chuột, khoai tây VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai 463 3808.10 Dầu botanic + muối kali Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1 SL sâu tơ/ bắp cải, rau cải Công ty Hóa phẩm Thiên nông 464 3808.10 Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10% GC – Mite 70SL rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy 465 3808.10 Deltamethrin (min 98 %) Appendelta 2.8 EC sâu phao/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam Bitam 2.5 EC bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) BM Delta 2.8 EC rệp/ cam Behn Meyer Agcare LLP Daphacis 25 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh Công ty TNHH TM Việt Bình Phát Decis 2.5EC, 25 tab, 250WG 2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; rệp muội/ cam; sâu đục thân/ngô, rệp muội/lạc, sâu xanh/đậu tương, bọ xít dài/lúa, sâu vẽ bùa/cam, rệp muội/dưa hấu, sâu khoang/nho, sâu ăn lá/điều, mọt đục quả/cà phê 25tab: bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau, cây có múi; sâu khoang/ rau cải, lạc 250WG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) Dersi-s 2.5SC, 2.5EC 2.5SC: sâu đục quả/ xoài 2.5EC: bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Delta 2.5 EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông 82
- 83. Deltaguard 2.5 EC sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ nhãn; sâu đục quả/ cà phê, xoài Gharda Chemicals Ltd Discid 25EC sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng Meta 2.5 EC sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc Công ty TNHH – TM Tân Thành Shieldmate 2.5EC Sâu cuốn lá/ lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd Supercis 2.5EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Toxcis 2.5EC, 2.5SC 2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê Công ty TNHH An Nông Videci 2.5 EC sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Wofacis 25 EC sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 466 3808.10 Deltamethrin 1.0% + Fipronil 2.5% Samourai 35 EC sâu cuốn lá/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 467 3808.10 Deltamethrin 25 g/l (200g/kg), (5g/kg) + Fipronil 50g/l (500g/kg), (795g/kg) Exkalux 75SC, 700WG, 800WG 75SC, 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa 700WG: Rầy nâu/lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 468 3808.10 Deltamethrin 10g/l + Indoxacarb 150g/l Ebato 160SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP ENASA Việt Nam 469 3808.10 Deltamethrin 100g/l + Thiacloprid 147g/l Fuze 24.7SC Rệp muội/cà phê, đậu tương; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Phú Nông 470 3808.10 Diafenthiuron (min 97 %) Detect 50WP nhện đỏ/ cam Công ty CP Nicotex Fier 500SC Nhện đỏ/cam Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm Kyodo 25SC, 50WP 25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa 50WP: Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH BMC 83
- 84. Pegasus 500 SC sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải, nhãn VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai Pesieu 500SC sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải Công ty TNHH Việt Thắng Sun-fen 500SC sâu tơ/ bắp cải Sundat (S) PTe Ltd 471 3808.10 Diafenthiuron 500g/kg + Indoxacarb 50g/kg Vangiakhen 550SC Sâu tơ/cải bắp Công ty TNHH – TM Thái Phong 472 3808.10 Diazinon (min 95 %) Agrozinon 60 EC sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty TNHH Alfa (Saigon) Azinon 50 EC sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát Basitox 5GR, 40EC 5GR: sâu đục thân, sâu năn/lúa 40EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều Công ty CP BVTV I TW Basutigi 10GR, 40EC, 50EC 10GR, 50EC: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ lạc 40EC: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Binhnon 40 EC bọ xít, sâu đục thân/ lúa; bọ xít/ nhãn Bailing International Co., Ltd Cazinon 10 GR, 50EC 10GR: sâu đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô, ve sầu/ cà phê 50EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía Công ty CP TST Cần Thơ Danasu 10 GR, 40EC, 50EC 10GR: sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu 40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa 50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà phê Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Diaphos 10GR, 50EC 10GR: sâu đục thân/ lúa, ca cao; rệp gốc/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa 50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn Diazan 10GR, 40EC, 50EC, 60 EC 10GR: sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà phê 40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều 50EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục Công ty CP BVTV An Giang 84
- 85. thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê, sâu đục thân/ điều 60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương Diazol 10GR, 50EW, 60 EC 10GR: sâu đục thân/ lúa, cà phê 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; mọt đục cành/cà phê 60EC: rệp sáp/ dứa, sâu đục thân/ ngô, sâu xanh/ lạc Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Kayazinon 40 EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía Nippon Kayaku Co., Ltd Phantom 60 EC sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. Subaru 10GR, 40 EC 10GR: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương 40EC: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Tizonon 50 EC sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ nhãn Công ty TNHH – TM Thái Phong Vibasu 5GR, 10GR, 10BR, 40EC, 50EC 5GR: sâu đục thân/ lúa 10GR: sâu đục thân/ lúa, ngô 10BR: sâu xám/ ngô 40EC: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi 50EC: bọ xít, sâu đục thân/ lúa; rệp/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 473 3808.10 Diazinon 6% (30%) + Fenobucarb 4 % (20%) Vibaba 10GR, 50EC 10GR: sâu đục thân/ lúa, sâu/ trong đất/ cây có múi 50EC: sâu đục thân/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 474 3808.10 Diflubenzuron 200g/kg (430 g/kg) (min 97%) + Nitenpyram 500g/kg (350g/kg) Goodcheck 700WP, 780WP 700WP: Rầy nâu/lúa 780WP: bọ xít/ vải, rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH An Nông 475 3808.10 Diflubenzuron 100g/kg + Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 300g/kg. Sieucheck 700WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông 476 3808.10 Diflubenzuron 150g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Tetramethrin (min 92%) 150g/kg Superram 750WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông 85
- 86. 477 3808.10 Diflubenzuron 125 g/kg + Pymetrozine 500 g/kg TT-gep 625WG Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành 478 3808.10 Dimethoate (min 95 %) Arriphos 40 EC bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/ bông vải Công ty TNHH – TM Thái Nông Bai 58 40 EC bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê Công ty CP Công nghệ cao Hà Nội Bi – 58 40 EC rệp sáp/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê BASF Vietnam Co., Ltd. Bian 40EC, 50EC 40EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê, sâu đục ngọn/điều 50EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê Công ty CP BVTV An Giang Binh – 58 40 EC bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cây có múi; rệp bông xơ/ mía Bailing International Co., Ltd Bini 58 40 EC rệp/ mía, cà phê; nhện đỏ/ cây có múi Công ty CP Nicotex Bitox 40 EC, 50 EC bọ xít/ lúa, rệp sáp/ xoài Công ty CP BVTV I TW By 90 40 EC bọ xít/ lúa Công ty TNHH ADC Cova 40EC rệp sáp/ cà phê Hextar Chemicals Sdn. Bhd. Dibathoate 40 EC, 50 EC rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương, bọ xít/ vải Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Dimecide 40 EC bọ xít/ lúa, rệp/ xoài Agrimatco Vietnam Co., Ltd. Dimenat 20EC, 40 EC 20EC: rệp sáp/ cà phê 40EC: rệp/ cà phê, rệp/ dâu nuôi tằm, bọ xít/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Dithoate 40 EC rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài Công ty TNHH – TM Nông Phát Fezmet 40 EC rệp/ dưa hấu, sâu ăn lá/ hoa cảnh Zuellig (T) Pte Ltd Forgon 40EC, 50EC 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi Forward International Ltd Nugor 10GR, 40 EC 10GR: Rệp sáp giả/Rễ cà phê, Rễ cam, rễ hồ tiêu; Sâu đục thân/ ngô, lúa; Bọ hung/Mía; Bọ hà/Khoai lang 40EC: sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 86
- 87. Pyxoate 44 EC rầy/ ngô, rệp/ cây có múi Forward International Ltd Thần châu 58 40EC Rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH MTV TM Hoàng Kim Bảo Tigithion 40EC, 50 EC 40EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa 50EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Vidithoate 40 EC rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/ cam Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Watox 400 EC bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rầy/ xoài; rệp/ vải; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Việt Thắng 479 3808.10 Dimethoate 15 % + Etofenprox 5 % Difentox 20 EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW 480 3808.10 Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2% BB – Tigi 5GR rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Caradan 5 GR bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía, ấu trùng ve sầu/ cà phê Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Palm 5 GR sâu đục thân/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ Vibam 5 GR sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 481 3808.10 Dimethoate 21.5% + Esfenvalerate 1.5% Cori 23EC bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc Sumitomo Chemical Co., Ltd. 482 3808.10 Dimethoate 20% + Fenobucarb 20% Mofitox 40EC rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV I TW 483 3808.10 Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l Bisector 500EC Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan 484 3808.10 Dimethoate 20% + Fenvalerate 10% Bifentox 30 EC bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, cây có múi; nhện đỏ/ cam Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 485 3808.10 Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5% Fenbis 25 EC rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu, bọ trĩ/ điều Công ty CP BVTV Sài Gòn Fentox 25 EC bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ điều Công ty CP TST Cần Thơ 486 3808.10 Dimethoate 220g/l (318g/l) (390g/l) + Fipronil 30g/l (50g/l) Empryse 450EC, 568EC, 668EC 568EC: rệp sáp/cà phê 450EC, 668EC: sâu cuốn lá/lúa Công ty CP TM và đầu tư Bắc Mỹ 87
- 88. (60g/l) + Quinalphos 200g/l (200g/l), (218g/l) 487 3808.10 Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 % BM – Tigi 5 GR rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang 488 3808.10 Dimethoate 286 g/l + Lambda-cyhalothrin 14g/l Fitex 300EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía Công ty CP Công nghệ cao Hà Nội 489 3808.10 Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 % Vidifen 40EC rệp sáp/ cà phê, nện đỏ/cam; sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít dài/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 490 3808.10 Dimethoate 3 % + Trichlorfon 2 % Cobitox 5 GR sâu đục thân/ lúa Công ty CP BVTV I TW 491 3808.10 Dinotefuran (min 89%) Asinjapane 20WP rầy nâu/ lúahttp://thuocbvtv.com/ Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Carasso 400WP rầy nâu, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ cánh tơ/chè Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông Chat 20WP rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột Công ty TNHH Phú Nông Cheer 20WP Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ Cyo super 200WP Rầy nâu/ lúa Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd. Diny 20WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Dovasin 20WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng Hitoshi 125ME, 200WP, 250WP, 400WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông Ikuzu 20WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Long An Janeiro 25WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC Oshin 1GR, 20WP, 20SG, 100SL 1GR rầy xanh/ đậu bắp, b phấn/cà chua 20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ Mitsui Chemicals Agro, Inc. 88
- 89. nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê 20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp 100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng; rầy nâu/lúa Overcin 200WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt Raves 20WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Phương Nam Regunta 200WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao Sara.dx 40WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Đồng Xanh Safrice 20WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát Santaone 200WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Sida 20WP Rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, rệp vảy/cà phê Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Toof 25WP, 150SL 25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa 150SL: Bọ trĩ/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành Tosifen 20WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH SX – TM Tô Ba 492 3808.10 Dinotefuran 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg Dichest 300WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ 493 3808.10 Dinotefuran 25% + Hymexazol Sakura 40WP xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Mitsui Chemicals Agro, Inc. (min 98%) 15% Seal 40WP xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Phú Nông 494 3808.10 Dinotefuran 250g/kg (10g/kg) + Fipronil 50g/kg (400g/kg) + Imidacloprid 150g/kg (400g/kg) Vdcnato 450WG, 810WG 450WG: Rầy nâu/lúa 810WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ/lúa Công ty TNHH Việt Đức 495 3808.10 Dinotefuran 1.9% (200g/kg) + Fipronil 0.1% (100g/kg) + Nitenpyram 48% (250g/kg) Acdinosin 50WP, 550WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu 496 3808.10 Dinotefuran 50g/kg + Explorer rầy nâu/ lúa Công ty TNHH CN KH 89
- 90. Imidacloprid 150g/kg 200WP Mùa màng Anh Rê 497 3808.10 Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 50g/kg Anocis 200WP Rầy nâu/lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 498 3808.10 Dinotefuran 5% + Imidacloprid 15% Brimgold 200WP Rầy nâu/lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn 499 3808.10 Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 200g/kg Prochess 250WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành 500 3808.10 Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg Ohgold 300WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 501 3808.10 Dinotefuran 180 g/kg + Imidacloprid 120 g/kg Toshinusa 300WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 502 3808.10 Dinotefuran 100g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 250g/kg Bombigold 500WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng 503 3808.10 Dinotefuran 200g/kg + Isoprocarb 200g/kg Arc-clar 400WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến TD-Chexx 400WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM Tùng Dương 504 3808.10 Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg Onzinsuper 225WP Nhện lông nhung/ vải, rầy nâu, bọ xít/lúa Công ty TNHH An Nông 505 3808.10 Dinotefuran 100g/l + Novaluron 100g/l Heygold 200SE Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 506 3808.10 Dinotefuran 85g/l + Profenofos 480g/l TVG20 565EC rệp sáp giả/cà phê Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ 507 3808.10 Dinotefuran 166g/kg + Pymetrozine 500g/kg Chetsduc 666WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Đức 508 3808.10 Dinotefuran 250g/kg + Pymetrozine 450g/kg Metrousa 700WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 509 3808.10 Dinotefuran 200g/kg + Tebufenozide 50g/kg Mishin gold 250WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM Quốc tế Mùa Vàng 510 3808.10 Dinotefuran 200 g/kg + Thiamethoxam 42g/kg Centerosin 242WP Bọ xít/vải, rầy nâu/lúa Jiangsu Frey Agrochemicals Co., Ltd 511 3808.10 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Acplant 1.9EC, 4WG, 4 TB, 1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu 90
- 91. Avermectin B1b 10 %) 6EC, 20WG 4WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương, bọ xít muỗi/chè 4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương 6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 20WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Actimax 50WG sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/nhãn Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia Agtemex 3.8EC, 4.5WG, 5WP, 5EC, 5WG 3.8EC, 4.5WG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải 5WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Angun 5 WG, 5ME 5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều 5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP BVTV An Giang Ansuco 5WG, 60EC, 100EC, 120EC, 120WG, 160WG, 200WG 5WG, 60EC, 100EC, 120EC, 160WG, 200WG: Sâu cuốn lá/ lúa 120WG: Sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH hỗ trợ PTKTt và chuyển giao công nghệ Apache 1EC, 4EC, 6EC, 10WG 1EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa 10WG: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng Bafurit 5WG sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; Công ty TNHH Nông Sinh 91
- 92. bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè Bemab 20EC, 40WG, 52WG sâu tơ/ bắp cải, Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV Ánh Dương Binged 36WG, 50WG 36WG: Sâu xanh da láng/ bắp cải 50WG: Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông Billaden 50EC, 50WG Nhện đỏ/cam, sâu xanh/bắp cải Công ty CP NN Thanh Xuân Boema 19EC Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông Browco 50WG, 150WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Minh Thành Calisuper 4.5ME, 5.5WP, 26WG, 41ME, 52WG, 71WG 4.5ME, 5.5WP, 41ME, 52WG, 71WG: sâu cuốn lá/ lúa 26WG: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ Chim ưng 3.8EC, 5.0WG, 20WG sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam Công ty TNHH Sơn Thành Comda gold 5WG Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ rĩ/dưa hấu Công ty CP BVTV Sài Gòn Compatt 55.5 WG Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Nongfeng Agrochem Co., Ltd. Creek 2.1EC, 51WG 2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa 51WG: Sâu khoang/lạc Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á Danobull 50WG Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, rầy bông/xoài, sâu đục ngon/điều, rệp sáp/cà phê Công ty CP Nông dược Đại Nông Đầu trâu Bi-sad 0.5ME, 30EC 0.5ME: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam 30EC: sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Bình Điền MeKong Doabin 1.9EC, 3.8EC 1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam 3.8EC: sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Đồng Xanh Dofaben 22EC, 40EC, 70EC, 100EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH BVTV Đồng Phát Dollar 50WG, 90EC, 90WG: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện Công ty CP Quốc Tế APC 92
- 93. 90WG gié/lúa; su xanh/đậu tương 50WG, 90EC: Sâu cuốn lá/lúa Việt Nam DT Ema 30EC, 40EC 30EC: Sâu xanh da láng/lạc 40EC: Nhện gié/lúa Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành Dylan 2EC, 5WG, 10EC, 10WG 2EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa 5WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/lạc 10EC: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu xanh/đậu xanh 10WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/chè, sâu xanh/đậu tương Công ty CP Nicotex Eagle 5EC, 10EC, 20EC, 36WG, 50WG 5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 10EC, 20EC, 36WG, 50WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội Ebama 5.5WG, 50 EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Khử trùng Nam Việt Ebenzoate 5WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM SX GNC 93
- 94. Ema king 20EC, 40EC, 50WG 20EC, 40EC : Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải 50WG: sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong Emaaici 50WG Rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC Emaben 0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG, 60SG 0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam, quýt 2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương 60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu xanh bướm trắng/bắp cải Công ty CP Nông nghiệp HP Emagold 6.5EC, 6.5WG, 12.5WG 6.5EC: Sâu khoang/lạc 6.5WG, 12.5WG: Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Agricare Việt Nam Emaplant 0.2 EC, 1.9EC, 3.8EC, 5WG 0.2EC: sâu xanh/ đậu xanh 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải 3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương 5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam Công ty CP Thanh Điền Ematin 1.9 EC, 60EC 1.9EC: sâu xanh đục quả/ cà chua, sâu cuốn lá/ lúa 60EC: Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH Alfa (SaiGon) Emathai 4EC Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng Emathion 25EC, 55EC, 55WG, 65WG, 100WG 25EC: Sâu tơ/bắp cải 55EC: Bọ trĩ/dưa hấu 55WG, 65WG: Sâu đục thân/lúa 100WG: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ Emasun 2.2EC Nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải; Sâu đục quả/đậu Zhejiang Hisun Chemical Co., 94
- 95. xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa Ltd. Emasuper 1.9EC, 3.8EC, 5WG 1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè 1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài 3.8EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài Công ty TNHH Phú Nông Ematigi 3.8EC sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Emtin 38EC, 100WG 38EC: Sâu cuốn lá/lúa 100WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Công ty TNHH TM DV Việt Nông Emavua 36EC, 75WG, 50WG Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hatashi Việt Nam Emaxtin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC, 55.5WG, 108WG 0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 1.9 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam 55.5WG, 108WG: Nhện đỏ/ cam ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa ; rầy xanh/ chè Công ty TNHH US.Chemical EMETINannong 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.55WG, 5.7EC, 7.6EC, 108WG 0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua 5.55WG, 108WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam Công ty TNHH An Nông Etimex 2.6 EC bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 95
- 96. xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê Feroly 20SL, 35.5EC, 125WG 20SL: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải 35.5EC: Sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa 125WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành Focal 5.5EC, 80WG 5.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa 80WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn / lúa; nhện đỏ/ chè Công ty TNHH – TM Tân Thành Foton 5.0 ME Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI G8-Thôn Trang 2EC, 4EC, 5EC, 5.6EC, 56WG, 96WG, 135WG 2EC, 4EC, 5EC, 5.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè 56WG: Sâu cuốn lá/ lúa 96WG: Nhện đỏ/ chè, sâu đục thân/lúa 135WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá /lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Go.good One 5WG Sâu phao đục bẹ/lúa, sâu tơ/bắp cải Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Qui Goldemec 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 5.55WG, 108WG 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt 5.55WG: Nhện gié/lúa 108WG: Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH MTV Gold Ocean Golnitor 10EC, 20EC, 36WG, 50WG sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Haeuro 75WG, 125WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam Hagucide 70WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP ĐT TM & DV Á Châu 96
- 97. Hoatox 0.5ME, 2ME 0.5ME: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam, quýt 2ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam Công ty TNHH Trường Thịnh Homectin 1.9EC, 40EC, 50WG 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa 40EC: Sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/điều 50WG: Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh bướm trắng/bắp cải Công ty CP Hốc Môn Jiametin 1.9EC sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Jia Non Biotech (VN) July 1.0 EC, 1.9 EC, 5EC, 5WG 1.0EC, 1.9EC: sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu 5EC, 5WG: sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc Kajio 5EC, 5WG 5EC: Sâu xanh/bắp cải, sâu phao đục bẹ/lúa 5WG: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH BMC Khủng 80WG sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Việt Đức Kinomec 1.9EC, 3.8EC 1.9EC: sâu tơ/ bắp cải 3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM Kim Sơn Nông Lion kinh 50WG Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa Công ty CP VT Nông nghiệp Thái Bình Dương 97
- 98. Mãng xà 1.9 EC, 65EC 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu 65EC: Sâu xanh da láng/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh Makegreen 55WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Nam Nông Phát Map Winner 5WG, 10WG 5WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải xanh; Sâu đục quả/cà chua, nhện đỏ/hoa hồng; rệp/chanh leo; bọ trĩ, rệp /ớt; rầy xanh, sâu xanh /bí ngô 10WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ lạc; rầy bông/ xoài Map Pacific Pte Ltd Matrix 1.9EC, 5WG sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ Mectinone 5.0ME, 5.0WG, 5.5WP, 22EC, 25WG 5.5WP, 25WG: sâu cuốn lá/ lúa 5.0ME, 5.0WG: Sâu cuốn lá/ lúa 22EC: Sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ Mekomectin 1.9EC, 3.8EC, 45.5EC, 50.5EC, 55.5EC, 70WG, 105WG, 125WG 1.9EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 45.5EC, 50.5EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa 55.5EC: Sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; nhện đỏ/ cam 70WG: Sâu đục quả/đậu xanh; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/lạc 105WG, 125WG: Sâu phao đục bẹ/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông Mikmire 2.0 EC, 7.9EC, 14.9WG 2.0EC: bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua Công ty CP TM BVTV Minh Khai 98
- 99. 7.9EC: sâu tơ/bắp cải 14.5WG: sâu cuốn lá/lúa Moousa 20EC, 50EC, 60WG sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú Nazomi 2.0EC, 5WG sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam Newgreen 2.0 EC sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH – TM Thái Phong Newmectin 0.2 ME, 2.0 EC, 5WP, 0.5ME, 41ME, 53WG, 126WG 0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài 2.0EC: rầy nâu/ lúa 5WP: bọ cánh tơ/ chè 0.5ME: rầy xanh/ xoài 41ME, 53WG, 126WG: sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung New Tapky 0.2 EC, 10EC 0.2EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam 10EC: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH MTV Thuận Hưng Oman 2EC sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI Proclaim 1.9 EC sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhung/nhãn Syngenta Vietnam Ltd Phesolbenzoate 3.8EC Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH World Vision (VN) Prodife’s 1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH – TM 99
- 100. 1.9 EC, 5.8EC, 5WG, 6WG, 8WG 5.8EC: rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhung/nhãn 5WG: rầy nâu/ lúa 6WG: rầy nâu/ lúa, nhện lông nhung/nhãn 8WG : sâu cuốn lá/lúa Nông Phát Promectin 1.0EC, 5.0 EC, 100WG 1.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ, rệp bông/ xoài 5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài 100WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Nông Việt Quiluxny 1.9EC, 55.5EC, 72EC, 6.0WG 1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 55.5EC, 72EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 6.0WG: Sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Ratoin 5WG sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam Remy 40EC, 19EC, 65EC, 100WG Sâu phao đục bẹ/lúa Công ty TNHH Real Chemical Rholam 20EC, 50WP, 42EC, 58EC, 68WG 20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài 50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê 42EC: Sâu cuốn lá/lúa 58EC: Sâu khoang/lạc 68WG: Sâu xanh da láng/bắp cải Công ty CP Nông dược Nhật Việt Roofer 50EC Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè Côg ty TNHH MTV TM Hoàng Kim Bảo Sausto 1EC sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn 100
- 101. Sherdoba 20EC, 55WG 20EC: Sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa 55WG: Sâu cuốn lá/lúa Doanh nghiệp Tư nhân DV TM M & Q Silsau super 1EC, 1.9EC, 2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC, 5WP 1EC, 1.9EC, 5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải 2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH ADC Sittobios 19EC, 40EC, 50SG sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific) Starrimec 5 WG, 10EC, 19EC, 40EC, 105SG, 158SG, 198SG 5 WG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam 10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam 19EC, 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài 105SG: Nhện đỏ/cam 158SG: sâu tơ/bắp cải 198SG:sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông Susupes 1.9 EC bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao Tamala 1.9 EC sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH SX – TM Tô Ba Tanwin 2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, Công ty TNHH TM DV 101
- 102. 2.0 EC, 4.0EC, 5.5WG rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam 4.0EC: nhện gié/ lúa 5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu Tấn Hưng Tasieu 1.0EC, 1.9EC, 2WG, 3EC, 5EC, 5WG 1.0EC, 1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài 2WG, 5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn 3EC, 5EC: Bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít/ vải, nhãn; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Việt Thắng Tikemectin 2EC, 4EC, 20WG, 6.0EC, 60WG, 80WG 2EC, 4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài 6.0EC, 60WG, 20WG: sâu cuốn lá/ lúa 80WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Công ty CP XNK Thọ Khang Topcide tsc 5.5EC, 100WG Sâu tơ/bắp cải Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ Tungmectin 1.0EC, 1.9EC, 5EC, 5WG 1.0EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; ruồì đục quả, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 102
- 103. 1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài 5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều 5WG: Sâu khoang/đậu tương; rầy bông/xoài; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/lạc; sâu tơ/cải bắp bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốc lá; nhện lông nhung/vải; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/đậu xanh; bọ trĩ/nho; dòi đục lá/dưa hấu Vimatox 1.9 EC, 5SG 1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi 5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, nhện lông nhung/nhãn Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Zamectin 40EC, 65EC, 83EC, 100WG Sâu phao đục bẹ/lúa Công ty CP KT Dohaledusa 512 3808.10 Emamectin benzoate 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 341g/l Japenra 666EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 103
- 104. 513 3808.10 Emamectin benzoate 20g/kg + Fipronil 400g/kg Nighcid 420WG Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai 514 3808.10 Emamectin benzoate 2.5% + Fipronil 17.5% Rangergold 20WP Bọ trĩ/lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng 515 3808.10 Emamectin benzoate 10g/l (50g/kg) (10g/kg) + Fipronil 120g/l (200g/kg), (130g/kg) + Thiamethoxam 50g/l (50g/kg), (100g/kg) Celltop 180EW, 300WP, 410WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung 516 3808.10 Emamectin benzoate 35g/kg + Indoxacarb 60g/kg Obaone 95WG sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông 517 3808.10 Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg Chetsau 100WG sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH SX và KD Tam Nông 518 3808.10 Emamectin benzoate 30g/l + Indoxacarb 150g/l Dhajapane 180SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 519 3808.10 Emamectin benzoate 10g/l + Indoxacarb 150g/l Emingold 160SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM Quốc tế Mùa Vàng 520 3808.10 Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 20% Lk-saula 30WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu 521 3808.10 Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 150g/l Shieldkill 200SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 522 3808.10 Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 100g/l Hd-Fortuner 150EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM DV Hằng Duy IE-max 150EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông Tín AG 523 3808.10 Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 10% + Fipronil 15% Mely 35WG nhện gié/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu 524 3808.10 Emamectin benzoate 25g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l Carbatoc 50EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam 525 3808.10 Emamectin benzoate 20g/l + Liuyangmycin 100g/l Map Genie 12EC nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài Map Pacific Pte Ltd 104
- 105. 526 3808.10 Emamectin benzoate 20g/l + Lufenuron 40g/l Tik-tot 60EC Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty CP XNK Thọ Khang 527 3808.10 Emamectin benzoate 49g/l (148g/l) + Matrine 1g/l (2g/l) Nasdaq 50EC, 150WG 50EC: Sâu cuốn lá/lúa 150WG: Sâu tơ/bắp cải Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta 528 3808.10 Emamectin benzoate 5 g/l + Matrine 5 g/l Kimcis 10EC Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy bông/ xoài Công ty CP Nông dược Đại Nông 529 3808.10 Emamectin benzoate 1g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l) + Matrine 4g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l) Gasrice 5EC, 7EC, 10EC, 15EC 5EC, 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 7EC, 15EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 530 3808.10 Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg), (59.9g/kg), (167g/kg), (207g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (0.1g/kg), (1g/kg), (1g/kg) Mectinstar 10EC, 20EC, 50SG, 60SG, 110SG, 168SG, 208SG 10EC, 20EC, 50SG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông 60SG: sâu tơ/ bắp cải 110SG, 168SG, 208SG: sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 531 3808.10 Emamectin benzoate 21g/l (41g/l), (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l), (2g/l) 9X-Actione 2.3EC, 4.3EC, 5.8EC sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 532 3808.10 Emamectin benzoate 10g/l (19g/l), (20g/kg), (29g/l), Redconfi 11EC, 20EC, 21WP, 11EC, 20EC, 21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung 105
- 106. (60.9g/kg), (119.9g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l), (0.1g/kg), (0.1g/kg) 30EC, 61WG, 120WG dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè 61WG, 120WG: rầy lưng trắng/lúa 533 3808.10 Emamectin benzoate 10g/l (48g/kg), (98g/kg), (25g/l) + Matrine 2g/l (2g/kg), (2g/kg), (2g/l) Rholam Super 12EC, 50SG, 100WG, 27EC 12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam 27EC: nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải 50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải 100WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc Công ty CP nông dược Nhật Việt 534 3808.10 Emamectin benzoate 22g/l (42g/l), (60g/l) + Matrine 4g/l (4g/l) (4g/l) Bạch tượng 26EC, 46EC, 64EC 26EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu lúa 46EC: rầy nâu/ lúa, sâu cuốn lá 64EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung/nhãn Công ty TNHH – TM Nông Phát 535 3808.10 Emamectin benzoate 24 g/l + Matrine 1 g/l Dolagan 25EC Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam, bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản 536 3808.10 Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5g/kg K54 100WG Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng Pro-sure 100WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông Việt 537 3808.10 Emamectin benzoate 29.5g/l (35.5g/kg), (49g/l), (49g/kg) + Martrine 0.5g/l (0.5g/kg), (1g/l), (1g/kg) Techtimex 30EC, 36WG, 50EC, 50WG Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ 538 3808.10 Emamectin benzoate 0.4% (4g/l), (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l), (392g/l) Map Go 20ME, 39.6SL, 39.6ME 20ME: sâu cuốn lá/ lúa, nhện/sắn 39.6SL: nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê; bọ trĩ/dưa hấu; rầy bông/xoài 39.6ME: sâu cuốn lá, nhện gié /lúa Map Pacific Pte Ltd 539 3808.10 Emamectin benzoate 5 g/l + Petroleum oil 245g/l Eska 250EC sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện Công ty CP Nông nghiệp HP 106
- 107. lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn Comda 250EC Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành Công ty CP BVTV Sài Gòn 540 3808.10 Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l) Emamec 250EC, 400EC sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 541 3808.10 Emamectin benzoate 19g/l (25g/l), (30g/l) + Permethrin 80.99 g/l (130g/l), (155g/l) Tiachop 99.99EC, 155EC, 185EC 99.99EC: sâu cuốn lá/ lúa 155EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh 185EC: sâu keo/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 542 3808.10 Emamectin benzoate 20g/l + Permethrin 220g/l Happymy 240EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát 543 3808.10 Emamectin benzoate 30g/kg + Spinosad 25g/kg Amagong 55WP Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Agricare Việt Nam 544 3808.10 Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) + Spinosad 200g/l (200g/kg) Boxin-TSC 25EC, 250WP Sâu xanh/bắp cải Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ 545 3808.10 Esfenvalerate (min 83 %) Alphago 5 EC sâu xanh da láng/ lạc, rầy bông/ xoài Công ty CP BVTV Sài Gòn Esfel 5 EC sâu ăn lá/ nho, sâu ăn tạp/ đậu tương Map Pacific PTE Ltd Sumi – Alpha 5 EC sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd. Sumisana 5 EC sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Vifenalpha 5EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu lấy hạt Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 546 3808.10 Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25% Sumicombi – Alpha 26.25 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp/ cây có múi; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải Sumitomo Chemical Co., Ltd. 107
- 108. 547 3808.10 Ethiprole (min 94%) Curbix 100 SC rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 548 3808.10 Ethiprole 100 g/l + Imidacloprid 100g/l Peridor 200SC rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 549 3808.10 Ethoprophos (min 94%) Agpycap 10GR tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Etocap 10 GR tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Gold-goat 10GR Tuyến trùng/hồ tiêu Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Nisuzin 10 GR tuyến trùng/ cà phê Công ty CP Nicotex Nokaph 10GR tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu, thuốc lá Công ty TNHH ADC Saburan 10GR Tuyến trùng/hồ tiêu Công ty CP BVTV Sài Gòn Starap 100GR tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Vimoca 10GR, 20EC tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 550 3808.10 Etofenprox (min 96%) Noray 30EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát Slavic 10SC rầy nâu/ lúa Bailing International Co., Ltd Trebon 10 EC, 20 WP, 30EC 10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải; bọ xít muỗi/điều 20WP: rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải, nhãn; rầy xanh/ chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải 30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp cải; rầy xanh/ chè Mitsui Chemicals Agro, Inc. . 551 3808.10 Etofenprox 2% + Phenthoate 48 % ViCIDI – M 50 EC bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 552 3808.10 Eucalyptol (min 70%) Pesta 2SL nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn 108
- 109. tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 553 3808.10 Fenitrothion (min 95 %) Factor 50EC sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. Forwathion 50EC sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê Forward International Ltd Metyl annong 50EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH An Nông Nysuthion 50EC Bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Sagothion 50EC sâu đục thân/ lúa, dòi đục quả/ xoài Công ty CP BVTV Sài Gòn Suco 50EC bọ xít muỗi/ điều, bọ xít hôi lúa Công ty CP Nông dược HAI Sumithion 50 EC, 100 EC sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd. Visumit 5BR, 50EC 5BR: cào cào, sâu trong đất/ lúa 50EC: sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 554 3808.10 Fenitrothion 45% + Fenoburcarb 30% Difetigi 75 EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cây có múi Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Subatox 75 EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW Sumibass 75 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd. 555 3808.10 Fenitrothion 25% (250g/l) + Fenvalerate 5% (50g/l) Hosithion 30EC bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc Công ty CP Hốc Môn Sagolex 30 EC sâu ăn lá/ hoa cây cảnh, sâu khoang/ đậu tương Công ty CP BVTV Sài Gòn Sumicombi 30EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cây ăn quả Sumitomo Chemical Co., Ltd. Sumitigi 30 EC sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Vifensu 30 EC sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 556 3808.10 Fenitrothion 45 % + Danitol – S nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ Sumitomo Chemical Co., Ltd. 109
- 110. Fenpropathrin 5% 50 EC cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải; rệp vảy, rệp sáp/ dứa 557 3808.10 Fenitrothion 200 g/l (g/kg) + Trichlorfon 200 g/l (g/kg) Ofatox 400EC, 400WP 400EC: bọ xít/ lúa, rệp/ ngô 400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp muội/ rau; rệp sáp/ cà phê; bọ xít/ nhãn; rệp bông xơ/ mía; rầy xanh/ chè Công ty CP BVTV I TW 558 3808.10 Fenobucarb (BPMC) (min 96 %) Abasba 50EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Anba 50 EC rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rầy/ cây có múi, rệp/ đậu tương Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Bascide 50 EC rầy/ lúa, rệp/ thuốc lá Công ty CP BVTV Sài Gòn Bassa 50 EC rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải Nihon Nohyaku Co., Ltd Bassatigi 50 EC rầy nâu, sâu keo/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Dibacide 50 EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Dosadx 50EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Đồng Xanh Excel Basa 50 EC rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Công ty TNHH OCI Việt Nam Forcin 50 EC rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải Forward International Ltd Hoppecin 50 EC rầy nâu/ lúa, rầy/ cây ăn quả Công ty CP Nông dược HAI Jetan 50 EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ cây có múi Công ty CP BVTV An Giang Metasa 500EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành Nibas 50 EC rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê Công ty CP Nicotex Pasha 50 EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Super Kill 50 EC rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. Tapsa rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ cây có múi Công ty TNHH – TM 110
- 111. 50 EC Thái Phong Triray 50 EC rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Công ty TNHH Kiên Nam Vibasa 50 EC rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Vitagro 50 EC rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. 559 3808.10 Fenobucarb 160g/l + Fipronil 20g/l Access 180 EC rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 560 3808.10 Fenobucarb 300g/l + Imidacloprid 50g/l Azora 350EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 561 3808.10 Fenobucarb 415g/l + Imidacloprid 35g/l Javipas 450EC rầy nâu/ lúa Công ty CP nông dược Nhật Việt 562 3808.10 Fenobucarb 200g/l (450g/l) + Imidacloprid 50g/l (50g/l) Lanro 250EC, 500EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược Đại Nông 563 3808.10 Fenobucarb 150g/l (5g/kg) + Isoprocarb 150g/l (195g/kg) Anbas 200WP, 300 EC rầy nâu/ lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 564 3808.10 Fenobucarb 150g/l (350g/l), (500g/l) + Isoprocarb 100g/l (150g/l) (150g/l) Kimbas 250EC, 500EC, 650EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược Đại Nông 565 3808.10 Fenobucarb 20 % + Phenthoate 30 % Viphensa 50 EC sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 566 3808.10 Fenobucarb 30% + Phenthoate 45% Diony 75 EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 567 3808.10 Fenobucarb 300g/l + Phenthoate 450g/l Hopsan 75 EC rầy nâu/ lúa, ruồi đục quả/ nhãn Công ty CP Nông dược HAI 568 3808.10 Fenobucar 305 g/l + Phenthoate 450 g/l Abasa 755EC Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/lạc; bọ xít muỗi/điều Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 569 3808.10 Fenobucarb 45 % + Phenthoate 30% Knockdown 75 EC rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang 570 3808.10 Fenpropathrin (min 90 %) Alfapathrin 10 EC sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH Alfa (SaiGon) 111
- 112. Danitol 10 EC nhện lông nhung/ vải, rệp/ bông vải Sumitomo Chemical Co., Ltd. Sauso 10EC nhện đỏ/ cam Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd. Usamite 100EC nhện đỏ/ cam Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Vimite 10 EC nhện đỏ/ cây có múi, hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 571 3808.10 Fenpropathrin 160g/l + Hexythiazox 60g/l Mogaz 220EC Nhện đỏ/ cam, hoa hồng Sundat (S) PTe Ltd 572 3808.10 Fenpropathrin 100g/l (5g/l), (5g/l), (5g/l) + Profenofos 40g/l (100g/l), (55g/l), (300g/l) + Pyridaben 10g/l (95g/l), (200g/l), (5g/l) Calicydan 150EW, 200EC, 260EC, 310EC 150EW, 260EC: nhện gié/lúa 200EC: Nhện đỏ/vải 310EC: rệp sáp giả/cà phê Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 573 3808.10 Fenpyroximate (min 96%) May 050 SC nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Ortus 5 SC nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/ vải, đào, hoa hồng Nihon Nohyaku Co., Ltd 574 3808.10 Fenthion (min 99.7%) Encofen 50 EC sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH Alfa (Saigon) Lebaycid 500 EC rệp/ cam quýt, sâu đục quả/ đậu tương, bọ xít/lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 575 3808.10 Fenvalerate (min 92 %) Dibatox 10EC, 20EC 10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê 20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Encofenva 20 EC rầy nâu/ lúa, rệp muội/ điều Công ty TNHH Alfa (Saigon) Fantasy 20 EC rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. Fenkill 20 EC sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương, cây ăn quả Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam First 20EC sâu đục quả/ cây có múi, bọ xít/ lúa Zagro Singapore Pte Ltd Kuang Hwa Din bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ lúa Kuang Hwa Chemical Co., Ltd 112
- 113. 20EC Leva 10EC, 20EC sâu xanh/ lạc, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Nông dược HAI Pathion 20EC sâu xanh/ thuốc lá Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Pyvalerate 20 EC rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều Forward International Ltd Sagomycin 10 EC, 10ME, 20EC 10EC: rệp/ dưa hấu, mía 10ME: rệp/ rau cải 20EC: sâu róm/ cây dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Sanvalerate 200 EC bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi Forward International Ltd Sudin 20 EC rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi Công ty CP BVTV I TW Sutomo 25EC Sâu đục quả/ đậu tương Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Timycin 20 EC bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi Công ty TNHH – TM Thái Phong Vifenva 20 EC sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 576 3808.10 Fenvalerate 6 % + Malathion 15 % Malvate 21 EC sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu bao/ điều Công ty CP BVTV Sài Gòn 577 3808.10 Fipronil (min 95 %) Again 3GR, 50SC, 800WG 3GR : sâu đục thân/ lúa 50SC : sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH US.Chemical Airblade 5SC, 800WG Bọ trĩ/lúa Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An Angent 800WG sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM DV Việt Nông Anpyral 800WG Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP BVTV An Giang Anrogen 0.3GR, 10.8GR, 50SC, 800WG 0.3GR: sâu đục thân/ lúa 10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê 50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH An Nông 113
- 114. Rambo 5SC, 800WG bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa Công ty TNHH TM SX Khánh Phong Cagent 3GR, 5SC, 800WG 3GR: Sâu đục thân/ lúa 5SC: xử ký hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ Cyroma 5SC sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Alfa (SaiGon) Fidegent 50 SC, 800WG 50SC: bọ xít/ vải, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Finico 800 WG sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nicotex Fipent 800WG sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH Bằng Long Fiprogen 0.5GR, 5SC, 800WG 0.5GR: Sâu đục thân/lúa 5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương 800WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải Công ty TNHH – TM Nông Phát Fipshot 800WG bọ xít/ vải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty CP Thanh Điền Fi-Hsiung Lai 0.3GR, 5SC 0.3GR: sâu đục thân/lúa 5SC: Rầy nâu/lúa Công ty TNHH World Vision (VN) Forgen 800 WG bọ trĩ/ lúa Forward International Ltd Hybridsuper 800WG sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ Javigent 800WG sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt Jianil 5 SC sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN) 114
- 115. Legend 0.3GR, 5SC, 800WG 0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía 5SC: nhện lông nhung/ vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; dòi đục lá/ bí đao; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài; rầy chổng cánh/ cam 800WG: dòi đục lá/ bí đao; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài, bông vải; rầy chổng cánh/ cam Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Lexus 5SC, 800WG, 800WP 5SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc, rệp/ cam 800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, cam; sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê Map Pacific PTE Ltd Lugens 200FS, 800WG 200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ tri, rầy nâu/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam Công ty TNHH Phú Nông Lupus 50ME Sâu cuốn lá/Lúa Công ty TNHH Việt Hóa Nông Phironin 50 SC, 800WG 50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhện lông nhung/ vải 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; nhện lông nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Phizin 50SC, 800 WG 50SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Trường Thịnh 115
- 116. Ranger 0.3GR, 5SC, 800WG 0.3GR: sâu đục thân/ lúa 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa 800WG: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng Reagt 5SC, 800WG 5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH Việt Thắng Regal 3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG 3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu 6GR: Sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa 75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa Cali – Parimex. Inc. Regent 0.2GR, 0.3GR, 5SC, 800WG 0.2GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa 0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa 800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long Bayer Vietnam Ltd (BVL) Regrant 800WG sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao 116
- 117. Rigell 3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG 3GR: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía 6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa 50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ nho Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Rigenusamy 3GR, 50SC, 800WG 3GR: Sâu đục thân/lúa 50SC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Sagofifro 850WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Supergen 5SC, 800WG 5SC: sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rấy nâu/ lúa 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH – TM Tân Thành Suphu 0.3GR, 10GR, 5SC, 10EC, 800WG 0.3GR: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa 10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê 5SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa 10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía 800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH ADC Tango 50SC, 800WG sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp muội/ bắp cải Công ty CP BVTV I TW 117
- 118. Tungent 5GR, 5SC,100SC, 800WG 5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu đục thân/mía, ngô 5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều 100SC: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều, tuyến trùng/hồ tiêu, sâu đục thân/mía; sâu xanh da láng/lạc, sâu xanh/đậu tương, sâu đục thân/ngô, rầy nâu, bọ trĩ/lúa 800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Tư ếch 800WG bọ trĩ/ dưa hấu, rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Đồng Xanh Virigent 0.3GR, 50SC, 800WG 0.3GR: sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa 800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 578 3808.10 Fipronil 100g/l + Azoxystrobin 100g/l + Gibberellic acid 1g/l Treat 201SC xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu 579 3808.10 Fipronil 75g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l Goldmil 375EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 580 3808.10 Fipronil 75 g/l + Hexaconazole 100 g/l Goldfit 175SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 581 3808.10 Fipronil 0.3% + Imidacloprid 0.2% Futim 5GR sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nông dược HAI 582 3808.10 Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg) Configent 3GR, 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG 3GR, 5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 100WP: sâu xanh/ đậu tương Công ty TNHH Kiên Nam 583 3808.10 Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), Henri 4GR, 30EC, 60SC, 4GR, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa 155WP: sâu phao/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 118
- 119. (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg), (800g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg), (30g/kg) 155WP, 280WP, 500WG, 750WG, 830WG 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa 830WG: sâu đục bẹ/ lúa 584 3808.10 Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg Sespa gold 750WG bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 585 3808.10 Fipronil 180g/l (400 g/kg) + Imidacloprid 360g/l (400g/kg) Sunato 540FS, 800WG 540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa 800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội/khoai tây Bayer Vietnam Ltd (BVL) 586 3808.10 Fipronil 250g/kg + Imidacloprid 440g/kg + Lambda-cyhalothrin 60g/kg Kosau 750WP Sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH An Nông 587 3808.10 Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg Hummer 850WG Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 588 3808.10 Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l Blugent 75SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 589 3808.10 Fipronil 300g/kg + Indoxacarb 150g/kg Map wing 45WP Sâu cuốn lá nhỏ/lúa Map Pacific Pte. Ltd 590 3808.10 Fipronil 500g/l + Indoxacarb 150g/l Seahawk 650SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An 591 3808.10 Fipronil 400g/kg + Indoxacarb 150g/kg Rido 550WP Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM DV Việt Nông 592 3808.10 Fipronil 500g/kg + Indoxacarb 100g/kg M79 600WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng 593 3808.10 Fipronil 50g/l (38g/l) (100g/kg) (450g/kg) + Indoxacarb 16.88g/l (130g/l) (100g/kg), (50g/kg) Bugergold 66.88EW, 168SC, 200WP, 450SG Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 594 3808.10 Fipronil 50g/l + Indoxacarb 150g/l Homata 200EC Sâu cuốn lá/Lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam 119
- 120. 595 3808.10 Fipronil 10g/l + Indoxacarb 150g/l Adomate 160SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 596 3808.10 Fipronil 30g/l (35g/kg), (160g/l), (100g/l), (10g/l), (200g/kg) + Indoxacarb 50g/l (54.9g/kg), (10g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (10g/kg), (10g/l), (50g/l), (200g/l), (50g/kg) Newebay 95EC, 99.9WG, 180SC, 220SC, 170EW, 270WG 170EW: Rầy lưng trắng/lúa 95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG: Sâu cuốn lá/lúa 220SC: rầy nâu/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 597 3808.10 Fipronil 35g/l (50g/l), (90g/l) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l) , (25g/l) Accenta 50EC, 75EC, 115EC 50EC, 115EC: sâu đục thân/ lúa 75EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP nông dược Nhật Việt 598 3808.10 Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda Cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg) Goldgent 60EC, 700WG, 800WG 60EC: sâu cuốn lá/ lúa 700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ 599 3808.10 Fipronil 50 g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l Golgal 75EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 600 3808.10 Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (5g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (499.9g/l), (440g/kg), (550g/kg), (540g/kg) Newcheck 100.8SL, 400.4SL, 450SL, 500WP, 555WP, 800WP 100.8SL, 400.4SL, 500WP, 555WP: rầy nâu/ lúa 100.8SL: Nhện gié/lúa, rầy bông/ xoài 450SL: Nhện gié, rầy nâu/lúa 800WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê, bọ xít/ vải, bọ trĩ/điều Công ty TNHH An Nông 601 3808.10 Fipronil 260g/kg + Nitenpyram 540g/kg Meta gold 800WP Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành 602 3808.10 Fipronil 50 g/kg + Pymetrozine 250g/kg Pymota 300WG Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ 603 3808.10 Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg Chesshop 600WG rầy nâu/lúa Công ty TNHH SX và KD Tam Nông Jette super 600WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong 604 3808.10 Fipronil 500g/kg + Pymetrozine 200g/kg M150 700WG rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng 120
- 121. 605 3808.10 Fipronil 85g/kg + Pymetrozine 500g/kg Chet 585WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Đức 606 3808.10 Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l Goltoc 250EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam 607 3808.10 Fipronil 20% + Tebufenozide 20% Tore 40SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành 608 3808.10 Fipronil 50.5g/l (100g/kg) + Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg) Bagenta 400.5SC, 757WP 400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê 757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH An Nông 609 3808.10 Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg Onera 300WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ 610 3808.10 Fipronil 200g/l (100g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (100g/kg) MAP Silo 40SC, 200WP 40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa 200WP: bọ trĩ/ lúa Map Pacific Pte Ltd 611 3808.10 Fipronil 0.3% + Thiosultap-sodium 11.7% Fretil super 12GR Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát 612 3808.10 Fipronil 15 g/l + Trichlorfon 485 g/l Cylux 500EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 613 3808.10 Fipronil 4g/kg + Tricyclazole 40g/kg Latini 44GR sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 614 3808.10 Fipronil 15 g/l + Tricyclazole 150g/l Bobaedan 165SC sâu đục thân, sâu cuốn lá, đạo ôn/ lúa Dongbu Farm Hannong Co., Ltd. 615 3808.10 Fipronil 4 g/kg + Tricyclazole 50 g/kg Boithu 54GR Sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM Nông Phát 616 3808.10 Fipronil 75 g/l + Tricyclazole 500g/l Golneb 575 SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 617 3808.10 Flonicamid (min 95%) Acpymezin 10WG, 50WG 10WG: Rầy nâu nhỏ/lúa 50WG: Rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu 618 3808.10 Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 400g/kg Achetray 500WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu 619 3808.10 Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 300g/kg Florid 700WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu 121
- 122. 620 3808.10 Flubendiamide (min 95%) Takumi 20WG, 20SC sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd 621 3808.10 Flufenoxuron (min 98 %) Cascade 5 EC sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè BASF Vietnam Co., Ltd. 622 3808.10 Fluazinam (min 95%) Flame 500SC Nhện đỏ/ cam Công ty TNHH Alfa (SaiGon) Lk-Chacha 300SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu 623 3808.20 Fluazinam 500g/kg + Metalaxyl-M 180g/kg Furama 680WP Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH An Nông 624 3808.10 Gamma-cyhalothrin (min 98%) Vantex 15CS sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải Cheminova A/S, Denmark 625 3808.10 Garlic juice Bralic – Tỏi Tỏi 1.25SL, 10 SL 1.25SL: bọ phấn/ cà chua 10SL: rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy 626 3808.10 Hexaflumuron (min 95%) Staras 50EC sâu xanh/ lạc Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 627 3808.10 Hexythiazox (min 94 %) Lama 50EC Nhện gié/lúa Công ty TNHH BMC Nissorun 5 EC nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa Nippon Soda Co., Ltd Nhendo 5EC Nhện gié/lúa Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An Tomuki 50EC nhện gié/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam 628 3808.10 Hexythiazox 40g/l + Pyridaben 160g/l Super bomb 200EC nhện gié/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng 629 3808.10 Imidacloprid (min 96 %) Acmayharay 100WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu Actador 100 WP rầy nâu/ lúa Cali – Parimex. Inc. Admire 050 EC, 200 OD 050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy xanh/ chè 200OD: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ điều, chè; rệp Bayer Vietnam Ltd (BVL) 122
- 123. sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ/ lúa, nho, xoài; rầy chổng cánh/ sầu riêng; bọ trĩ, rệp, sâu vẽ bùa/ ớt; rầy xanh, rệp muội/ bông vải; rầy xanh/ chè Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 200SC, 250WP, 600SC, 750WG 050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa 100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 200SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê 250WP, 750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông Aicmidae 100WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC Amico 10EC, 20WP 10EC: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu 20WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Alfa (SaiGon) Anvado 100WP, 200SC, 700WG 100WP, 200SC: Rầy nâu/ lúa 700WG: Rầy / cam, rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Thắng Armada 50EC, 100EC, 100SL, 100WG, 700WG 50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ xoài, rệp sáp/ cà phê 100WG: rầy nâu/ lúa 700WG: bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Asimo 10WP bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Barooco 600FS Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ Biffiny 10 WP, 70WP, 400SC 10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam 400SC: bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy bông/ xoài Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Canon 100SL bọ trĩ/ dưa chuột Công ty CP TST Cần Thơ Gaucho 70 WS, 020 FS, 600FS 70WS: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ ngô 020FS: bọ trĩ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 123
- 124. 600FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/ lúa Confidor 100 SL, 200SL, 700WG 100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè 200SL: rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu Bayer Vietnam Ltd (BVL) Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG 10ME: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu 10WP: rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa 15WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè 100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê 700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Trường Thịnh Gaotra 600FS xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Việt Đức Imida 10 WP, 20SL 10WP : bọ trĩ/ lúa 20SL: Rầy nâu/lúa Công ty CP Long Hiệp Imidan 10 EC bọ trĩ/ dưa hấu Công ty CP BVTV An Giang Imidova 150WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng Imitox 10WP, 20SL, 700WG 10WP: rầy nâu/ lúa 20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu 700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa Công ty CP Đồng Xanh Inmanda 100WP, 250WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM Bình Phương Iproimida 20SL Rầy nâu/lúa Iprochem Co., Ltd. Javidan 100WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt Jiami 10SL rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Jia Non Biotech (VN) 124
- 125. Jugal 17.8 SL rầy nâu/ lúa Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Just 050 EC rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Kerala 700WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX GNC Keyword 10SL bọ trĩ/ dưa hấu Dongbu Farm Hannong Co., Ltd. Kimidac 050EC rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành Kola 600FS, 700WG 600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa Công ty TNHH ADC Kongpi-da 151WP, 700WG 151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 700WG: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Map – Jono 5EC, 700WP, 700WG 5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải 700WG: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy xanh/ chè Map Pacific PTE Ltd Mega-mi 178 SL bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM Anh Thơ Mikhada 10WP, 20WP, 45ME, 70WG rầy nâu/ lúa Công ty CP TM BVTV Minh Khai Miretox 2.5WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG 2.5WP, 12EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 5EC, 10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Midan 10 WP rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ nhãn; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài Công ty CP Nicotex Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC, 700WG 10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC: rầy nâu/ lúa 15WP: Bọ xít muỗi/ chè 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty CP Điền Thạnh Phenodan 10 WP, 20 WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai Pysone 700 WG rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè Công ty CP Nông nghiệp HP 125
- 126. Saimida 100SL rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn Sahara 25WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng Sectox 50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG 100WP: rầy nâu/ lúa 50EC, 100EC, 200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Stun 20SL Rầy nâu/lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd. Sun top 10WP, 700WP rầy nâu/ lúa Sundat (S) PTe Ltd T-email 10WP, 70WG 10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê 70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Thần Địch Trùng 200WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Nam Nông Phát Thanasat 10WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam Tinomo 100SL rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM Thái Phong Vicondor 50 EC, 700WG, 700WP 50 EC: rầy/ lúa, bọ trĩ/ dưa hâu 700WG: Bọ trĩ/ dưa hấu 700WP: Rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP 10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Bailing International Co., Ltd 630 3808.10 Imidacloprid 25% (300g/l) + Carbendazim 10% (20g/l) + Thiram 5% (120g/l) Enaldo 40FS, 440FS 40FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh chết cây con/ lạc 440FS: bọ trĩ/lúa, xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa Công ty CP ENASA Việt Nam 631 3808.10 Imidacloprid 3% + Isoprocarb 32% Qshisuco 35WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ 126
- 127. 632 3808.10 Imidacloprid 100g/kg + Isoprocarb 250g/kg Tiuray TSC 350WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Vật tư KT NN Cần Thơ 633 3808.10 Imidacloprid 150g/l + Indoxacarb 150g/l Xacarb 300SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam 634 3808.10 Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg Centertrixx 750 WP Bọ xít/ vải, rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông 635 3808.10 Imidacloprid 250g/kg (205g/kg) + Lambda- cyhalothrin 50g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 450g/kg (500g/kg) Startcheck 750WP, 755WP 750WP: Rầy nâu/lúa, bọ xít/ vải 755WP: Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông 636 3808.10 Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg Kola gold 660WP xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH ADC Obawin 660WP Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng 637 3808.10 Imidacloprid 370g/l + Metconazole 300g/l London-anh quốc 670FS rầy nâu/lúa (xử lý hạt giống) Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang 638 3808.10 Imidacloprid 5% + Nitenpyram 45% + Pymetrozine 25% Ramsuper 75WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu 639 3808.10 Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%) 50g/kg Strongfast 700WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông 640 3808.10 Imidacloprid 100g/kg (50g/l), (150g/kg) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l), (350g/kg) Actagold 120WP, 200EC, 500WP 120WP, 200EC: Rầy lưng trắng/lúa 500WP: Rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 641 3808.10 Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l Vitasupe 250EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. 642 3808.10 Imidacloprid 2% + Pyridaben 18% Hapmisu 20EC nhện/ cam, bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao 643 3808.10 Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15% Usatabon 17.5WP nhện đỏ/ cam, rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ 127
- 128. 644 3808.10 Imidacloprid 150 g/kg (150g/kg), (250g/kg) + Pymetrozine 200 g/kg (500g/kg), (500g/kg) Tvpymeda 350WP, 650WG, 750WG Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ 645 3808.10 Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg Wofara 300WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 646 3808.10 Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 200g/kg Leader 350WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Tập Đoàn Điện Bàn 647 3808.10 Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg) NOSOT Super 300SC, 750WP 300SC: rầy nâu/ lúa 750WP: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cam Công ty TNHH An Nông 648 3808.10 Imidacloprid 200g/kg + Thiamethoxam 50g/kg Aicpyricyp 250WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC 649 3808.10 Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg) Actadan 350WP, 750WP 350WP: sâu cuốn lá/ lúa 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 650 3808.10 Imidacloprid 1.7% (5%) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3% (85%) Zobin 40WP, 90WP 40WP: rầy nâu/ lúa 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty CP Nông nghiệp HP 651 3808.10 Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 58 % Metadi 60WP rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng Midanix 60WP sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty CP Nicotex 652 3808.10 Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg), (930g/kg) Vk. Dan 40GR, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP 40GR, 850WP: Sâu đục thân/ lúa 290WP: Rầy nâu/ lúa 410WP: Sâu cuốn lá/ lúa 950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang 128
- 129. 653 3808.10 Imidacloprid 5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% (750g/kg) Rep play 75WP, 800WP 75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 800WP: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 654 3808.10 Indoxacarb Actatin 150SC sâu khoang/ lạc Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội Agfan 15SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Amateusamy 150SC, 300WP sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Amsac 14.5SC Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH Kiên Nam Amater 150SC, 30WG 150SC: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương 30WG: Sâu xanh/ cà chua Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ Ameta 150SC sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/đậu tương Công ty TNHH – TM Tân Thành Anhvatơ 150SC Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH TM Thái Phong Anmaten 150SC sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM DV Việt Nông Blog 8SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Clever 150SC, 300WG Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP BVTV I TW Doxagan 150SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam DuPontTM Ammate® 30WG, 150SC, 150EC 30WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/hành 150SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa 150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/đậu tương, sâu xanh/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa DuPont Vietnam Ltd Indocar 150SC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu 129
- 130. Indony 150SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Indosuper 150SC, 300WG 150SC: Sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hỗi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương, nhện lông nhung/nhãn 300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Công ty TNHH Phú Nông Opulent 150SC Sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH Minh Long Supermate 150SC sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc Công ty TNHH An Nông Sunset 300WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI Thamaten 150SC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng Wavesuper 15SC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ 655 3808.10 Indoxacarb 55g/kg (30g/l) + Profenofos 0.5g/kg (120g/l) Goldkte 55.5WG, 150EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 656 3808.10 Indoxacarb 50g/kg + Pymetrozine 550g/kg Pymin 600WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông Tín AG 657 3808.10 Indoxacarb 150g/l + Lambda cyhalothrin 30g/l Divine 180SC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta 658 3808.10 Indoxacarb 1.5% + Monosultap 30% DuponTM Halley® 31.5WP Sâu cuốn lá/lúa Du Pont Vietnam Ltd. 659 3808.10 Indoxacarb 150g/l + Tebufenozide 200g/l Captain 350SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Alfa (Saigon) 660 3808.10 Isoprocarb Mipcide 20EC, 50WP 20EC: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi 50WP: rầy xanh/ bông vải, rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Micinjapane 500WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Tigicarb 20EC, 25WP rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Vimipc 20EC, 25WP rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 130
- 131. 661 3808.10 Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg Cynite 425 WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 662 3808.10 Isoprocarb 400g/kg + Thiacloprid 50g/kg Zorket 450WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Được Mùa 663 3808.10 Isoprocarb 200g/kg + Pymetrozine 100g/kg Silwet 300WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 664 3808.10 Isoxathion (min 93 %) Karphos 2 D rệp sáp/ cà phê Sankyo Agro Co., Ltd, Japan 665 3808.10 Karanjin Takare 2EC nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho, dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn; nhện gié/lúa Công ty CP Nông dược HAI 666 3808.10 Lambda -cyhalothrin (min 81%) Helarat 2.5 EC sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương Helm AG Karate 2.5 EC sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai Katedapha 25EC bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc Công ty TNHH TM Việt Bình Phát Katera 50EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thanh Điền K – T annong 2.5EC, 25EC, 25EW 2.5EC: sâu phao/ lúa 25EC, 25EW: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương Công ty TNHH An Nông K – Tee Super 2.5EC, 50EC 2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa 50EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Công nghệ cao Hà Nội Fast Kill 2.5 EC rệp/ thuốc lá Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Iprolamcy 5EC Sâu cuốn lá/Lúa Iprochem Co., Ltd. Perdana 2.5EC Sâu cuốn lá/ lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd. Racket 2.5EC sâu ăn lá/ lạc Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Sumo 2.5 EC bọ trĩ/ lúa Forward International Ltd Vajra 2.5EC rầy chổng cánh/ cam Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Vovinam 2.5 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều Công ty CP BVTV Sài Gòn 131
- 132. 667 3808.10 Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l Wofatac 350 EC sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam Công ty CP Công nghệ cao Hà Nội 668 3808.10 Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235 g/l Repdor 250 EC rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nông dược Nhật Việt 669 3808.10 Lambda-cyhalothrin 20g/l + Profenofos 150g/l Gammalin super 170EC sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuôn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd 670 3808.10 Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235 g/l Cydansuper 250EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tê Hòa Bình 671 3808.10 Lambda-cyhalothrin 20g/l + Quinalphos 230g/l Supitoc 250EC sâu khoang/ lạc Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ 672 3808.10 Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l Alika 247ZC sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ xít muỗi/ca cao; rệp/ngô Syngenta Vietnam Ltd Fortaras top 247SC rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Phú Nông 673 3808.10 Lambda-cyhalothrin 110g/l + 140g/l Valudant 250SC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành Thiamethoxam Yapoko 250SC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát Valudant 250SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành 674 3808.10 Lambda-cyhalothrin 10.6% + Thiamethoxam 14.1% Uni-tegula 24.7SC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH World Vision (VN) 675 3808.10 Lambda-cyhalothrin 2g/l (15g/l), (2g/l), (50g/l) + Phoxim 120g/l (20g/l), (20g/l), (30g/l) + Profenofos 283g/l (450g/l), (66.88g/l), (19.99g/l) Boxing 405EC, 485EC, 88.88EC, 99.99EW 405EC: Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa 485EC: Rầy nâu, sâu đục thân/lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; nhện đỏ/cam 88.88EC: Bọ trĩ, âu cuốn lá/lúa 99.99EW: Sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 676 3808.10 Lambda-cyhalothrin 20g/l (10g/kg) (110g/l), (20g/kg) (30g/l) (50g/kg) + Thiacloprid 36.66g/l (100g/kg) (10g/l), Arafat 66.66EW, 120WP, 270SC, 330WP, 480SC, 600WP 66.66EW: Sâu cuốn lá/lúa 120WP, 270SC, 330WP, 480SC: Rầy lưng trắng/lúa 600WP: Sâu đục thân/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 132
- 133. (10g/kg), (350g/l) (500g/kg) + Thiamethoxam 10g/l (10g/kg), (150g/l), (300g/kg), (100g/l) (50g/kg) 677 3808.10 Lufenuron (min 96 %) Lufenron 050EC sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh, thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương, sâu vẽ bùa/cam Công ty CP Đồng Xanh Match 050 EC sâu tơ/ rau; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá Syngenta Vietnam Ltd 678 3808.10 Liuyangmycin ANB52 Super 100EC nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu Công ty TNHH An Nông Map Loto 10EC nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt Map Pacific Pte Ltd 679 3808.10 Malathion (min 95 %) Malate 50EC, 73EC 50EC: sâu xanh da láng/ lạc 73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài Công ty CP BVTV Sài Gòn Malfic 50 EC sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 680 3808.10 Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) Agri-one 1SL sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn Ajisuper 0.5SL, 1SL, 1EC, 1WP sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Aphophis 5EC, 10EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài Công ty CP nông dược Việt Nam Asin 0.5 EC, 0.5SL 0.5EC: sâu xanh, rệp muội/ thuốc lá 0.5SL: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH – TM Thái Nông Đầu trâu Jolie 1.1SP, 0.26SL bọ trĩ/ lúa Công ty CP Bình Điền MeKong 133
- 134. Ema 5EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Faini 0.288EC, 0.3 SL 0.288EC: rầy nâu/lúa 0.3SL: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa Công ty CP Nicotex Kobisuper 1SL nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa chuột Công ty TNHH Nam Bắc Ly 0.26SL sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã Marigold 0.36SL rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua Công ty CP Nông dược Nhật Việt Plasma 3EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP QT APC Việt Nam Sakumec 0.36EC, 0.5EC sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông Sokonec 0.36 SL sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông Sokupi 0.36SL, 0.5SL 0.36SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, Công ty TNHH Trường Thịnh 134
- 135. rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa 0.5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa Wotac 5EC, 10EC, 16EC 5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 10EC, 16EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty CP Công nghệ cao Hà Nội 681 3808.10 Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1% Disrex 0.6 SL sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc Công ty TNHH An Nông 682 3808.10 Metaflumizone (min 96%) Verismo 200EC, 240SC 200EC: sâu xanh da láng/ đậu tương, 240SC: Sâu khoang/hành; sâu tơ/cải bắp; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương BASF Vietnam Co., Ltd. 683 3808.10 Metarhirium anisopliae Naxa 800DP Rầy nâu/lúa Công ty CP sinh học NN Hai Lúa Vàng Ometar 1.2 x 109 bào tử/g rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long 684 3808.10 Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 -1010 bào tử/g Metament 90 DP xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ Viện Sinh thái và Bảo vệ công trình 135
- 136. 685 3808.10 Metarhizium anisopliae var anisopliae Ma 5 1011 -1012 bào tử/g Vimetarzimm 95DP mối/ xoài; sâu xám/ cải củ; rầy nâu/ lúa; bọ hung đen/ mía Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học 686 3808.10 Methidathion (min 96% ) Suprathion 40 EC rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/ khoai tây Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam 687 3808.10 Methoxyfenozide (min 95%) Prodigy 23 SC sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải Dow AgroSciences B.V 688 3808.10 Methylamine avermectin Lutex 1.9EC, 5.5WG, 10WG 1.9EC: sâu cuốn lá/lúa 5.5WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa 10WG: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã Hagold 75WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam 689 3808.10 Milbemectin (min 92%) Benknock 1EC nhện đỏ/ cam, chè, hoa hồng; nhện lông nhung/vải Mitsui Chemicals Agro, Inc. Cazotil 1EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM Anh Thơ 690 3808.10 Naled (Bromchlophos) (min 93 %) Dibrom 50EC, 96EC Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Flibol 50EC, 96EC Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả Công ty CP TST Cần Thơ 691 3808.10 Nitenpyram (min 95%) Acnipyram 50WP Rầy nâu/ lúa, nhện lông nhung/nhãn Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu Elsin 10EC, 20EC, 500SL, 600WP 10EC: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh/ chè; bọ nhảy/ cải xanh 20EC, 500SL, 600WP: Rầy nâu/lúa Công ty CP Enasa Việt Nam Nitensuper 500WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông 692 3808.10 Nitenpyram 30% (50%) + Pymetrozine 40% (25%) Lkset-up 70WG, 75WP 70WG: Rầy nâu/Lúa 75WP: Bọ trĩ, rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu 693 3808.10 Nitenpyram 300 g/kg (500g/kg) + Pyriproxyfen (min 97%) 200g/kg (220g/kg) Supercheck 500WP, 720WP 500WP: Bọ xít/ vải, rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn 720WP: Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông 694 3808.10 Nitenpyram 450g/kg + Tebufenozide 200g/kg + Thiamethoxam 100g/kg Facetime 750WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông 695 3808.10 Novaluron Rimon sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc Công ty TNHH CN Makhteshim 136
- 137. (min 96%) 10EC Agan Việt Nam True 100EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Phú Nông 696 3808.10 Oxymatrine Vimatrine 0.6 SL bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 697 3808.10 Permethrin (min 92 %) Agroperin 10EC rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh Công ty TNHH Alfa (Saigon) Army 10EC sâu khoang/ đậu tương Imaspro Resources Sdn Bhd Asitrin 50EC sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Clatinusa 500EC Sâu keo/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Crymerin 50EC Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng Fullkill 10EC, 50EC 10EC: sâu phao/ lúa; rệp/ xoài 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài Forward International Ltd Galaxy 50EC sâu xanh/ lạc Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Kilsect 10EC Sâu khoang/lạc Hextar Chemicals Sdn, Bhd Map – Permethrin 10EC, 50EC 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ nho, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục qủa/ đậu tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê Map Pacific PTE Ltd Megarin 50 EC sâu xanh/ đậu tương Công ty TNHH TM Anh Thơ Patriot 50EC sâu khoang/ đậu tương Công ty TNHH Thạnh Hưng Peran 10 EC, 50 EC 10EC: sâu ăn bông/ xoài, sâu ăn tạp/ bông vải 50EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít muỗi/ điều Công ty CP BVTV An Giang PER annong 100EC, 100EW, 500EC, 500EW 100EC: bọ xít/ lúa 100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa 500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê Công ty TNHH An Nông 137
- 138. 500EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp vảy/ cà phê Perkill 10 EC, 50 EC 10EC: bọ xít/ lúa, sâu khoang/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê 50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp / cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Permecide 50 EC sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí Pernovi 50EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông Việt Perthrin 50EC sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu ăn tạp/ bông vải Công ty CP Đồng Xanh Pounce 1.5GR, 10EC, 50EC 1.5GR: ruồi/ đậu tương, sâu xám/ rau 10EC: bọ xít/ xoài; rệp/ thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít lúa 50EC: sâu khoang/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam FMC Chemical International AG. Tigifast 10 EC sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Tungperin 10EC, 25EC, 50 EC 10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 25EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗ, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 50EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 698 3808.10 Permethrin 100g/l + Quinalphos 250g/l Ferlux 350EC Sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 699 3808.10 Petroleum spray oil Citrole 96.3EC rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi Total Fluides. (France) Dầu khoáng DS 98.8 EC nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cây có múi Công ty CP Đồng Xanh DK-Annong Super 909EC Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam Công ty TNHH An Nông Medopaz 80EC bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam Agrimor IL LTD SK Enspray nhện đỏ/ chè, cây có múi, nhện lông nhung/nhãn Zicos Ltd. 138
- 139. 99 EC Vicol 80 EC rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông 700 3808.10 Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %) Elsan 50 EC sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/ cây có múi; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ dưa hấu, bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê Nissan Chemical Ind Ltd Forsan 50 EC, 60 EC 50EC: bọ xít/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 60EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô Forward International Ltd Nice 50 EC rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa Công ty TNHH An Nông Phenat 50 EC sâu xanh da láng/ đậu tương, rầy xanh/ bông vải Công ty CP BVTV Sài Gòn Phetho 50 EC sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP Nông dược HAI Pyenthoate 50 EC sâu đục thân/ lúa, sâu ăn lá/ cây có múi Forward International Ltd Vifel 50 EC sâu xanh/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam quýt; sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 701 3808.10 Phosalone (min 93%) Pyxolone 35 EC rệp/ chuối, bọ trĩ/ lúa Forward International Ltd Saliphos 35 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều Công ty CP BVTV Sài Gòn 702 3808.10 Pirimicarb (min 95%) Ahoado 50WP rệp/ rau cải Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) Altis 50 WP rệp muội/ thuốc lá Công ty CP Nicotex 703 3808.10 Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium Anisaf SH-01 2SL rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC) 139
- 140. hystherophorus) 704 3808.10 Profenofos (min 87%) Binhfos 50 EC bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô; sâu vẽ bùa/ cam Bailing International Co., Ltd Callous 500 EC sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd Carina 50EC Sâu cuốn lá/lúa PI Industries Ltd. Cleaver 45EC sâu xanh da láng/ lạc Hextar Chemicals Sdn. Bhd. Nongiaphat 500EC nhện đỏ/ nho Công ty TNHH – TM Thái Phong Selecron 500 EC sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu vẽ bùa/ dưa hấu; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp/ cam quýt; nhện đỏ/ cam, rệp sáp/ cà phê Syngenta Vietnam Ltd 705 3808.10 Profenofos 400g/l + Permethrin 100g/l Checksau TSC 500EC Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ 706 3808.10 Profenofos 50g/l + Propargite 150g/l + Pyridaben 150g/l Ducellone 350EC nhện đỏ/lạc Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung 707 3808.10 Profenofos 450g/l + Thiamethoxam 100g/l Thipro 550EC Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa Công ty CP Nông Tín AG 708 3808.10 Profenofos 100 g/l + Thiamethoxam 147g/l Tik wep 247 EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê Công ty CP XNK Thọ Khang 709 3808.10 Propargite (min 85 %) Atamite 73EC nhện đỏ/ hoa hồng, cam Công ty TNHH Việt Thắng Comite(R) 73 EC nhện đỏ/ chè, rau, đậu, cây có múi, sắn; nhện gié/ lúa Chemtura Corporation. Daisy 57EC nhện đỏ/ chè Công ty CP Nicotex Kamai 730 EC nhện đỏ/ cam Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức Saromite 57 EC nhện đỏ/ chè; nhện gié/ lúa, nhện lông nhung/nhãn Công ty CP BVTV Sài Gòn Superrex 73 EC nhện đỏ/ cam Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 710 3808.10 Pymetrozine (min 95%) Bless 500WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông Chelsi Rầy nâu/lúa Công ty CP XNK Thọ Khang 140
- 141. 50WG Chess 50WG rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ phấn/lúa; bọ trĩ, rầy bông/xoài Syngenta Vietnam Ltd Cheesapc 500WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam Chersieu 50WG, 75WG 50WG: Rầy nâu/lúa 75WG: rệp muội/ thuốc lá Công ty TNHH Việt Thắng Chits 500WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược Đại Nông Gepa 50WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí Hichespro 500WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao Hits 50WG Rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn, rệp sáp/cà phê; rệp muội, bọ phấn/cải xanh Công ty TNHH Phú Nông Jette 50WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong Longanchess 50WG, 70WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An Matoko 50WG rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam Oscare 50WG, 600WG 50WG: Rầy nâu/lúa 600WG: rầy nâu, bọ trĩ /lúa Công ty TNHH BMC Sagometro 50WG Rầu nâu/lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Schezgold 500WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ Scheccjapane super 500WG, 750WG 500WG: Rầy nâu/lúa 750WG: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang TT-osa 50WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành 711 3808.10 Pymetrozine 65% + Thiamethoxam 5% Chery 70WG rầy nâu/lúa Công ty TNHH-TM Nông Phát 712 3808.10 Pyrethrins Bopy 14EC Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông Mativex 1.5EW rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy Công ty TNHH Nông Sinh 141
- 142. nâu, bọ trĩ/ lúa Nixatop 3.0 CS rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Nicotex 713 3808.10 Pyrethrins 2.5% + Rotenone 0.5% Biosun 3EW rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho Công ty TNHH Nông Sinh 714 3808.10 Pyridaben (min 95 %) Alfamite 15EC, 20WP 15EC: nhện đỏ/ cây có múi, chè; nhện lông nhung/ vải, nhãn 20WP: nhện/ cam, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Alfa (SaiGon) Bipimai 150EC nhện đỏ/ chè Công ty TNHH TM Bình Phương Dandy 15 EC nhện đỏ/ chè Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Koben 15EC bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ chè, cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều; rệp/ cải, bông vải; nhện gié/lúa Bailing International Co., Ltd Ongtrum 200EC Nhện gié/lúa Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An Tifany 15 EC, 18 EC, 25EC nhện đỏ/ cam Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 715 3808.10 Pyridalyl (min 91%) Sumipleo 10EC sâu tơ/ bắp cải Sumitomo Chemical Co., Ltd 716 3808.10 Pyriproxyfen (min 95%) Permit 100EC rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Alfa (SaiGon) Sunlar 110EC Sâu vẽ bùa/ cam Sundat (S) PTe Ltd 717 3808.10 Pyriproxyfen 50g/l + Quinalphos 250g/l Assassain 300EC nhện gié/lúa Công ty TNHH An Nông 718 3808.10 Pyriproxyfen 350g/kg + Tolfenpyrad (min 95%) 250g/kg Bigsun 600WP Nhện gié/lúa Công ty TNHH An Nông 719 3808.10 Quinalphos (min 70%) Aquinphos 40EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam Faifos 5GR, 25EC 5GR: sâu đục thân/ ngô, lúa 25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA 142
- 143. sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa Kinalux 25EC sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Methink 25 EC sâu phao/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Obamax 25EC sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa Lionchem Co., Ltd. Peryphos 25 EC sâu phao/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Quiafos 25EC sâu đục bẹ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, vòi voi đục nõn/ điều Công ty CP Đồng Xanh Quilux 25EC sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Thanh Điền Quintox 5EC, 10EC, 25 EC 5EC: sâu cuốn lá/ ngô 10EC: rệp sáp/ cà phê 25EC: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 720 3808.10 Rotenone Bin 10EC, 25EC 10EC: Sâu tơ/bắp cải 25EC: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH đầu tư và phát triển Ngọc Lâm Dibaroten 5 WP, 5SL, 5GR 5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột 5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa – cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Fortenone 5 WP sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu Forward International Ltd Limater 7.5 EC sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu Công ty TNHH VT NN Phương Đông 143
- 144. ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi Newfatoc 50WP, 50SL, 75WP, 75SL sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông Rinup 50 EC, 50WP sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài Công ty TNHH An Nông Rotecide 2SL Ấu trùng ve sầu, rệp sáp/cà phê, sâu tơ/ bắp cải, rầy nâu/ lúa DNTN TM DV Đăng Phúc Trusach 2.5EC sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn Vironone 2 EC sâu tơ/ rau họ thập tự Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 721 3808.10 Rotenone 50g/kg (g/l) + Saponin 145g/kg (g/l) Sitto-nin 15BR, 15EC tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía Công ty TNHH Sitto Việt Nam 722 3808.10 Rotenone 2.5% + Saponin 2.5% Dibonin 5WP, 5SL, 5GR 5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh 5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa – cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA 723 3808.10 Rotenone 2g/kg + Saponin 148g/kg Ritenon 150BR, 150GR tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 724 3808.10 Saponin Map lisa 230SL Sâu tơ/bắp cải Map Pacific Pte. Ltd. 725 3808.10 Saponozit 46% + Saponin acid 32% TP – Thần Điền 78SL rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè Công ty TNHH Thành Phương 726 3808.10 Silafluofen Silatop 7EW, 20EW rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 144
- 145. 727 3808.10 Sodium pimaric acid Dulux 30EW rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nicotex 728 3808.10 Spinetoram (min 86.4%) Radiant 60SC sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá, sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho, xoài; bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa Dow AgroSciences B.V Spinet 60SC Sâu tơ/cải bắp, sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, dòi đục lá/hành, sâu xanh da láng/lạc Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến 729 3808.10 Spinosad (min 96.4%) Akasa 25SC, 250WP sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN) Automex 100EC, 250EC, 250SC, 250WP 100EC, 250EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa 250SC: Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam Daiwansin 25SC sâu tơ/ bắp cải Taiwan Advance Science Co., Ltd. Efphê 25EC, 100EC, 250WP sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải Công ty TNHH ADC Spicess 28SC sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH An Nông Spinki 25SC bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài Công ty TNHH Phú Nông Success 25SC, 120SC 25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài 120SC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/bắp cải Dow AgroSciences B.V Suhamcon 25SC, 25WP sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao 145
- 146. lạc Wish 25SC sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ rau họ thập tự; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành Công ty CP Đồng Xanh 730 3808.10 Spirotetramat (min 96%) Movento 150OD rệp muội/ bắp cải, rệp sáp/cà phê, cam, hồ tiêu, bọ trĩ/chè Bayer Vietnam Ltd (BVL) 731 3808.10 Sulfoxaflor (min 95%) Closer 500WG Rầy nâu/lúa Dow AgroSciences B.V 732 3808.10 Sulfur Bacca 80WG Nhện đỏ/cam Punjab Chemicals and Crop Protection Ltd Sul-elong 80WG nhện gié/lúa Công ty TNHH King Elong Sulfex 80WG nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam Excel Crop Care Ltd. Tramuluxjapane 80WG Nhện đỏ/ cam Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 733 3808.10 Tebufenozide (min 99.6%) Mimic ® 20 SC sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc, nho, sâu cuốn lá/lúa Nippon Soda Co., Ltd. Racy 20SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP BVTV An Giang Xerox 20F sâu xanh da láng/ đậu xanh Công ty CP Nicotex 734 3808.10 Tebufenpyrad 250g/kg (min 98.9%) + Thiamethoxam 250g/kg Fist 500WP rầy nâu, nhện gié/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành 735 3808.10 Thiacloprid (min 95%) Calypso 240 SC bọ trĩ/ lúa Bayer Vietnam Ltd Hostox 480SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành Koto 240 SC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rầy chổng cánh/ cam Công ty TNHH Phú Nông Zukop 480SC Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam 146
- 147. 736 3808.10 Thiamethoxam (min 95 %) Actara 25WG 25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử lý đất để trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp, ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài; bọ trĩ/ thanh long, điều; rệp/ thuốc lá Syngenta Vietnam Ltd Amira 25WG rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa Công ty CP Nicotex Anfaza 250WG, 350SC 250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH An Nông Apfara 25 WG rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ chè Công ty TNHH TM Anh Thơ Asarasuper 250WG, 300WG, 500SC, 500WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Hercule 25WG bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Long An Fortaras 25 WG rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê Công ty TNHH Phú Nông Furacol 25WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Impalasuper 25WG rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ Jiathi 25WP bọ trĩ/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Nofara 35WG, 350SC 35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ chè 350SC: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát Ranaxa 25 WG bọ xít/ vải, rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa, rệp/ cải củ Công ty CP Đồng Xanh Tata 25WG, 355SC 25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê 355SC: Rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, rệp sáp/ cà phê Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 147
- 148. Thiamax 25WG rầy nâu/ lúa Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia Thionova 25WG rầy nâu/ lúa; rệp muội, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Vithoxam 350SC rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ, rầy xanh/chè; Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa, bọ trĩ/dưa hấu Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 737 3808.10 Thiamethoxam 300g/l + Azoxystrobin 50g/l + Prochloraz 62.5g/l Pre-pat 412.5FS Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông Tín AG 738 3808.10 Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l Cruiser Plus 312.5FS xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa Syngenta Vietnam Ltd 739 3808.10 Thiamethoxam250g/l + Difenoconazole 25g/l + Thiophanate Methyl 75 g/l Cuisơ super 350SC xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH An Nông 740 3808.10 Thiamethoxam 265g/l + Tebuconazole 30g/l + Metalaxyl-M 17.5g/l Topmax 312.5FS Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH Phú Nông 741 3808.10 Thiodicarb (min 96 %) Click 75WP bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Phú Nông Larvin 75 WP sâu khoang/ lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL) Ondosol 750WP sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành Supepugin 750WP sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 742 3808.10 Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (min 90 %) Acemo 180SL Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Trường Thịnh Apashuang 10GR, 18SL, 95 WP 10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông Binhdan 10GR, 18SL, 95WP 10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ cây có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, mãng cầu; sâu đục Bailing International Co., Ltd 148
- 149. quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng xiêm 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê Catodan 18SL, 90WP, 95WP 18SL: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài 90WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương Công ty CP TST Cần Thơ Colt 95 WP, 150 SL 95WP: sâu phao/ lúa 150SL: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH ADC Dibadan 18 SL, 95WP 18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Neretox 18 SL, 95WP sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty CP BVTV I TW Netoxin 18 SL, 90 WP, 95WP, 400SL 18SL: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ nhãn 400SL: rệp sáp/ na Công ty CP BVTV Sài Gòn Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 GR, 18 SL, 29SL, 90WP, 95WP 5GR: sâu đục thân/ lúa 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương 29SL: sâu khoang/ đậu xanh 90WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương Công ty CP Nicotex Sadavi 18 SL, 95WP 18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa Công ty CP DV NN & PTNT Vĩnh Phúc Sanedan 95 WP sâu đục thân/ lúa Công ty CP TM và XNK Thăng Long Shaling Shuang 180 SL, 500WP, 950WP 180SL: sâu đục thân/ lúa 500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 149
- 150. Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH – TM Bình Phương Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP/BHN, 90WP, 95 WP 18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả 50SP/BHN: sâu đục thân lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ rau Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) Taginon 18 SL, 95 WP 18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; rầy/ xoài 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi Công ty TNHH – TM Tân Thành Tiginon 5GR, 18SL, 90WP, 95WP 5GR: sâu đục thân/ mía, lúa 90WP, 18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Tungsong 18SL, 25SL, 95WP 18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều, sâu vẽ bùa cam 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Vietdan 3.6GR, 29SL, 50WP, 95WP 3.6GR: sâu đục thân/ lúa 29SL: bọ trĩ/ lúa 50WP: sâu cuốn lá/ lúa 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Vinetox 5GR, 18SL, 95SP 5GR: sâu đục thân/ lúa 18SL: rệp/ cây có múi, sâu đục thân/ lúa 95SP: rệp sáp/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Vi Tha Dan 18 SL, 95WP 18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; dòi đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi Công ty TNHH Việt Thắng 743 3808.10 Tralomethrin (min 93%) Scout 1.4SC, 1.6EC, 3.6EC 1.4SC: dòi đục lá/ vườn cây, rệp/ rau 1.6EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/ thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/ cây có múi 3.6EC: dòi đục lá/ vườn cây Bayer Vietnam Ltd (BVL) 744 3808.10 Triazophos (min 92%) Hostathion 40 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục nụ/ bông vải Bayer Vietnam Ltd (BVL) 150
- 151. 745 3808.10 Trichlorfon (Chlorophos) (min 97% ) Biminy 40EC, 90SP 40EC: sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ nhãn, đậu tương 90SP: sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Địch Bách Trùng 90SP bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ đậu tương Công ty TNHH Việt Thắng Dilexson 90 WP bọ xít/ lúa Công ty TNHH Sơn Thành Dip 80 SP sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương Công ty CP BVTV I TW Diptecide 90 WP bọ xít/ lúa Công ty TNHH – TM Bình Phương Terex 50EC, 90SP 50EC: dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương 90SP: sâu khoang/ bắp cải, sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 2. Thuốc trừ bệnh: 1 3808.20 Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0% Agrilife 100 SL Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi khuẩn/bắp cải; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa von/lúa (xử lý hạt giống) Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí 2 3808.20 Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 % Som 5 SL đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn 3 3808.20 Acrilic acid 40g/l + Carvacrol 10g/l Stargolg 5SL Khô vằn, bạc lá/lúa; thán thư/ớt Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức 4 3808.20 Acibenzolar – S – methyl (min 96%) Bion 50 WG bạc lá/ lúa Syngenta Vietnam Ltd 5 3808.20 Albendazole (min 98.8%) Abenix 10FL đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/dưa hấu Công ty CP Nicotex 6 3808.20 Amisulbrom (min 96.5%) Gekko 20SC Sương mai/cà chua, giả sương mai/dưa chuột Nissan Chemical Industries Ltd. 7 3808.20 Azoxystrobin Altista 250SC Lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty CP XNK Thọ Khang (min 93%) Amistar 250 SC thán thư/ xoài, đốm vòng/ cà chua, mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây Syngenta Vietnam Ltd Azony 25SC Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo (ghẻ nhám)/ cam, thán thư/xoài Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến Envio 250SC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hoá Nông Hợp Trí Majestic 250SC thán thư hoa/ xoài Công ty TNHHThạnh Hưng Overamis 300SC thán thư/ xoài Công ty TNHH Nam Bắc 151
- 152. STAR.DX 250SC Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa hấu Công ty CP Đồng Xanh Trobin 250SC đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam Công ty TNHH Phú Nông 8 3808.20 Azoxystrobin 10g/l (10g/kg), (300g/l), (50g/l), (200g/kg) + Carbendazim 10g/l (170g/kg), (10g/l), (300g/l), (1g/kg) + Hexaconazole 60g/l (30g/kg), (10g/l), (20g/l), (565g/kg) Amiusatop 80SC, 210WP, 320SC, 370SC, 766WG 80SC: khô vằn/lúa 210WP, 320SC, 370SC, 766WG: lem lép hạt/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung 9 3808.20 Azoxystrobin 20g/l + Carbendazim 375g/l + Hexaconazole 30g/l Luscar 425SC Vàng lá chín sớm/lúa Công ty CP NN HP 10 3808.20 Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l Mighty 560SC giả sương mai/dưa chuột Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) Ortiva 560SC giả sương mai/ dưa chuột, sương mai, đốm vòng, đốm lá và quả/cà chua; sương mai/dưa hâu; thán thư/xoài Syngenta Vietnam Ltd 11 3808.20 Azoxystrobin 200g/kg + Cyproconazole 75g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg Cyat 525WG Lem lép hạt/lúa Công ty CP Nông Tín AG 12 3808.20 Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l Amistar top 325SC khô vằn, vàng lá do nấm, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; mốc sương, đốm vòng/ cà chua, hành; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su; khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê Syngenta Vitenam Ltd Amylatop 325SC Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH SX & KD Tam Nông Azofenco 325SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Kital Citeengold 325SC Vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn/lúa Công ty CP Lan Anh Keviar 325SC Lem lép hạt/lúa Brightonmax International Sdn. Bhd. 152
- 153. Lk Top 325SC vàng lá chín sớm/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu Moneys 325SC lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; sẹo/cam; thán thư/xoài Công ty CP Nông nghiệp HP Supreme 325 SC Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài Công ty TNHH Alfa (Saigon) Topmystar 325SC lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu TT-Over 325SC Lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài Công ty TNHH – TM Tân Thành Trobin top 325SC đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc; đốm vòng, sương mai/cà chua; thán thư/dưa hấu, xoài; đốm vòng/khoai tây Công ty TNHH Phú Nông 13 3808.20 Azoxystrobin 250g/l (200g/l), (200g/l), (200g/kg), (250g/l), (250g/l), (250g/kg) + Difenoconazole 10g/l (133g/l), (200g/l), (200g/kg), (200g/l), (250g/l), (250g/kg) Amity top 260SC, 333SC, 400SC, 400SG, 450SC, 500SC, 500SG 260SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; vàng rụng lá/cao su 333SC: Vàng lá vi khuẩn, lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/lúa; vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su 400SC: Rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su; lem lép hạt/lúa, đốm lá/xoài 400SG: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su 450SC: Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su 500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa 500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH Việt Đức 14 3808.20 Azoxystrobin 200 g/l (250g/l) + Difenoconazole 133 g/l (150g/l) Bi-a 333SC, 400SC 333SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa 400SC: Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng 15 3808.20 Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg) Myfatop 325SC, 650WP 325SC: Thán thư/ xoài, vải; đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho 650WP: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nấm hồng/cà phê, thán thư/xoài Công ty TNHH An Nông 16 3808.20 Azoxystrobin 0.5g/kg (0.5g/l), (10g/kg), (50g/kg), (200g/l) + Audione 55WP, 60SC, 210WP, 250WG, 325SC 55WP, 60SC: Vàng lá/ lúa 210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa 325SC: Đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 153
- 154. Difenoconazole 54.5g/kg (59.5g/l), (200g/kg), (200g/kg), (125g/l) 17 3808.20 Azoxystrobin 190g/l (200g/l) + Difenoconazole 143g/l (150g/l) Maxtatopgol 333SC, 350SC 333SC: lem lép hạt/lúa 350SC: phấn trắng/cao su Công ty CP Vật tư nông nghiệp Hoàng Nông 18 3808.20 Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l Amass TSC 350SC lem lép hạt/lúa Công ty CP Vật tư KT NN Cần Thơ Ara – super 350SC Lem lép hạt/ lúa, thán thư/xoài, gỉ sắt/cà phê, đốm lá/đậu tương, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết dây do nấm/dưa hấu, phấn trắng/nho Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Aviso 350SC Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược HAI Mi stop 350SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát Majetictop 350SC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng 19 3808.20 Azoxystrobin 200g/l (250g/l) + Difenoconazole 125g/l (150g/l) Ohho 325SC, 400SC Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Nam Bộ 20 3808.20 Azoxystrobin 235g/l (275g/l), (325g/l), (375g/l) + Difenoconazole 125 g/l (125g/l), (125g/l), (125g/l) Neoamistagold 360SC, 400SC, 450SC, 500SC 360SC, 450SC: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa 400SC, 500SC: vàng lá chín sớm/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 21 3808.20 Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l Anmisdotop 400SC Lem lép hạt/lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân Asmiltatop Super 400SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM DV Nông Trang Azotop 400SC Thán thư/xoài; đạo ôn, lem lép hạt /lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong Dovatop 400SC Thán thư/ xoài, sầu riêng, điểu ; ghẻ nhám/cam ; nứt dây/dưa hấu; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa ; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu; phấn trắng/nho Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng Help 400SC lem lép hạt, vàng lá do nấm, khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ dưa hấu, ớt, xoài, nho, hồ tiêu, hoa hồng, cà phê Công ty TNHH ADC 154
- 155. Paramax 400SC Thán thư/xoài; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Upper 400SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành 22 3808.20 Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 200g/l Toplusa 450SC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam 23 3808.20 Azoxystrobin 270g/l + Difenoconazole 180g/l Tilgent 450SC đạo ôn/lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam 24 3808.20 Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg Novistar 360WP Sương mai/cà chua, thán thư/xoài; đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa Công ty CP Nông Việt 25 3808.20 Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l Curegold 375SC Vàng lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 26 3808.20 Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l Athuoctop 480SC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI 27 3808.20 Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l Mixperfect 525SC Vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 28 3808.20 Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l + Tricyclazole 255g/l Tilgermany super 555SC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 29 3808.20 Azoxystrobin 20.1g/l (205g/l), (350g/l), (50g/l), (50g/kg) + Difenoconazole 12.6g/l (128g/l), (10g/l), (100g/l), (150g/kg) + Sulfur 249.3g/l (10g/l), (10g/l), (250g/l), (560g/kg) Titanicone 327SC, 343SC, 370SC, 400SC, 760WP 400SC: Vàng lá chín sớm/lúa 327SC, 760WP: Vàng lá chín sớm/, lem lép hạt/ lúa 343SC, 370SC: Lem lép hạt Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 30 3808.20 Azoxystrobin 60g/kg + Dimethomorph 250g/kg + Fosetyl-aluminium 30g/kg Map hero 340WP thán thư/cà chua Map Pacific Pte Ltd 155
- 156. 31 3808.20 Azoxystrobin 250 g/l (250g/kg) + Fenoxanil 200g/l (500g/kg) Lk-Vill @ 450SC, 750WG 450SC: lem lép hạt/ lúa 750WG: đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu 32 3808.20 Azoxystrobin 200g/kg + Fenoxanil 125g/kg Omega 325WP vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong 33 3808.20 Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 210g/l + Ningnanmycin 40g/l Lazerusa 450SC đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 34 3808.20 Azoxystrobin 150g/l + Flusilazole 150g/l Willsuper 300EC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng 35 3808.20 Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l Camilo 150SC Khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài, phấn trắng/cao su Công ty TNHH ADC 36 3808.20 Azoxystrobin 1g/l (50g/l) + Hexaconazole 49g/l (100g/l) Hextop 5SC, 150SC 5SC: khô vằn/lúa 150SC: lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM DV Việt Nông 37 3808.20 Azoxystrobin 10g/l (300g/l), (400g/l), (200g/kg) + Hexaconazole 60g/l (10g/l), (10g/l), (565g/kg) Anforli 70SC, 310SC, 410SC, 765WG 70SC: Khô vằn/lúa 310SC, 410SC, 765WG: Lem lép hạt/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 38 3808.20 Azoxystrobin 200g/l (250g/kg) + Hexaconazole 100g/l (100g/kg) + Tebuconazole 20g/l (400g/kg) Acdino 350SC, 750WG 350SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa 750WG: Vàng lá chín sớm/ lúa Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu 39 3808.20 Azoxystrobin 180g/l (360g/kg) + Hexaconazole 80g/l (160g/kg) + Thiophanate methyl 120g/l (240g/kg) Autovin 380SC, 760WP 380SC: Vàng lá chín sớm/ lúa 760WP: Thán thư/ vải, rỉ sắt/cà phê; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; môc sương/cà chua Công ty TNHH An Nông 40 3808.20 Azoxystrobin 20% + Propiconazole 15% Bn-azopro 35SC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Bảo Nông Việt 41 3808.20 Aroxystrobin 1g/l (260g/l), (33.3g/l), (360g/l), (50g/kg) + Topnati 281EW, 330SC, 333.3SC, 380SC, 760WP 333.3SC: Vàng lá chín sớm/lúa 281EW, 330SC, 380SC, 760WP: Lem lép hạt/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 156
- 157. Sulfur 20g/l (10g/l), (250g/l), (10g/l), (460g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (50g/l), (10g/l), (250g/kg) 42 3808.20 Azoxystrobin 200g/l + Tebuconazole 200g/l Lotususa 400SC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 43 3808.20 Azoxystrobin 400g/kg + Tebuconazole 100g/kg Maxxa 500WG đạo ôn; lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng 44 3808.20 Azoxystrobin 250g/kg (277g/kg), (300g/kg), (360g/kg) + Tebuconazole 500g/kg (500g/kg), (500g/kg), (500g/kg) Natiduc 750WG, 777WG, 800WG, 860WG 750WG: gỉ sắt/cà phê; vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt /lúa 777WG: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn /lúa; gỉ sắt/cà phê 800WG: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê 860WG: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Việt Đức 45 3808.20 Azoxystrobin 260g/l (100g/kg), (200g/kg) + Tebuconazole 60g/l (350g/kg), (560g/kg) Natigold 320SC, 450WG, 760WG 320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa; thán thư/xoài 450WG: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/lúa 760WG: vàng lá chín sớm/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung 46 3808.20 Azoxystrobin 1g/l (130g/l), (260g/l), (100g/kg) + Propineb 10g/l (10g/l), (10g/l) (300g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (200g/l), (100g/kg) Amisupertop 271EW, 330SC, 340SC, 500WP Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 47 3808.20 Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (0.5g/l), (60g/l), (1g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (401.5g/l), (400g/l), (559g/kg), (750g/kg) Verygold 80WP, 325SC, 402SC, 460SC, 560WP, 760WG 80WP, 402SC, 560WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa 325SC: Lem lép hạt/lúa 460SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 48 3808.20 Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 500g/l Altista-top 560SC Đạo ôn/lúa Công ty CP XNK Thọ Khang 157
- 158. 49 3808.20 Bạc Nano 1g/l + Chitosan 25g/l Nano Kito 2.6SL Nấm hồng/ cao su Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Qui 50 3808.20 Bacillus subtilis Biobac 50WP héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải Bion Tech Inc., Bionite WP đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây Công ty TNHH Nông Sinh 51 3808.20 Benalaxyl (min 94%) Dobexyl 50WP giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương, vàng lá/ lúa Công ty CP Đồng Xanh 52 3808.20 Benomyl (min 95 %) Bemyl 50 WP bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa Công ty CP Nông dược HAI Bendazol 50 WP vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều Công ty CP BVTV Sài Gòn Benex 50 WP khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài Imaspro Resources Sdn Bhd Benofun 50 WP vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng Zagro Singapore Pte Ltd Benotigi 50 WP vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Bezomyl 50WP thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành Binhnomyl 50 WP đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài Bailing International Co., Ltd Fundazol 50 WP vàng lá/ lúa Agro – Chemie Ltd Funomyl 50 WP vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài Forward International Ltd Plant 50 WP thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa Map Pacific PTE Ltd Tinomyl 50 WP vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài Công ty TNHH – TM Thái Phong Viben 50WP Vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 53 3808.20 Benomyl 100 g/kg + Iprodione 100 g/kg Ankisten 200 WP lem lép hạt/ lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 158
- 159. 54 3808.20 Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20% Copper – B 75 WP vàng lá/ lúa Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ 55 3808.20 Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25 % Viben – C 50 WP vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 56 3808.20 Benomyl 25 % + Mancozeb 25 % Bell 50 WP vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông 57 3808.20 Benomyl 17% + Zineb 53 % Benzeb 70 WP vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây Công ty CP BVTV Sài Gòn 58 3808.20 Bismerthiazol (Sai ku zuo) Agpicol 20WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát (min 90 %) Anti-xo 200WP bạc lá/ lúa, loét vi khuẩn/ cam; thối đen vi khuẩn/bắp cải; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu tương; héo xanh vi khuẩn/ớt Công ty TNHH Phú Nông Asusu 20 WP, 25WP 20WP: loét quả/ cây có múi, bạc lá/ lúa 25WP: bạc lá/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông Diebiala 20SC Bạc lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng Kadatil 300WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát Sasa 20 WP, 25 WP bạc lá/ lúa Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) Sansai 200 WP bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình TT Basu 250WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành VK. Sakucin 25WP bạc lá/ lúa Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang Xanthomix 20 WP bạc lá/ lúa Công ty CP Nicotex Xiexie 200WP bạc lá/ lúa Công ty TNHH TM Bình Phương Zeppelin 200WP bạc lá/lúa Công ty TNHH Đầu tư và PT Ngọc Lâm 59 3808.20 Bismerthiazole 15% + Copper hydroxide 60% TT-tafin 75WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM Tân Thành 159
- 160. 60 3808.20 Bismerthiazol 150g/kg + Gentamycin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg ARC-clench 215WP Bạc lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 61 3808.20 Bismerthiazol 190 g/kg + Kasugamycin 10 g/kg Probicol 200WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát 62 3808.20 Bismerthiazol 290g/kg + Kasugamycin 10g/kg Nanowall 300WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH thuốc BVTV Nam Nông 63 3808.20 Bismerthiazol 200g/kg + Oxytetracyline hydrochloride 20g/kg Tokyo-Nhật 220WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang 64 3808.20 Bismerthiazol 200g/kg + Oxolinic acid 200g/kg Captivan 400WP bạc lá/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng Longantivo 400WP bạc lá/lúa Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An 65 3808.20 Bismerthiazole 200 g/kg + Streptomycin sulphate 50g/kg Probencarb 250WP bạc lá/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát 66 3808.20 Bismerthiazol 150g/kg + Tecloftalam 100g/kg Kasagen 250WP bạc lá/lúa Công ty TNHH Việt Thắng Sieu sieu 250WP Bạc lá/ lúa; đốm sọc vi khuẩn/ lúa, ngô Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 67 3808.20 Bismerthiazol 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg Bitric 500WP bạc lá/lúa Công ty TNHH TM DV Việt Nông 68 3808.20 Bismerthiazol 400g/kg, (300g/kg) + Tricyclazole 375g/kg (500g/kg) Antigold 755WP, 800WP Đạo ôn, bạc lá/lúa Công ty TNHH Phú Nông 69 3808.20 Bismerthiazol 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg Bitric 800WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM DV Việt Nông 70 3808.20 Bismerthiazole 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg Tigondiamond 800WP bạc lá/lúa Công ty CP NN HP 71 3808.20 Bismerthiazol 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg + Sulfur 200g/kg Antimer-so 800WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM DV Nông Trang 72 3808.20 Bordeaux 60 % + Zineb 25% Copper – Zinc 85 WP héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ 160
- 161. 73 3808.20 Bromuconazole (min 96%) Vectra 200EC đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL) 74 3808.20 Bronopol (min 99%) Totan 200WP vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông Xantocin 40WP Bạc lá/lúa Công ty CP Khử trùng Việt Nam 75 3808.20 Bronopol 450g/kg + Salicylic acid 250g/kg Sieukhuan 700WP Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH An Nông 76 3808.20 Calcium Polysulfide Lime Sulfur phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH ADC 77 3808.20 Carbendazim (min 98%) Acovil 50 SC khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu Công ty TNHH – TM Thái Nông Adavin 500 FL khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân Agrodazim 50 SL, 500SC 50SL: mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều 500SC: khô vằn/lúa Công ty TNHH Alfa (Saigon) Appencarb super 50FL, 75WG 50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài 75WG: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương Công ty TNHH Kiên Nam Arin 25SC, 50SC, 50WP 25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê 50SC: đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê 50WP: khô vằn/ lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Baberim 500 FL Đốm lá/ đậu tương; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH Việt Thắng Bavisan 50 WP đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương Chia Tai Seeds Co., Ltd Bavistin 50 FL (SC) thán thư/ cây ăn quả, điều; đốm lá/ dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô BASF Vietnam Co., Ltd. Benvil 50 SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH An Nông Benzimidine 50 SC lem lép hạt lúa, thán thư/ điều Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí Binhnavil 50 SC khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thối quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê; Bailing International Co., Ltd 161
- 162. đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải Biodazim 500SC Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam Cadazim 500 FL khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn, rỉ sắt/ cà phê, thối quả/ xoài Công ty TNHH – TM Nông Phát Carban 50 SC vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá, vàng rụng lá, khô nứt vỏ/cao su Công ty CP BVTV An Giang Carben 50 WP, 50 SC 50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau 50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Carbenda supper 50 SC, 60WP 50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, vải, điều, thanh long; thối cổ rễ/ dưa hấu; thối quả/cà phê; vàng rụng lá/cao su; phấn trắng/cao su 60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài Công ty CP Nông dược HAI Carbenvil 50 SC đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau Sino Ocean Enterprises Ltd Carbenzim 50 WP, 500 FL 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi 500FL: khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, điều; thối quả/ cà phê; Phấn trắng, đốm đen/hoa hồng; thán thư, vàng rụng lá, phấn trắng/cao su; đốm vòng/xà lách; thán thư/dưa hấu Công ty CP BVTV Sài Gòn Care 50 SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC Carbe-TB 500SC Thán thư/xoài, khô vằn/lúa Công ty TNHH SX-TM Tô Ba Car.td 500SC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Thanh Điền Cavil 50SC, 50WP, 60WP 50WP, 60WP: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 50SC: Thối hạch/lạc, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/cao su Công ty CP BVTV I TW Carzenthai 50 SC Thán thư/ vải Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng Crop – Care 500 SC khô vằn/ lúa, thán thư/cà phê Imaspro Resources Sdn Bhd 162
- 163. Daphavil 50 SC lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều Công ty TNHH TM Việt Bình Phát Derosal 50 SC, 60 WP 50SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cây có múi 60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ cây có múi Bayer Vietnam Ltd (BVL) Dibavil 50FL, 50WP 50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải 50WP: rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Forsol 50SC, 50WP, 60WP 50SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi 60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài Forward International Ltd Glory 50SC thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Kacpenvil 50WP, 500SC 50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau 500SC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH US.Chemical Monet 50SC khô vằn/ lúa Sinon Corporation, Taiwan Nicaben 50SC, 500WP 50SC: thối quả/ cà phê, thán thư/xoài 500WP: Phấn trắng/ cao su Công ty CP Nicotex Ticarben 50WP, 50SC 50WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, nấm hồng/ cao su 50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Tilvil 500SC, 500WP 500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê 500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Vicarben 50WP, 50SC 50WP: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu 50SC: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa; thán thư/điều, cà phê; vàng rụng lá/ cao su Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Zoom 50WP, 50SC 50WP: khô vằn/ lúa 50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam 78 3808.20 Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8% Love rice 66WP chết cây con/ dưa hấu, vàng lá do nấm/ lúa, xì mủ/ sầu riêng; thán thư/ ớt; vàng rụng lá/ cao su; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/nho; thán thư/xoài Công ty CP Thanh Điền 79 3808.20 Carbendazim 5g/l (50g/l) (500g/l) (100g/kg) (10g/kg) + Difenoconazole 250g/l (30g/l) (10g/l) (50g/kg), Titanicgold 260EW, 430SC, 520SC, 550WP, 780WP 260EW :lem lép hạt/ lúa 430SC: đạo ôn, lem lép hạt /lúa 520SC: khô vằn/ lúa 550WP, 780WP: Đạo ôn/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung 163
- 164. (10g/kg) + Tricyclazole 5g/l (350g/l), (10g/l) (400g/kg) (760g/kg) 80 3808.20 Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l Swing 25SC khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa BASF Vietnam Co., Ltd. 81 3808.20 Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole Andovin 5SC, 350SC 5SC: lem lép hạt/ lúa 350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/cao su Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 82 3808.20 Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l Calivil 55SC đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức 83 3808.20 Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8% Vilusa 5.5SC lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phê Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 84 3808.20 Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l) Arivit 55SC, 85SC, 97WP, 110SC, 200WP, 250SC, 350SC 55SC, 85SC, 110SC, 350SC: khô vằn/ lúa 97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa 250SC: Khô văn/ lúa, ngô; thối quả/cà phê Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 85 3808.20 Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole Do.One 180SC, 250SC 180SC: khô vằn/ lúa 250SC: rỉ sắt/ cà phê; héo dây/ dưa hấu; thán thư/ điều, ớt; khô vằn, đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối quả/cam Công ty CP Đồng Xanh 86 3808.20 Carbendazim 150g/l (150g/l), (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (30g/l), (25g/l) Hexca 180EC, 180SC, 275EC 18 0EC: Vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê 180SC: vàng rụng lá/cao su; gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, vàng lá chín sớm /lúa 275EC: Thán thư/cao su, rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH SX-TM Tô Ba 87 3808.20 Carbendazim 220g/l (450g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l) Casuvin 250SC, 500SC Gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/lúa; vàng rụng lá/ cao su Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm 88 3808.20 Carbendazim 500g/l + Hexaconazole 50g/l Bencony 550SC Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến 89 3808.20 Carbendazim 220 g/l + Hexaconazole 30g/l Shakira 250SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 164
- 165. 90 3808.20 Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l Bivil 250SC đạo ôn/lúa Công ty CP Cây trồng Bình Chánh 91 3808.20 Carbendazim 250g/l (500g/l) + Hexaconazole 25g/l (25g/l) Lansuper 275SC, 525SC 275SC: lem lép hạt/ lúa 525SC: rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài, lem lép hạt/lúa Công ty CP Nông dược Đại Nông 92 3808.20 Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l Vixazol 275 SC lem lép hạt, thối bẹ/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/xoài, điều, cà phê; vàng rụng lá/cao su Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 93 3808.20 Carbendazim 250g/l (150g/l) + Hexaconazole 25g/l (200g/l) Siuvin 275SC, 350SC 275SC: vàng lá do nấm/ lúa 350SC: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH An Nông 94 3808.20 Carbendazim 125g/l (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l) Hexado 155SC, 300SC 155SC: phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su 300SC: vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 95 3808.20 Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 50g/l Ao’ya 300SC Vàng rụng lá / cao su Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An Daric 300SC Vàng rụng lá/ cao su Công ty CP Hóc Môn 96 3808.20 Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/l Daihexe 330 SC lem lép hạt/ lúa Taiwan Advance Science Co., Ltd 97 3808.20 Carbendazim 490g/l + Hexaconazole 10 g/l V-T Vil 500 SC khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; đốm lá/lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp cải Công ty TNHH Việt Thắng 98 3808.20 Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l Biozol 505SC đạo ôn/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ 99 3808.20 Carbendazim 51% + Hexaconazole 2% + Kasugamycin 2% Carny super 55SC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến 100 3808.20 Carbendazim 7g/l (170g/kg) + Hexaconazole 50g/l (30g/kg) + Sulfur 38g/l (100g/kg) Mullingold 95SC, 300WP 95SC: Vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa 300WP: lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 101 3808.20 Carbendazim 200g/kg + Hexaconazole 10g/kg + Tricyclazole 440g/kg Andobeam 650WP Đạo ôn/lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 165
- 166. 102 3808.20 Carbendazim 400g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg Mothantilt 850WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Nam Bắc 103 3808.20 Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250 g/l + Thiram 100 g/l Doright 600FS Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 104 3808.20 Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l Calidan 262.5 SC khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 105 3808.20 Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg) Andoral 250 SC, 500SC, 500WP, 750WP 250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 106 3808.20 Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg Tilral super 500WP lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 107 3808.20 Carbendazim 350g/l(g/kg) + Iprodione 150g/l (g/kg) Rony 500SC, 500WP 500SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 108 3808.20 Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg Vkgoral 500WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang 109 3808.20 Carbendazim 400 g/kg + Iprodione 100 g/kg Daroral 500WP lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Nông dược Đại Nông 110 3808.20 Carbendazim 250g/l + Iprodione 255 g/l Gold cat 505SC Đạo ôn/lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 111 3808.20 Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg Cittiz 750WP đạo ôn/ lúa Lionchem Co., Ltd. 112 3808.20 Carbendazim 100g/kg (200g/kg) + Isoprothiolane 200g/kg (200g/kg) + Tricyclazole 350g/kg (350g/kg) Citigold-TSC 650WP, 750WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ 113 3808.20 Carbendazim 277g/kg + Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 250g/kg Fujibem 777WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình 114 3808.20 Carbendazim 50 g/l (10g/kg) + Isoprothiolane Ricesilk 480SE, 700WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 166
- 167. 130 g/l (200g/kg) + 300g/l (400g/kg) Tricyclazole 115 3808.20 Carbendazim 400g/kg + Kasugamycin 25g/kg + Tricyclazole 352g/kg Sieubem 777WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình 116 3808.20 Carbendazim 120g/kg + Mancozeb 630g/kg Cama-PL 750WP Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Phan Lê 117 3808.20 Carbendazim 6% + Mancozeb 74% DuPontTM Delsene® 80WP mốc sương/ cà chua DuPont Vietnam Ltd 118 3808.20 Carbendazim 6.2 % + Mancozeb 73.8 % Carmanthai 80WP thối quả/ xoài Công ty CP Bình Điền MeKong 119 3808.20 Carbendazim 12% + Mancozeb 63% Saaf 75 WP đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam 120 3808.20 Carbendazim 300g/l (120g/kg) (60g/kg), (150g/kg) + Mancozeb 300g/l (630g/kg), (740g/kg), (700 g/kg) Megazebusa 600SC, 750WP, 800WP, 850WP 600SC: đốm lá/hoa hồng 750WP:Vàng lá chín sớm/lúa 800WP: loét sọc mặt cạo/cao su 850WP: Mốc sương/ cà chua Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ 121 3808.20 Carbendazim 500g/l + Metalaxyl 100g/l Co-mexyl 600SC Thán thư/cà phê Công ty TNHH Baconco 122 3808.20 Carbendazim 450g/kg + Ningnanmycin 18g/kg + Tricyclazole 309g/kg Blubem 777WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình 123 3808.20 Carbendazim 100g/kg + Prochloraz 400g/kg Prozim 500WP Khô vằn/lúa Sundat (S) PTe Ltd 124 3808.20 Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l Dosuper 300 EW lem lép hạt/ lúa Công ty CP Đồng Xanh 125 3808.20 Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l Nofatil super 300EW khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 126 3808.20 Carbendazim 5g/l + Propiconazole 120g/l + Tricyclazole 400g/l Siulia 525SE Đạo ôn/lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 127 3808.20 Carbendazim 500g/kg + Sulfur 100g/kg Cacpenjin 600WP khô vằn/lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam 167
- 168. 128 3808.20 Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (min 94 %) 125g/l Eminent Pro 125/150SE đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy 129 3808.20 Carbendazim 450 g/kg (30g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (720g/kg) Milvil super 500WP, 750WP 500WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; vàng lá/lúa 750WP: đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức 130 3808.20 Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg Javibean 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt 131 3808.20 Carbendazim 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg Kita-hope 500WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Kital 132 3808.20 Carbendazim 42% + Tricyclazole 8% Benzo 50 WP đạo ôn, vàng lá/ lúa Công ty TNHH Trường Thịnh 133 3808.20 Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5% Carzole 20 WP khô vằn, đạo ôn/ lúa; thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều Công ty CP Nông nghiệp HP 134 3808.20 Carbendazim 50g/kg + Tricyclazole 100g/kg + Validamycin 100g/kg Dacarben 250WP Đạo ôn/lúa Công ty CP BMC 135 3808.20 Carbendazim 50% (60%) + Sulfur 20% (15%) Vicarben – S 70WP, 75WP 70WP: phấn trắng/ vải, rỉ sắt/đậu tương, lạc 75WP: phấn trắng/ nhãn Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 136 3808.20 Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/l Viram Plus 500 SC phấn trắng/ xoài Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 137 3808.20 Carbendazim 5 % + µ – NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượng Solan 5 WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông 138 3808.20 Carpropamid (min 95%) Arcado 300SC đạo ôn/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) Newcado 300SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông 139 3808.20 Chaetomium cupreum Ketomium 1.5 x 106 cfu/g bột thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng Viện Di truyền nông nghiệp 140 3808.20 Chaetomium sp 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml Mocabi SL sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su Công ty TNHH Nông Sinh 168
- 169. 141 3808.20 Chitosan (Oligo-Chitosan) Biogreen 4.5 SL sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối bẹ/ thanh long Công ty TNHH CN – KT – Sinh Hóa Thái Nam Việt Fusai 50 SL đạo ôn, bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Jolle 1SL, 40SL, 50WP đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang Kaido 50SL, 50WP đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ Lợi nông 50SL Thán thư/ thanh long Công ty CP NN Sinh thái SIAM Stop 3SL, 5 SL, 10SL, 15WP 3SL: đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua 5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa 10SL: đạo ôn, khô vằn/ lúa 15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy Thumb 0.5SL bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn Tramy 2 SL tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Vacxilplant 8 SL đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng Yukio 50SL, 150SL đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành Công ty TNHH MTV Gold Ocean 169
- 170. 142 3808.20 Chitosan 5g/l + Kasugamycin 20g/l Premi 25SL Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 143 3808.20 Chitosan tan 0.5% + nano Ag 0.1% Mifum 0.6SL đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Viện Khoa học vật liệu ứng dụng 144 3808.20 Chitosan 20g/kg + Nucleotide 5g/kg Daone 25WP Thán thư quả/vải; lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 145 3808.20 Chitosan 2% + Oligo- Alginate 10% 2S Sea & See 12WP, 12SL 12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè 12SL: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy 146 3808.20 Chitosan 19g/kg (49g/kg) + Polyoxin 1g/kg (1g/kg) Starone 20WP, 50WP 20WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải, thối búp/chè 50WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 147 3808.20 Chitosan 1g/l + Polyoxin B 20g/l Stonegold 21SL Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 148 3808.20 Chitosan 6g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg Babylongold 106WP Vàng lá chín sớm/lúa Cụng ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 149 3808.20 Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%) Hoả tiễn 50 SP bạc lá/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn 150 3808.20 Chlorothalonil (min 98%) Agronil 75WP khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Anhet 75WP Giả sương mai/dưa hấu Iprochem Co., Ltd Arygreen 75 WP, 500SC 75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều 500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd Binhconil 75 WP đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có múi; thán thư/ cao su; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải thiều Bailing International Co., Ltd Chionil 750WP Thán thư/xoài; đốm lá/ hành; đốm vòng/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột Công ty CP Nông nghiệp HP Cornil sương mai/ khoai tây Công ty CP Quốc tế 170
- 171. 75WP, 500SC Hòa Bình Daconil 75WP, 500SC 75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo; giả sương mai/dưa hấu; mốc sương/ cà chua, sương mai/khoai tây 500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo SDS Biotech K.K, Japan Duruda 75WP sương mai/ dưa hấu Dongbu Farm Hannong Co., Ltd. Forwanil 50SC, 75WP 50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải Forward International Ltd Rothanil 75 WP rỉ sắt/ lạc Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) Thalonil 75 WP sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua Long Fat Co., (Taiwan) 151 3808.20 Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15% Cythala 75 WP gỉa sương mai/ dưa hấu; phấn trắng/ nho; vàng lá do nấm, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; thán thư/ xoài Công ty CP Đồng Xanh 152 3808.20 Chlorothalonil 600g/kg + Cymoxanil 150g/kg Dipcy 750WP Sương mai/ cà chua Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI 153 3808.20 Chlorothalonil 400g/l + Cymoxanil 40g/l + Metalaxyl 40g/l Efigo 480SC Sương mai/ cà chua Công ty CP ENASA Việt Nam 154 3808.20 Chlorothalonil 500g/l + Hexaconazole 50g/l Tisabe 550 SC Rỉ sắt/ cà phê, vàng lá chín sớm, khô vằn/lúa; thán thư/dưa hấu, điều, xoài; đốm vòng/hành; vàng rụng lá/ cao su; ghẻ nhám/cam Công ty CP Nông nghiệp HP 155 3808.20 Chlorothalonil 200 g/kg + Propineb 600 g/kg Dr.Green 800WP Thán thư/ xoài Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh 156 3808.20 Mandipropamid (min 93%) 40g/l + Revus opti 440SC sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/ dưa hấu, thán thư/ xoài, đốm vòng, mốc Syngenta Vietnam Ltd 171
- 172. Chlorothalonil 400g/l sương/khoai tây 157 3808.20 Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl M 40g/l Folio Gold 440SC mốc sương/ hành Syngenta Vietnam Ltd 158 3808.20 Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45% Vanglany 80WP đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, thối bẹ/ lúa; thán thư/ xoài; bệnh ghẻ/ cam; phấn trắng/ dưa hấu Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 159 3808.20 Chlorothalonil 250g/kg + Tricyclazole 500 g/kg Kimone 750WP rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty CP Nông dược Đại Nông 160 3808.20 Cinmethylin 2% + Tricyclazole 20% Koma 22WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Trường Thịnh 161 3808.20 Citrus oil MAP Green 3SL, 6SL, 10SL 3SL: sâu xanh da láng/ nho; thối búp, bọ xít muỗi/ chè; thán thư/ ớt, xoài; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; phấn trắng/ bầu bí; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, mốc sương/ nho 6SL: thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài; vàng lá chín sớm/ lúa; nhện lông nhung/nhãn; Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/cam, thán thư/điều; vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê 10SL: mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/ chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ dưa chuột Map Pacific PTE Ltd 162 3808.20 Copper citrate (min 99.5%) Ải vân 6.4SL bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Heroga 6.4SL sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ/ băp cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; tuyến trùng/ cà rốt, hồ tiêu; bạc lá, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát 163 3808.20 Copper Hydroxide Ajily 77WP sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Việt Thắng 172
- 173. Champion 37.5 SC, 57.6 DP, 77WP 37.5SC: thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cây có múi 57.6DP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ nho 77WP: thán thư/ xoài, nấm hồng/ cà phê Nufarm Asia Sdn Bhn Chapaon 770 WP sẹo/ cam Công ty TNHH TM Bình Phương Copperion 77WP mốc sương/ khoai tây Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát DuPontTM Kocide® 46.1 WG, 53.8 WG, 61.4 WG 46.1WG: thán thư/ điều; sương mai/ cà chua; cháy lá vi khuẩn, thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa; sương mai/ vải; sương mai/khoai tây, thán thư/xoài, bệnh loét/cam, chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu; nứt thân chảy nhựa/dưa hấu, phấn trắng/ nho, thán thư, thối rễ/cà phê 53.8WG: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; chảy nhựa thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; sương mai/ khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/ cây có múi; bệnh do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu 61.4WG: mốc sương/ khoai tây; bệnh sẹo/ cây có múi. DuPont Vietnam Ltd Funguran – OH 50WP mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa Spiess Urania Agrochem GmbH Hidrocop 77 WP sương mai/ cà chua, mốc sương/ nho Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy Map-Jaho 77 WP gỉ sắt/ cà phê; ghẻ/ cam; thán thư/ xoài, dưa hấu Map Pacific PTE Ltd Zisento 77WP sẹo/ cam Công ty CP Nicotex 164 3808.20 Copper hydroxide 22.9% + Copper oxychloride 24.6% Oticin 47.5WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM Tân Thành 165 3808.20 Copper Oxychloride Bacba 86 WP héo rũ cây con/ dưa hấu Công ty TNHH SX – TM Tô Ba COC 85 WP sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ cây có múi, thối quả/ nhãn Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy Đồng cloruloxi 30WP sương mai/ cà chua Công ty TNHH Việt Thắng 173
- 174. Epolists 85WP thán thư/ cam, ớt, xoài; bạc lá/lúa, héo rũ cây con/dưa hấu, phấn trắng/nho, rỉ sắt/cà phê Công ty CP Thanh Điền Isacop 65.2WG bệnh sẹo/ cam Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy PN – Coppercide 50WP loét sẹo/ cam quýt; sương mai, đốm vòng/ cà chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam Romio 300WP sương mai/ khoai tây Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Sinpower 85WP Bệnh loét/cam Sinon Corporation Supercook 85 WP đốm lá/ cà chua Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Vidoc 30 WP, 50 SC, 80 WP 30WP: mốc sương/ khoai tây 50SC: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ chôm chôm 80WP: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/ nho, bệnh loét/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 166 3808.20 Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12% Dosay 45 WP sương mai/ khoai tây; vàng rụng lá/cao su; vàng lá chín sớm/lúa Agria S.A, Bulgaria 167 3808.20 Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6% New Kasuran 16.6WP héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu, bạc lá/lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 168 3808.20 Copper Oxychloride 45% (45%) + Kasugamycin 2% (5%) BL. Kanamin 47WP, 50WP 47WP: thối nhũn/ hành, thán thư/ nho 50WP: phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ cây cảnh Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Kasuran 47WP, 50WP 47WP: thán thư/ rau, phấn trắng/ cây có múi 50WP: thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/ cà phê Hokko Chem Ind Co., Ltd 169 3808.20 Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30% CocMan 69 WP thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy 170 3808.20 Copper Oxychloride 43% + Mancozeb 37% Cupenix 80 WP mốc sương/ khoai tây Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 171 3808.20 Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8% Viroxyl 58 WP sương mai/ khoai tây, thối nhũn/ rau, phấn trắng/ dưa chuột Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 172 3808.20 Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid 10% Sasumi 70WP bạc lá/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd 174
- 175. 173 3808.20 Copper Oxychloride 6.6% +Streptomycin 5.4% Batocide 12 WP bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 174 3808.20 Copper Oxychloride 45% + Streptomycin Sulfate 5% K.Susai 50WP bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 175 3808.20 Copper Oxychloride 10% (17%) + Streptomycin sulfate 2% (5%) + Zinc sulfate 10% (10%) PN – balacide 22WP, 32WP 22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa 32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; thối nhũn/ hành, bắp cải; đốm góc lá/ dưa chuột; héo xanh/ cà chua, khoai tây Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam 176 3808.20 Copper Oxychloride 30% + Zineb 20% Zincopper 50WP bệnh loét/ cây ăn quả, mốc sương/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP TST Cần Thơ Vizincop 50WP đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm đen)/ xoài Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 177 3808.20 Copper Oxychloride 17% + Zineb 34 % Copforce Blue 51WP rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho; vàng lá chín sớm/lúa Agria SA, Bulgaria 178 3808.20 Copper Oxychloride 175g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg + Zinc sulfate 100g/kg Parosa 325WP Bạc lá/lúa Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản 179 3808.20 Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%) BordoCop Super 12.5WP, 25WP 12.5WP: phấn trắng/ nho, sương mai/ vải 25WP: bệnh sẹo/ cây có múi, sương mai/ vải Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy Cuproxat 345SC rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa, loét/ cam, thối quả do vi khuẩn/ xoài Nufarm Asia Sdn Bhd Đồng Hocmon 24.5% crystal đốm mắt cua/ thuốc lá Công ty CP Hốc Môn 180 3808.20 Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + 2.194% Streptomycine Cuprimicin 500 81 WP sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy 181 3808.20 Copper Sulfate Pentahydrate Super Mastercop 21 SL thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy 182 3808.20 Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5% Stifano 5.5SL thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao 175
- 176. chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng 183 3808.20 Cuprous Oxide (min 97%) Norshield 58WP, 86.2WG 58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê 86.2WG: thán thư/ điều, sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, sẹo/ cam, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Nordox Industrier AS Onrush 86.2WG Bạc lá/lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát 184 3808.20 Coprous oxide 60% + Dimethomorph 12% Eddy 72WP Chết nhanh/hồ tiêu, thối quả/ ca cao Nordox Industries AS 185 3808.20 Cyazofamid (min 93.5) Ranman 10 SC sương mai/ cà chua, nho; giả sương mai/ dưa chuột. Ishihara Sangyo Kaisha Ltd. 186 3808.20 Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5% DuPontTM Equation® 52.5WG sương mai/ cà chua, dưa chuột, nho; vàng lá chín sớm, khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa DuPont Vietnam Ltd 187 3808.20 Cymoxanil 8% + Fosetyl-Aluminium 64% Foscy 72 WP nứt thân xì mủ/ sầu riêng, phấn trắng/ nho, chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/cà chua Công ty CP Đồng Xanh 188 3808.20 Cymoxanil 8% + Mancozeb 64% Cajet – M10 72WP sương mai/ cà chua, dưa hấu, nho; chết dây/ hồ tiêu; vàng lá/lúa Công ty CP TST Cần Thơ Carozate 72WP sương mai/ vải, cà chua; thán thư/ dưa hấu Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao Cymozeb 72WP mốc sương/ cà chua Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát DuPontTM Curzate® – M8 72 WP chết héo dây/ hồ tiêu; sương mai / nho; sương mai/ dưa hấu, vải; vàng lá/ lúa DuPont Vietnam Ltd Jack M9 72 WP sương mai/ cà chua; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nứt thân/ dưa hấu; thán thư/ nho Công ty TNHH ADC Kozate-TSC M20 72WP Sương mai/cà chua Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ Karozete 72WP Vàng lá chín sớm/ lúa Công ty CP NN Thanh Xuân Niko 72WP sương mai/ dưa hấu, vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH BMC Simolex 720WP Giả sương mai/dưa hấu Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn 176
- 177. Victozat 72 WP sương mai/ nho, cà chua; vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH Nhất Nông Xanized 72 WP sương mai/ cà chua, vải; mốc sương/ nho, loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/dưa hấu, xì mủ/cam; thán thư/dưa hấu Công ty CP Nông nghiệp HP 189 3808.20 Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb 640g/kg Kanras 72WP Sương mai/vải; sương mai, thán thư /cà chua; sương mai/dưa chuột, hoa hồng Công ty TNHH Việt Thắng Dolphin 720WP Đạo ôn/ lúa ; sẹo/ cam; thán thư/ xoài ; chạy dây/ dưa hấu; mốc sương, đốm vòng/cà chua Công ty TNHH Phú Nông Jiamamo 720WP sương mai/dưa hấu Công ty CP Jianon Biotech (VN) Jzomil 720 WP Sương mai/ cà chua, vàng lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 190 3808.20 Cymoxanil 4% (8%), (8%) + Macozeb 40% (60%), (64%) Kin-kin Bul 44WG, 68WG, 72WP 44WG: vàng rụng lá/cao su; vàng lá chín sớm/lúa 68WP: Chết cây con/thuốc lá; sương mai/khoai tây, dưa hấu; loét sọc mặt cạo/cao su 72WP: giả sương mai/ dưa hấu, vàng lá chín sớm/lúa, sương mai/cà chua, vải; vàng rụng lá/cao su Agria SA 191 3808.20 Cymoxanil 8% + Mancozeb 67% Cyzate 75WP Sương mai/cà chua Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng 192 3808.20 Cymoxanil 30g/kg (40g/kg) + Mancozeb 680g/kg (720g/kg) + Metalaxyl 40g/kg (40g/kg) Ridoxanil 750WP, 800WP 750WP: Sương mai/dưa hấu 800WP: loét sọc mặt cạo/cao su 193 3808.20 Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg Tracomix 760WP thán thư/ xoài; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/vải thiều Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng 194 3808.20 Cymoxanil 8% + Propineb 70% Rudy 78WP Sương mai/dưa hấu Công ty CP Cửu Long 195 3808.20 Cyproconazole (min 94%) Bonanza 100 SL khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc Syngenta Vietnam Ltd 196 3808.20 Cyproconazole 50g/l + Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l Thecyp 350SE Đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông tín AG 177
- 178. 197 3808.20 Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l Forlita Gold 330EC Khô vằn/ lúa Công ty TNHH Phú Nông Neutrino 330EC Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ Nevo 330EC khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, thối thân/lúa Syngenta Vietnam Ltd Newyo 330EW, 330EC 330EW: lem lép hạt/ lúa 330EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty TNHH An Nông Sopha 330EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP NN HP Tigh super 330EC lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành 198 3808.20 Cyproconazole 0.5g/kg (0.5g/l), (20g/l), (10 g/kg), (80g/l) + Propiconazole 49.5g/kg (64.5g/l), (130g/l), (250 g/kg), (250g/l) Newsuper 50WP, 65SC, 150EC, 260WG, 330EC 50WP, 65SC: Vàng lá/ lúa 150EC, 260WG: Lem lép hạt/lúa 330EC: khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 199 3808.20 Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l Protocol 340 EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 200 3808.20 Cytokinin (Zeatin) Etobon 0.56SL tuyến trùng/ lạc,cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Geno 2005 2 SL tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Sincocin 0.56 SL tuyến trùng, nấm/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa Cali – Parimex. Inc. 201 3808.20 Cytosinpeptidemycin Sat 4 SL, 8SL 4SL: bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột 8SL: Bạc lá/lúa Công ty TNHH Nam Bắc 202 3808.20 Dazomet (min 98%) Basamid Granular Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm Fusarium Behn Meyer Agricare (S) Pte 178
- 179. 97MG sp/Hoa cúc Ltd. 203 3808.20 Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23% GC – 3 83SL phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy 204 3808.20 Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 425g/l + Corilagin 25g/l + m- pentadecadienyl resorcinol 50g/l) Sông Lam 333 50EC khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê Công ty TNHH NN Phát triển Kim Long 205 3808.20 Difenoconazole (min 96%) Divino 250EC đạo ôn/lúa Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Domain 25EC thán thư/ xoài Công ty TNHH Alfa (Saigon) Goldnil 250EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội Kacie 250EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam Manduri 25SC chấm xám/ xoài Dongbu Farm Hannong Co., Ltd. Scogold 300EC lem lép hạt/lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông Score 250EC phấn trắng, chấm xám, sương mai/ nho, táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác ban/ rau; mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh, thuốc lá; thán thư/ xoài, điều; đốm vòng/ cà chua, hành; nứt dây/ dưa hấu; muội đen, đốm nâu vòng/ thuốc lá; đốm cành/ thanh long Syngenta Vietnam Ltd 206 3808.20 Difenoconazole 12% + Fenoxanil 20% Feronil 32EC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng 207 3808.20 Difenoconazole 170g/l + Fenoxanil 200g/l Lotuscide 370EC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng 208 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Flusilazole 150g/l Tecnoto 300EC vàng lá/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng. 209 3808.20 Difenoconazole 130g/l + Hexaconazole170g/l Big super 300EC Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH An Nông 210 3808.20 Difenoconazole 50g/l + Hexaconazole 100g/l Longanvingold 150SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An 179
- 180. 211 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l + Propiconazole 150g/l Center super 333EC Thán thư/vải; vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa Lionchem Co., Ltd. 212 3808.20 Difenoconazole 5g/l (37g/l) + Hexaconazole 10g/l (63 g/l) + Tricyclazole 350g/l (300g/l) Ensino 365SC, 400SC 365SC: đạo ôn/lúa 400SC: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Enasa Việt Nam 213 3808.20 Difenoconazole 100g/kg + Hexaconazole 100g/kg + Tricyclazole 450g/kg Super tank 650WP Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng 214 3808.20 Difenoconazole 150g/kg + 400g/kg Isoprothiolane + Propiconazole 150g/kg Alfavin 700WP đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành 215 3808.20 Difenoconazole 7.5% (15%) + Isoprothiolane 12.5% (25%) + Tricyclazole 20% (40%) Babalu 40WP, 80WP đạo ôn, lem lép hạt /lúa Công ty TNHH Nam Bộ 216 3808.20 Difenoconazole 100g/kg + Isoprothiolane 150g/kg + Tricyclazole 350g/kg Bankan 600WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI 217 3808.20 Difenoconazole 7.5% (7.5%), (15%) + Isoprothiolane 12.5% (12.5%), (25%) + Tricyclazole 20% (20%), (40%) Bump gold 40SE, 40WP, 80WP 40SE: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa 40WP, 80WP: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC 218 3808.20 Difenoconazole 15% + Isoprothiolane 25% + Tricyclazole 40% Edivil 80WP Đạo ôn/lúa Changzhou Pesticide Group Co., Ltd. 219 3808.20 Difenoconazole 5g/kg (5g/kg) (8g/kg) + Isoprothiolane 295g/kg (295g/kg) (300g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (550g/kg) (580g/kg) Bimstar 800WP, 850WP, 888WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 180
- 181. 220 3808.20 Difenoconazole 50g/l (50.5g/l), (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (250g/l), (150g/l), (150g/l) (0.5g/l) Tinitaly surper 300.5EC, 300.5SE 300EC, 300SE, 250.5EC 250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 300.5EC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc 300SE, 300.5SE: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH An Nông 221 3808.20 Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l Acsupertil 300EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều Công ty TNHH MTV Lucky Arytop 300 EC lem lép hạt/ lúa Arysta LifeScience S.A.S Autozole 300EC lem lép hạt/ lúa Lionchem Co., Ltd. Cure supe 300 EC lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Daiwanper 300EC lem lép hạt/ lúa Taiwan Advance Science Co., Ltd Famertil 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao Hotisco 300EC lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Đồng Xanh Iso tin 300EC khô vằn /lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Jasmine 300SE lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng Jettilesuper 300EC Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Lan Anh Jiasupper 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Kanavil 300EC lem lép hạt/ lúa Changzhou Pesticide Group Co., Ltd. Kimsuper 300EC vàng lá/ lúa Công ty CP Nông dược Đại Nông Map super 300 EC lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán thư/thanh long, điều, xoài; sương mai/vải, phấn trắng/hoa hồng; đốm đen lá/nhãn, thán thư/cà phê; vàng rụng lá/cao su Map Pacific Pte Ltd Ni-tin 300EC rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/lúa Công ty CP Nicotex Sagograin lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty CP BVTV 181
- 182. 300EC Sài Gòn Scooter 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Super-kostin 300 EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH OCI Việt Nam Supertim 300EC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Việt Thắng Superten 300EC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ Sunzole 30EC Lem lép hạt/ lúa Sundat (S) PTe Ltd Tien super 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê Tilbest super 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức Tilcalisuper 300EC lem lép hạt/ lúa Cali – Parimex Inc. Tileuro super 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ Tilfugi 300 EC lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH – TM Tân Thành Tilt Super 300EC khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn; Nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô; thán thư/cà phê Syngenta Vietnam Ltd Tinmynew Super 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH US.Chemical Tittus super 300EC lem lép hạt/lúa Công ty CP nông dược Việt Nam Tstil super 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Uni-dipro 300EC khô vằn/lúa Công ty TNHH World Vision (VN) 222 3808.20 Difenoconazole 150g/l (230g/l), (260g/l), (300g/l) + Propiconazole 150g/l (170g/l), (190g/l), (200g/l) Tilindia super 300EC, 400EC, 450EC, 500EC 300EC, 450EC: Lem lép hạt/ lúa 400EC: Rỉ sắt/cà phê 500EC: Khô vằn/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 182
- 183. 223 3808.20 Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg) Superone 300EC, 300WP khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC 224 3808.20 Difenoconazole 150g/l (200g/l), (222g/lg) + 150g/l (200g/l), (222g/l) Propiconazole Bretil Super 300EC, 400EC, 444EC 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 400EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa 444EC: lem lép hạt/lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 225 3808.20 Difenoconazole 15% + Propiconazole 15% Boom 30EC khô vằn/ lúa Công ty TNHH Alfa (Saigon) Happyend 30EC khô vằn/ lúa Dongbu Farm Hannong Co., Ltd. 226 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 160g/l Nôngiabảo 310EC Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Phong 227 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l Canazole super 320EC lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê Công ty CP TST Cần Thơ 228 3808.20 Difenoconazole 40g/kg (45g/l), (155g/l), (160g/kg), (150g/l), (250g/kg) + Propiconazole 30g/kg (45g/l) (150g/l), (160g/kg), (200g/l), (500g/kg) Tiljapanesuper 70WP, 90SC, 305SC, 320WP, 350EC, 750WP 70WP, 90SC, 350EC: Vàng lá/ lúa 305SC, 320WP, 350EC, 750WP: Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 229 3808.20 Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200g/l Atintin 400EC Lem lép hạt, vàng lá chin sớm, khô vằn/lúa; đốm đen/nhãn; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/lạc Công ty TNHH – TM Thái Nông 230 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Hexaconazole 100g/l Prohed 400EC Khô vằn/ lúa Công ty CP Nông Tín AG 231 3808.20 Difenoconazole 20 g/l + Propiconazole 150 g/l + Prochloraz 150 g/l Tilobama 320EC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 232 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l T-supernew 350EC lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 183
- 184. 233 3808.20 Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l Amicol 360EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 234 3808.20 Difenoconazole 100g/l + Propiconazole 150g/l + Goltil super 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình Tebuconazole 50g/l Tilplus super 300EC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam 235 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l Tilbluesuper 300EC Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ 236 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l Gone super 350EC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Sơn Thành 237 3808.20 Difenoconazole 140g/l (140g/l) (150g/l) + Propiconazole 120g/l (120g/l), (130g/l) + Tebuconazole 140g/l (190g/l), (220g/l) Tilasiasuper 400EC, 450EC, 500EC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 238 3808.20 Difenoconazole 5g/l (6g/l) + Propiconazole 165g/l (160g/l) + Tricyclazole 430g/l (500g/l) Fiate 600SE, 666SE Đạo ôn/lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 239 3808.20 Difenoconazole 200g/kg + Propineb 500g/kg Supermax TSC 700WP Vàng lá chín sớm/lúa Công ty CP Vật tư KT NN Cần Thơ 240 3808.20 Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15% Dasuwang 30EC đốm lá/ lạc Dongbu Farm Hannong Co., Ltd. 241 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l Tilvilusa 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức 242 3808.20 Difenoconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg Latimo super 780WG Thán thư/ vải ; lem lép hạt, vàng lá/lúa Công ty TNHH An Nông 243 3808.20 Difenoconazole 150g/l + Tricyclazole 350g/l Gold-chicken 500SC Lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 244 3808.20 Difenoconazole 265.5g/l (30g/kg), (25g/l), (50g/kg) Supergold 266ME, 300WP, 266ME: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa 300WP: lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 184
- 185. + Tricyclazole 0.5g/l (270g/kg), (400g/l), (600g/kg) 425SC, 650WP 425SC, 650WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa 245 3808.20 Difenoconazole 150g/kg (g/l) + Tricyclazole 450g/kg (g/l) Cowboy 600WP, 600SE 600SE: đạo ôn/ lúa 600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC 246 3808.20 Difenoconazole 150 g/kg (150g/kg), (150g/kg) + Tricyclazole 450g/kg (600g/kg), (650g/kg) Dovabeam 600WP, 750 WP, 800WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng 247 3808.20 Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 460g/kg Imperial 610WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 248 3808.20 Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2 g/kg Salame 602WP đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC 249 3808.20 Dimethomorph Insuran 50WG mốc sương/ cà chua, giả sương mai/dưa chuột; sọc lá/ngô (xử lý hạt giống); sọc lá/ngô (phun) Công ty CP BVTV An Giang Phytocide 50WP giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua; bạch tạng/ngô Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia 250 3808.20 Dimethomorph (min 99.1%) 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg Acrobat MZ 90/600 WP sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cây có múi; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su BASF Vietnam Co., Ltd. 251 3808.20 Dimethomorph 10% + Mancozeb 60% Diman bul 70WP vàng lá chín sớm/lúa Agria SA. 252 3808.20 Dimethomorph 100g/kg + Mancozeb 600g/kg Andibat 700WP Loét sọc mặt cạo/cao su Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 253 3808.20 Diniconazole (min 94%) Dana – Win 12.5 WP rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Danico 12.5WP Rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Nicotex Nicozol 25 SC 25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ xoài 12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài Công ty CP Thanh Điền 185
- 186. Sumi – Eight 12.5 WP rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ xoài, nho, cao su Sumitomo Chemical Co., Ltd. 254 3808.20 Edifenphos (min 87 %) Agrosan 40 EC, 50 EC đạo ôn, khô vằn/ lúa Công ty TNHH Alfa (Saigon) Edisan 30EC đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Kuang Hwa San 50EC đạo ôn/ lúa Kuang Hwa Chemical Co., Ltd Vihino 40 EC khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 255 3808.20 Edifenphos 200g/l + Isoprothiolane 200g/l Difusan 40 EC đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW 256 3808.20 Epoxiconazole (min 92%) Cazyper 125 SC khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Opus 75 EC, 125 SC 75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm đồng tiền/ khoai lang 125SC: khô vằn/ lúa BASF Vietnam Co., Ltd. 257 3808.20 Erythromycin 5g/kg (10g/kg) (min 98%) + 15g/kg (20g/kg) Streptomycin sulfate Apolits 20WP, 30WP 20WP: vàng lá, bạc lá, đốm sọc/ lúa 30WP: Bạc lá/lúa Công ty CP Trường Sơn 258 3808.20 Ethaboxam (min 99.6%) Danjiri 10 SC mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu Summit Agro International Ltd. 259 3808.20 Eugenol Genol 0.3SL, 1.2SL giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) Lilacter 0.3 SL khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè Công ty TNHH VT NN Phương Đông Piano 18EW đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành Công ty TNHH An Nông 186
- 187. PN – Linhcide 1.2 EW khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột;đốm nâu,đốm xám/chè;phấn trắng/hoa hồng Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam 260 3808.20 Eugenol 2% + Carvacrol 0.1% Senly 2.1SL bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt Công ty TNHH Trường Thịnh 261 3808.20 Famoxadone 100g/l (min 97.8%) + Flusilazole 106.7g/l DuPontTM Charisma® 206.7EC xì mủ/ cam, đạo ôn/ lúa DuPont Vietnam Ltd 262 3808.20 Fenbuconazole (min 98.7%) Indar 240F khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài Dow AgroSciences B.V 263 3808.20 Fenoxanil (min 95%) Fendy 25WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng Katana 20SC đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd Kasoto 200SC đạo ôn/lúa Công ty CP Tập đoàn Trái đất xanh Sako 25WP đạo ôn/lúa Công ty TNHH Agricare Việt Nam Taiyou 20SC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí 264 3808.20 Fenoxanil 200g/l + Hexaconazole 50g/l Hutajapane 250SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 265 3808.20 Fenoxanil 50g/l + Isoprothiolane 300g/l Ninja 35EC đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd 266 3808.20 Fenoxanil 50g/l + Isoprothiolane 400g/l Credit 450EC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) 267 3808.20 Fenoxanil 250g/kg + Kasugamycin 18g/kg Feno super 268WP đạo ôn/lúa Công ty TNHH Agricare Việt Nam 268 3808.20 Fenoxanil 220g/l + Ningnanmycin 30g/l Victoryusa 250SC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM Thôn Trang 269 3808.20 Fenoxanil 100g/l + Sulfur 300g/l + Tricyclazole50g/l Kitini super 750WP đạo ôn/lúa Công ty TNHH An Nông 270 3808.20 Fenoxanil 200g/kg + Tricyclazole 500g/kg Map Famy 700WP đạo ôn/ lúa Map Pacific Pte Ltd 271 3808.20 Florfenicol 5g/kg (min 99%) + 15g/kg Kanamycin sulfate Usaflotil 20WP đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty CP Trường Sơn 272 3808.20 Fluopicolide (min 97%) Profiler 711.1WG Sương mai/Nho Bayer Vietnam Ltd (BVL) 187
- 188. 44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg 273 3808.20 Fludioxonil Celest 025FS Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa Syngenta Vietnam Ltd 274 3808.20 Fluopicolide (min 97%) 62.5 g/l + Propamocarb 625 g/l Infinito 687.5SC Mốc sương/ cà chua Bayer Vietnam Ltd (BVL) 275 3808.20 Flusilazole (min 92.5 %) anRUTA 400EC, 400EW 400EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH An Nông Avastar 40EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng DuPontTM Nustar® 20DF, 40EC 20DF: thán thư/ dưa hấu, xoài; lem lép hạt/ lúa, phồng lá/ chè 40EC: mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/ cam DuPont Vietnam Ltd Hatsang 40 EC lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ dưa hấu Công ty CP Đồng Xanh Isonuta 40EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ Nôngiaphúc 400EC đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM Thái Phong Nuzole 40EC lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương; thán thư, đốm trắng lá/ ớt; thán thư/ dưa hấu; vết dầu loang/cam Công ty TNHH Phú Nông 276 3808.20 Flusilazole 100g/l + Propiconazole 300g/l Novotsc 400EC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ 277 3808.20 Flusilazole 25g/l (30g/kg) + Tebuconazole 100g/l (500g/kg) + Tricyclazole 400g/l (250 g/kg ) Newthivo 525SE, 780WG 525SE: đạo ôn/lúa 780WG: thán thư/ vải, lem lép hạt, khô vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa Công ty TNHH An Nông 278 3808.20 Flusulfamide (min 98%) Nebijin 0.3 DP sưng rễ/ cải bắp Mitsui Chemicals Agro, Inc. 279 3808.20 Flutriafol Blockan 25SC nứt thân chảy nhựa/dưa hấu; đạo ôn, lem lép hạt /lúa Công ty CP BVTV An Giang Impact 12.5 SC rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa Cheminova A/S, Denmark 188
- 189. 280 3808.20 Flutriafol 30% + Tricyclazole 40% Victodo 70WP đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Nhất Nông 281 3808.20 Flutriafol 300 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg Fiwin 700WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Minh Long 282 3808.20 Folpet (min 90 %) Folcal 50 WP xì mủ/ cao su Arysta LifeScience S.A.S Folpan 50 WP, 50 SC 50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa, giả sương mai/dưa hấu 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam 283 3808.20 Fosetyl-aluminium (min 95 %) Acaete 80WP chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH – TM Thái Nông Agofast 80 WP chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá Công ty CP Đồng Xanh Aliette 80 WP, 800 WG 80WP: Bremia sp/ hồ tiêu, Pseudoperonospora sp/ cây có múi 800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải, dưa hấu, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) Alle 800WG chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Alimet 80WP, 80WG, 90SP 80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá 80WG: mốc sương/ nho 90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Alonil 80WP, 800WG 80WP: chết nhanh/ hồ tiêu 800WG: Bạc lá/lúa Công ty CP Nicotex Alpine 80 WP, 80WG 80WP: sương mai/ hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam 80WG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su; thối đen/phong lan Công ty CP BVTV Sài Gòn Aluminy 800WG Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến 189
- 190. ANLIEN – annong 400SC, 800WP, 800WG, 900SP 400SC, 800WG, 900SP: chết nhanh/ hồ tiêu 800WP: thối thân/ hồ tiêu Công ty TNHH An Nông Dafostyl 80WP chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì mủ/ cam Công ty TNHH TM Việt Bình Phát Dibajet 80WP chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Forliet 80WP sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu; sọc lá/ngô; loét sọc mặt cạo/ cao su; thối nhũn/gừng Công ty TNHH – TM Tân Thành Juliet 80 WP giả sương mai/ dưa chuột Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Vialphos 80 SP chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 284 3808.20 Fosetyl-aluminium 25% (8%) + Mancozeb 45% (72 %) Binyvil 70WP, 80 WP 70WP:Vàng lá chín sớm/ lúa 80WP: giả sương mai/ dưa chuột; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến. 285 3808.20 Fosetyl-aluminium 400g/kg + Mancozeb 200g/kg Anlia 600WG Chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 286 3808.20 Fthalide (min 97 %) Rabcide 20SC, 30SC đạo ôn/ lúa Kureha Corporation 287 3808.20 Fthalide 15% (20%) + Kasugamycin 1.2% (1.2%) Kasai 16.2 SC, 21.2WP 16.2SC: đạo ôn/ lúa 21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành Hokko Chem Ind Co., Ltd 288 3808.20 Fthalide 200 g/kg + Kasugamycin 20 g/kg Saicado 220WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ 289 3808.20 Fugous Proteoglycans Elcarin 0.5SL héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam 290 3808.20 Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3% Lusatex 5SL bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột Công ty TNHH VT NN Phương Đông 291 3808.20 Gentamycin sulfate 15g/kg + Ningnanmycin Riazor gold 110WP Bạc lá do vi khuẩn/lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt 190
- 191. 45 g/kg + Streptomycin sulfate 50 g/kg 292 3808.20 Gentamicin Sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrochloride 6 % Avalon 8WP bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, đốm đen xì mủ/ xoài, héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam; thối quả/thanh long, đốm sọc vi khuẩn/lúa Công ty TNHH – TM ACP Lobo 8WP Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/cà chua; héo xanh vi khuẩn/ dưa hấu; thối đen gân lá, thối nhũn/bắp cải Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông 293 3808.20 Gibberellic acid 2g/kg + Salicylic acid 33g/kg + Streptomycin sulfate 40g/kg Acatonio 75WG Lem lép hạt, bạc lá, khô vằn/lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu 294 3808.20 Hexaconazole (min 85 %) Acanvinsuper 55SC, 111SC, 200SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky Aicavil 100SC Đạo ôn, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC Angoldvin 50SC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH MTV Gold Ocean Anhvinh 50 SC, 100SC, 150SC, 200SC 50SC, 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa 150SC, 200SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH US.Chemical Annongvin 45 SC, 50 SC, 100SC, 150SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC, 800WG 45SC: lem lép hạt/ lúa 50SC, 100SC, 800WG: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê 150SC, 300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê 200SC, 400SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê 250SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê Công ty TNHH An Nông Amwilusa 50SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Anvil 5SC khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng/ xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa Syngenta Vietnam Ltd 191
- 192. hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; ghẻ sẹo/ cam; phấn trắng, vàng lá, nấm hồng/cao su Anwinnong 50SC, 100SC 50SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 100SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty TNHH MTV Us Agro Atulvil 5SC, 5.55SC, 10EC 5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa 10EC: lem lép hạt/ lúa 5.55SC: khô vằn/ lúa Công ty CP Thanh Điền A-V-T Vil 5SC, 10SC, 30SC, 50SC 10SC, 30SC, 50SC: Khô vằn/ lúa 5SC: Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; đốm lá/lạc; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su Công ty TNHH Việt Thắng Awin 100SC Khô vằn/ lúa, vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH – TM Thái Phong Best-Harvest 5SC, 15SC 5SC: khô vằn/ lúa 15SC: Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa Sundat (S) Pte Ltd Bioride 50SC lem lép hạt/ lúa Cong ty CP Nông dược Việt Nam Callihex 5 SC khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê Arysta LifeScience S.A.S Centervin 5 SC, 50SC, 100SC, 200SC 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc 50SC, 100SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd. Chevin 5SC, 10SC, 40WG 5SC: Vàng rụng lá/ cao su, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 10SC, 40WG: Khô vằn/lúa Công ty CP Nicotex Convil 10EC, 10SC 10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa 10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài Công ty TNHH Alfa (SaiGon) Dibazole 5SC, 10SL 5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí 10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA 192
- 193. Doctor 5ME khô vằn/ lúa Công ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp Dovil 5SC, 10SC 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 10SC: khô vằn/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng Evitin 50SC Lem lép hạt/ lúa Nongfeng Agrochem Co., Ltd. Forwavil 5SC khô vằn/ lúa Forward International Ltd Fulvin 5SC, 10SC 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ điều; phấn trắng/ cao su; rỉ sắt/ hoa hồng 10SC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành Goldvil 50SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ Hakivil 5SC Khô vằn/lúa Công ty TNHH MTV TM Hoàng Kim Bảo Hanovil 5SC, 10SC 5SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/ cao su 10SC: thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương Công ty CP Nông nghiệp HP Hecwin 5SC, 550WP 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê 550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC Hexathai 50SC, 100SC 50SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa 100SC: Gỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm Hexin 5SC vàng lá, lem lép hạt/ lúa Astec LifeScience Ltd. Hexavil 5SC, 6SC, 8SC 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/cà phê 6SC: khô vằn/ lúa 8SC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát Hosavil 5SC khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su Công ty CP Hốc Môn Huivil 5SC Khô vằn/lúa Huikwang Corporation Indiavil 5SC lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc Công ty CP Đồng Xanh Japa vil 110SC lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú 193
- 194. JAVI Vil 50SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt Jiavin 5 SC khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Joara 5SC khô vằn/ lúa Dongbu Farm Hannong Co., Ltd. Lervil 50 SC, 75SC, 100SC, 250SC 50SC: khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho 75SC, 100SC, 250SC: Lem lép hạt/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Longanvin 5SC Khô vằn / lúa Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An Mainex 50SC Khô vằn/lúa Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Mekongvil 5SC Khô vằn/ lúa Công ty TNHH P – H Newvil 5SC lem lép hạt/ lúa Cali – Parimex Inc. Saizole 5SC phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su Công ty CP BVTV Sài Gòn TB-hexa 5SC Phấn trắng/cao su; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa Công ty TNHH SX-TM Tô Ba Tecvil 50SC, 100SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Kiên Nam Thonvil 5SC, 100SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC 5SC: thán thư, gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/ lúa 200SC, 250SC, 300SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa 100SC: khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Topvil 111SC lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/cao su, thán thư/cà phê Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng Tungvil 5SC 5SC: lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều 10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán thư/ điều Công ty CP SX -TM & DV Ngọc Tùng Tvil TSC 50SC lem lép hạt/lúa Công ty CP Vật tư KT NN Cần Thơ 194
- 195. Uni-hexma 5SC Khô văn/lúa Công ty TNHH World Vision (VN) Vivil 5SC, 100SC 5SC: Vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều; rỉ sắt/nho; đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài 100SC: Vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/ lúa, vàng rụng lá/ cao su Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 295 3808.20 Hexaconazole 50g/l + Carbosulfan 200g/l Hiddencard 250EC khô vằn, lem lép hạt/ lúa Dongbu Farm Hannong Co., Ltd. 296 3808.20 Hexaconazole 85g/l, (95g/l), (105g/l) + Isoprothiolane 115g/l (155g/l), (195g/l) Thontrangvil 200SC, 250SC, 300SC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 297 3808.20 Hexaconazole 5% + Isoprothiolane 40% Starmonas 45WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Tập đoàn Trái Đất Xanh 298 3808.20 Hexaconazole 30g/l (30g/l), (30g/l), (20g/kg), (30g/kg) + Isoprothiolane 250g/l (270g/l), (300g/l), (320g/kg), (420g/kg) + Tricyclazole 220g/l (250g/l), (270g/l), (460g/kg), (400g/kg) Bibiusamy 500SC, 550SC, 600SC, 800WP, 850WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 299 3808.20 Hexaconazole 32 g/kg + Isoprothiolane 350 g/kg + Tricyclazole 440g/kg Nofada 822WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát 300 3808.20 Hexaconazole 5% + Isoprothiolane 35% + Tricyclazole 40% Beansuperusa 80WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát 301 3808.20 Hexaconazole 3% + Isoprothiolane 43% + Tricyclazole 40% Citymyusa 86WP đạo ôn/lúa Công ty TNHH 1TV DV TM Đăng Vũ 302 3808.20 Hexaconazole 5% (50g/l) + Kasugamycin 3% (30g/l) + Tricyclazole Lany super 80WP, 440SC 80WP: Đốm vòng, thán thư/dưa hấu; đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, vàng lá/ lúa 440SC: vàng lá chín sớm, lem lép hạt, thối thân Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 195
- 196. 72% (360g/l) lúa, đạo ôn/ lúa 303 3808.20 Hexaconazole 40g/l + Metconazole 60g/l Workplay 100SL Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH An Nông 304 3808.20 Hexaconazole 320g/kg + Myclobutanil 380g/kg Centerbig 700WP Thán thư/ vải Lionchem Co., Ltd. 305 3808.20 Hexaconazole 120g/l (240g/kg) + Myclobutanil 135g/l (290g/kg) + Thiophanate methyl 135g/l (247g/kg) Usagold 390SC, 777WP 390SC: vàng lá chín sớm/ lúa 777WP: thán thư/ vải, khô vằn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH An Nông 306 3808.20 Hexaconazole 30g/kg + Paclobutrazol 140g/kg + Tricyclazole 690g/kg Trativousa 860WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 307 3808.20 Hexaconazole 62 g/kg + Propineb 615 g/kg Shut 677WP vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; phấn trắng, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su Công ty TNHH ADC 308 3808.20 Hexaconazole 50g/kg + Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg Sieubem super 555WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 309 3808.20 Hexaconazole 35g/l (50g/l), (550g/kg) + Sulfur 20g/l (49.9g/l), (100g/kg) Galirex 55SC, 99.9SC, 650WP 55SC: Khô vằn/ lúa 99.9SC: Gỉ sắt/cà phê 650WP: Lem lép hạt/lúa Công ty CP Nông dược Việt Thành 310 3808.20 Hexaconazole 50g/l (100g/l), (5g/l), (10g/kg), (20g/kg) + Sulfur 20g/l (30g/l), (20g/l), (450g/kg), (100g/kg) + Tricyclazole 10g/l (10g/l), (395g/l), (50g/kg), (680 g/kg) Grandgold 80SC, 140SC, 420SC, 510WP, 800WP 80SC, 140SC: Khô vằn/ lúa 420SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; rỉ sắt/cà phê 510WP, 800WP: Đạo ôn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 311 3808.20 Hexaconazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg Vatino super 500WP, 525SE, 780WG 500WP: Khô vằn/lúa 525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; thán thư/ xoài Công ty TNHH An Nông 196
- 197. (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg) 780WG: Vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài, vải; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa 312 3808.20 Hexaconazole 50g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg Centernova 800WG vàng lá/ lúa Lionchem Co., Ltd 313 3808.20 Hexaconazole 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg Natoyo 750WG Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH An Nông 314 3808.20 Hexaconazole 250g/l (500g/kg) + Thiophanate methyl 200g/l (280g/kg) Anhteen super 450SC, 780WP 450SC: vàng lá/ lúa 780WP: Lem lép hạt/lúa, đốm lá/đậu xanh, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su Công ty TNHH An Nông 315 3808.20 Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l Bimvin 250SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng Forvilnew 250 SC đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê Công ty TNHH Phú Nông Hextric 250SC đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty CP Đồng Xanh Sun-hex-tric 25SC đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều Sundat (S) Pte Ltd Westminster 250SC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC 316 3808.20 Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l Lashsuper 250SC đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo đen đầu lá/ cao su; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH – TM Tân Thành 317 3808.20 Hexaconazole 30g/l (40g/l), (35g/kg) + 220g/l (239g/l), (770g/kg) Tricyclazole King-cide 250SC, 279SC, 805WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 318 3808.20 Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg) Siukalin 250SC, 525SE, 757WP 250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa 525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH An Nông 319 3808.20 Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l Co-trihex 280SC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Baconco Donomyl 280SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng 197
- 198. 320 3808.20 Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l Amilan 300SC Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/lạc Công ty TNHH – TM Thái Nông HD-pingo 300SC đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM DV Hằng Duy Hexalazole 300SC Khô vằn/lúa Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành Newtec 300SC đạo ôn, lem lép hạt /lúa Syngenta Vietnam Ltd 321 3808.20 Hexaconazole 47g/l (100g/l) + Tricyclazole 3g/l (300g/l) Avinduc 50SC, 400SC 50SC: vàng lá chín sớm/lúa 400SC:Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Việt Đức 322 3808.20 Hexaconazole 125 g/l + Tricyclazole 400g/l Marx 525SC Đạo ôn/ lúa Công ty CP Tập đoàn Điện bàn 323 3808.20 Hexaconazole 100g/l + Tricyclazole 425g/l Natofull 525SE đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông 324 3808.20 Hexaconazole 30g/l (30g/kg) + Tricyclazole 270g/l (770 g/kg) Perevil 300SC, 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 325 3808.20 Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 450g/l Gold duck 500SC Vàng lá do nấm/lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 326 3808.20 Hexaconazole 30g/kg + Tricyclazole 670g/kg Trihexad 700WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Bình Điền Mê Kông 327 3808.20 Hexaconazole 50 g/kg + Tricyclazole 700g/kg + Gibberellic acid 1g/kg Acseedplus 751WP Thán thư/ vải; lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu 328 3808.20 Imibenconazole (min 98.3 %) Manage 5 WP, 15WP 5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa 15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh Hokko Chem Ind Co., Ltd 329 3808.20 Iminoctadine (min 93%) Bellkute 40 WP phấn trắng/ dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư/ xoài, vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/ hành Nippon Soda Co., Ltd 330 3808.20 Ipconazole (min 95%) Jivon 6WP xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Kureha Corporation 331 3808.20 Iprobenfos (min 94%) Kian 5 GR 10GR, 50 EC đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa Công ty CP BVTV An Giang Kisaigon 10 GR, 50 EC 10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn 198
- 199. Kitatigi 5GR, 10GR, 50EC 5GR, 10GR: đạo ôn/ lúa 50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Tipozin 50 EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM Thái Phong Vikita 10 GR, 50 EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 332 3808.20 Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20% Vifuki 40 EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 333 3808.20 Iprobenfos 30% (10g/l), (10 g/kg)+ Isoprothiolane 15% (390g/l), (390g/kg) Afumin 45 EC, 400EC, 400WP đạo ôn/ lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 334 3808.20 Iprobenfos 100g/kg + Monosultap 50g/kg Fulsul 15GR Đạo ôn, rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược HAI 335 3808.20 Iprobenfos 10% (400g/kg) + Tricycalzole 10% (400g/kg) Dacbi 20 WP, 800WP 20WP: khô vằn/ lúa 800WP: đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM Tùng Dương 336 3808.20 Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6% Lúa vàng 20WP đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn 337 3808.20 Iprobenfos 25g/kg (100g/kg), (88g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (750g/kg), (800g/kg) Superbem 750WP, 850WP, 888WP Đạo ôn/lúa Công ty CP VT NN Hoàng Nông 338 3808.20 Iprodione (min 96 %) Citione 350SC, 500WP, 700WG 350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa 700WG: khô vằn/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành Doroval 50 WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Long An Givral 500WP lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Hạt chắc 50WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Hạt vàng 50 WP, 250SC 50WP: lem lép hạt/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn Công ty CP BVTV Sài Gòn Matador 750WG lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê Niforan 50WP lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nicotex 199
- 200. Prota 50 WP, 750 WG 50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu; héo vàng/ đậu tương; sẹo/ cam 750WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu Công ty TNHH Phú Nông Prozalthai 500SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Rora 750WP lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều, hồ tiêu Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Rorang 50WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM ACP Rovannong 50 WP, 250SC, 500SC, 750 WG 50WP: khô vằn/ lúa 250SC, 500SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH An Nông Royal 350 SC, 350 WP lem lép hạt, khô vằn/ lúa. Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Rovral 50 WP, 500WG, 750WG 50WP: lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê 500WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa 750WG: đốm lá/ lạc, cà phê; chết cây con/ dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) Tilral 500 WP lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Viroval 50 WP lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Zoralmy 50WP, 250SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu 339 3808.20 Iprodione 200g/l, (50g/kg), (251g/kg), (400g/kg), (10g/kg) + Sulfur 300g/l, (500g/kg), (251g/kg) (350g/kg), (800g/kg) Rollone 500SC, 550WP, 502WP, 750WP, 810WP 500SC, 550WP, 502WP, 750WP: lem lép hạt/ lúa 810WP: vàng lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 340 3808.20 Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg Bemgold 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Công nghệ cao Hà Nội 341 3808.20 Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg Bigrorpran 600WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 200
- 201. 342 3808.20 Isoprothiolane (min 96 %) Aco one 400EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông Anfuan 40EC, 40WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông Dojione 40 EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Long An Fuan 40 EC đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa Công ty CP BVTV An Giang Fuannong 400EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH US.Chemical Fu-army 30 WP, 40 EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Nicotex Fujiduc 450EC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Đức Fuji – One 40 EC, 40WP đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd Fujy New 40 EC, 400 WP, 450EC, 470EC, 500EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát Fuel – One 40EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Funhat 40EC, 40WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng Futrangone 40EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Fuzin 400 EC, 400 WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Iso one 40EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam Jia-Jione 40EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Kara-one 400EC, 400WP đạo ôn/ lúa Nongfeng Agrochem Co., Ltd.. Lumix 40EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành One – Over 40 EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH XNK QT SARA 201
- 202. Vifusi 40 EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 343 3808.20 Isoprothiolane 40% + Kasugamycin 2% Fukasu 42WP Đạo ôn/lúa Công ty CP tập đoàn Trái Đất Xanh 344 3808.20 Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l Tung super 300EC lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 345 3808.20 Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l Tilred Super 350EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức 346 3808.20 Isoprothiolane 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tricyclazole 350g/l Tinanosuper 600SE Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông 347 3808.20 Isoprothiolane 10.5g/l (421g/l) (100g/kg) + Propineb 4.5g/l (5g/l) (150g/kg) + Tricyclazole 400g/l (5g/l) (400g/kg) Eifelgold 415SC, 431EC, 650WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 348 3808.20 Isoprothiolane 40% + Sulfur 3% Tung One 430 EC đạo ôn/ lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 349 3808.20 Isoprothiolane 250g/kg + Sulfur 400 g/kg Puvertin 650WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Thành 350 3808.20 Isoprothiolane 250g/kg + Sulfur 350g/kg + 200.8g/kg Tricyclazole Bimmy 800.8WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông 351 3808.20 Isoprothiolane 405g/l (0.5g/), (10g/kg), (300g/kg), (10g/kg) + Sulfur 19.5g/l (20g/l), (400g/kg), (200g/kg), (55g/kg) + Tricyclazole 0.5g/l (400.5g/l), (55g/kg), (300g/kg), (755g/kg) Ricegold 425SC, 421SC, 465WP, 800WP, 820WP 425SC: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa 421SC, 465WP, 800WP, 820WP: Đạo ôn/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung 202
- 203. 352 3808.20 Isoprothiolane 400g/l + Tebuconazole 150g/l Gold-buffalo 550EC Khô vằn, đạo ôn/lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 353 3808.20 Isoprothionale 400g/kg + 100 g/kg Thiophanate Methyl + Tricyclazole 200g/kg Kachiusa 700WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông 354 3808.20 Isoprothiolane 250g/kg (10 g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (800g/kg) Citiusa 650WP, 810WP đạo ôn/ lúa Nongfeng Agrochem Co., Ltd. 355 3808.20 Isoprothiolane 400 g/kg + Tricyclazole 250 g/kg Trizim 650WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH vật tư BVTV Phương Mai 356 3808.20 Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg Downy 650WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BMC 357 3808.20 Isoprothiolane 18g/kg (266g/kg), (460g/kg)+ Tricyclazole 30g/kg (400g/kg), (400g/kg) NP G6 4.8GR, 666WP, 860WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM Nông Phát 358 3808.20 Isoprothiolane 30% + Tricyclazole 40% Triosuper 70WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành 359 3808.20 Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg) Bump 600WP, 650WP, 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH ADC 360 3808.20 Isoprothionale 400g/kg (200g/l) + Tricyclazole 250g/kg (325g/l) Bom-annong 525SE, 650WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông 361 3808.20 Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg Acfubim 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu Bim 800WP đạo ôn/ lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Fireman 800WP Cháy lá/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ Trifuaic 800WP Đạo ôn/Lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC 362 3808.20 Isoprothiolane 375g/kg + Bimson 750WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM 203
- 204. Tricyclazole 375g/kg Tùng Dương 363 3808.20 Isoprothiolane 320 g/kg + Tricyclazole 530g/kg Bulny 850WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 364 3808.20 Isoprothiolane 250 g/kg (400g/kg) + Tricyclazole 400 g/kg (400g/kg) Ka-bum 650WP, 800WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Việt Thắng 365 3808.20 Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5g/kg Melody duo 66.75WP mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua; sương mai/ hành, hoa hồng; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải; sương mai/dâu tây Bayer Vietnam Ltd (BVL) 366 3808.20 Kanamycin sulfate (min 98%) Vilidacin 10WP khô vằn/ lúa Công ty CP Trường Sơn 367 3808.20 Kasugamycin (min 70 %) Asana 2SL đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải Công ty TNHH SX TM Tô Ba Bactecide 20AS, 60WP bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông Bisomin 2SL, 6WP 2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho Bailing International Co., Ltd Calistar 20SC, 25WP 20SC: đạo ôn/ lúa 25WP: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ Chay bia la 2SL bạc lá/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Long An Citimycin 20SL đạo ôn, bạc lá/ lúa Lionchem Co., Ltd. Fujimin 20SL, 50WP đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ Fukmin 20 SL đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Golcol 20SL, 50WP đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam Goldkamin 20SL, 30 SL đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài Công ty TNHH MTV Gold Ocean Grahitech 2SL, 4SL, 4WP đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao 204
- 205. JAVI Min 20SL, 60WP 20SL: lem lép hạt/ lúa 60WP: đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt Kamsu 2SL, 4SL, 8WP đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu. Công ty TNHH Việt Thắng Karide 2SL, 3SL, 6WP 2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho Công ty TNHH An Nông Kasuduc 3SL Bạc lá/lúa Công ty TNHH Việt Đức Kasugacin 2 SL, 3 SL 2SL: lở cổ rễ/ bắp cải 3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam Kasumin 2 SL đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc Hokko Chem Ind Co., Ltd Kasustar 15SC, 62WP 15SC : vàng lá/ lúa 62WP: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ Kata 2 SL đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Katamin 3SL Đạo ôn, bạc lá/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành Kminstar 20SL, 60WP đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Fortamin 2 SL, 3SL, 6WP 2SL: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam 3SL, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam Công ty TNHH Phú Nông Newkaride 2 SL, 3SL, 6WP 2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho Công ty TNHH US.Chemical Tabla bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH Hóa Nông 205
- 206. 20 SL Lúa Vàng Trasuminjapane 2SL, 3SL, 8WP đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Saipan 2 SL đạo ôn, bạc lá/lúa, thối nhũn/bắp cải, loét/cam Công ty CP BVTV Sài Gòn Usakacin 6WP, 30SL 6WP: Đạo ôn/ lúa 30SL: Bạc lá/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu 368 3808.20 Kasugamycin 20 g/kg + Isoprothiolane 180 g/kg + Tricyclazole 650 g/kg Tranbemusa 850WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 369 3808.20 Kasugamycin 2g/l + Ningnanmycin 80g/l Nikasu 82SL Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam 370 3808.20 Kasugamycin 20 g/kg (20g/l) + Ningnanmycin 48 g/kg (48g/l) No-vaba 68WP, 68SL 68WP: Bạc lá/lúa 68SL: Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Agricare Việt Nam 371 3808.20 Kasugamycin 2g/l (2g/kg) (2g/l) + Ningnanmycin 38g/l (48g/kg), (78g/l) Linacin 40SL, 50WP, 80SL 40SL, 80SL: Vàng lá, bạc lá/lúa 50WP: Vàng lá/ lúa Công ty CP nông dược Việt Nam 372 3808.20 Kasugamycin 20 g/l (40g/l) + Ningnanmycin 20 g/l (40g/l) Parisa 40SL, 80SL 40SL: Thối nhũn/ bắp cải 80SL: Bạc lá/lúa Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta 373 3808.20 Kasugamycin 10g/l (15g/l) + Ningnanmycin 65g/l (85g/l) Kamycinusa 75SL, 100SL 75SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su 100SL: thán thư/cà phê Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ 374 3808.20 Kasugamycin 10g/kg (10g/l) + Ningnanmycin 40g/kg (40g/l) + Streptomycin sulfate 50g/kg (100g/l) Famycinusa 100WP, 150SL bạc lá/lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ 375 3808.20 Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg) Starsuper 10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP 10SC, 20SL, 21SL, 60WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua 20WP: phồng lá/chè, héo xanh/dưa chuột Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang 376 3808.20 Kasugamycin 15g/l (20g/kg) + Polyoxin 2g/l Kaminone 17SL, 22WP Thán thư quả/vải Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ 206
- 207. (2g/kg) 377 3808.20 Kasugamycin 1g/l + Polyoxin B 21g/l Yomisuper 22SC Lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 378 3808.20 Kasugamycin 18g/kg (2g/kg) + 2g/kg (38g/kg) Streptomycin Sunner 20WP, 40WP 20WP: đạo ôn/ lúa 40WP: bạc lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 379 3808.20 Kasugamycin 20g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg Teptop 70WG Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam 380 3808.20 Kasugamycin 5g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg Novinano 55WP Bạc lá/lúa, héo xanh/cà chua Công ty CP Nông Việt 381 3808.20 Kasugamycin 1g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg Teamgold 101WP Vàng lá chín sớm, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/bắp cải; héo xanh vi khuẩn/cà chua Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 382 3808.20 Kasugamycin 15g/kg (15g/kg) + Streptomycin sulfate 60g/kg (170g/kg) Gamycinusa 75WP, 185WP 75WP: Vàng lá chín sớm/lúa 185WP: Bạc lá/ lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ 383 3808.20 Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 300 g/kg Bingle 320WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Alfa (Saigon) 384 3808.20 Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg Bemsai 262 WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 385 3808.20 Kasugamycin 1.2% (1.2%) + Tricyclazole 20% (48.8%) Kansui 21.2WP, 50WP 21.2WP: Lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa 50WP: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Việt Thắng 386 3808.20 Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28% Kabim 30WP đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW 387 3808.20 Kasugamycin 19 g/l + Tricyclazole 11 g/l Ankamycin 30SL Bạc lá/ lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 388 3808.20 Kasugamycin 2% + Tricyclazole 29% Hibim 31WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao 389 3808.20 Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30% Unitil 32WP, 32WG 32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa 32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành 390 3808.20 Kasugamycin 2% + Tricyclazole 48% Daiwantocin 50WP đạo ôn/ lúa Taiwan Advance Science Co., Ltd 207
- 208. 391 3808.20 Kasugamycin 10 g/kg + Tricyclazole 790 g/kg Bibojapane 800WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 392 3808.20 Kasugamycin 10g/kg (20g/kg), (30g/kg) +Tricyclazole 440g/kg (760g/kg), (770g/kg) Beammy-kasu 450WG, 780WG, 800WG 450WG: đạo ôn, bạc lá /lúa 780WG: Đạo ôn/lúa 800WG: Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Việt Đức 393 3808.20 Kasugamycin 5% + Tricyclazole 75% Binbinmy 80WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM Thiên Nông 394 3808.20 Kasugamycin 15g/kg (150g/kg) + Tricyclazole 700g/kg (700 g/kg) Stardoba 715WP, 850WP 715WP: Vàng lá chín sớm/lúa 850WP: Đạo ôn/lúa DNTN DV TM M & Q 395 3808.20 Kasugamycin 12g/l + Tricyclazole 80g/l Kasai-S 92SC Đạo ôn/lúa Hokko Chem Ind Co., Ltd 396 3808.20 Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 800g/kg Fujitil 820WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức 397 3808.20 Kasugamycin 35g/kg + Tricyclazole 692g/kg + Validamycin 50g/kg Tilmec 777WP Đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 398 3808.20 Kresoxim-methyl (min 95%) MAP Rota 50WP thán thư/ xoài, phấn trắng/nho, giả sương mai/dưa hấu, đốm vòng/cà chua, thán thư/ớt Map Pacific PTE Ltd Sosim 300SC đạo ôn/ lúa Anhui Huaxing Chemical Industry Co., Ltd. 399 3808.20 Mancozeb (min 85%) Aikosen 80WP Thán thư/xoài Công ty TNHH World Vision (VN) An-K-Zeb 80WP thối quả/ vải Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Annong Manco 80WP, 300SC, 430SC 80WP: sương mai/ khoai tây 300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê 430SC: rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH An Nông Byphan 800WP thán thư/ vải Công ty TNHH TM Bình Phương Cadilac 75WG, 80 WP 75WG:Vàng lá chín sớm/lúa, đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc sương/ khoai tây 80WP: Mốc sương/khoai tây, rỉ sắt/cà phê, giả sương mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh Agria S.A, Bulgaria 208
- 209. Đaiman 800WP Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Trường Thịnh Dipomate 80 WP, 430SC 80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem lép hạt, vàng lá/lúa; mốc sương/vải; thán thư/cà phê, xoài, điều 430SC: lem lép hạt/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Dithane F – 448 43SC; M – 45 80WP, 600OS 43SC: rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê 600OS: Nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa Dow AgroSciences B.V Dizeb – M 45 80 WP đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/ nhãn, nho Bailing International Co., Ltd Dove 80WP thán thư/ xoài Công ty TNHH ADC Forthane 43 SC, 80WP, 330FL 80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa. 43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa Forward International Ltd Fovathane 80WP sương mai/ khoai tây, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Việt Thắng Man 80 WP thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa DNTN TM – DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông Manozeb 80 WP phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê Công ty CP Nông dược HAI Manthane M 46 37 SC, 80 WP 37SC: thán thư/ xoài 80WP: sương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Manzate® – 200 80WP, 75WG 80WP: vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài 75WG: đốm vòng/ cà chua Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Penncozeb 75WG, 80 WP 75WG: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau 80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Sancozeb 80 WP thối quả/ cây có múi, phấn trắng/ rau Forward International Ltd Thane-M 80 WP mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi Chia Tai Seeds Co., Ltd Timan thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây có múi Công ty CP Vật tư NN 209
- 210. 80 WP Tiền Giang Tipozeb 80 WP đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH – TM Thái Phong Tungmanzeb 800WP lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều, xoài Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Unizebando 800WP Sương mai/cà chua Công ty TNHH Sam Unizeb M – 45 80 WP thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Vimancoz 80 WP đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Vosong 800WP Sương mai/ dưa hấu Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh 400 3808.20 Mancozeb 48% (64%) + Metalaxyl 10% (8%) Fortazeb 58WP, 72 WP 58WP: mốc sương/ cà chua 72WP: loét sọc mặt cạo/ cao su, mốc sương/ cà chua Forward International Ltd 401 3808.20 Mancozeb 600 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl 80g/kg (80g/kg) Rorigold 680WG, 720WP 680WG: Sương mai/vải; thán thư/ cam; lem lép hạt, vàng lá chin sớm/ lúa; đốm vòng, sương mai/ cà chua 720WP: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; đốm vòng/ bắp cải Công ty TNHH Việt Thắng 402 3808.20 Mancozeb 0.24% (64 %) + Metalaxyl 0.01% (8 %) Biorosamil 0.25PA, 72WP Loét sọc mặt cạo/cao su Công ty TNHH SX – TM Tô Ba 403 3808.20 Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 % Agrimyl 72WP Lem lép hạt/Lúa Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng Iprocyman 72WP Sương mai/ vải Iprochem Co., Ltd. Mancolaxyl 72WP loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu; phấn trắng/ nho Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Mexyl MZ 72WP sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; vàng lá/lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Phesolmanco-M 72WP Sương mai/cà chua Công ty TNHH World Vision (VN) Ricide 72 WP sương mai/ vải, phấn trắng/ nho, loét sọc mặt cạo/ cao su Công ty CP BVTV I TW 210
- 211. Ridozeb 72 WP sương mai/ cà chua Công ty CP Nông dược HAI Rithonmin 72WP, 72WG 72WP: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 72WG: Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Romil 72 WP mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu Rotam Ltd T-Promy MZ 72WP Loét sọc mặt cạo/cao su Công ty TNHH TM Thái Phong Tungsin-M 72WP loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; chảy gôm/ cam; chết héo/ hồ tiêu; phấn trắng/ chôm chôm, nho; bệnh sẹo/ cây có múi; sương mai/ cà chua, bắp cải Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Vimonyl 72 WP sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su, xì mủ/sầu riêng, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ớt, mốc sương/nho, thối khô cành/thanh long, chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 404 3808.20 Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%) Rinhmyn 680WP, 720WP 680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ dưa hấu 720WP: sương mai/ cà chua, loét miệng cao/ cao su, vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH An Nông 405 3808.20 Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl M 40g/kg Mekomilgold 680WG Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong 406 3808.20 Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg Zimvil 720WP lem lép hạt/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ 407 3808.20 Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl-M 40g/kg Ridomil Gold ® 68WG vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài, điều; sương mai/ dưa hấu, cà chua, vải, ca cao; xì mủ/ cam; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; thối nõn/ dứa; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm cành/ thanh long; mốc sương/ nho; đốm lá/ngô Syngenta Vietnam Ltd 408 3808.20 Mancozeb 64% + Metalaxyl-M 4% Suncolex 68WP sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu, vàng lá/lúa Sundat (S) PTe Ltd Rildzomigol Super 68WG Vàng lá chín sớm/ lúa Công ty TNHH TM – DV Nông Trang 409 3808.20 Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl-M 40 g/kg Copezin 680WP vàng lá/ lúa, rỉ sắt/cà phê, thán thư/xoài, loét sọc mặt cạo/ cao su Công ty TNHH – TM Tân Thành Lanomyl 680 WP vàng lá/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV 211
- 212. Long An 410 3808.20 Mancozeb 660g/kg + Metalaxyl-M 60g/kg Rubbercare 720WP Loét sọc mặt cạo/cao su Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành 411 3808.20 Mancozeb 680g/kg + Metalaxyl-M 40g/kg Shikoku 720WG Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC 412 3808.20 Metalaxyl (min 95 %) Acodyl 25EC, 35WP 25EC: thối quả/ nho 35WP: nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu Công ty TNHH – TM Thái Nông Alfamil 25WP, 35WP 25WP: thối nhũn, héo/ rau 35WP: chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Alfa (SaiGon) Binhtaxyl 25 EC mốc sương/ khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy gôm/ cây có múi; đốm lá/ lạc Bailing International Co., Ltd Foraxyl 25 WP, 35WP 25WP: thối quả/ nho, mốc sương/ khoai tây 35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương Forward International Ltd Gala-super 350WP héo rũ/ dưa hấu Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Goldsai 350WP sương mai/ cà chua Công ty CP Quốc tế Hoà Bình Karoke 350WP Xì mủ/ cam Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Lâmbac 35 SD Xì mủ/ sầu riêng Công ty TNHH TM Thái phong Mataxyl 25WP, 500WG, 500WP 25WP: chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho, chết nhanh/ hồ tiêu 500WG: xì mủ/ cam, phấn trắng/ bầu bí, chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su 500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; héo rũ, sương mai/ dưa hấu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; phấn trắng/ nho; loét sọc mặt cạo/ cao su, xì mủ/ sầu riêng; vàng lá chín sớm/ lúa, vàng rụng lá/cao su; thối quả, thối thân/ca cao; sương mai/cà chua; thối quả, sẹo/cam; vàng lá/sắn; mốc sương/nho; thối đầu cành /thanh long Map Pacific PTE Ltd No mildew 25WP thối/ hồ tiêu, Phytophthora sp/ sầu riêng Chia Tai Seeds Co., Ltd Rampart 35SD đổ ngã cây con thuốc lá Công ty TNHH United 212
- 213. Phosphorus Việt Nam Tân Qui – Metaxyl 25WP sương mai/ vải, thối quả/ chôm chôm Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy Vilaxyl 35 WP mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ sầu riêng, héo rũ trắng gốc/lạc Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 413 3808.20 Metalaxyl-M Apron XL 350ES Xử lý hạt giống trừ bệnh mốc sương (bạch tạng)/ngô Syngenta Vietnam Ltd Voces 25WP mốc sương/ dưa hấu Jiangsu Baoling Chemical Co., Ltd. 414 3808.20 Metconazole (min 94%) Anti-fusa 90SL khô vằn/ lúa Công ty TNHH Phú Nông Ozzova 90SL thán thư/ vải Công ty TNHH MTV Lucky Provil super 10SL Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành Workup 9 SL lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/xoài Kureha Corporation 415 3808.20 Metominostrobin (min 97%) Ringo – L 20 SC thán thư/ xoài, ớt, thanh long, dưa hấu Sumitomo Corporation 416 3808.20 Metiram Complex (min 85 %) Polyram 80WG chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa BASF Vietnam Co., Ltd. 417 3808.20 Metiram Complex 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg (min 95%) Cabrio Top 600WG sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam; giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/khoai tây, rỉ sắt/đậu tương; thán thư/ớt BASF Vietnam Co., Ltd. 418 3808.20 Metiram complex 650g/kg + Thiamethoxam 150 g/kg Biwonusa 800WP Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 419 3808.20 Mono and di potassium phosphite Alexin 500SL chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Đạt Nông 420 3808.20 Myclobutanil (min 98%) Kanaka 50SC, 100SC, 405WP 50SC: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa 100SC: Vàng lá, lem lép hạt/lúa 405WP: thán thư/ vải, ớt, xoài; lem lép hạt, vàng lá/lúa; nứt quả/dưa hấu, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH An Nông Myclo 400WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Hốc Môn 213
- 214. 421 3808.20 Myclobutanil 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg Sieutino 780WG Thán thư/ vải; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH An Nông 422 3808.20 Myclobutanil 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg Rusem super 750WP Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH An Nông 423 3808.20 Myclobutanil 200g/kg + Thiodiazole Zinc 500g/kg Usagvil 700WP vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH An Nông 424 3808.20 Ningnanmycin Annongmycin 20SL, 60SL, 80SL, 100SP 20SL: Thối đen/bắp cải 60SL: Đạo ôn/lúa 80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho 100SP: thối nhũn/hành Công ty TNHH An Nông Bonny 4SL chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, héo rũ/ cà chua, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/dưa chuột; chạy dây/dưa hấu; chết chậm/hồ tiêu Công ty CP Nông dược HAI Cosmos 2SL bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn Diboxylin 2 SL, 4SL, 8SL 2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu 4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ / lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho, xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA 214
- 215. điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu Ditacin 8 SL, 10 WP 8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh 10WP: vàng lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc Công ty TNHH Nông Sinh Evanton 40SL, 80SL 40SL: Thối nhũn/bắp cải 80SL: Héo rũ/dưa hấu Công ty TNHH BMC Fukuda 3SL Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC Jonde 3SL Cháy bìa lá/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng Kozuma 3SL, 5WP, 8SL 3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua 8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu Công ty CP Nông nghiệp HP Kufic 80SL héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI Lincolnusa 15WP, 81SL 15WP: Bạc lá/ lúa 81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ Molbeng 2SL, 4SL, 8SL 2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải 4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài 8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Naga 80SL Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu, héo xanh/cà chua Công ty CP Hốc Môn Niclosat 2SL, 4SL, 8SL khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao 215
- 216. khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su Ningnastar 30SL, 40SL, 50WP, 80SL, 100SL 30SL, 50WP, 80SL: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột 40SL: Vàng lá/lúa 100SL: lem lép hạt/lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông Pyramos 20SL, 40SL, 80SL 20SL: Sương mai/cà chua 40SL: Bạc lá/ lúa 80SL: Phấn trắng/dưa hấu Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ Romexusa 2SL, 20WP, 82SL 2SL: phấn trắng/ đậu tương 20WP, 82SL: bạc lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Somec 2 SL bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua Công ty TNHH Trường Thịnh Spagold 40SL Vàng lá chín sớm/lúa Công ty CP Hatashi Việt Nam Sucker 2SL, 4SL, 8SL đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Supercin 20SL, 40SL, 50WP, 80SL khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải. Công ty CP nông dược Việt Nam Supermil 20SL, 40SL, 50WP, 80SL đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải. Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ Thaiponbao 40SL, 80SL 40SL: phấn trắng/ nho, bạc lá/lúa 80SL: bạc lá/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Phong 425 3808.20 Ningnanmycin 50g/kg (60g/kg) + Streptomycin sulfate 50g/kg (176g/kg) Mycinusa 100WP, 236WP 100WP: Vàng lá chín sớm/lúa 236WP: Bạc lá/ lúa Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ 426 3808.20 Ningnanmycin 60g/kg + Streptomycin 490g/kg Liveshow 550WP thán thư/xoài; vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 427 3808.20 Ningnanmycin 25g/l (30g/l), (40g/l) (10g/kg) + Vitaminusa 450SC, 500SC, 550SC, 450SC, 500SC: vàng lá chín sớm, đạo ôn /lúa 550SC: vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 216
- 217. Tricyclazole 425g/l (470g/l), (510g/l), (790g/kg) 800WP 800WP: đạo ôn/ lúa 428 3808.20 Ningnanmycin 27g/kg + Tricyclazole 700g/kg + Validamycin 50g/kg Goldbem 777WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình 429 3808.20 Oligo – Alginate M.A Maral 10SL, 10WP 10SL: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè 10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy 430 3808.20 Oligo-sacarit Olicide 9SL rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa Viện Nghiên cứu Hạt nhân 431 3808.20 Oligosaccharins Tutola 2.0SL sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW 432 3808.20 Oxine Copper (min 99%) Cadatil 33.5 SC cháy bìa lá/ lúa Công ty TNHH TM Anh Thơ 433 3808.20 Oxolinic acid (min 93 %) G-start 200WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu Oka 20WP bạc lá/ lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Oxo 200WP bạc lá/lúa Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm Sieu tar 20WP bạc lá/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng Starner 20WP lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/ bắp cải Sumitomo Chemical Co., Ltd. Staneusamy 20WP Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Starwiner 20WP Bạc lá, lem lép hạt/lúa Công ty CP Tập đoàn Trái Đất Xanh 434 3808.20 Oxolinic acid 200g/kg + Salicylic acid 50g/kg Dorter 250WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH An Nông 435 3808.20 Oxolinic acid 130g/kg (500g/kg) + Salicylic acid 30g/kg (100g/kg) + Thiophanate Methyl Shaner super 200WP, 780WP 200WP: Thối nhũn/bắp cải 780WP: Lem lép hạt, bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ vải Công ty TNHH An Nông 217
- 218. 40g/kg (180g/kg) 436 3808.20 Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 25g/kg Map lotus 125WP Bạc lá/lúa Map Pacific Pte Ltd 437 3808.20 Oxytetracyline Usastano 500WP vàng lá, bạc lá/ lúa, đốm vòng/ bắp cải Công ty TNHH An Nông 438 3808.20 Oxytetracycline Hydrochloride 60g/kg + Gentamicin sulfate 20g/kg Oxysunfate 80WP Bạc lá/lúa Công ty CP Đồng Xanh 439 3808.20 Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50 g/kg Miksabe 100WP bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng Oxycin 100WP Thối nhũn /bắp cải Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát 440 3808.20 Oxytetracyline 400g/kg + Streptomycin 100g/kg Centertaner 500WP Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH An Nông 441 3808.20 Oxytetracycline hydrochloride 55% + Streptomycin Sulfate 35% Marthian 90SP héo xanh/ cà chua Công ty CP Nông nghiệp Thiên An 442 3808.20 Oxytetracycline hydrochloride 550g/kg + Streptomycin sulfate 350g/kg Ychatot 900SP Héo xanh/cà chua, bạc lá/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI 443 3808.20 Oxytetracyline 50g/kg + Streptomycin 50g/kg + Gentamicin 10g/kg Banking 110WP Bạc lá/lúa, thán thư/thanh long; chết nhanh/hồ tiêu Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng 444 3808.20 Oxytetracyline hydrochloride 2g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg Avikhuan 102 SP Bạc lá/lúa Công ty CP XNK nông dược Hoàng Ân 445 3808.20 Oxytetracyline 300g/kg + Tetramycin 200g/kg Goldfull 500WP thối nhũn/hành; cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán thư/ớt; vàng lá chín sớm, bạc lá/lúa Công ty TNHH An Nông 218
- 219. 446 3808.20 Paecilomyces lilacinus Palila 500WP (5 x 109 cfu/g) bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê Công ty TNHH Nông Sinh 447 3808.20 Penconazole (min 95%) Penazon 100EC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Hoá Nông 448 3808.20 Pencycuron (min 99 %) Alfaron 25 WP khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương Công ty TNHH Alfa (SaiGon) Forwaceren 25 WP khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây Forward International Ltd Helan 25WP khô vằn/ lúa Công ty CP Nông dược HAI Luster 250 SC khô vằn/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Monceren 250 SC khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/ bông vải, chết ẻo/ lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL) Moren 25 WP khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau Công ty CP BVTV I TW Vicuron 25 WP, 250 SC 25WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau 250SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 449 3808.20 Pencycuron 150g/kg + Tebuconazole 120g/kg Arakawa 270WP Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC Teb 270WP Lem lép hạt/lúa Sundat (S) PTe Ltd 450 3808.20 Picoxystrobin (min 98.5%) DuPont TM Aproach ® 250SC Vàng lá chín sớm, khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/lúa Dupont Vietnam Ltd 451 3808.20 Phosphorous acid Agri – Fos 400 bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su; khô vằn/lúa Công ty CP Phát triển CN sinh học (DONA- Techno) Herofos 400 SL mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu, cỏ sân golf, bắp cải Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát 452 3808.20 Polyoxin complex (min 31 %) Polyoxin AL 10WP đốm lá/ hành Kaken Pharmaceutical Co., Ltd, Japan 453 3808.20 Polyoxin B 5 Lua 3SL, 20WP 3SL: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá/ lúa 20WP: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá, khô vằn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng Caligold 20WP Bạc lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ Ellestar 1SL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc Công ty CP Thuốc BVTV 219
- 220. 1SL, 1WP, 3SL, 10WP, 20WP, 40WP 1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa 3SL: phấn trắng/ bầu bí 10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua 20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua Việt Trung 454 3808.20 Polyoxin B 2g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg Anlisa 102WP Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 455 3808.20 Polyphenol chiết suất từ cây núc nắc (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica) Chubeca 1.8SL thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ôn/lúa; nhện lông nhung/nhãn Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh 456 3808.20 Prochloraz (min 97%) Agrivil 250EC khô vằn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng Atilora 48EC lem lép hạt/ lúa Asiagro Pacific Ltd Dailora 25EC lem lép hạt/ lúa Taiwan Advance Science Co., Ltd Mirage 50 WP, 450EC 50WP: đốm vòng/ cà chua, thán thư/ hồ tiêu 450EC: lem lép hạt/lúa Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Nizonix 25EC đốm khô lá/ hành Công ty CP Nicotex Octave 50 WP khô vằn/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) Talent 50WP thán thư/ xoài, cà phê, vải Công ty TNHH Alfa (SaiGon) 457 3808.20 Prochloraz-Manganese complex Trinong 50WP khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, thối thân/ lúa; đốm vòng, thối hạch/ bắp cải; thán thư/ xoài; đốm vòng/ củ hành tím Công ty TNHH Phú Nông 458 3808.20 Prochloraz 400 g/l + Propiconazole 90 g/l Picoraz 490 EC lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam 459 3808.20 Prochloraz 250g/kg + Propineb 500g/kg Forlione 750WG Lem lép hạt/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung 460 3808.20 Prochloraz 50g/kg + Tricyclazole 500g/kg Anizol 550WP Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ 461 3808.20 Prochloraz 10g/l (400g/l), Rexcide 425SC, 425SC, 515WP, 831WP: đạo ôn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV 220
- 221. (10g/kg), (100g/kg), (1g/kg) + Sulfur 35g/l (20g/l), (450g/kg), (300g/kg), (70g/kg) + Tricyclazole 380g/l (10g/l), (55g/kg), (300g/kg), (760g/kg) 430SC, 515WP, 700WP, 831WP 430SC: lem lép hạt/ lúa 700WP: Vàng lá chín sớm/lúa Việt Trung 462 3808.20 Propamocarb. HCl (min 97 %) Proplant 722 SL nấm trong đất/ hồ tiêu Công ty TNHH Kiên Nam Treppach Bul 607SL chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột, xì mủ/sầu riêng; loét sọc mặt cạo/cao su; mốc sương/ cà chua Agria S.A, Bulgaria Zamil 722 SL Mốc sương/ nho Công ty CP Nicotex 463 3808.20 Propamocarb 530 g/l + Fosetyl Aluminium 310g/l Previcur Energy 840 SL Chết rạp/ cà chua (sử dụng trong vườm ươm) Bayer Vietnam Ltd. 464 3808.20 Propiconazole (min 90 %) Acvizol 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đậu tương Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu Agrozo 250 EC thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài Công ty TNHH Alfa (Saigon) Bumper 250 EC khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Canazole 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương Công ty CP TST Cần Thơ Catcat 250EC khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nhãn Công ty CP Nông dược HAI Fordo 250 EC khô vằn/ lúa, đốm nâu/ xoài Forward International Ltd Fungimaster 250EC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Việt Hoá Nông Lunasa 25 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn Starsai 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Công nghệ cao Hà Nội Tien sa 250 EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Tilusa super 250EC: lem lép hạt/ lúa, thối quả/ xoài Công ty CP Quốc tế 221
- 222. 250EC; 300EC 300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Hòa Bình Tilt 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Syngenta Vietnam Ltd Tinmynew 250 EC, 250EW, 500WG 250EC, 500WG: khô vằn/ lúa 250EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH US.Chemical Tinix 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao Tiptop 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV I TW Vitin New 250EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 465 3808.20 Propiconazole 100g/l (125g/l) + 25g/l (100g/l) Tebuconazole Farader 125EW, 225EW 125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 225EW: khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM Nông Phát 466 3808.20 Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l Folitasuper 300EC lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Phú Nông TEPRO – Super 300EC lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí Tilgol super 300EC lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 467 3808.20 Propiconazole 200g/l + Tebuconazole 200g/l Gtop 400EC đạo ôn/lúa Công ty TNHH Vi Dan 468 3808.20 Propiconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg Bismer 780WP Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát 469 3808.20 Propiconazole 34.5 g/l (125g/l) + Tricyclazole 500.5 g/l (400g/l) Filyannong super 525SE, 535SE đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông Newlia Super 525 SE, 535SE 525 SE: đạo ôn/ lúa 535SE: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH US.Chemical 470 3808.20 Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l Fao-gold 525 SE lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM Nông Phát Filia 525 SE đạo ôn/ lúa Syngenta Vietnam Ltd Novazole 525SE đạo ôn/ lúa Lionchem Co., Ltd. Tillage – super 525SE lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng 222
- 223. 471 3808.20 Propiconazole 30 g/kg + Tricyclazole 720 g/kg Novazole 750WG đạo ôn/lúa Lionchem Co., Ltd. 472 3808.20 Propiconazole 55 g/l + Tricyclazole 500g/l Bumrosai 555SE đạo ôn/lúa Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản 473 3808.20 Propiconazole 400g/kg (125g/l) + Tricyclazole 25g/kg (400g/l) Rocksai super 425WP, 525SE đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 474 3808.20 Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l Finali 575 SE đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 475 3808.20 Propiconazole 130g/l + Tricyclazole 450g/l Dotalia 580SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng 476 3808.20 Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l Bimtil 550 SE đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng TilBem Super 550SE đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tê Hoà Bình Tilbis super 550SE đạo ôn/lúa Công ty CP nông dược Việt Nam Tilmil super 550SE lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức 477 3808.20 Propineb (min 80%) A-chacô 70WP Thán thư/xoài, vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH TM Thái Phong Aconeb 70 WP thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; sương mai/ dưa chuột Công ty CP Đồng Xanh Afico 70WP thán thư/ xoài Công ty CP Nicotex Alphacol 700 WP thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Antracol 70 WP, 70WG 70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè, thanh long; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương mai/ vải 70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho, vàng lá do nấm/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 223
- 224. Donacol super 700WP Thán thư/xoài Công ty TNHH TM-DV Quỳnh Giao Doremon 70WP sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài Công ty TNHH An Nông Dovatracol 72WP thán thư/sầu riêng, vàng lá chín sớm, lem lép hạt /lúa; sương mai/dưa hấu; thán thư/xoài Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng Newtracon 70 WP thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ điều; thán thư, thồi rễ chết nhanh / hồ tiêu; đốm lá/ lạc Công ty TNHH – TM Tân Thành Nofacol 70WP lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài Công ty TNHH – TM Nông Phát Nova 70WP vàng lá/ lúa; thán thư/đậu cô ve, cà chua, cà phê, xoài Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Obapro 700WP Vàng lá chín sớm/lúa Công ty CP BVTV An Giang Pylacol 700WP đốm lá/ cần tây; đạo ôn, đốm nâu/lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam Sienna 70WP vàng lá/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ Startracon 70WP vàng lá do nấm/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Long An Strancolusa 70WP thán thư/ cà phê; vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Tadashi 700WP vàng lá chín sớm/lúa Công ty CP NN HP Tobacol 70WP vàng lá/ lúa, mốc sương/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng lá/cao su Công ty TNHH SX – TM Tô Ba Zintracol 70WP thán thư/ xoài, cà phê; vàng lá do nấm, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; rhấn trắng/ nho Công ty TNHH Phú Nông Yoshino 70WP Vàng lá chín sớm/ lúa Công ty TNHH TM SX GNC Webi 70WP thán thư/ xoài Bayer Vietnam Ltd. 478 3808.20 Propineb 500 g/kg Tebuconazole 250g/kg Natisuper 750WG lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 479 3808.20 Propineb 10g/l (10g/l), (705g/kg), (300g/kg), Natitop 280EW, 420SC, 725WP, 280EW, 725WP, 800WP: em lép hạt/lúa 420SC: đạo ôn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 224
- 225. (30g/kg) + Tebuconazole 260g/l (10g/l), (10g/kg), (100g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 10g/l (400g/l), (10g/kg), (350g/kg), (760g/kg) 750WP, 800WP 750WP: vàng lá chín sớm/ lúa 480 3808.20 Propineb 70% + Triadimefon 5% ARC-carder 75WP lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 481 3808.20 Propineb 613g/kg + Trifloxystrobin 35g/kg Activo super 648WP thán thư/ xoài Công ty CP NN HP Flintpro 648WG Đạo ôn/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, cà chua Bayer Vietnam Ltd (BVL) 482 3808.20 Protein amylose Vikny 0.5 SL thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 483 3808.20 Pseudomonas fluorescens Antiforhis 109 CFU/g PA Lở cổ rễ/dưa chuột Viện Công nghệ sinh học- Viện KH và CN Việt Nam B Cure 1.75WP đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia 484 3808.20 Pyrimethanil (min 95%) Tilsom 400SC Thối nhũn/hành Công ty TNHH Trường Thịnh 485 3808.20 Quaternary Ammonium Salts Physan 20L thối thân, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, đạo ôn/ lúa; xì mủ/ dưa hấu; rêu hại thân, cành/ cam; loét lá trước khi ra hoa/ cam; lúa von/ lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối nhũn/phong lan Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 486 3808.20 Saisentong (min 95%) Visen 20SC bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa; héo xanh/dưa hấu, cà chua; thối nhũn/bắp cải Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 487 3808.20 Salicylic Acid Exin 4.5 SC, 2.0SC 4.5SC: (Exin R): đạo ôn, bạc lá/ lúa 4.5SC: (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua 2.0SC: Rầy nâu, rây lưng trắng/lúa; rầy xanh/chè Công ty TNHH ứng dụng công nghệ Sinh học 488 3808.20 Streptomyces lydicus WYEC 108 Actinovate 1 SP vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 225
- 226. khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải 489 3808.20 Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47% Actino-Iron 1.3 SP vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 490 3808.20 Streptomycin sulfate Acstreptocinsuper 40TB vàng lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu Goldnova 200WP Vàng lá, bạc lá/lúa; thối nhũn/xà lách Công ty TNHH An Nông Kaisin 50WP, 100WP 50WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam 100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng Liberty 50WP, 100WP 50WP: Bạc lá/lúa 100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm Minotajapane 50WP Vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Poner 40TB, 40SP thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa Stepguard 40TB, 50SP, 100SP, 150TB, 200TB, 250TB, 444SP 40TB, 50SP, 100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa 150TB, 200TB, 250TB, 444SP: bạc lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông Strepgold 50WP, 70WP, 100WP 50WP, 100WP: Bạc lá/Lúa 70WP: Héo xanh vi khuẩn/cà chua, bạc lá/lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ Strepa 100WP, 150WP vàng lá chín sớm/ lúa Công ty TNHH Hỗ trợ Phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ Supervery đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; Công ty CP Thuôc BVTV 226
- 227. 50WP thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua Việt Trung Yomistar 52WP, 105WP 52WP: bạc lá/ lúa 105WP: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 491 3808.20 Streptomycin sulfate 40g/kg + Salicylic acid 33g/kg + Gibberellic acid 2g/kg Acatonio 75WG Vàng lá/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu 492 3808.20 Sulfur Kumulus 80WG sẹo/ cây có múi, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê, phấn trắng/ cao su BASF Vietnam Co., Ltd. Fulac 80WG, 80WP, 500SC 80WG: Nhện gié/lúa 80WP: nhện đỏ/cam 500SC: phấn trắng/cao su Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ Lipman 80WG Phấn trắng/xoài Công ty CP Nông dược HAI Microthiol Special 80WP, 80WG 80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô 80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam OK – Sulfolac 80WG, 80WP, 85SC 80WG: phấn trắng/ xoài, chôm chôm 80WP: phấn trắng/ nho 85SC: sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy Sulfurluxthai 80WG thán thư/vải Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Sulox 80 WP phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải, nhãn Công ty CP BVTV Sài Gòn 493 3808.20 Sulfur 100g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg Novitop 850WP Đạo ôn/lúa, thán thư/xoài Công ty CP Nông Việt 494 3808.20 Sulfur 2% (2%), (40%), (10%), (55%), (25), (79.5%), (7%), (28%), (200g/l)+ Tricyclazole 20%, (40%), (5%), (50%), (20%), (75%), (0.5%), (75%), (70%), (500g/l) Vieteam 22SC, 42SC, 45WP, 60WG, 75WP, 77WG, 80WP, 82WP, 98WP, 700SC 22SC, 42SC, 60WG, 77WG, 98WP, 700SC: đạo ôn/ lúa 45WP: đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa 75WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa 80WP: phấn trắng/ hoa hồng; nhện gié, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ xoài, cao su 82WP:Vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 495 3808.20 Sulfur 45% (50g/kg), (50g/kg) + Tricyclazole 5% (250g/kg), (700g/kg) Bibim 50WP, 300WP, 750WP 50WP: đạo ôn/ lúa, đốm lá/ lạc 300WP, 750WP: đạo ôn/ lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 227
- 228. 496 3808.20 Sulfur 350g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 150g/kg (500 g/kg) StarBem Super 500WP, 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 497 3808.20 Sulfur 450g/l (655g/kg), (800g/kg) + Tricyclazole 200g/l (200g/kg), (0.8g/kg) Bimsuper 650SC, 800.8WP, 855WP 800.8WP: vàng lá/ lúa 650SC, 855WP: đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông 498 3808.20 Sulfur 35% + Tricyclazole 50% Labem 85WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An 499 3808.20 Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 225g/kg Lionsul 575WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 500 3808.20 Sulfur 40 % + Zineb 40 % Vizines 80 WP mốc sương/ khoai tây Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 501 3808.20 Tebuconazole (min 95 %) Anthomil 250EW Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM Anh Thơ Folicur 250 EW, 250WG, 430SC 250EW: đốm lá/ lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết chậm/ cam, hồ tiêu 250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa 430SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) Foniduc 450SC xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH Việt Đức Forlita 250 EW, 430SC 250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm vòng/ cà chua; đậu tương; loét, sẹo/ cam 430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương Công ty TNHH Phú Nông Fortil 25 SC khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông Fozeni 250EW lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nicotex Huibomb 25EW Khô vằn/lúa Huikwang Corporation Jiacure 25EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN) 228
- 229. Milazole 250 EW khô vằn/ lúa Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Poly annong 250EW, 250SC, 250EC, 450SC 250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa 250SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, lem lép hạt/ lúa 450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH An Nông Poticua 250EW lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM Thái Phong Provil 30EW, 450SC 30EW: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa 450SC: lem lép hạt/ lúa; chết chậm/ hồ tiêu Công ty TNHH – TM Tân Thành Sieu tin 250 EC, 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng Sforlicuajapane 450SC Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang T.B.Zol 250EW lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thanh Điền Tebuzol 250 SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Đồng Xanh Thianzole 12.5EW, 250SC 12.5EW: lem lép hạt/ lúa 250SC: thán thư/xoài Công ty TNHH MTV Hoá nông Khanh Hưng Tien 250 EW khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA T-zole super 250EW, 250SC, 450SC 250EW: vàng lá do nấm/ lúa 250SC: lem lép hạt/lúa 450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa Công ty TNHH MTV Gold Ocean Vitebu 250SC lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 502 3808.20 Tebuconazole 130g/l + Tricyclazole 450 g/l Dolalya 580EC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An 503 3808.20 Tebuconazole 250g/l + Tricyclazole 275g/l Gold dog 525SC Vàng lá do nấm/lúa Công ty CP SX TM DV Ngọc Tùng 504 3808.20 Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg Map Unique 750WP Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc, thán thư, rỉ sắt/cà phê Map Pacific PTE Ltd 505 3808.20 Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg Novigold 800WP đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty CP Nông Việt 506 3808.20 Tebuconazole 250 g/kg + Tricyclazole 500 g/kg + Novi top 850WP lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông Việt 229
- 230. Sulfur 100 g/kg 507 3808.20 Tebuconazole 500 g/kg + Tricyclazole 250 g/kg + Thiophanate Methyl 30g/kg Vatinew 780WG Lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty TNHH An Nông 508 3808.20 Tebuconazole 400g/kg + Thiophanate methyl 100g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg Niyoko 750WG Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH An Nông 509 3808.20 Tebuconazole 500g/kg + 250 g/kg Trifloxystrobin Nativo 750WG lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ cà chua, hoa hồng, chè, ớt, nho, xoài, điều, thanh long; đốm lá/ bắp cải, hoa cúc, hồ tiêu, dưa hấu; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/thanh long; loét/ cam; thán thư, phấn trắng/dâu tây; thán thư/ca cao; đốm đen quả/ vải; bệnh sọc đen/ ca cao; đốm vòng/ khoai tây Bayer Vietnam Ltd (BVL) 510 3808.20 Tecloftalam (min 96%) Shirahagen 10WP bạc lá/ lúa Summit Agro International Ltd. Vikhuan 15WP bạc lá/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC 511 3808.20 Tetraconazole Domark 40 ME rỉ sắt/ cà phê Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy 512 3808.20 Tetramycin Mikcide 1.5SL bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng; vàng rụng lá/cao su Công ty TNHH Được Mùa 513 3808.20 Thifluzamide (min 96 %) Pulsor 23 DC khô vằn/ lúa Nissan Chemical Ind Ltd 514 3808.20 Thiodiazole copper (min 95%) Longbay 20SC sẹo/ cam, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, xì mủ/sầu riêng; xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su Công ty TNHH Trường Thịnh 515 3808.20 Thiodiazole zinc (min 95%) Lk-one 50SC Bạc lá/lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu 230
- 231. 516 3808.20 Thiophanate-Methyl (min 93 %) Agrotop 70 WP, 400SC 70WP: mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa 400SC: vàng lá/ lúa Công ty TNHH Alfa (Saigon) Binhsin 70 WP khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho Bailing International Co., Ltd Cantop – M 72WP phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua Công ty CP TST Cần Thơ Coping M 70 WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Danatan 70WP héo rũ/ dưa hấu Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Emxinh M 700WP khô vằn/ lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Fusin – M 70 WP đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa hấu Forward International Ltd Jiatop 70WP vàng lá do nấm/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Kuang Hwa Opsin 70 WP đốm đen/ chuối, đốm trắng/ thuốc lá Kuang Hwa Chemical Co., Ltd T.sin 70 WP mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu Công ty CP Quốc tế Hòa Bình TS – M annong 70 WP, 430SC 70WP: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; thán thư/ dưa hấu 430SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH An Nông Thio – M 70 WP, 500 FL 70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa 500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu Công ty CP BVTV Sài Gòn Tipo – M 70 WP thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu Công ty TNHH – TM Thái Phong Tomet 70 WP thán thư/ lạc, phấn trắng/ xoài Công ty CP Bốn Đúng Top 50 SC, 70 WP mốc xám/ rau, cà chua Công ty CP Nông dược HAI Topan 70 WP đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho Công ty CP BVTV An Giang Toplaz 70 WP phấn trắng/ rau, thán thư/ cây có múi, đạo ôn/ lúa Behn Meyer Agcare LLP Top – Plus M 70 WP đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài Imaspro Resources Sdn Bhd Topnix 70 WP sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc Công ty CP Nicotex Topsimyl đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu Công ty CP Vật tư NN 231
- 232. 70 WP Tiền Giang Topsin M 50SC, 70 WP 50SC: Khô vằn/lúa 70WP: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; đen thân/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho Nippon Soda Co., Ltd Topulas 70WP phấn trắng/ dưa chuột Công ty TNHH Nam Bắc Vithi – M 70 WP phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 517 3808.20 Thiophanate Methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg Bemeuro super 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam 518 3808.20 Thiophanate Methyl 25% + Tricyclazole 50% Winmy 75WP Vàng lá, đạo ôn/lúa Công ty TNHH – TM Thái Phong 519 3808.20 Thiophanate – Methyl 35% + Tricyclazole 37.5% Gomi 72.5WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP Trust 72.5WP Đạo ôn, vàng lá/lúa; đốm lá, xì gôm/dưa hấu; thán thư/xoài Công ty TNHH Phú Nông Vista 72.5 WP đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa Nippon Soda Co., Ltd. 520 3808.20 Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 400 g/kg Disco 750WP Đạo ôn/ lúa, phấn trắng/hoa hồng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông 521 3808.20 Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 450 g/kg Jia-trimethyl 800WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN) 522 3808.20 Thiophanate methyl 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg Bulky 800WP Đạo ôn/lúa Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta 523 3808.20 Thiophanate methyl 50g/l (200g/kg), (350g/kg) + Tricyclazole 350g/l (200g/kg), (450g/kg) Sungold 400SC, 400WP, 800WP 400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa 400WP, 800WP: Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ 524 3808.20 Thiophanate – Methyl 36% + Tricyclazole 14% Pysaigon 50 WP đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn 525 3808.20 Thiophanate Methyl 37.5 Travil 75WP Đạo ôn, vàng lá/lúa Công ty TNHH – TM 232
- 233. % + Tricyclazole 37.5% Tân Thành 526 3808.20 Thiophanate Methyl 400g/kg + Tricyclazole 400 g/kg Tritop 800WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh 527 3808.20 Thiram (TMTD) Pro – Thiram 80 WP, 80 WG 80WP: đốm lá/ phong lan 80WG: thán thư/ xoài, khô vằn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu, mốc sương/cà chua Taminco NV, Belgium 528 3808.20 Triadimefon Bayleton 250 EC phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ sắt/ cà phê Bayer Vietnam Ltd (BVL) Coben 25 EC rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ nhãn Công ty CP Nông dược HAI Encoleton 25 WP mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Alfa (Saigon) Jialeton 25WP thối cuống quả/ nho Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Sameton 25 WP phấn trắng/ hoa, nho Công ty CP BVTV Sài Gòn 529 3808.20 Triadimenol Bayfidan 250 EC rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ nho, chôm chôm; sẹo/ cam Bayer Vietnam Ltd (BVL) Samet 15 WP phấn trắng/ nho, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn 530 3808.20 Trichoderma spp Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus SL (Trichoderma koningii 3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum 2.107 bào tử/g) WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo SL: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g vàng lá thối rễ do Fusarium solani/ cây có múi; chết cây con/ dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều; thối rễ/ cà phê Công ty CP BVTV An Giang Vi – ĐK 109 bào tử/g thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 531 3808.20 Trichoderma harzianum 4% + Trichoderma konigii 1% Tiên tiến 5 WP Đạo ôn/ lúa Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành 532 3808.20 Trichoderma harzianum Zianum 1.00WP Chết rạp cây con/cải cúc, lở cổ rễ/cà chua, thối rễ/hồ tiêu, thán thư/ hành, thanh long Công ty CP Hóc Môn 233
- 234. 533 3808.20 Trichoderma asperellum 80% + Trichoderma atroviride Karsten 20% TricôĐHCT-Lúa von 108 bào tử/g WP Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; khô vằn/lúa Công ty CP BVTV An Giang 534 3808.20 Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20% TricôĐHCT-Phytoph 108 bào tử/ g WP Loét sọc miệng cạo/ cao su Công ty CP BVTV An Giang 535 3808.20 Trichoderma virens Pers. 75% + Trichoderma harzianum Rifai BGB 25% Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP Nấm hồng/ cao su Công ty CP BVTV An Giang 536 3808.20 Trichoderma sperellum 80% + Trichoderma harzianum Rifai 20% Tricô ĐHCT-Khóm 108 bào tử/g WP Thối nõn/ dứa Công ty CP BVTV An Giang 537 3808.20 Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g NLU-Tri chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh 538 3808.20 Trichoderma viride Biobus 1.00 WP thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu Công ty TNHH Nam Bắc 539 3808.20 Tridemorph (min 86 %) Calixin 75 EC phấn trắng/ chôm chôm, phấn hồng/ cao su BASF Vietnam Co., Ltd. 540 3808.20 Tricyclazole (min 95 %) Acdowbimusa 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky Andozol 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân Angate 75WP, 350SC đạo ôn/ lúa Nongfeng Agrochemical Co., Ltd. Avako 800WP đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM Thái Nông Bamy 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nicotex Beam 75 WP đạo ôn/ lúa Dow AgroSciences B.V Belazole 75 WP đạo ôn/ lúa Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại 234
- 235. Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) Bemgreen 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ Bemsuper 200WP, 500SC, 750WG, 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Bidizole 750WP Đạo ôn/lúa Công ty CP SAM Bim – annong 20WP, 45SC, 75WP, 75WG, 80WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông Bimdowmy 375SC, 750WG, 750WP, 800WP đạo ôn/ lúa Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd. Binlazonethai 75WP, 75WG đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Binhtin 75 WP đạo ôn/ lúa Bailing International Co., Ltd Blastogan 75WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Bn-salatop 80WP, 80WG Đạo ôn/lúa Công ty CP Bảo Nông Việt Bpbyms 200WP, 750WP, 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM Bình Phương Bsimsu 75 WG Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ Cittizen 75WP, 333SC đạo ôn/ lúa Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd. Colraf 20WP, 75 WP, 75WG đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng Danabin 75WP, 80WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê Dicstargold 800WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Cánh Đồng Việt.VN 235
- 236. Dolazole 75 WP, 80WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng Forbine 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Thanh Điền Flash 75 WP, 800WG đạo ôn/ lúa Map Pacific PTE Ltd Frog 750WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH ADC Fullcide 25WP, 50SC, 75WP, 760WG, 800WP, 820WP, 860WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát Goldone 75WP, 420SC, 760WG, 810WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Gremusamy 80WP, 80WG đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Hagro.Blast 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí Hobine 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Hốc Môn Jiabean 75 WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Kennedy 75WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC Koszon-New 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH OCI Việt Nam Lany 75 WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Lazole TSC 750WP đạo ôn/lúa Công ty CP Vật tư KT NN Cần Thơ Lim 20 WP, 750WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Newbem 750WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH SX TM & DV Nông Tiến Newzobim 45SC, 75WG, 75WP, 80WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH US.Chemical Pim.pim 75WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH P – H 236
- 237. Pin ấn độ 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú Sieubymsa 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Phong Superzole 75WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Long Hiệp Tanbim 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng Tri 75WG đạo ôn, khô vằn/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành Tricom 75WG, 75WP 75WG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa 75WP: đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Phú Nông Tridozole 45 SC, 75WP, 75WG đạo ôn/ lúa Công ty CP Đồng Xanh Trione 750WG đạo ôn/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky Trizole 20 WP, 75WP, 75WG đạo ôn lá, cổ bông/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Uni-trico 75WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH World Vision (VN) Vace 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông Việt Vdbimduc 800WG, 820WG 800WG: đạo ôn/ lúa 820WG: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Đức Vibimzol 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Window 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ Zoletigi 80WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang 541 3808.20 Tricyclazole 700 g/kg + Paclobutrazol 150g/kg Bullusa 850WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 542 3808.20 Tricyclazole 720g/kg + Paclobutrazol 160g/kg Input 880WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH-TM Nông Phát 543 3808.20 Tricyclazole 200 g/kg + Sulfur 650 g/kg Centerdorter 850WP đạo ôn/ lúa Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd. 544 3808.20 Tricyclazole 720 g/kg + Grinusa 860WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM SX 237
- 238. Sulfur 140g/kg Thôn Trang 545 3808.20 Triflumizole (min 99.38%) Trifmine 15EC Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Nippon Soda Co., Ltd 546 3808.20 Triforine (min 97%) Saprol 190DC phấn trắng/ hoa hồng Sumitomo Corporation 547 3808.20 Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh) TP – Zep 18EC đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn Công ty TNHH Thành Phương 548 3808.20 Validamycin (Validamycin A) Anlicin 3SL, 5WP, 5SL 3SL, 5WP: khô vằn/ lúa 5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su Công ty TNHH An Nông (min 40 %) Asiamycin super 100SL khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd Avalin 3 SL, 5SL khô vằn/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông Biovacare 5SL Nấm hồng/cao su Công ty TNHH SX – TM Tô Ba Damycine 3 SL, 5 WP, 5SL 3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Duo Xiao Meisu 3SL, 5SL, 5WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM Bình Phương Fubarin 20WP khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su Công ty TNHH Nông Sinh Haifangmeisu 5WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan Javidacin 5SL, 5WP 5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua Công ty TNHH Việt Đức Jinggang meisu 3SL, 5WP, 5SL, 10WP 3SL, 5WP: khô vằn/ lúa 5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Công ty CP Nicotex Limycin 5SL Khô vằn/lúa Công ty TNHH TM Thiên Nông Natistar khô vằn/ lúa Công ty TNHH 238
- 239. 51WG, 100SC, 230WG Pháp Thụy Sĩ Navalilusa 3SL, 5SL, 5WP, 10WP khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu. Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông Pinkvali 3SL, 5SL, 50WP 3SL, 50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa 5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa Công ty CP Hốc Môn Qian Jiang Meisu 3SL, 5SL, 5WP, 80SL, 240SL 5WP, 240SL: khô vằn/ lúa 5SL: lở cổ rễ/đậu tương; nấm hồng/cà phê; vàng lá chín sớm, khô vằn/lúa 3SL: Nấm hồng/cao su, khô vằn/ lúa 80SL: lở cổ rễ/dưa hấu; vàng lá chín sớm, khô vằn /lúa Công ty TNHH Trường Thịnh Romycin 5SL nấm hồng/ cao su Công ty CP TST Cần Thơ Tidacin 3SC, 5SL khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Công ty TNHH – TM Thái Phong Top – vali 3 SL, 5SL 3SL: khô vằn/ lúa 5SL: mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa Công ty TNHH SX ND vi sinh Viguato Tung vali 3SL, 5SL, 5WP, 10WP 3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê 5WP, 10WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Vacin 1.5SL, 5SL 1.5SL: khô vằn/ lúa 5SL: Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su Công ty TNHH ADC Vacinmeisu 30SL, 30WP, 50WP, 50SL khô vằn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Vacocin 3SL khô vằn/ lúa Công ty CP BVTV I TW Vacony 5SL khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Vali 3 SL, 5 SL 3SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu 5SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su Công ty CP Nông dược HAI Valicare 5WP, 8SL Khô vằn/lúa Công ty TNHH Agricare 239
- 240. Việt Nam Validad 100SL Nấm hồng/cao su Công ty CP Bình Điền Mê Kông Vali TSC 5SL Nấm hồng/cao su Công ty CP VTKTNN Cần Thơ Vali-navi 5SL, 8SL, 24SL 24SL: Khô vằn/lúa 5SL, 8SL: Nấm hồng/cao su, khô văn/ lúa Công ty CP Khử Trùng Nam Việt Validacin 3SL, 5SL, 5SP 3SL: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê 5SL: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su 5SP: khô vằn/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd Validan 3SL, 5SL, 5WP 3SL: khô vằn/ lúa, ngô 5SL: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve 5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve Công ty CP BVTV An Giang Valijapane 3SL, 5SL, 5SP nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Valitigi 3SL, 5SL 3SL: khô vằn/ lúa 5SL: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Valigreen 30 SL, 50SL, 50WP, 100WP khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao Valivithaco 3 SC, 3SL, 5SL, 5SC, 5WP 3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô 3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô Công ty TNHH Việt Thắng Valinhut 3SL, 5SL khô vằn/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Long An 240
- 241. Vallistar 3SL, 5SL, 5WP, 10WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang Valygold 5SL Khô vằn/lúa Công ty CP Nông Việt Vamylicin 3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL 3SL, 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải 6SL: khô vằn/ lúa Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Villa-fuji 50SL Nấm hồng/cao su Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành Vanicide 3SL, 5SL, 5WP, 150WP 3SL: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/ rau cải, lở cổ rễ/ cà chua 5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua 5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua 150WP: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/cà chua Công ty CP BVTV Sài Gòn Varison 5 WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH Sơn Thành Vida(R) 3 SC, 5WP 3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau 5WP: khô vằn/ lúa Công ty CP BVTV I TW V-cin 5 SL khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Sundat (S) PTe Ltd Vivadamy 3SL, 5SL, 5SP 3SL: khô vằn/ lúa 5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su 5SL: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Voalyđacyn-nhật 5SL Khô vằn/lúa Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang Yomivil 108SC, 115WG Khô vằn/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ Zenygold 800WP Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến 549 3808.20 Validamycin 2 % + NOA 0.05 % + NAA 0.05% + Zn, Cu, Mg 11% Vimix 13.1SL khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 550 3808.20 Validamycin 50g/l (75g/kg) + Polyoxin B 10g/l (20g/kg) Ukino 60SC, 95WP 60SC: khô vằn/ lúa 95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải Công ty TNHH An Tâm 241
- 242. 551 3808.20 Zineb Bp-nhepbun 800WP thán thư/ dưa hấu Công ty TNHH TM Bình Phương Guinness 72 WP phấn trắng/ nho, cà chua Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Ramat 80 WP mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá Công ty CP Nông dược HAI Tigineb 80 WP mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có múi Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Zinebusa 800WP Đốm vòng/cà chua Cụng ty TNHH BVTV An Hưng Phát Zin 80 WP mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Zineb Bul 80WP mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho Agria SA, Bulgaria Zinacol 80WP thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su Imaspro Resources Sdn Bhd Zinforce 80WP lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu Forward International Ltd Zithane Z 80WP thối quả/ nho, sương mai/ cà chua Công ty CP BVTV I TW Zodiac 80WP đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. 552 3808.20 Ziram Ziflo 76WG đốm vòng/ cà chua; thán thư/ xoài, dưa hấu; vàng lá/ lúa Taminco NV, Belgium 3. Thuốc trừ cỏ : 1 3808.30 Acetochlor (min 93.3%) Acepro 50EC Cỏ/ngô Iprochem Co., Ltd. Acvipas 50EC cỏ/ ngô, mía Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc Alibom 500EC Cỏ/lạc Công ty TNHH Trường Thịnh Antaco 500EC cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành Công ty TNHH Việt Thắng Antacogold 500EC cỏ/ ngô, sắn, lạc Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương Atabar 800EC Cỏ/ ngô Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 242
- 243. Atas 500EC Cỏ/ngô Công ty CP Khử trùng Việt Nam Capeco 500EC Cỏ/sắn Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành Cochet 200WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH Bằng Long Dibstar 50EC cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Gorop 500EC Cỏ/ngô Công ty CP Nông dược HAI Herbest 50EC Cỏ/lạc Công ty TNHH TM – SX Ngọc Yến Iaco 500EC Cỏ/đậu tương Công ty TNHH Hoá chất nông nghiệp Quốc Tế Jia-anco 50EC cỏ/ đậu tương Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Kamaras 50EC cỏ/ đậu tương Công ty TNHH Việt Nông Nistar 500EC Cỏ/đậu tương Công ty Cổ phần Nicotex Missusa 500EC Cỏ/đậu tương Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Peso 480EC cỏ/ lạc, mía, sắn, ngô Công ty CP Hóc Môn Safe-co 50EC cỏ/ ngô Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Saicoba 500EC, 800EC 500EC: Cỏ/sắn 800EC: cỏ/ ngô, sắn, lạc Công ty CP BVTV Sài Gòn Starco 500EC cỏ/ lạc Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Valux 500 EC cỏ/ sắn Công ty CP Nông nghiệp HP 2 3808.30 Acetochlor 12% + 2% Bensulfuron Methyl Beto 14WP cỏ/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn 3 3808.30 Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg Afadax 170WP cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 4 3808.30 Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2% Natos 15WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nicotex 243
- 244. 5 3808.30 Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5 g/kg Alphadax 250WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ 6 3808.30 Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 % Acenidax 17WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nicotex Arorax 17WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH Việt Thắng 7 3808.30 Acetochlor 210g/kg + Bensulfuron Methyl 40g/kg Aloha 25 WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA 8 3808.30 Acetochlor 16 % + Bensulfuron Methyl 1.6% + Metsulfuron Methyl 0.4% Sarudo 18 WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH An Nông 9 3808.30 Acetochlor 160g/kg + Bensulfuron Methyl 16g/kg + Metsulfuron Methyl 4g/kg Sun – like 18WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông 10 3808.30 Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l Rontatap 500EC cỏ/ đậu tương Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 11 3808.30 Acetochlor 180g/kg (450g/l), (505g/l) (10g/l) + Metolachlor 15g/kg (5g/l), (10g/l), (725g/l) Duaone 195WP, 455EC, 515EC, 735EC 195WP: cỏ/ lúa cấy 455EC, 515EC, 735EC: Cỏ/lạc Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 12 3808.30 Acetochlor 415 g/l + Oxyfluorfen 15g/l Catholis 43 EC cỏ/ lạc Công ty CP BVTV I TW 13 3808.30 Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l Nomefit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược Việt Nam Acetochlor 490 g/l + Pretilachlor 10 g/l Nomefit 500EC Cỏ/lạc Công ty CP Nông dược Việt Nam 14 3808.30 Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg Blurius 200WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 244
- 245. 15 3808.30 Alachlor (min 90 %) Bipiđoan 480EC cỏ/ lạc Côngty TNHH TM Bình Phương 16 3808.30 Ametryn (min 96 %) Amesip 80 WP cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd Ametrex 80 WP, 80WG 80WP: cỏ/ mía, dứa 80WG: cỏ/mía Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Amet annong 500 FW, 800WP 500FW: cỏ/ mía, cà phê 800WP: cỏ/ mía Công ty TNHH An Nông Ametsuper 80 WP cỏ/ mía, ngô Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Atryl 80WP Cỏ/ ngô, mía Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ Gesapax 500 FW cỏ/ mía, dứa Syngenta Vietnam Ltd Slimgold 510SC, 810WP Cỏ/mía Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 17 3808.30 Ametryn 40% + Atrazine 40% Atramet Combi 80 WP cỏ/ mía, dứa Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Metrimex 80 WP cỏ/ mía, dứa Forward International Ltd 18 3808.30 Ametryn 400g/kg + Atrazine 400g/kg Aviator combi 800WP Cỏ/mía Công ty CP Tập đoàn Trái Đất Xanh 19 3808.30 Ametryn 40% + MCPA – Sodium 8% Solid 48WP cỏ/ mía Công ty CP Nicotex 20 3808.30 Anilofos (min 93 %) Ricozin 30 EC cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 21 3808.30 Anilofos 22.89% + Ethoxysulfuron 0.87% Riceguard 22 SC cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 22 3808.30 Atrazine (min 96 %) Agmaxzime 800WP Cỏ/ngô Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến Atamex 800WP Cỏ/ngô Công ty CP Tập đoàn Trái Đất Xanh Atra 500 SC cỏ/ mía, ngô Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ Atra annong 500 FW, 800WP 500FW: cỏ/ mía, ngô 800WP: cỏ/ ngô Công ty TNHH An Nông Atranex cỏ/ mía, dứa, ngô Công ty TNHH CN Makhteshim 245
- 246. 80 WP Agan Việt Nam A-zet 80WP cỏ/ ngô Công ty TNHH SX – TM Tô Ba Destruc 800WP Cỏ/ ngô Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI Many 800WP Cỏ/ ngô Công ty TNHH BMC Maizine 80 WP cỏ/ ngô, mía Forward International Ltd Mizin 50 WP, 80 WP 50WP: cỏ/ dứa, ngô 80WP: cỏ/ mía, ngô Công ty CP BVTV Sài Gòn Sanazine 500 SC cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd Wamrin 800WP Cỏ/ngô Công ty TNHH Việt Thắng 23 3808.30 Atrazine 120g/l + Mesotrione 32g/l + S-metolachlor 320g/l Lumax 472SE cỏ/ngô Syngenta Vietnam Ltd 24 3808.30 Atrazine 300g/l + Sulcotrione 125g/l Topical 425SC cỏ/ ngô Công ty CP Tập đoàn Trái Đất Xanh 25 3808.30 Azimsulfuron (min 99%) DuPontTM Katrocet® 50WG cỏ/ lúa gieo thẳng DuPont Vietnam Ltd. 26 3808.30 Bensulfuron Methyl (min 96 %) Beron 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn Bensurus 10WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nông dược Việt Nam DuPontTM Londax® 10 WP cỏ/ lúa cấy DuPont Vietnam Ltd Furore 10WP, 10WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Nông Phát Loadstar 10WP, 60WG, 60WP 10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng 60WG, 60WP: cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Mullai 100WP, 100WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM Bình Phương Rorax 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng Sharon cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế 246
- 247. 100 WP Hòa Bình Sulzai 10WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai 27 3808.30 Bensulfuron Methyl 12% + Bispyribac-sodium 18% Honixon 30WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex 28 3808.30 Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg Apoger 3.2GR cỏ/ lúa cấy Guangxi Letu BioTechnology Co., Ltd. One-tri 3.2GR cỏ/lúa cấy Công ty TNHH BMC 29 3808.30 Bensulfuron Methyl 1.5% + Butachlor 28.5% + Chất an toaàn Fenclorim 10% Bé bụ 30WP, 30SE cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn 30 3808.30 Bensulfuron Methyl 100g/kg + Cyhalofop butyl 50g/kg + Quinclorac 300g/kg Haly super 450WP Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản 31 3808.30 Bensulfuron Methyl 108g/kg (1g/l), (63g/kg), (105g/kg) (55g/kg) + Cyhalofop Butyl 1g/kg (1g/l), (1g/kg), (50g/kg), (200g/kg) + Quinclorac 10g/kg (255g/l),(343g/kg), (305g/kg), (305g/kg) Topsuper 119WP, 257SC, 407WP, 460WP, 560WP Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 32 3808.30 Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66% Danox 68 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA 33 3808.30 Bensulfuron Methyl 30g/kg + Mefenacet 500g/kg Acocet 53 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Thái Nông 34 3808.30 Bensulfuron Methyl 9% (4%), (3%) + Mefenacet 1% (46%), (50%) Wenson 10WP, 50WP, 53WP 10WP: cỏ/ lúa cấy 50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Trường Thịnh 35 3808.30 Bensulfuron Methyl 8.25% + Metsulfuron Methyl 1.75 % DuPontTM Sindax® 10 WP cỏ/ lúa DuPont Vietnam Ltd 247
- 248. 36 3808.30 Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36% Queen soft 40WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê 37 3808.30 Bensulfuron Methyl 0.7% + 9.3% Pyrazosulfuron Ethyl Cetrius 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 38 3808.30 Bensulfuron Methyl 5g/kg + 95g/kg Pyrazosulfuron Ethyl Sirafb 100WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ 39 3808.30 Bensulfuron methyl 0.25g/kg + Pretilachlor 1.75g/kg Droper 2GR cỏ/lúa gieo Công ty TNHH BMC 40 3808.30 Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) Fenrim 18.5WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV I TW 15% Fitri 18.5 WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao Vitarai 18.5WP Cỏ/lúa cấy Công ty TNHH Việt Thắng 41 3808.30 Bensulfuron Methyl 40g/kg + Propisochlor 160g/kg Gradf 200WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược Nhật Việt 42 3808.30 Bensulfuron Methyl 3% + Quinclorac 33% Cow 36 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Sifata 36WP cỏ/ lúa gieo thẳng Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) Tempest 36 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA 43 3808.30 Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28% Quinix 32 WP cỏ/ lúa Công ty CP Nicotex 44 3808.30 Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 26% DuPontTM Supermix® 32 WP cỏ/ lúa gieo thẳng DuPont Vietnam Ltd 45 3808.30 Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34% Ankill A 40WP, 40SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV An Giang 46 3808.30 Bensulfuron Methyl 50g/kg + Quinclorac Flaset 400WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn 248
- 249. 350g/kg 47 3808.30 Bensulfuron Methyl 90g/l + Quinclorac 450g/l Newnee 540SC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược Việt Nam 48 3808.30 Bensulfuron methyl 7% + Quinclorac 33% Laphasi 40WP Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An 49 3808.30 Bensulfuron methyl 30g/kg + Quinclorac 330g/kg Subrai 36WP Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty TNHH Việt Thắng 50 3808.30 Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg) Rocet 100WP, 250SC 100WP: cỏ/ lúa cấy 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 51 3808.30 Bensulfuron methyl 40g/kg + Quinclorac 560g/kg Mizujapane 600WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 52 3808.30 Bentazone 10 % + Quinclorac 20 % Zoset 30 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV I TW 53 3808.30 Bentazone 200g/l + Cyhalofop butyl 50g/l + Quinclorac 200g/l Startup 450SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông Việt 54 3808.30 Benazolin-ethyl (min 95%) 300g/l + Quizalofop-P-ethyl 50g/l Shootbis 350EC Cỏ/lạc Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 55 3808.30 Bispyribac – Sodium (min 93 %) Camini 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP TST Cần Thơ Danphos 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Herstop 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh Domino 20 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn Faxai 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Đầu tư Phát triển Tam Nông Horse 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH ADC Jianee 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Jia Non Biotech (VN) 249
- 250. Lanina 100SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Maxima 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM ACP Newmilce 100 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông Nixon 20 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex Nofami 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Nông Phát Nomeler 100 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Công nghệ cao Hà Nội Nominee 10SC, 100OF 10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd Nonee-cali 10WP, 100SC cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex Inc Nonider 10SC, 30WP, 130WP 10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng 30WP: cỏ/ lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Sipyri 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Somini 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Sunbishi 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng Sundat (S) Pte Ltd Superminee 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM Tân Thành 56 3808.30 Bispyribac-sodium 100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l Morclean 150SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 57 3808.30 Bispyribac-sodium 50g/l + 100 g/l Pyrazosulfuron Ethyl Nomesuper 150SC Cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex Inc. 58 3808.30 Bispyriba-sodium 130g/kg + 70g/kg Pyrazosulfuron Ethyl Nomirius super 200WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức 59 3808.30 Bispyribac-sodium 70g/l + Quinclorac 180g/l Supecet 250SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ 60 3808.30 Bispyribac-sodium 20 g/l + Quinclorac 250 g/l Newday 270SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Công nghệ hoá chất Nhật Bản Kasuta 250
- 251. 61 3808.30 Bispyribac-sodium 70g/kg + Quinclorac 430 g/kg Supernee 500WP Cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex Inc. 62 3808.30 Bispyribac-sodium 15g/l + Thiobencarb 900 g/l Bisben 915 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd 63 3808.30 Bispyribac-sodium 20g/l + Thiobencarb 600g/l Bêlêr 620 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 64 3808.30 Bromacil DuPontTM Hyvar® – X 80 WP cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang DuPont Vietnam Ltd 65 3808.30 Butachlor + Chất an toàn Fenclorim 0.2% B.L.Tachlor 27 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 66 3808.30 Butachlor (min 93%) B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC 27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy 60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Butan 60 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV An Giang Butanix 60 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc Công ty CP Nicotex Butavi 60 EC cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc Butoxim 5GR, 60EC cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn Dibuta 60 EC cỏ/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Dietcomam 65EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An Echo 60 EC cỏ/ lúa Sinochem International (Oversea) Pte Ltd. Forwabuta 5GR, 32EC, 60EC cỏ/ lúa Forward International Ltd Heco 600 EC cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương Công ty CP BVTV I TW Kocin 60 EC cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc Bailing International Co., Ltd Lambast 5GR, 60EC cỏ/ lúa Sinochem International (Oversea) Pte Ltd. Machete 5GR, 60EC cỏ/ lúa Sinochem International (Oversea) Pte Ltd. Meco cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP BVTV 251
- 252. 60 EC An Giang Michelle 5GR, 32EC, 62EC cỏ/ lúa Sinon Corporation, Taiwan Niran – X 60 EW cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Sinochem International (Oversea) Pte Ltd. Saco 600 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Super – Bu 5BR, 60EC 5BR: cỏ/ lúa cấy 60EC: cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Taco 600 EC cỏ/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng Tico 60 EC cỏ/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Vibuta 5 GR, 32 EC, 62EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 67 3808.30 Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l Burn-co 60EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Sabuta 600EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Sieunee 600EC cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex. Inc. Trabuta 60EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 68 3808.30 Butachlor 30g/l + Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l Newfit 330EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức 69 3808.30 Butachlor 50 g/l + Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l Newrofit 350EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội Xofisasia 350EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP TM & ĐT Bắc Mỹ 70 3808.30 Butachlor 20g/l + Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l Sofigold 320EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 71 3808.30 Butachlor 50g/l (400g/l) + Pretilachlor 300g/l (10g/l) + Propanil 5g/l (200g/l) Tecogold 355EC, 610EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 72 3808.30 Butachlor 275g/l + Propanil 275g/l Butanil 55 EC cỏ/ lúa Sinochem International (Oversea) Pte Ltd. 252
- 253. Cantanil 550 EC cỏ/ lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Danator 55EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Mototsc 550 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP VT KT NN Cần Thơ Pataxim 55 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn Platin 55 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ 73 3808.30 Butachlor 350g/l + Propanil 350g/l Soon 70EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát 74 3808.30 Butachlor 600g/l + Propanil 50g/l Mototsc 650EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ 75 3808.30 Butachlor 40 % + Propanil 20 % Vitanil 60EC cỏ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 76 3808.30 Chlorimuron Ethyl 10% + Metsulfuron Methyl 10% DuPontTM Almix® 20 WP cỏ/ lúa DuPont Vietnam Ltd 77 3808.30 Cinosulfuron (min 92%) Cinorice 25WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh 78 3808.30 Clethodim (min 91.2%) Cledimsuper 250EC cỏ/sắn Công ty TNHH An Nông Select 12EC, 240EC 12EC: cỏ / lạc, đậu tương 240EC: cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd Xeletsupe 24 EC cỏ/ lạc Công ty TNHH – TM ACP Wisdom 12EC cỏ/ dưa hấu, lạc, đậu tương Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA 79 3808.30 Clomazone (min 88 %) Command 36 ME cỏ/ lúa FMC Chemical Interational AG Akina 48EC cỏ/ lúa gieo thẳng Asiagro Pacific Ltd 80 3808.30 Clopyralid (min 95%) TĐK_clopy 350SL Cỏ/ngô Công ty TNHH MTV Lucky 81 3808.30 Cyclosulfamuron (min 98 %) Invest 10WP cỏ/ lúa BASF Vietnam Co., Ltd. 82 3808.30 Cyhalofop-butyl (min 97 %) Anlicher 10EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 253
- 254. Anstrong 10 EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV An Giang Bangbang 10EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nam Bộ Bonzer 10EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong Clincher 10 EC, 200 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V Cybu 300EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Hoá Nông Cyhany 250EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến Elano 20EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí Farra 100EW Cỏ/ lúa gieo thẳng Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd. Figo 100EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông nghiệp HP Incher 100EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM Nông Phát Koler 10EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH ADC Liana 100EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Minh Long Linchor 100EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông Linhtrơ 100EC, 200EW cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông Nixcher 100ME, 200EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex Slincesusamy 100EC, 200EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Tacher 250EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Topco 200EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Tân Thành 83 3808.30 Cyhalofop butyl 10g/l + Ethoxysulfuron 15g/l Motin.tsc 25EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ 84 3808.30 Cyhalofop butyl 315g/kg + Ethoxysulfuron 30g/kg Super soil 345WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng 85 3808.30 Cyhalofop-butyl 55g/l + Het-shots 65 OD Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP TM & ĐT Bắc Mỹ 254
- 255. Penoxsulam 10g/l 86 3808.30 Cyhalofop Butyl 50g/l + Ethoxysulfuron 20g/l Supershot 70 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 87 3808.30 Cyhalofop butyl 80g/l + Ethoxysulfuron 20g/l Newtopshopusa 100OD Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 88 3808.30 Cyhalofop butyl 100g/l + Penoxsulam 10g/l Topvip 110 OD Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Vipes Việt Nam 89 3808.30 Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15 g/l Linchor’s 115EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông 90 3808.30 Cyhalofop-butyl 100g/l (300g/l) + Ethoxysulfuron 15g/l (30g/l) Coach 115EC, 330EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH ADC 91 3808.30 Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15g/l Mortif 115EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu 92 3808.30 Cyhalofop-butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l Push 330EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Tân Thành 93 3808.30 Cyhalofop Butyl 100g/l (170g/kg) + Ethoxysulfuron 10g/l (30g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg) + Quinclorac 190 g/l (500g/kg) Sieuco 350SC, 800WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông 94 3808.30 Cyhalofop butyl 90g/l + Ethoxysulfuron 20g/l + Quinclorac 190 g/l SupertopJapane 300OD Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 95 3808.30 Cyhalofop-butyl 100g/l (50g/l) + Ethoxysulfuron 5g/l (5g/l) + Quinclorac 50g/l (120g/l) Topone 155SE, 175SE cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Khánh Phong 96 3808.30 Cyhalofop butyl 100 g/l + Ethoxysulfuron 5 g/l + Quinclorac 55 g/l Fasta 160SE Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng 97 3808.30 Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l Andoshop 60 OD Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân Anstrong plus 60 OD Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP BVTVAn Giang 255
- 256. Calita 60 OD Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Tân Thành Cleanshot 6 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Alfa (SaiGon) Clinton 60 OD Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông tín AG Comprise 60 OD Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Hóc Môn Compass 60 OD Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Cypen 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH SX & KD Tam Nông Linchor top 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông Mundo – Super 60OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Điền Thạnh Pymeny 60EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – SX Ngọc Yến Stopusamy 60EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Topgold 60 OD Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ Topmost 60 OD Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Tập đoàn Trái Đất Xanh Topmy 60 OD Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Topshot 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V 98 3808.30 Cyhalofop-butyl 150g/l + Oxaziclomefone (min 96.5%) 150 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l Nosotco 400SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông 99 3808.30 Cyhalofop-butyl 60g/l + Penoxsulam 10 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l Topfull 90SE Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông 100 3808.30 Cyhalofop-butyl 120g/kg Econogold cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – DV 256
- 257. + 50g/kg Pyrazosulfuron Ethyl 170WP Thanh Sơn Hóa Nông 101 3808.30 Cyhalofop-butyl 60g/l (230g/l), (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l (70g/l), (150g/kg) Tossup 90SC, 300SC, 750WP Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông 102 3808.30 Cyhalofop-butyl 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l Đại tướng quân 60EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Tossup 60SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông 103 3808.30 Cyhalofop butyl 75g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l Shotplus 125SC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 104 3808.30 Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30% Map fanta 550WP cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd 105 3808.30 Cyhalofop butyl 6.0% + Pyribenzoxim 2.5% Pyanchor gold 8.5EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn 106 3808.30 Cyhalofop-butyl 150g/kg + Quinclorac 500g/kg CO- 2X 650WP Cỏ/ lúa gieo thẳng Lionchem Co., Ltd 107 3808.30 2.4 D (min 96 %) AD 500SL, 600SL cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Thái Nông A.K 480SL, 720SL 720SL: cỏ/ lúa, ngô 480SL: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Thái Phong Aldo 500SL Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Hóc Môn Amine 720 SL cỏ/ lúa, ngô Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd. Anco 500SL, 600 SL, 720SL, 860SL 500SL: Cỏ/lúa gieo thẳng, điều 600SL: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, cỏ/ cà phê 720SL, 860SL: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV An Giang Anhdau2,4D 80WP cỏ/lúa gieo Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang B.T.C 2.4D 80 WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Công nghệ cao Hà Nội Baton cỏ/ lúa, cao su Nufarm Singapore PTE Ltd 257
- 258. 960 WSP Cantosin 600SL, 720SL cỏ/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ CO 2.4 D 80 WP, 500SL, 600SL, 720SL 500SL: cỏ/ lúa 600SL, 80WP: cỏ/ lúa, ngô 720SL: cỏ/ lúa, cây ăn quả Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Co Broad 80 WP cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt Công ty TNHH Agrimatco Việt Nam Colaro 600SL Cỏ/ ca cao Công ty TNHH Hoá chất NN Quốc tế Damin 80WP, 500SL, 700SL 80WP, 500SL: cỏ/ lúa gieo thẳng 700SL: cỏ/ lúa Công ty TNHH An Nông Desormone 60 EC, 70EC cỏ/ lúa Nufarm Ltd DMA – 6 72 AC, 683 AC cỏ/ lúa cấy Dow AgroSciences B.V Ecoupusa 725 SL cỏ/ lúa gieo Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Fullback 720SL cỏ/ lúa gieo Công ty CP VT KT NN Cần Thơ Hai bon – D 80 WP, 480SL 80WP : cỏ/ lúa, ngô 480SL: cỏ/ lúa, cây ăn quả Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông HD-co 2,4 500SL cỏ/lúa gieo Công ty TNHH TM DV Hằng Duy Lagere 500SL Cỏ/cao su Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Madive 725 SL Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ Ni-2,4D 600SL Cỏ/lúa gieo Công ty CP Nicotex Oui 600SL Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát O.K 683SL, 720SL 683SL: cỏ/ lúa, cây ăn quả 720SL: cỏ/ ngô, mía Công ty CP Nông dược HAI Pro – amine 48 SL, 60SL 48SL: cỏ/ lúa 60SL: cỏ/ lúa, cao su Imaspro Resources Sdn Bhd Quick 720 EC cỏ/ lúa, mía Nufarm (Asia) Pte Ltd Rada cỏ/ lúa, ngô Công ty CP BVTV I TW 258
- 259. 600SL, 80WP, 720SL Sanaphen 600 SL, 720 SL cỏ/ lúa, mía Forward International Ltd Tancovila 480SL cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH SX-TM Tô Ba Vi 2.4D 80WP, 600SL, 720SL 80WP: cỏ/ lúa 600SL, 720SL: cỏ/ lúa, ngô Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Zaap 720 SL cỏ/ lúa Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Zico 45WP, 48SL, 80WP, 96WP, 520 SL, 720SL, 850SL 48SL, 720SL, 850SL: cỏ/ lúa, ngô 80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía 520SL, 45WP: cỏ/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn 108 3808.30 Dalapon Dipoxim 80 SP cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác Công ty CP BVTV Sài Gòn Vilapon 80 WP cỏ/ mía, cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 109 3808.30 Dicamba (min 97%) 3% + Glyphosate 17% Eputin 20SL cỏ/ cà phê, cao su, chè Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến 110 3808.30 Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3 g/l Rafale 350 EC cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 111 3808.30 Diuron (min 97 %) Ansaron 43 SC, 80 WP, 500SC 43SC: cỏ/ mía; rong rêu/ lúa cấy 80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn 500SC: Cỏ/mía Công ty CP BVTV Sài Gòn BM Diuron 80 WP cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt Behn Meyer Agcare LLP D – ron 80 WP cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt Imaspro Resources Sdn Bhd Karmex® 80 WP cỏ/ mía, chè Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Go 80 WP cỏ/ mía Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia Misaron 80 WP cỏ/ mía, dứa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Sanuron 800WP, 800SC 800WP: cỏ/ mía, cà phê 800SC: cỏ/ bông vải, chè Forward International Ltd Suron cỏ/ mía, bông vải Công ty CP Nông dược 259
- 260. 80 WP HAI Vidiu 80 WP cỏ/ mía, chè Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 112 3808.30 Ethoxysulfuron (min 94 %) Map salvo 200WP Cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd Moonrice 15 WG Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Run life 15WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông Sun – raise nongphat 15WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Nông Phát Sunrice 15 WG cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 113 3808.30 Ethoxysulfuron 20g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l Turbo 89 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd (BVL) 114 3808.30 Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron-methyl- sodium (min 91%) 1.25% Sunrice super 13.75WG cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd. (BVL) 115 3808.30 Ethoxysulfuron 35 g/l (35g/kg) + MCPA 100 g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l (15g/kg) Kiss 150EC, 150WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH ADC 116 3808.30 Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg Map Top-up 253 WP Cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd 117 3808.30 Fenoxaprop-P-Ethyl (min 88 %) anRUMA 6.9 EC, 75SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông Cawip 7.5 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP TST Cần Thơ Challenger 6.9EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Sundat (S) PTe Ltd Fenothyl 7.5 EW cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược HAI Golvips 7.5 EW cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Puma 6.9 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd (BVL) Quip-s 7.5 EW cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Thạnh Hưng 260
- 261. Web Super 7.5 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Wipnix 7.5 EW cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex Whip’S 6.9 EC, 7.5EW 6.9EC: cỏ/ lúa 7.5EW: cỏ/ lúa, lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL) 118 3808.30 Fenoxaprop-P-Ethyl 4.25% + MCPA 19.81% + 2.4D 6.61% Tiller S EC cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 119 3808.30 Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (150g/kg) + Quinclorac 250g/l (225g/kg) + chất an toàn Fenclorim 50g/l (25g/kg) Runtop 375SC, 775WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông 120 3808.30 Fenopxaprop-P-Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg Topgun 700WG, 700WP cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd. 121 3808.30 Fenoxaprop-P-Ethyl 8g/l (1%) + Pyribenzoxim 50g/l (5%) Pyan – Plus 5.8EC, 6 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn 122 3808.30 Fentrazamide (min 98%) 6.75 % + Propanil 37.5 % Lecspro 44.25 WP cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 123 3808.30 Fluazifop-P-Butyl Onecide 15 EC cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu Ishihara Sangyo Kaisha Ltd Oneness 15EC Cỏ/ lạc Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Sai-one 15EC cỏ/ lạc Công ty CP BVTV Sài Gòn 124 3808.30 Flucetosulfuron (min 98%) Luxo 10WG cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy LG Life Sciences Ltd. 125 3808.30 Fluometuron (min 94 %) Cottonex 50 SC cỏ/ bông vải Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam 126 3808.30 Flufenacet Tiara cỏ/ lúa cấy Bayer Vietnam Ltd (BVL) 261
- 262. (min 95 %) 60 WP 127 3808.30 Glufosinate Ammonium (min 95 %) Basta 6 SL, 15 SL 6SL: cỏ/ cây có múi, nhãn 15SL: cỏ/ dứa, cây có múi, chè, nho, bắp cải, xoài, ca cao Bayer Vietnam Ltd (BVL) Jiafosina 150SL cỏ/cà phê Công ty CP Jianon Biotech (VN) Fasfix 150SL cỏ/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn Glu-elong 15SL Cỏ/cà phê Công ty TNHH King Elong Proof 15 SL cỏ/ chuối Công ty TNHH Alfa (SaiGon) 128 3808.30 Glyphosate ammonium Biogly 88.8 SP cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ Công ty TNHH Nông Sinh 129 3808.30 Glyphosate (min 95%) Acdinosat 480SL cỏ/ vải Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu Agcare Biotech glyphosate 600 SL cỏ/ cao su Nufarm Asia Sdn Bhd Agfarme S 480 SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Agri – Up 380SL, 480 SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH – TM Thái Nông Amiphosate 480SL cỏ/ cao su Bioworld Biosciences Manufacturing Industries Anraidup 480SL cỏ/ cà phê Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân Aphosate 41 SL Cỏ/ cao su Asiagro Pacific Ltd Approsat 480SC cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH XNK A.M.C Banzote 76 WG, 480SL cỏ trên đất không trồng trọt Công ty CP Nông nghiệp HP B – Glyphosate 41 SL cỏ/ cà phê, cao su Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Bipiphosate 480SL cỏ/ đất không trọng trọt Công ty TNHH TM Bình Phương Bizet 41 SL cỏ/ đất không trồng trọt Sinon Corporation, Taiwan BM – Glyphosate 41 SL cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang Behn Meyer Agcare LLP Bn-kocan Cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP Bảo Nông Việt 262
- 263. 480SL Bravo 480 SL cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê Công ty CP BVTV I TW Burndown 160 SL cỏ/ cao su, cọ dầu Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia Calione 482SL Cỏ/vải Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ Conforn 480SL Cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI Cantosate 480SC Cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ Canup 480SL, 600SL 480SL: Cỏ/ cà phê, đất không trồng trọt 600SL: Cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH TM DV Ánh Dương Carphosate 16 SL, 41SL, 480SL 16SL: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt 41SL: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt 480SL: cỏ/ cao su, cà phê Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Clowdup 480 SC cỏ/ cà phê Cali – Parimex Inc Clean – Up 480 SL cỏ/ điều, cao su Bhurnam Consult, Singapore Clear Off 480 SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH – TM Nông Phát Clymo-sate 410SL, 480SL 410SL: cỏ/cao su, đất không trồng trọt 480SL: cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Clyphosam 480SL Cỏ/vải Công ty TNHH Sam Confore 480SL cỏ/ cao su Công ty TNHH ADC Cosmic 41SL cỏ/ chè, cây có múi Arysta LifeScience S.A.S Daiwansa 480SL cỏ / cà phê Taiwan Advance Science Co., Ltd. Dibphosate 480 SL cỏ/ cây có múi, vùng đất không trồng trọt Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Dophosate 480SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH MTV BVTV Long An 263
- 264. Dosate 75.7WG, 480SC 75.7WG: cỏ/ vải 480SC: cỏ/ cao su Công ty CP Đồng Xanh Dream 360 SC, 480SC 360SC: cỏ/ cây có múi, cao su 480SC: cỏ/ cây có múi, cà phê Công ty CP Nông dược HAI Ecomax 41 SL cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê Crop protection (M) Sdn Bhd Encofosat 48 SL cỏ/ cà phê, cao su Công ty TNHH Alfa (Saigon) Farm 480 SL cỏ/ cao su Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Galop 410SL cỏ/ cao su Công ty CP Khử trùng Việt Nam Glisatigi 480SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Gly – Up 480 SL cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa Bailing International Co., Ltd Glycel 41SL cỏ/ cao su, điều Excel Crop Care Limited Glyphadex 360 SL, 750SG 360SL: cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa 750SG: Cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH Baconco Glyphosan 480 SL, 757SG 480SL: cỏ/ cây ăn quả, cà phê 757SG: Cỏ/cao su Công ty CP BVTV An Giang Glyxim 41 SL cỏ/ cây có múi, chè Forward International Ltd Gly-zet 480 SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH SX – TM Tô Ba Go Up 480 SC cỏ/ cao su, cây có múi Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Goodsat 480SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH MTV Gold Ocean Grassad 480SL Cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Bình Điền MeKong Grosate 480SC cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH VT NN Tuấn Lâm Haihadup 480SL Cỏ/cao su Công ty TNHH SX TM Hải Hằng Hdphosan 480SL Cỏ/vải Công ty TNHH QT 264
- 265. Nông nghiệp vàng Hillary 480SL Cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH TM-SX GNC Hosate 480 SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Hốc Môn Helosate 48 SL cỏ/ cây có múi, cao su Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến Higlyphosan 480SL cỏ/ vải Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao Huiup 48SL Cỏ/cà phê Huikwang Corporation Iprodichco 41SL, 75.7WG 41SL: Cỏ/đất không trồng trọt 75.7WG: Cỏ/vải Iprochem Co., Ltd Jiaphosat 41SL cỏ/ cà phê Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Kanup 480SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH Việt Thắng Ken – Up 160 SC, 480SC 160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang 480SC: cỏ/ cây có múi, cao su Kenso Corp., Sdn Bhd Killer 490SL Cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Kopski 480SL Cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH Việt Nông Landup 360SL, 480SL 360SL : cỏ/ cà phê 480SL : Cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP Nông dược Đại Nông Liptoxim 480SL Cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ Lyphoxim 16 SL, 41SL, 396 SL 16SL: cỏ/ nhãn, vùng đất không trồng trọt 41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác 396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Lyrin 410SL, 480SL, 530SL 480SL: cỏ/ cây có múi 410SL: cỏ/ cao su 530SL: cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng MAMBA 41 SL cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang Dow AgroSciences B.V Markan 480SL cỏ/ cà phê Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn Mastraglyphosat 16SL, 41 SL 16 SL: cỏ/ cao su, cây có múi 41 SL: cỏ/ cà phê, cao su Mastra Industries Sdn Bhd M. 265
- 266. Mobai 48SL cỏ/ cà phê, cao su Công ty TNHH TM SX Khánh Phong Newsate 480SC cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt Công ty CP TST Cần Thơ Niphosate 160 SL, 480SL, 757SG 160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang 480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt 757SG: cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP Nicotex Nonopul 41 SL cỏ/ cao su Dongbu Farm Hannong Co., Ltd. Nufarm Glyphosate 480 SL cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia Nuxim 480 SL cỏ/ cam, đất không trồng trọt Công ty TNHH Phú Nông Partup 480 SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH BVTV Đồng Phát Pengan 480SL Cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH Trường Thịnh Perfect 480 SL cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt Công ty TNHH OCI Việt Nam Piupannong 41 SL, 360SL, 480SL, 620SL 41SL, 360SL, 620SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt 480SL: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa Công ty TNHH An Nông Primaup 480SL Cỏ/đất không trồng trọt PT Centa Brasindo Abadi Raoupsuper 480 SL cỏ/ cao su Công ty TNHH – TM ACP Ridweed RP 480 SL cỏ/ cao su Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. Roundup 480 SC cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt Monsanto Thailand Ltd Rubbersate 480SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành Shoot 16SL, 41SL, 300SL, 660SL 16SL, 41SL: cỏ/ cao su, cà phê 300SL, 660SL: cỏ/ cao su Imaspro Resources Sdn Bhd Spark 160 SC cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt Monsanto Thailand Ltd 266
- 267. Sunerin 480SL cỏ/ cà phê Công ty TNHH MTV TM Hoàng Kim Bảo Sunup 48SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Sundat (S) Pte Ltd Supremo 41SL Cỏ/ đất không trồng trọt Hextar Chemicals Sdn, Bhd Tansate 480SL cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng Thanaxim 41SL cỏ/ cao su Công ty CP Nông dược Việt Nam Thadosate 480SL Cỏ/cao su Công ty CP Thanh Điền Tiposat 480 SC cỏ/ cà phê, xoài Công ty TNHH – TM Thái Phong Trangsate 480SC cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Tryphosate 480SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP Cây trồng Bình Chánh Uni-glystar 41SL Cỏ/cà phê Công ty TNHH World Vision (VN) Upland 480SL cỏ trên đất không trồng trọt Công ty CP Khử trùng Nam Việt VDC-phosat 480SL Cỏ/vải Công ty TNHH Việt Đức Vifosat 240SL, 480SL 240SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, cà phê 480SL: cỏ/ cao su, cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Yenphosate 48SL cỏ/ bưởi Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 130 3808.30 Glyphosate trimesium Hd-Glyphotop 480SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH TM DV Hằng Duy 131 3808.30 Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8% Gardon 27.6 SL cỏ/ chè, vùng đất không trồng trọt Công ty CP BVTV Sài Gòn 132 3808.30 Glyphosate IPA Salt 24% + 2.4 D 12 % Bimastar 360 SL cỏ/ cao su, cây có múi Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia 133 3808.30 Glyphosate IPA salt 360g/l + 15 g/l Metsulfuron methyl Weedall 375 SL cỏ/ cam Behn Meyer Agcare LLP 134 3808.30 Glyphosate IPA 240g/l + Primax plus Cỏ/đất không trồng trọt PT Centa Brasindo Abadi 267
- 268. Metsulfurron methyl 5g/l 245SL 135 3808.30 Glyphosate IPA salt 480g/l + Metsulfuron methyl 5g/l Clear-up super 485SL Cỏ/cà phê Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội 136 3808.30 Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2% Phorxy 40 WP cỏ trên đất không trồng trọt Công ty TNHH Trường Thịnh 137 3808.30 Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l Gaxaxone 200SL cỏ/ cà phê Công ty CP Công nghệ cao Hà Nội 138 3808.30 Glyphosate Dimethylamine Rescue 27 SL cỏ/ cao su Imaspro Resources Sdn Bhd 139 3808.30 Glyphosate potassium salt Genosate 480SL Cỏ/cam, cà phê Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn Glypo-x 480SL Cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Nông Tín AG 140 3808.30 Halosulfuron methyl (min 95%) Halosuper 250WP cỏ/lúa gieo Công ty TNHH An Nông 141 3808.30 Haloxyfop-R-Methyl Ester (min 94 %) Gallant Super 10 EC cỏ/ lạc, sắn Dow AgroSciences B.V 142 3808.30 Imazapic (min 96.9 %) Cadre 240 SL cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd. 143 3808.30 Imazethapyr (min 97%) Dzo Super 10SL cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh Map Pacific PTE Ltd Rutilan 10SL cỏ/lạc Công ty CP Bảo vệ thực vật An Giang 144 3808.30 Imazosulfuron (min 97 %) Quissa 10 SC cỏ/ lúa Sumitomo Chemical Co., Ltd 145 3808.30 Indanofan (min 97%) Infansuper 150EC cỏ/lúa gieo Công ty TNHH An Nông 146 3808.30 Indaziflam (min 93%) Becano 500SC cỏ/cao su Bayer Vietnam Ltd (BVL) 147 3808.30 Isoxaflutole (min 98%) Merlin 750 WG cỏ/ ngô Bayer Vietnam Ltd (BVL) 148 3808.30 Lactofen (min 97 %) Cobra 24 EC cỏ/ lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL) Combrase 24EC cỏ/ lạc, sắn Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 268
- 269. 149 3808.30 Linuron (min 94 %) Afalon 50 WP cỏ/ ngô, đậu tương Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam 150 3808.30 MCPA (min 85 %) Tot 80WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông 151 3808.30 Mefenacet (min 95 %) Mafa – annong 50WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông Mecet 50 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông Mengnong 50WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 152 3808.30 Mefenacet 39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1% Fezocet 40WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Trường Thịnh 153 3808.30 Mefenacet 5g/kg (470g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg) Pylet 100WP, 500WP 100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex. Inc. 154 3808.30 Metamifop (min 96%) Coannong 200EC cỏ/lúa gieo Công ty TNHH An Nông Obatop 100EC cỏ/lúa gieo Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông 155 3808.30 Metolachlor (min 87%) Aqual 960EC Cỏ/lạc Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Dana – Hope 720EC cỏ/ lạc, ngô, bông vải Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Hasaron 720 EC cỏ/ đậu tương Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức 156 3808.30 Metolachlor 620g/l + Trifluralin 130g/l Hypeclean 750EC Cỏ/sắn Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 157 3808.30 S -Metolachlor (min 98.3%) Dual Gold ® 960 EC cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải Syngenta Vietnam Ltd 158 3808.30 Metribuzin (min 95 %) Sencor 70 WP cỏ/ mía, khoai tây Bayer Vietnam Ltd (BVL) 159 3808.30 Metsulfuron Methyl (min 93 %) Alliance 20 WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM ACP Alyando 200WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh Alyalyaic 200WG Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC 269
- 270. Alyrice 200WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Alyrate 200WG Cỏ/lúa cấy Công ty CP Hatashi Việt Nam Alyrius 200WG cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội Dany 20 WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA DuPontTM Ally® 20 WG cỏ/ lúa, cao su DuPont Vietnam Ltd Metaprima 20WG Cỏ/lúa gieo thẳng PT Centa Brasindo Abadi Metsy 20WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Nolaron 20 WG cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH Nhất Nông Super – Al 20 WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông 160 3808.30 Metsulfuron methyl 25g/kg (7g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 125g/kg (148g/kg) Newrius 150WP, 155WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 161 3808.30 Mesotrione (min 97%) Tik grass 15SC Cỏ/ ngô Công ty CP XNK Thọ Khang 162 3808.30 Molinate 327g/l + Propanil 327g/l Prolinate 65.4 EC cỏ/ lúa Forward International Ltd 163 3808.30 Nicosulfuron (min 94%) Luxdan 75WG cỏ/ngô Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn WelkinGold 800WP cỏ/ngô Công ty TNHH An Nông 164 3808.30 Orthosulfamuron (min 98%) Kelion 50WG cỏ/ lúa gieo thẳng Isagro S.p.A. Centro Uffici S. Siro, Italy 165 3808.30 Oxadiargyl (min 96%) A Safe-super 80WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Raft® 800WP, 800WG cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây Bayer Vietnam Ltd (BVL) 166 3808.30 Oxadiazon (min 94%) Antaxa 250 EC cỏ/ lạc Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 270
- 271. Ari 25 EC cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc Công ty TNHH – TM Thái Nông Binhoxa 25 EC cỏ/ lúa, lạc, đậu tương Bailing International Co., Ltd Canstar 25 EC cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Ronata 25EC cỏ/ đậu xanh Công ty CP Nicotex RonGold 250 EC cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Ronstar 12 SL, 25 EC 12SL: cỏ/ lúa 25EC: cỏ/ lúa, lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL) 167 3808.30 Oxadiazon 100g/l + Propanil 304g/l Calnil 404EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 168 3808.30 Oxadiazon 100 g/l + Propanil 300 g/l Fortene 400 EC cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 169 3808.30 Oxaziclomefone (min 96.5%) Full house 30SC Cỏ/Lúa gieo Summit Agro International Ltd 170 3808.30 Paraquat (min 95%) Agamaxone 276 SL cỏ/ ngô Công ty TNHH TM An Hưng Phát Alfaxone 20 SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH Alfa (Saigon) Axaxone 200SL cỏ/ đất không trồng trọt Cali – Parimex Inc. Best top 20SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Sinon Corporation – Taiwan BM – Agropac 25SL cỏ/ đất không trồng trọt Behn Meyer Agcare LLP Camry 25 SL cỏ/ vải Công ty TNHH – TM ACP Catoxon TSC 200SL Cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ Cỏ cháy 20 SL, 420SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH An Nông Domaxon 276SL Cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An 271
- 272. Danaxone 20SL cỏ/ cây có múi Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Dracofir 276 SL cỏ/ cam Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến Exuma 210SL cỏ/đất không trồng Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Fagon 20SL cỏ/ cà phê, ngô, đất không trồng trọt Công ty CP Nông dược HAI Fansipan 200SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP Tập đoàn Trái Đất Xanh Forxone 20SL cỏ/ đất không trồng trọt Forward International Ltd Gfaxone 20 SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH Việt Thắng Gramoxone 20 SL cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá, bông vải Syngenta Vietnam Ltd Gronmanxone 276SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH Us.Chemical Hagaxone 20SL cỏ/ cà phê Công ty CP Công nghệ cao Hà Nội HD-Gpaxone 276SL Cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH TM DV Hằng Duy Heroquat 278 SL cỏ/ đất không trồng trọt Agrolex PTE Ltd Jiaquat 20SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty CP Jia Non Biotech (VN) K.waka 200SL Cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Lagoote 210SL Cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ Lanmoxone 20SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH SX-TM & DV Thu Loan Megastart 276SL Cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH MTV Gold 272
- 273. Ocean Nimaxon 20 SL, 30SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Nicotex Owen 20SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Nông nghiệp HP Paranex 20SL Cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam Paraxon 20 SL cỏ/ ngô Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd Parato 276SL Cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH BMC Paride 276SL Cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Nông Tín AG Pesle 276 SL cỏ/ cao su Công ty CP BVTV Sài Gòn Power up 275SL Cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Quack-adi 200SL Cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI Quasong 20SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu Ramaxone gold 276SL Cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành Rapid 276SL Cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP Hóc Môn Rubvin 276SL Cỏ/ ca cao Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm Thaiponxon 200SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH TM Thái Phong Tungmaxone 20 SL cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không trông trọt Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Uniquat 20SL cỏ/ cà phê Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Volcan 276 SL cỏ/ đất không trồng trọt Asia Care Solutions Ltd. Zizu 20SL cỏ/ ngô Công ty TNHH ADC 171 3808.30 Pendimethalin (min 90 %) Pendi 330 EC cỏ/ lạc, diệt chồi nách/thuốc lá Công ty TNHH Alfa (SaiGon) Prowl 330 EC cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd. Vigor 33 EC cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. 273
- 274. 172 3808.30 Pentoxazone (min 97%) 600g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg Kimpton 700WP cỏ/lúa gieo Công ty TNHH An Nông 173 3808.30 Penoxsulam (min 98.5%) Clipper 25 OD, 240 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V 174 3808.30 Penoxsulam 0.01% + Phân NPK 99.8% Quantum 0.01GR cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V 175 3808.30 Potassium salt of Glyphosate (min 95%) Maxer 660 SC cỏ/ cà phê Monsanto Thailand Ltd. 176 3808.30 Pretilachlor Agrofit super 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex Inc. Rifit 2 GR cỏ/ lúa cấy Syngenta Vietnam Ltd Sonic 300 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA 177 3808.30 Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l Acofit 300 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Ansiphit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân Bigson-fit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Ceo 300EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông Denofit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ Dodofit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Thạnh Hưng Fenpre 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh Jiafit 30EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Ladofit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An Legacy 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nam Bộ Map – Famix 30EC, 30EW 30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng 30EW: cỏ/lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd Nôngia-an 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM 274
- 275. Thái Phong Nichiral 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd Sotrafix 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Starfit 300EC cỏ/ lúa sạ Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ Super-kosphit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH OCI Việt Nam Supperfit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Tophiz 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd. Tung rice 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Sofit 300 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Syngenta Vietnam Ltd Venus 300 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn Vithafit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng Vifiso 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Xophicusa 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV Gold Ocean Xophicloinong 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH US.Chemical Xophicannong 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông Weeder 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến 178 3808.30 Pretilachlor 300g/l (360g/l) + chất an toàn Fenclorim 100g/l (120g/l) Chani 300EC, 360EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex 179 3808.30 Pretilachlor 300g/l (342g/kg) + chất an toàn Prefit 300EC, 342WP 300EC: cỏ/ lúa 342WP: cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV I TW 275
- 276. Fenclorim 100g/l (114g/kg) 180 3808.30 Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim Dietmam 360EC cỏ (bao gồm cả lúa cỏ)/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH ADC 181 3808.30 Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150 g/l Tanfit 360EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng Tomtit 360EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn 182 3808.30 Pretilachlor 400g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l Nanoxofit Super 400EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông 183 3808.30 Pretilachlor 500g/l + Chất an toàn Fenclorim 150g/l Cleanco 500EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Phương Nam 184 3808.30 Pretilachlor 360g/l (500g/l) + chất an toàn Fenclorim 150g/l Wind-up 360EC, 500EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Tân Thành 185 3808.30 Pretilachlor 330g/kg + Bensulfuron methyl 40g/kg + chất an toàn Fenclorim 110g/kg Premium 370WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) 186 3808.30 Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4% Trident 41.4 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam 187 3808.30 Pretilachlor 300 g/l + Pyrazosulfuron-Ethyl 15g/l Novi mars 315EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Nông Việt 188 3808.30 Pretilachlor 1g/l (310.5g/l) (364.5g/l) + Pyribenzoxim 51g/l (0.5g/l), (0.5g/l) + Chất an toàn Fenclorim 100 g/l (155g/l) Hiltonusa 52EC, 311EC, 365EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 189 3808.30 Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l Eonino 320EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng Hiltonusa 320EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ Solito 320 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Syngenta Vietnam Ltd 276
- 277. 190 3808.30 Propanil (DCPA) (min 95 %) Map – Prop 50 SC cỏ/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ Propatox 360 EC cỏ/ lúa Forward International Ltd Bm Weedclean 80WG cỏ/ lúa gieo thẳng Behn Meyer Agcare LLP 191 3808.30 Propanil 200g/l + Thiobencarb 400g/l Satunil 60 EC cỏ/ lúa Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd 192 3808.30 Profoxydim (min 99.6%) Tetris 75 EC cỏ / lúa BASF Vietnam Co., Ltd. 193 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%) Aicerus 100WP Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC Amigo 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM ACP Ansius 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân Buzanon 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng Dongbu Farm Hannong Co., Ltd. Herrice 10 WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh Huyết rồng 100WG, 600WG 100WG: cỏ/ lúa gieo thẳng 600WG: cỏ/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Pyrasus 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Nicotex Rossiitalia 100WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM Thôn Trang Rus – annong 10WP, 200SC, 700WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông Russi 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV Gold Ocean Saathi 10 WP cỏ/ lúa Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam Saly 700WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông nghiệp HP Silk 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông 277
- 278. Sirius 10 WP, 70WG cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Nissan Chem. Ind Ltd Sontra 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Bailing International Co., Ltd Star 10 WP cỏ/ lúa LG Chemical Ltd Starius 100 WP cỏ/ lúa cấy Cali – Parimex. Inc. Surio 3 WP, 10 WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Sunriver 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng Sunrus 100WP, 150SC, 150WP 100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy 150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Tungrius 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Virisi 25 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Vu gia 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA 194 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 2.5% + Bacillus thuringensis var kurstaki 22%+ Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5% Moxigold 32WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa Công ty CP Nông Hưng 195 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 0.6% + Pretilachlor 34.4% Parany 35WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 196 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 % Accura 34.5WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM ACP 197 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 22% Genius 25WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA 198 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 3% (3%) + Quinclorac 25% (47%) Sifa 28WP, 50WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh 199 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47% Nasip 50WP cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Nicotex Siricet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV 278
- 279. 50WP An Hưng Phát 200 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l + Quinclorac 470g/l Sunquin 50SC cỏ/ lúa gieo thẳng Sundat (S) Pte Ltd 201 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg (15g/l) + Quinclorac 470g/kg (235g/l) Fasi 50 WP, 250 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd. 202 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 200g/l Ozawa 250SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông 203 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l Viricet 300 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 204 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg Bomber TSC 500WP Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ Quipyra 500WP Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phan Lê Tanrius 500WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng Vinarius 500WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược Việt Nam 205 3808.30 Pyrazosulfuron ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg Ozawa 500WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông 206 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg (40g/kg) + Quinclorac 515g/kg (565g/kg) Famirus 555WP, 605WP Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông 207 3808.30 Pyrazosulfuron Ethyl 70g/l + Quinclorac 180g/l Socet 250SC Cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex Inc. 208 3808.30 Pyribenzoxim (min 95 %) Pyanchor 3EC, 5EC 3EC: cỏ/ lúa 5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn Pysaco 30EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex 209 3808.30 Quinclorac (min 99 %) Adore 25SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược HAI 279
- 280. Angel 25 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM ACP Clorcet 50WP, 250SC, 300SC cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex. Inc. Dancet 25SC, 50WP, 75WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Denton 25SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Kiên Nam Ekill 25 SC, 37WG, 80WG cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd Facet(R) 25 SC, 75 WG 25SC: cỏ/ lúa 75WG: cỏ/ lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd. Farus 25 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Bailing International Co., Ltd Fasetusa 250SC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Fony 25 SC, 300SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Forwacet 50 WP, 250SC 50WP: cỏ/ lúa 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng Forward International Ltd Naset 25SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex Nomicet 250 SC, 500 WP 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Paxen – annong 25SC, 500WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông Tancet 250SC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM – DV Tấn Hưng Vicet 25SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 210 3808.30 Quizalofop-P-Ethyl (min 98 %) Cariza 5 EC cỏ/ đậu tương, sắn Công ty CP Nicotex Fagor 50EC cỏ/ sắn Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn Greensun 50EC Cỏ/ lạc Công ty TNHH Nam Nông Phát Maruka 5EC Cỏ/sắn Công ty TNHH BMC Targa Super cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, hành, Nissan Chem. Ind Ltd 280
- 281. 5 EC khoai mỡ 211 3808.30 Quizalofop-P-tefuryl Nuxim gold 40EC cỏ/ cam Công ty TNHH Phú Nông 212 3808.30 Sethoxydim (min 94 %) Nabu S 12.5 EC cỏ/ lúa, đậu tương Nippon Soda Co., Ltd 213 3808.30 Simazine (min 97 %) Gesatop 500 FW cỏ/ mía, ngô Syngenta Vietnam Ltd Sipazine 80 WP cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd Visimaz 80 WP cỏ/ ngô, cây ăn quả Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 214 3808.30 Tebuthiuron (min 99%) Tebusan 500 SC cỏ/ mía Dow AgroSciences B.V 215 3808.30 Thiobencarb (Benthiocarb) (min 93 %) Saturn 50 EC, 6 GR cỏ/ lúa Kumiai Chem Ind Co., Ltd 216 3808.30 Triclopyr butoxyethyl ester Garlon 250 EC cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía Dow AgroSciences B.V 217 3808.30 Trifluralin (min 94 %) Triflurex 48 EC cỏ/ đậu tương Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam 4. Thuốc trừ chuột: 1 3808.90 Brodifacoum (min 91%) Klerat 0.05 %, 0.005 pellete 0.05%: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng 0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai Forwarat 0.05 %, 0.005 % chuột/ đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd Vifarat 0.005% Pellete chuột/ đồng ruộng Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 2 3808.90 Bromadiolone (min 97%) Broma 0.005GR chuột/ lúa Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) Cat 0.25 WP Chuột/ đồng ruộng Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ Killrat chuột/ đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd 281
- 282. 0.005 Wax block Lanirat 0.005 G chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư Novartis Animal Health Inc. 3 3808.90 Coumatetralyl (min 98%) Racumin 0.0375 paste, 0.75TP 0.0375 paste: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại 0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại Bayer Vietnam Ltd (BVL) 4 3808.90 Diphacinone (min 95%) Gimlet 800SP Chuột/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI Kaletox 800WP chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH Việt Thắng Linh miêu 0.5WP chuột/đồng ruộng Công ty CP NN Công nghệ cao Thái Bình 5 3808.90 Flocoumafen (min 97.8%) Coumafen 0.005% wax block Chuột/lúa Công ty CP BVTV An Giang Storm 0.005 % block bait chuột/ đồng ruộng, quần cư BASF Vietnam Co., Ltd. 6 3808.90 Nitrate Kali 33% + Sulfur 30% Xìgà – Sg 63 q chuột trong hang ở bờ ruộng, trong vườn cây Công ty CP BVTV Sài Gòn 7 3808.90 Sulfur 33 % + Carbon Woolf cygar 33 % chuột trong hang Mekong Trading Ltd. Hungary. 8 3808.90 Warfarin Sodium 0.02% + Samonella enteritidis var. Danysz Lysine (-) Phago type 6a ≥ 107 CFU/g (1.25%) Biorat chuột/ đồng ruộng, quần cư Công ty TNHH Bio Việt Nam 9 3808.90 Warfarin 0.05 % + Salmonella entiriditis isatchenko 7. F-4 Bả diệt chuột sinh học chuột/ đồng ruộng, kho tàng, quần cư Viện Bảo vệ thực vật 10 3808.90 Warfarin Ars rat killer 0.05% viên chuột/ quần cư Công ty TNHH TM Viễn Phát Ran part 2% D chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao Rat K 2% D chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Rasger 20 D chuột/đồng ruộng Công ty CP Nông dược QT Nhật Bản Rat-kill 2% DP chuột/đồng ruộng Công ty TNHH Agricare Việt Nam 282
- 283. 5. Thuốc điều hoà sinh trưởng: 1 3808.30 Alpha – Naphthyl acetic acid HQ – 301 Fructonic 1% SL kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho Cơ sở Nông dược sinh nông, Tp. HCM 2 3808.30 ANA, 1- NAA + ß – Naphtoxy Acetic Acid (ß – N.A.A) + Gibberellic acid – GA3 Kích phát tố hoa – trái Thiên Nông kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải Công ty Hóa phẩm Thiên nông 3 3808.30 ATCA 5.0 % + Folic acid 0.1 % Samino 5.1 SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn 4 3808.30 Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic Kelpak SL kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, bắp cải, chè, dưa hấu, cam Công ty TNHH Việt Hoá Nông 5 3808.30 Brassinolide (min 98%) Dibenro 0.15WP, 0.15EC kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài. Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Cozoni 0.1 SP, 0.0075 SL kích thích sinh trưởng/ lúa, chè Công ty CP Nicotex Nyro 0.01 SL kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến 6 3808.30 3-Indolebutyric acid 0.85% + Cytokinin 0.1% + Naphthalene acetic acid 0.05% + 5-methyl-3-(2H)- Isoxazolone (9CL) 0.25% Fieldstar-1 1.25SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao 7 3808.30 Choline chloride 30% + Cytokinin 0.2% Fieldstar-2 30.2SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao 8 3808.30 Choline chloride Fieldstar-3 30SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao 9 3808.30 Cytokinin (Zeatin) 3 G Giá giòn giòn 1.5WP kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy Acjapanic 1.6WP Kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu Agsmix 0.56 SL kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Agrispon kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa Cali – Parimex. Inc. 283
- 284. 0.56 SL 10 3808.30 Cytokinin 0.1% + Gibberellic 0.05% Sieutonic 15WG kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Hóa Sinh Á châu 11 3808.30 Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria Comcat 150 WP kích thích sinh trưởng/ chè, nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, xoài, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương, phong lan; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt giống để điều hoà sinh trưởng/lúa, ngô Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 12 3808.30 Ethephon Adephone 2.5 PA, 48SL 2.5PA: kích thích mủ/ cao su 48SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Callel 2.5 PA kích thích mủ/ cao su Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd Dibgreen 2.5 PA kích thích mủ/ cao su Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Effort 2.5 PA kích thích mủ/ cao su Công ty CP Nông dược HAI Ethrel 2.5LS, 10LS, 480L kích thích mủ/ cao su Bayer Vietnam Ltd (BVL) Forgrow 2.5 PA, 5 PA, 10 PA kích thích mủ/ cao su Forward International Ltd Kinafon 2.5 PA Kích thích mủ/cao su Công ty TNHH Kiên Nam Latexing 2.5LS, 5LS kích thích mủ/ cao su Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd Mamut 2.5 PA Kích thích mủ/cao su Công ty TNHH TM Thái Phong Revenue 25PA Kích thích mủ/cao su Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) Sagolatex 2.5 PA kích thích mủ/ cao su Công ty CP BVTV Sài Gòn TB-phon 2.5LS Kích thích mủ/cao su Công ty TNHH SX – TM Tô Ba Telephon 2.5 LS kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông 284
- 285. 13 3808.30 Fugavic acid Siêu to hạt 25 SP kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng 14 3808.30 Fulvic acid Siêu Việt 250SP, 300SL, 700SP 250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè 300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải xanh Công ty TNHH An Nông Supernova 250SP, 300SL, 700SP 250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè 300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt, lúa Công ty TNHH US.Chemical 15 3808.30 Gibberellic acid Ac Gabacyto 50TB, 100SP, 100TB, 200TB, 200WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky Agrohigh 2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB, 20SP, 20TB, 40SP, 92EC 2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm 10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải 18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê 92EC: kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam Ankhang 20WT kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột Công ty TNHH Trường Thịnh Arogip 100SP, 200TB 100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh 200TB: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân Azoxim 20SP kích thích sinh trưởng/ chè, lúa Công ty CP Nicotex Bebahop 40WP kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa Công ty TNHH Nông Sinh Colyna 200TB Điều hoà sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê Công ty CP Nông dược HAI Đầu Trâu KT Supper 100 WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Bình Điền MeKong Dogoc 5TB, 10TB, 20TB kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Long An Dolping 40EC, 200WP 40EC: Kích thích sinh trưởng/lúa 200WP: Kích thích sinh trưởng/ chè Công ty TNHH BMC 285
- 286. Falgro 10SP, 13TB, 18.4TB 10SP, 13TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè 18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải, chè, cam, lúa, dưa hấu, nho Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng G3Top 3.33SL, 20TB, 40SG kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài Công ty TNHH Phú Nông GA3 Super 50TB, 100TB, 100SP, 200TB, 200 WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH US.Chemical Gibbeny 10WP, 20TB 10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Gib ber 0.54 SP, 1.5TB, 2SP, 2SL, 4TB, 10SP, 10TB, 20TB, 40WG 0.54SP, 1.5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa 2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu 2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè 4TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài 10TB: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng 20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long 40WG: kích thích sinh trưởng/ cam Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu Gibbone 50TB kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam Gibgro 10SP, 20TB 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long Nufarm Ltd, Australia Gibline 10SP, 20TB kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang Gibta T 20 (GA3) kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu Bailing International Co., Ltd Gippo 20TB kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH ADC Gibow 50TB, 200WP, 200TB 50TB: Kích thích sinh trưởng/thanh long 200WP: Kích thích sinh trưởng/lúa 200TB: Điều hoà sinh trưởng/ thanh long Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ Goliath 1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, Công ty TNHH PT KT mới 286
- 287. 1SL, 4SL, 10SP, 16TB, 20TB, 20SP, 20WP nho, cà phê, hồ tiêu 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 16TB, 20TB, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu. sinh học Đông Dương Greenstar 20EC, 20TB kích thích sinh trưởng/ lúa, chè Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông Highplant 10 WP điều hoà sinh trưởng lúa Công ty CP Đồng Xanh Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA – 3 kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu Công ty Hóa phẩm Thiên nông Megafarm 50TB, 200WP 50TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam Công ty CP Nông dược Nhật Việt Map – Combo 10 powder kích thích sinh trưởng/ lúa Map Pacific PTE Ltd ProGibb 10 SP, 20TB, 40%SG 10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu 20TB: Kích thích sinh trưởng/ chè, cam, lúa, nho, dâu tây 40%SG: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu Valent BioSciences Corporation USA Proger 20 WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông Sitto Mosharp 15 SL kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt Công ty TNHH Sitto Việt Nam Stinut 5 SL kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao Super GA3 50TB, 100TB, 100SP, 200WP, 200TB kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH An Nông Tony 920 kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu Công ty CP Nông nghiệp HP 287
- 288. 40EC Tungaba 5TB, 20TB 5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Vertusuper 1SL, 1WP, 100SP, 400WG kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ Vigibb 1SL, 1WP, 16 TB, 20TB, 100SP, 200WP 16TB: kích thích sinh trưởng/ lúa 1SL, 1WP, 20TB, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang Vimogreen 1.34 SL, 1.34 WP, 1.34TB, 10SG, 10TB 1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa 1.34WP: kích thích sinh trưởng/ rau ăn lá, cây cảnh, hoa 1.34TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan 10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh, xoài, cà phê, nhãn, quýt 10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt, cải xanh, xoài Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Zhigip 4TB kích thích sinh trưởng/ rau cải Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa 16 3808.30 Gibberellic 0.3g/kg (0.5g/l), (0.5g/kg) + [N 10.7g/kg (10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O5 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng] Yomione 31GR, 51SL, 51WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 17 3808.30 Gibberellic acid 0.3g/kg (0.4g/l), (0.4g/kg) + N 10.7g/kg (10.6g/l), (10.6g/kg) + P2O5 10g/kg (10g/l), (10g/kg) + K2O Lucasone 31GR, 41SL, 41WP Kích thích sinh trưởng/vải Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ 288
- 289. 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng 18 3808.30 Gibberellin 10% + Calcium glucoheptonate 6% + Boric acid 2% Napgibb 18SP kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi Công ty TNHH Đồng Bằng Xanh 19 3808.30 Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3%+ Mn1%. Sitto Keelate rice 20SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Sitto Việt Nam 20 3808.30 Gibberellic acid 20g/l + Cu 36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l + Mn 16g/l + B 1g/l + Mo 1g/l + Glysine amino acid 40g/l. Sitto Give-but 18 SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Sitto Việt Nam 21 3808.30 Gibberellic acid + NPK + Vi lượng Lục diệp tố 1 lỏng kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương Viện Bảo vệ thực vật 22 3808.30 Gibberellic acid 1% + 5% N+ 5% P2O5 + 5% K2O + Vi lượng Super sieu 16 SP, 16 SL 16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè 16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng 23 3808.30 Gibberellic acid 20g/l (1g/l), (1g/kg) + N 30g/l (70g/l), (70g/kg) + P2O5 30g/l (25g/l), (25g/kg) + K2O 30g/l (25g/l), (25g/kg) + vi lượng Gibusa 110 SL, 176SL, 176WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 24 3808.30 Hydrogen Cyanamide (min 99%) Dormex 52 SL kích thích sinh trưởng/ nho AlzChem Trostberg GmbH. 25 3808.30 Hymexazol Tachigaren 30 SL điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc; héo vàng/dưa hấu, chết cây con do nấm/lạc Mitsui Chemicals Agro, Inc. 26 3808.30 Mepiquat chloride (min 98 %) Animat 40SL, 97WP 40SL: kích thích sinh trưởng/ lạc 97WP: kích thích sinh trưởng/ lạc, bông vải Công ty CP BVTV Sài Gòn Mapix 40SL kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa, hành tây Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu 27 3808.30 Nucleotide (Adenylic Anikgold 0.5SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV 289
- 290. acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid) LD Nhật Mỹ Sunsuper 0.5SL kích thích sinh trưởng/ vải Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 28 3808.30 Nucleotide 0.4 g/kg + Humic acid 3.4 g/kg Subaygold 3.8GR Kích thích sinh trưởng/ chè, dưa chuột, lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 29 3808.30 1-Naphthylacetic acid (NAA) RIC 10WP kích thích sinh trưởng/ cà phê; điều hoà sinh trưởng/chanh dây, cà chua, lúa, quýt, hồ tiêu, hoa hồng, nho Công ty TNHH DV KH KT Khoa Đăng 30 3808.30 α – Naphthyl Acetic Acid (α – N.A.A) + β – Naphthoxy Acetic Acid (β – N.A.A) + ZnSO4 + MgSO4 + CuSO4 + NPK Vipac 88 dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 31 3808.30 α – Naphthyl Acetic Acid (α – N.A.A) + β – Naphthoxy Acetic Acid (β – N.A.A) + ZnSO4 + CuSO4 + NPK Viprom dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 32 3808.30 α – Naphthyl Acetic Acid (α – N.A.A) + β – Naphthoxy Acetic Acid (β – N.A.A) + ZnSO4 + Borax + CuSO4 + NPK Vikipi kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 33 3808.30 β – Naphthoxy Acetic Acid + Ethanol + nước ViTĐQ 40 kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn, kích thích tăng đậu quả/ điều Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 34 3808.30 α – Naphthalene Acetic Acid (α – N.A.A) HD 207 1 lỏng kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông Hợp chất ra rễ 0.1 SL kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cây ăn quả, hoa cảnh Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ 35 3808.30 α – Naphthalene Acetic Acid (α – N.A.A) + NPK + vi lượng Flower – 95 0.3 SL kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa Công ty TNHH SX – TM Tô Ba 290
- 291. 36 3808.30 Oligoglucan Enerplant 0.01 WP kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy 37 3808.30 Paclobutrazol (min 95 %) Acrabongxoai 15WP điều hoà sinh trưởng/ xoài Công ty TNHH MTV Lucky Apaclousa 15WP Điều hoà sinh trưởng/xoài Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Atomin 15 WP kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng Công ty TNHH – TM Thái Nông Baba-X 15WP Điều hoà sinh trưởng/xoài Công ty TNHH SX phân bón hoá sinh RVAC Bidamin 15 WP kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, lạc Bailing International Co., Ltd Bonsai 10 WP, 25SC 10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng 25SC: kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa Map Pacific PTE Ltd BrightStar 25 SC điều hoà sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí Dopaczol 15WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng Kihora 15WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP DV KT NN TP Hồ Chí Minh Lunar 150WP kích thích sinh tưởng/ sầu riêng, lúa, xoài Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Newbosa 100WP, 150WP, 250SC 100WP: kích thích sinh trưởng/ lúa 150WP, 250SC: kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu riêng; kích thích ra hoa/ xoài Công ty TNHH An Nông Paclo 10SC, 15WP, 15SC 10SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm, lúa 15WP: ức chế sinh trưởng/ sầu riêng, kích thích sinh trưởng/ lúa, chôm chôm, xoài; kích thích ra hoa/chanh 15SC: kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu riêng, kích thích ra hoa/xoài Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Parlo 20WP Kích thích ra hoa/xoài Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng Palove gold 15WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát Propac 20WP Kích thích ra hoa/xoài Công ty TNHH Thuốc BVTV 291
- 292. MeKong Paxlomex 15 SC, 15WP 15SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, kích thích ra hoa/ xoài 15WP: kích thích ra hoa/ xoài, kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Sài gòn P1 15 WP kích thích ra hoa/ xoài Công ty CP BVTV Sài Gòn Stopgrowth 15 WP kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, bưởi Công ty CP Thanh Điền Super Cultar Mix 10 WP, 15 WP 10WP: kích thích ra hoa/ xoài, bưởi 15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy Toba – Jum 20WP kích thích sinh trưởng/ sầu riêng Công ty TNHH SX – TM Tô Ba Vanphongthu 20WP Kích thích ra hoa/xoài Công ty TNHH TM Thái Phong 38 3808.30 Pendimethalin (min 90 %) Accotab 330 E diệt chồi/ thuốc lá BASF Vietnam Co., Ltd. 39 3808.30 Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn) Chosaco 0.11 SL kích thích sinh trưởng/ chè, lúa Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh 40 3808.30 Polyphenol chiết suất từ cây hoa hoè (Sophora japonica L. Schott) Lacasoto 4SP kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh 41 3808.30 Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L) Plastimula 1SL kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh vàng lùn do virus Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh 42 3808.30 Pyraclostrobin Headline 250EC, 200FS, 250EC 200EC: kích thích sinh trưởng/ngô, cà phê, đậu tương 200FS: Xử lý hạt giống điều hoà sinh trưởng/ ngô 250EC: kích thích sinh trưởng/ lạc BASF Vietnam Co., Ltd 292
- 293. 43 3808.30 Sodium-5- Nitroguaiacolate 3g/l + Sodium-O- Nitrophenolate 6g/l + Sodium-P- Nitrophenolate 9g/l Atonik 1.8SL kích thích sinh trưởng/ lúa, rau họ thập tự, cây có múi, hoa, cây cảnh Asahi chemical MFG Co., Ltd 44 3808.30 Sodium-5- Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.6%+ Sodium-P- ACXONICannong 1.8SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH An Nông Nitrophenolate 0.9% Ausin 1.8 EC kích thích sinh trưởng/ lúa, cây ăn quả Forward International Ltd Gonik 1.8SL Kích thích sinh trưởng/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC Katonic-TSC 1.8SL Kích thích sinh trưởng/lúa Công ty CP Vật tư KT NN Cần Thơ 45 3808.30 Sodium-5- Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.6% Better 1.2 SL kích thích sinh trưởng/ lạc Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông 46 3808.30 Sodium-O- Nitrophenolate 0.71% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.46% + Sodium-5- Nitroguaacolate 0.23% Alsti 1.4 SL kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa, cam Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao 47 3808.30 Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6% Aron 1.95 SL kích thích sinh trưởng/ nhãn, dưa hấu, lúa, cà phê Công ty TNHH Một thành viên Nông Thịnh 293
- 294. + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9%+ Daiwanron 1.95SL kích thích sinh trưởng/ lúa Taiwan Advance Science Co., Ltd. Sodium – 2,4 Dinitrophenol 0.15% Dotonic 1.95 SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Long An Jiadonix 1.95 SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Litosen 1.95 EC kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu Forward International Ltd 48 3808.30 Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium – 2,4 Dinitrophenol 0.035% Litosen 0.59 GR kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua Forward International Ltd 49 3808.30 Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium – 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l Ademon super 22.43SL Xử lý hạt giống để kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Dekamon 22.43 SL kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi P.T.Harina Chem Industry Indonesia 50 3808.30 Sodium-5- Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O-Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.7% Kithita 1.4 SL kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi, rau họ thập tự Công ty CP BVTV I TW 294
- 295. 51 3808.30 1-Triacontanol (min 90%) Tora 1.1SL Kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Khử trùng Việt Nam 52 3808.30 Uniconazole (min 90%) Sarke 5WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Phú Nông Stoplant 5 WP điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc Công ty CP Đồng Xanh 6. Chất dẫn dụ côn trùng : 1 1 3808.40.91 Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 % Ruvacon 90 SL ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài, táo, ổi Công ty TNHH SX – TM Tô Ba Vizubon D ruồi đục quả/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 2 3808.40.91 Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%. Acdruoivang 900 OL ruồi đục quả/ cây có múi Công ty TNHH MTV Lucky 3 3808.40.91 Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5% Vidumy 10AL sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/ khoai lang; ruồi đục quả/ xoài, mận Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ 4 3808.40.91 Methyl Eugenol 75% + Naled 25% Dacusfly 100SL ruồi đục quả/thanh long Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa 5 2 3808.40.91 Methyl eugenol 85% + Natural gum 10% + Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5% Jianet ruồi đục quả/ đào, ổi, doi Công ty CP Jia Non Biotech (VN) 6 3808.40.91 Methyl Eugenol 90% + Naled 5% Flykil 95EC ruồi đục quả/ ổi Công ty CP Jia Non Biotech (VN) 7 3808.40.91 Methyl Eugenol 60% + Propoxur 10% Vizubon – P Ruồi đục quả/ cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 8 3 3808.40.91 Protein thuỷ phân Ento-Pro 150SL ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt Công ty CP Công nghệ sinh học An toàn Việt Nam 7. Thuốc trừ ốc: 1 3808.90 Cafein 1.0% (1.5%) + Nicotine Sulfate 0.2% Tob 1.25 GR, 1.88GR 1.25GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ 1.88GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi Viện Khoa học vật liệu ứng dụng 295
- 296. (0.3%) + Azadirachtin 0.05% (0.08%) 2 1 3808.90 Metaldehyde Andolis 120AB Ốc bươu vàng/lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân Anhead 6GR, 12GR Ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BVTV An Giang Assail 12.5GB Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng Bolis 4GB, 6GB, 10GB, 12GB ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH ADC Bombay-ấn độ 13BR Ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang Bosago 12AB Ốc bươu vàng/lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Boxer 15 GR ốc bươu vàng/lúa Công ty CP Tập đoàn Trái Đất Xanh Corona 6GR, 80WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM ACP Cửu Châu 6GR, 12GR, 15GR, 18GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Helix 10GB, 15GB, 500WP 10GB, 15GB: ốc bươu vàng/ lúa 500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh Công ty TNHH – TM Tân Thành Honeycin 6GR Ốc bươu vàng/Lúa Công ty CP Nông dược HAI MAP Passion 10GR ốc bươu vàng/ lúa Map Pacific PTE Ltd Metalix 180AB, 200AB Ốc bươu vàng/Lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông Milax 100GB ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí Moioc 6 GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Đồng Xanh Molucide 6GB, 80WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ Octigi 6GR Ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang 296
- 297. Oxout 60AB, 120 AB, 160AB Ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nam Mekong Osbuvang 5GR, 6GR, 80WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Passport 6AB, 150GR, 180GR, 200GR Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Việt Đức Pilot 10AB, 15AB, 17AB, 19AB, 500WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát Snail Killer 12RB, 800WP Ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Sneo-lix 6B, 120AB ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Phú Nông Tatoo 150AB Ốc bươu vàng/Lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ Tomahawk 4GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Toxbait 9AB, 60AB, 120AB, 160AB ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng. T-P odix 120GR ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH TM Thái Phong TRIOC annong 6WG, 10WG, 12WG, 50WP, 80WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH An Nông Trumso 12BR, 222BR Ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An Tulip 12.5AB, 15AB, 18AB Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Yellow – K 12GB, 250SC ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông 3 3808.90 Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5% Superdan 6GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung 4 3808.90 Metaldehyde 40% + Carbaryl 20% Kiloc 60WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH ADC 5 3808.90 Metaldehyde 10% + MAP Pro ốc bươu vàng/ lúa Map Pacific PTE Ltd 297
- 298. Niclosamide 20% 30WP 6 3808.90 Metaldehyde 10g/kg + Niclosamide 740g/kg Capgold 750WP ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ Pizza 750WP Ốc bươu vàng/Lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 7 3808.90 Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide 700g/kg Radaz 750WP Ốc bươu vàng/Lúa Công ty CP Phương Nam TT-occa 750WP ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH TM Tân Thành 8 3808.90 Metaldehyde 6g/kg (50g/kg), (1g/kg) + Niclosamide 6g/kg (400g/kg), (704g/kg) Vịt Đỏ 12BR, 450WP, 705WP Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ 9 3808.90 Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide 500g/kg Starpumper 800WP ốc bươu vàng/lúa Công ty CP Tập đoàn Trái Đất Xanh 10 3808.90 Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg Npiodan 800WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát 11 3808.90 Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide-olamine 175g/kg Goldcup 575WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH ADC 12 3808.90 Metaldehyde 8g/kg + Niclosamide olamine 880g/kg Robert 888WP ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 13 2 3808.90 Niclosamide (min 96%) Ac-snailkill 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu Aladin 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông Anpuma 700WP Ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ Apple 700WP ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH Real Chemical Awar 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ Baycide 70WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao Bayluscide ốc bươu vàng/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 298
- 299. 250EC, 70WP Bayoc 750WP Ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH TM Thiên Nông BenRide 250 EC, 700WP, 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH An Nông Boing 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng Catfish 70 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Đồng Xanh Daicosa 700WP ốc bươu vàng/ lúa Taiwan Advance Science Co., Ltd. Dioto 250 EC ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Duckling 250EC, 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc Hn – Samole 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP Honor 700WP Ốc bươu vàng/lúa Công ty CP Hốc Môn Jia-oc 70WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN) Kit – super 700WP ốc bươu vàng/ lúa, cải Công ty TNHH SX – TM Tô Ba Laobv 75WP Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An Miramaxx 700WP Ốc bươu vàng/lúa Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd. Molluska 700WP Ốc bươu vàng/Lúa Công ty CP Khử trùng Việt Nam Morgan star 700WP ốc bươu vàng/lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt Mossade 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Trường Thịnh No-ocbuuvang 50WP Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX GNC NP snailicide 250EC, 700WP, 860WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát Ốc usa 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh 299
- 300. Phong Phú OBV – α 250 EC, 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng Oosaka 700WP Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BMC Ockill 700WP Ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH TM DV Việt Nông Ossal 500 SC, 700WP, 700WG ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát Pazol 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nicotex Pisana 700WP ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí Prize 700WP Ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) Sachoc TSC 850WP Ốc bươu vàng/lúa Công ty CP Vật tư KT NN Cần Thơ Sieu naii 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Phong Snail 250EC, 500SC, 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Phú Nông Sun-fasti 25EC, 700WP ốc bươu vàng/ lúa Sundat (S) Pte Ltd Tanthanh-oc 760WP, 850WP Ốc bươu vàng/ lúa Changzhou Pesticide Group Co., Ltd. Transit 750WP, 700WP, 780WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang TT-snailtagold 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành Tung sai 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Vdcsnail new 700WP, 750WP, 860WP Ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH Việt Đức 300
- 301. Viniclo 70WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam VT – dax 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng Znel 70WP ốc bươu vàng/ lúa Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd. 14 3808.90 Niclosamide 700g/kg + Abamectin 20g/kg OBV gold 720WP Ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng 15 3808.90 Niclosamide 720g/kg + Abamectin 30g/kg Lino sachoc 750WP ốc bươu vàng/lúa Công ty CP Liên nông Việt Nam 16 3808.90 Niclosamide olamine 780g/kg + Abamectin 20g/kg Bayermunich-đức 800WP Ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH Anh Dẩu – Tiền Giang 17 3808.90 Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200 g/kg Oxdie 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 18 3 3808.90 Niclosamide-olamine (min 98%) Amani 70WP Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX Khánh Phong Clodansuper 250EC, 250WP, 500WP, 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Dioto 830WG ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn Morningusa 870WP Ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang Ocny 50WP, 760WP, 860WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến Startac 250 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ Truocaic 700WP Ốc bươu vàng/lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC 19 3808.90 Pentacyclic triterpenoids alcaloid Eclinton 4WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Enasa Việt Nam 20 3808.90 Saponin Abuna 15 GR ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải củ, súp lơ Công ty TNHH SX – TM Tô Ba Anponin 150GR, Ốc bươu vàng/lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân 301
- 302. 150WP Asanin 10WP, 15WP, 15GR, 35L ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thanh Điền Bai yuan 15WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM – DV Hải Bình Dibonin super 5WP, 15WP ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA Espace 5WP, 15WP, 19.6 BR, 21.5BR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát Golfatoc 150WP, 150GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam Maruzen Vith 15WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Việt Thăng Morgan 200BR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt Nomain 15 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Long An Occa 15WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành O.C annong 150 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH An Nông Ocsanin 15GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu Ốc tiêu 15 GR ôc bươu vàng/ lúa; ôc sên, ốc nhớt/ cải xanh Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng Pamidor 50 WP, 150BR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Parsa 15WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á Phenocid 20 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Được Mùa Raxful 15WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng Rumba Ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX 302
- 303. 15BR Khánh Phong Safusu ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Long Sinh Sapo 150WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng Sapoderiss 15%BR, 70%BR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX Phước Hưng Saponolusa 150BR, 150GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông Saponular 15 GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Sitto Việt Nam Soliti 15 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nicotex Super Fatoc 150WP, 150GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Công nghệ cao Hà Nội Teapowder 150 BR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Thiocis 150GR, 150WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty Cổ phần Hoá nông Mỹ Việt Đức Tranin super 18WP, 18GR, 35 SL ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 21 3808.90 Saponin 15% + Abamectin 2% Motoya 17 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty THHH TM Nông Phát 22 3808.90 Saponin 149.5 g/kg+ Azadirachtin 0.5 g/kg Viking 150BR, 150GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH An Tâm 23 3808.90 Saponin 5%+ Cafein 0.5% + Azadirachtin 0.1% Dietoc 5.6 GR ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ cải bó xôi Công ty TNHH Voi Trắng 24 3808.90 Saponin 30 g/kg + Cafein 6 g/kg + Azadirachtin 1g/kg Ovadan 37GR ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ rau cải Công ty CP Nông dược Nhật Việt 25 3808.90 Saponin 145g/kg (g/l) + Rotenone 5 g/kg (g/l) Sitto – nin 15 BR, 15SL ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Sitto Việt Nam 8. Chất hỗ trợ (chất trải): 1 3808.40.91 Azadirachtin Dầu Nim Xoan Xanh Xanh hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy 303
- 304. 0.15EC tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây 2 3808.40.91 Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190g/l+140g/l Ammonium sulphate Hot up 67SL làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chon lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. 3 3808.40.91 Esterified vegetable oil Hasten ® 70.4 SL tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole. Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. Rocten 74.8 SL tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát 4 3808.40.91 Esters of botanical oil Subain 99SL hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau cải); Hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); Hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa) Công ty CP BVTV Đa Quốc Gia 5 3808.40.91 Trisiloxane ethoxylate Enomil 30SL hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu, trừ bệnh, trừ cỏ Công ty CP Enasa Việt Nam II. THUỐC TRỪ MỐI: 1 3808.10 Beta-naphthol 1% + Fenvalerate 0.2% Dầu trừ mối M- 4 1.2SL trừ mối trong kho bảo quản gỗ Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 2 3808.10 Bistrifluron (min 95%) Xterm 1% Mối/công trình xây dựng Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Việt Nam 3 3808.10 Chlorfenapyr Mythic 240SC mối/ công trình xây dựng BASF Vietnam Co., Ltd. 4 3808.10 Chlorfluazuron Requiem 1 RB Mối/công trình xây dựng Ensystex Australasia Pty Ltd. 5 3808.10 Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %) Dursban 40 EC mối/ công trình xây dựng Dow AgroSciences B.V Fugosin 500EC mối/ công trình xây dựng Công ty TNHH Phú Nông Lenfos 50 EC mối/ công trình xây dựng Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí Landguard 40EC Mối/công trình xây dựng Imp Biotech Sdn Bhd MAP Sedan mối/ công trình xây dựng Map Pacific Pte Ltd 304
- 305. 48EC Termifos 500EC mối/ công trình xây dựng Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 6 3808.10 Extract of Cashew nut shell oil (min 97%) Wopro2 10FG mối/ công trình xây dựng Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam 7 3808.10 Fipronil Agenda 25 EC mối/ công trình xây dựng, đê đập Bayer Vietnam Ltd (BVL) Terdomi 25EC Mối/công trình xây dựng Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm Tefurin 25EC Mối/ công trình xây dựng Công ty TNHH Phú Nông Termisuper 25EC mối/ công trình xây dựng Công ty CP Khử trùng – Trừ mối Việt Nam 8 3808.10 Imidacloprid Termize 200SC mối/ công trình xây dựng Imp Biotech Sdn Bhd 9 3808.10 Metarhizium anisopliae var. anisopliae M2 & M5 108 – 109 bào tử/g Metavina 10DP mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng Công ty CP Phòng trừ mối Việt Nam 10 3808.10 Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M7 108 – 109 bào tử/ml Metavina 80LS mối/ đê, đập Công ty CP Phòng trừ mối Việt Nam 11 3808.10 Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 – 1010 bào tử/g Metavina 90DP mối/ công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng Công ty CP Phòng trừ mối Việt Nam 12 3808.10 Permethrin Map boxer 30EC mối / công trình xây dựng Map Pacific Pte Ltd 13 3808.10 Thiamethoxam Optigard TM ZT 240SC mối/ công trình xây dựng VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN: 1 3808.90.10 CH G (CuSO4 + K2Cr2O7 + CrO3 ) CH G con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam 2 3808.90.10 Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10% KAA-Antiblu CC 55SC trừ nấm để bảo quản gỗ Arch Wood Protection (M) Sdn Bhd 3 3808.90.10 Cypermethrin (min 90%) Celcide 10 EC mọt hại gỗ Celcure (M) Sdn Bhd KAntiborer mọt hại gỗ Behn Meyer Specialty Chemical 305
- 306. 10 EC Sdn Bhd. 4 3808.90.10 Deltamethrin (min 98%) Cease 2.5EC mọt/ gỗ Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) Cislin 2.5 EC mọt hại gỗ Bayer Vietnam Ltd (BVL) 5 3808.90.10 Extract of Cashew nut shell oil (min 97%) Wopro1 9AL mối/ gỗ Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam 6 3808.90.10 Muối, các oxit của Cu, K2Cr2O7 + Betum 5 M1 con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO: 1 3808.10 Deltamethrin (min 98%) K – Obiol ® 25WP, 10SC, 10ULV sâu mọt hại kho tàng Bayer Vietnam Ltd (BVL) 2 3808.10 Fenitrothion Sumithion 3D sâu mọt hại nông sản Sumitomo Chemical Co., Ltd. 3 3808.10 Pirimiphos – Methyl (min 88%) Actellic 50EC sâu mọt hại kho tàng VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF. 1. Thuốc trừ sâu: 1 3808.10 Thiamethoxam Meridian 25WG sâu đất/ cỏ sân golf VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai 2. Thuốc trừ bệnh: 1 3808.20 Azoxystrobin Heritage max 95ME đốm nâu, đốm xám/ cỏ sân golf VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai 2 3808.20 Metalaxyl M Subdue max 240SL héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai 3 3808.20 Propiconazole Banner maxx 156EC đốm nâu/ cỏ sân golf VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai 3. Thuốc trừ cỏ: 1 3808.30 Trifloxysulfuron sodium Monument 100 OD cỏ/ sân golf VPĐD Công ty Syngenta Asia 306
- 307. (min 89%) Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai 4. Thuốc điều hoà sinh trưởng: 1 3808.30 Trinexapac-Ethyl (min 94%) Primo maxx 120SL điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai VI. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG 1. Thuốc trừ sâu: 1 3808.10 Thiamethoxam Cruiser 350FS bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải Syngenta Vietnam Ltd KT. BỘ TRƯỞNG THø TR¦ëNG (Đã ký) Vũ Văn Tám 307
- 308. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Phụ lục 2. DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM (Ban hành kèm theo Thông tư số 21 /2013/TT-BNNPTNT ngày 17 tháng 4 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn). TT MÃ HS TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP: 1. Thuốc trừ sâu: 1 3808.10 Carbofuran (min 98 %) Kosfuran 3GR tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả Công ty TNHH Nông dược Kosvida Vifuran 3GR tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 2 3808.10 Methomyl (min 98.5%) DuPontTM Lannate® 40SP sâu xanh/ bông vải, thuốc lá, đậu xanh, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu DuPont Vietnam Ltd Supermor 24SL sâu khoang/ lạc Công ty CP Quốc tế Hòa Bình 2. Thuốc trừ chuột : 1 1 3808.90 Zinc Phosphide (min 80 %) Fokeba 20 % chuột/ đồng ruộng Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Zinphos 20 % chuột/ đồng ruộng Công ty CP BVTV Sài Gòn II. THUỐC TRỪ MỐI: 1 1 3808.10 Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30% PMC 90 bột mối hại cây lâm nghiệp Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam 308
- 309. 2 2 3808.10 Na2SiF6 80 % + ZnCl2 20 % PMs 100 bột mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN: 1 3808.90.10 Methylene bis Thiocyanate 5% + Quaternary ammonium compounds 25 % Celbrite MT 30EC nấm hại gỗ Celcure (M) Sdn Bhd 2 3808.90.10 Methylene bis thiocyanate 10% + 2-(thiocyanomethylthio) benzothiazole 10% Celbrite TC 20L nâm mốc/ gỗ Celcure (M) Sdn Bhd 3 3808.90.10 Sodium Tetraborate decahydrate 54 % + Boric acid 36 % Celbor 90 SP nấm hại gỗ Celcure(M) Sdn Bhd 4 3808.90.10 CuSO4 50 % + K2Cr2O7 50 % XM5 100 bột nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam 5 3808.90.10 ZnSO4 .7H2O 60% + NaF 30 % + phụ gia 10% LN5 90 bột nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây, tre Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam IV. THUỐC KHỬ TRÙNG KHO: 1 3808.90 Aluminium Phosphide Alumifos 56% Tablet khử trùng kho Asiagro Pacific Ltd Celphos 56 % tablets sâu mọt hại kho tàng Excel Crop Care Limited Gastoxin 56.8 GE sâu mọt hại kho tàng Helm AG Fumitoxin 55 % tablets côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên chở Công ty CP Khử trùng Việt Nam Phostoxin 56% viên tròn, viên dẹt côn trùng, chuột hại kho tàng Công ty CP Khử trùng Việt Nam Quickphos 56 % sâu mọt hại kho tàng, nông sản Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam 2 3808.90 Magnesium phosphide Magtoxin 66 tablets, pellet sâu mọt hại kho tàng Công ty CP Khử trùng Việt Nam 309
- 310. 3 3808.90 Methyl Bromide Bromine – Gas 98%, 100% mọt, bướm, gián, mạt, chuột hại hàng hóa trong kho (đường, đậu, quả khô, ngô, gạo, lúa, cao lương, kho trống) Công ty CP Khử trùng Việt Nam Dowfome 98 % sâu mọt hại nông lâm sản sau thu hoạch Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông KT. BỘ TRƯỞNG THø TR¦ëNG (Đã ký) Vũ Văn Tám 310
- 311. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Phụ lục 3. DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM (Ban hành kèm theo Thông tư số 21 /2013/TT-BNNPTNT ngày 17 tháng 4 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn). TT MÃ HS TÊN CHUNG (COMMON NAMES ) – TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAMES ) Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản. 1 2903.59.00 3808 Aldrin ( Aldrex, Aldrite …) 2 2903.51.00 3808 BHC, Lindane (Beta – BHC, Gamma – HCH, Gamatox 15 EC, 20 EC, Lindafor , Carbadan 4/4 G; Sevidol 4/4 G … ) 3 25 26 28 29 3206.30 3808 3824 Cadmium compound (Cd) 4 2903.59.00 3808 3824.90 Chlordane (Chlorotox, Octachlor, Pentichlor…) 5 2903.62.00 2909.30.00 2935.00.00 3204.17 3204.20.00 3405.20.00 3808 DDT (Neocid, Pentachlorin , Chlorophenothane…) 6 2910.90.00 3808 Dieldrin (Dieldrex, Dieldrite, Octalox …) 311
- 312. 7 2920.90.90 3808 Endosulfan (Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND… ) 8 2910.90.00 3808 Endrin (Hexadrin… ) 9 2903.59.00 3808 Heptachlor (Drimex, Heptamul, Heptox…) 10 3808 3824.90 Isobenzen 11 3808 3824.90 Isodrin 12 25 26 28 29 3201.90 3204.17 3206.49 3806.20 3808 3824 Lead compound (Pb) 13 2930.90.00 3808 Methamidophos: ( Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50 DD, 60 DD, Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC…) 14 2920.10.00 3808 Methyl Parathion ( Danacap M 25, M 40; Folidol – M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC …) 15 2924.19.10 3808 Monocrotophos: (Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD…) 16 2920.10.00 3808 Parathion Ethyl (Alkexon , Orthophos , Thiopphos … ) 17 3808 Sodium Pentachlorophenate monohydrate (Copas NAP 90 G, PMD 4 90 bột, PBB 100 bột) 18 2908.10.00 3808 Pentachlorophenol ( CMM 7 dầu lỏng) 19 2924.19.90 3808 Phosphamidon (Dimecron 50 SCW/ DD…) 312
- 313. 20 3808 Polychlorocamphene (Toxaphene, Camphechlor, Strobane…) 21 2925.20.90 3808 Chlordimeform Thuốc trừ bệnh. 1 25 26 28 2931.00.90 3808 Arsenic compound (As) 2 2930.90.00 3808 Captan (Captane 75 WP, Merpan 75 WP…) 3 2930.90.00 3808 Captafol (Difolatal 80 WP, Folcid 80 WP… ) 4 2903.62.00 3808 Hexachlorobenzene (Anticaric, HCB… ) 5 26 28 29 3201.90 3502.90 3808 3815.90 3824.90 Mercury compound (Hg) 6 2804.90 2811.19 2811.29 2812.10 2812.90 2813.90 2842.90 2844.40 2930.20 2931.00 2931.20 3808 Selenium compound (Se) 313
- 314. 3824.90 Thuốc trừ chuột. 1 3808 3824.90 Talium compound (Tl) Thuốc trừ cỏ. 1 2918.90.00 3808 2.4.5 T (Brochtox , Decamine , Veon … ) KT. BỘ TRƯỞNG THø TR¦ëNG (Đã ký) Vũ Văn Tám http://thuocbvtv.com/ 314
- 315. NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG 1. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam được áp dụng cho toàn bộ chương đó. – Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số hoặc 6 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số hoặc 10 số thuộc nhóm 4 số hay nhóm 6 số. 2. Hàng hóa thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng; Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ cấm sử dụng ở Việt Nam phải thỏa mãn cả ba điều kiện: – Mã số HS. Ghi tại cột thứ 2; – Tên hoạt chất – Nguyên liệu (Common name). Ghi tại cột thứ 3; – Tên thương phẩm (Trade name). Bao gồm tên thương phẩm, hàm lượng và dạng thuốc. Ghi tại cột thứ 4; Ví dụ: Có Công ty nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật Abatimec 0.9 EC. Đối chiếu với Danh mục thuốc bảo vệ thực vật đuợc phép sử dụng ở Việt Nam thì Abatimec là sản phẩm có tên trong Danh mục và thuộc hoạt chất Abamectin, có mã số 3808.10. Nhưng đối chiếu với Danh mục thì chỉ có Abatimec1.8 EC và 3.6 EC. Như vậy, sản phẩm Abatimec 0.9 EC không thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam và không được nhập khẩu vào Việt Nam. 3. Các mã liệt kê trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam chỉ để áp dụng trong lĩnh vực bảo vệ thực vật. 4. Trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến áp mã HS trong Danh mục hàng hóa này thì Cục Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất mã số. 5.Trong thời gian hai bên xem xét để thống nhất lại mã số thì nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật được căn cứ vào Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi có hiệu lực tại thời điểm mở tờ khai. 315